|
STT |
Nhan đề |
|
11321
|
Xây dựng bản đồ ăn mòn của một số vật liệu kết cấu kim loại dưới tác động của môi trường khí quyển Việt Nam
/
PGS.TS. Lê Thị Hồng Liên (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Thi San, ThS. Hoàng Lâm Hồng, KS. Nguyễn Trung Hiếu, ThS. Nguyễn Thị Thanh Nga, KS. Hoàng Minh Trường, KS. Đặng Nhật Khiêm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 38/2013/HĐ-NĐT.
- Viện Khoa Học Vật Liệu,
- . - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu kim loại; Cơ sở dữ liệu; Ăn mòn kim loại; Việt Nam
Ký hiệu kho : 13394
|
|
11322
|
Đề án hợp tác Việt Lào xây dựng phòng thí nghiệm nghiên cứu triển khai công nghệ năng lượng sạch
/
PGS.TS. Vũ Đình Lãm (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Lê Văn Hồng, PGS.TS. Nguyễn Văn Quy, PGS.TS. Lê Anh Tuấn, ThS. Mẫn Hoài Nam
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện Khoa Học Vật Liệu,
- . - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Năng lượng sạch; Đối tác; Pin nhiên liệu; Pin mặt trời
Ký hiệu kho : 14870
|
|
11323
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo vật liệu đồng xốp có cấu trúc mao dẫn ứng dụng làm ống tản nhiệt cho các thiết bị điện tử công suất lớn
/
TS.Trần Bảo Trung (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Đoàn Đình Phương, TS. Trần Quốc Tiến, TS. Tống Quang Công, ThS. Lê Danh Chung, ThS. Lương Văn Đương, ThS. Nguyễn Văn Luân, ThS. Đỗ Thị Nhung, KS. Phạm Đình Thu, PGS. TS. Nguyễn Văn Tích, TS. Trần Bá Hùng, TS. Hoàng Vũ Chung, ThS. Phạm Thị Hải Đăng, KS. Trần Trung Tưởng, TS. Nguyễn Trọng Thành, KS. Nguyễn Lương Ngọc, KTV. Nguyễn Quang Huân, CN. Nguyễn Mạnh Hiếu, CN. Vũ Hoàng, CN. Phạm Văn Trường
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC02.
- Viện Khoa Học Vật Liệu,
06/2018 - 02/2021. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu đồng xốp; Cấu trúc mao dẫn; Tản nhiệt; Thiết bị điện tử
Ký hiệu kho : 19854
|
|
11324
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống dữ liệu hỗ trợ tầm soát ung thư cổ tử cung bằng hình ảnh chụp tế bào tại Bệnh viện A Thái Nguyên
/
Hà Hải Bằng (Chủ nhiệm),
BS CKII. Hà Hải Bằng; ThS. Nghiêm Chí Cương; TS. Đặng Ngọc Huy; BS CKII. Nguyễn Đức Trường; BS CKII. Nguyễn Thanh Tùng; BS CKII. Trương Mạnh Hà; PGS. TS. Trần Bảo Ngọc; TS. Lê Phong Thu; ThS. Chu Thị Hồng Quyên; BS CKII. Bùi Văn Thanh; ThS. Phạm Văn Hưng; ThS. Phạm Ngọc Phương; ThS. Trần Quang Chung; KS. Nguyễn Đức Dũng; TS. Đoàn Văn Khương; BS CKII. Hứa Thị Giang; ThS. Nguyễn Thu Thủy; ThS. Hoàng Thị Luân; ThS. Phạm Thị Ngọc Mai; ThS. Nguyễn Đức Thắng; BS CKI. Nguyễn Quốc Anh; BS. Lê Phương Oanh; BS. Tạ Thị Thương; CNĐD Phạm Thị Vân; KS CNTT Nguyễn Quang Huy; KS CNTT Vi Kim Cương; CNĐD Đinh Thị Vân; CNĐD Đặng Thị Liên; CĐ ĐD Đồng Thị Thịnh; CĐ ĐD Đặng Vũ Thường
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: ĐT/YD/08/2021.
- Bệnh viện A Thái Nguyên,
01/11/2021 - 01/11/2023. - 2024 - 535
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: tầm soát ung thư, ung thư cổ tử cung
Nơi lưu trữ: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thái Nguyên Ký hiệu kho : TNN-2024-04
|
|
11325
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống gán nhãn thương hiệu an toàn để tránh giả mạo cho website sử dụng tên miền VN
/
ThS. Lê Ngọc Đức (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Cảnh Toàn; ThS. Trần Minh Quang; CN. Nguyễn Thị Hồng Nhân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.06/23.
- Trung tâm Internet Việt Nam,
01/01/2023 - 01/12/2023. - 2023 - 33 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Doanh nghiệp; Website; Mạng internet; Thương hiệu; Gán nhãn; An toàn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23422
|
|
11326
|
Nghiên cứu giải pháp tự động hóa cấu hình thiết bị mạng bằng ngôn ngữ mô hình hóa dữ liệu áp dụng quản lý tự động cấu hình định tuyến cho hệ thống trạm trung chuyển Internet quốc gia VNIX
/
ThS. Nguyễn Trường Giang (Chủ nhiệm),
KS. Phan Xuân Dũng; KS. Lê Xuân Ngọc
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.05/23.
- Trung tâm Internet Việt Nam,
01/01/2023 - 01/12/2023. - 2023 - 39 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ngôn ngữ; Mô hình hóa dữ liệu; Hệ thống trạm trung chuyển internet quốc gia VNIX; Tự động hóa cấu hình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23423
|
|
11327
|
Đánh giá tác động của chương trình nông thôn miền núi giai đoạn 2011-2015 tới sự phát triển kinh tế - xã hội của các địa phương thuộc khu vực đồng bằng Sông Hồng và Bắc Trung Bộ
/
TS. Trần Hậu Ngọc (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Ngọc Chiến; ThS. Nguyễn Thị Hà; ThS. Nguyễn Thị Mai Phương; ThS. Phạm Quỳnh Anh; ThS. Nguyễn Bảo Ngọc; CN. Đoàn Thị Huyền Trang; CN. Nguyễn Quỳnh Nga
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-231222-0004.
- Viện Đánh giá khoa học và Định giá công nghệ,
01/04/2019 - 01/08/2020. - 2020 - 116 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chương trình nông thôn miền núi; Phát triển kinh tế - xã hội; Địa phương; Chính sách; Yếu tố ảnh hưởng; Đánh giá
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23424
|
|
11328
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo nam châm thiêu kết (ndDy)-Fe-B có lực kháng từ cao qui mô bán công nghiệp ứng dụng trong môtơ và máy phát điện
/
GS. TS. Nguyễn Huy Dân (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Thị Thanh; TS. Nguyễn Hải Yến; PGS. TS. Trần Đăng Thành; ThS. Tạ Ngọc Bách; ThS. Nguyễn Văn Luân; ThS. Đỗ Khánh Tùng; ThS. Lê Danh Chung; TS. Nguyễn Trọng Hùng; KS. Trịnh Xuân Trường; KS. Mai Kim Cương; PGS. TS. Lê Bá Thuận; ThS. Nguyễn Văn Tùng; ThS. Nguyễn Thanh Thủy; TS. Nguyễn Hữu Đức; ThS. Lê Thị Hồng Phong; ThS. Nguyễn Mẫu Lâm; ThS. Nguyễn Văn Dương; CN. Nguyễn Quang Huân; KS. Nguyễn Anh Đức; KTV. Ngô Quang Hiển
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.02/16-20.
- Viện Khoa Học Vật Liệu,
01/2018 - 09/2020. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Nam châm; Kim loại; Bán công nghiệp; Mô tơ; Máy phát điện; Đất hiếm
Ký hiệu kho : 18314
|
|
11329
|
Nghiên cứu phát triển công nghệ khắc laser dùng chế tạo vi cấu trúc quang tử trên cơ sở vật liệu polymer và vật liệu lai hữu cơ - vô cơ định hướng ứng dụng làm cảm biến trong hóa môi trường
/
PGS.TS. Trần Quốc Tiến (Chủ nhiệm),
TS. Tống Quang Công, TS. Vũ Thị Nghiêm, TS. Hoàng Thị Khuyên, TS. Nguyễn Thanh Hường, TS. Nguyễn Trọng Thành, TS. Nguyễn Thị Thanh Ngân, PGS.TS. Nguyễn Thanh Phương, ThS. Nguyễn Mạnh Hiếu, ThS. Phạm Thị Liên, TS. Trần Thu Hương, TS. Vũ Thị Thái Hà, TS. Nguyễn Vũ, ThS. Vũ Hoàng, CN. Kiều Ngọc Minh, CN. Tăng Đức Lợi, KS. Bùi Bình Nguyên, ThS .Đoàn Tuấn Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐLCN.01/17.
- Viện Khoa Học Vật Liệu,
06/2017 - 06/2020. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Khắc laser; Vi cấu trúc quang tử; Vật liệu polymer; Vật liệu lai; Cảm biến; Hóa môi trường
Ký hiệu kho : 18253
|
|
11330
|
Nghiên cứu xây dựng khung cơ sở dữ liệu hình thành phần mềm phục vụ công tác đánh giá tổ chức khoa học và công nghệ công lập ở Việt Nam
/
ThS. Phạm Quỳnh Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Quỳnh Nga; ThS. Nguyễn Ngọc Chiến; ThS. Bùi Thị Hải Yến; ThS. Đỗ Viết Tuấn; ThS. Nguyễn Thị Hà; CN. Phạm Thị Thùy Dương; KS. Phạm Văn Chỉnh; ThS. Đỗ Sơn Tùng; CN. Dương Quang Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-231226-0007.
- Viện Đánh giá khoa học và Định giá công nghệ,
01/10/2019 - 01/12/2020. - 2020 - 100 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khung cơ sở dữ liệu; Phần mềm; Tổ chức khoa học và công nghệ công lập; Đánh giá
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23419
|
|
11331
|
Nghiên cứu những nội dung mới trong Văn kiện Đại hội XX của Đảng Cộng sản Trung Quốc và một số gợi mở cho Việt Nam
/
TS. Đào Ngọc Báu (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Quỳnh Phương; TS. Bùi Việt Hương; TS. Lê Thị Thu Mai; TS. Phan Duy Quang; TS. Đặng Thị Hồng Hoa; TS. Nguyễn Bình; ThS. Trần Thị Nhuần; ThS. Lê Thanh Phương; TS. Vũ Trọng Hùng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-231226-0009.
- Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh,
01/02/2023 - 01/12/2023. - 2023 - 243 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đảng Cộng sản; Đại hội; Văn kiện; Nội dung; Đổi mới
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23416
|
|
11332
|
Nâng cao năng lực cho đội ngũ xây dựng hệ sinh thái địa phương (Ecosystem Builder) theo mô hình đào tạo huấn luyện tập trung (bootcamp)
/
ThS. Nguyễn Thu Nga (Chủ nhiệm),
Nguyễn Văn Trúc; Đỗ Hải Minh Ngọc; Lê Thị Minh Cúc; Hoàng Thúy Hằng; Nguyễn Anh Tuấn; Nguyễn Trí Đức; Nguyễn Thị Thùy Trang; Nguyễn Hữu Xuyên
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 844.
- Trung tâm Đào tạo và Hỗ trợ phát triển thị trường công nghệ,
01/07/2021 - 01/01/2023. - 2023 - 62 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ sinh thái địa phương; Đào tạo; huấn luyện; Năng lực; Đội ngũ; Tiêu chí đánh giá
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23420
|
|
11333
|
Đánh giá và dự báo nguồn nhân lực y tế ứng phó có hiệu quả với COVID 19 ở Việt Nam
/
PGS. TS. Lê Minh Giang (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Nam Khánh; TS. Trịnh Văn Hùng; ThS. Trần Thị Hảo; TS. Phạm Quang Lộc; TS. Hoàng Thị Hải Vân; ThS. Văn Đình Hòa; ThS. Đặng Thị Hương; ThS. Nguyễn Đức Khánh; ThS. Trần Thị Hòa; ThS. Phạm Phương Mai; ThS. Đàm Thị Ngọc Anh; ThS. Trương Hoàng Anh; BS. Khổng Văn Cường; BS. Nguyễn Ngọc Hiếu; BS. Trần Thanh Thúy; BS. Đỗ Mạnh Cầm; CN. Nguyễn Thị Phương Linh; Nguyễn Ngọc Minh Hải; Lê Đức Khoa; Vi Đức Mạnh; ThS. Võ Mai Trang; ThS. Trần Lê Giang; ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-231228-0007.
- Trường Đại học Y Hà Nội,
01/12/2021 - 01/09/2023. - 2023 - 118 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Y tế; Nguồn nhân lực; Đánh giá; Dự báo; COVID19; Ứng phó
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23417
|
|
11334
|
Xây dựng cơ sở dữ liệu về phân loại học phân bố của những loài thực vật đặc hữu quý hiếm ở Việt Nam phục vụ bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững
/
TS. Nguyễn Thị Thanh Hương (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Văn Hài; PGS.TS. Nguyễn Văn Sinh; PGS.TS. Trần Thế Bách; TS. Bùi Hồng Quang; TS. Nguyễn Thị Phương Trang; ThS. Lê Ngọc Hân; ThS. Dương Thị Hoàn; TS. Bùi Thu Hà; PGS.TS. Sỹ Danh Thường; TS. Hà Minh Tâm; ThS. Trần Văn Hải
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-58/19.
- Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật,
01/12/2019 - 01/11/2023. - 2023 - 85 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thực vật; Đa dạng sinh học; Bảo tồn; Phát triển bền vững; Phân loại; Phân bố; Cơ sở dữ liệu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23414
|
|
11335
|
Sản xuất thử nghiệm máy kéo 4 bánh công suất đến 50Hp mang thương hiệu Việt Nam
/
ThS. Nguyễn Thành An (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Tấn Tín; KS. Trần Minh Trân; KS. Trần Quốc Vĩ; KS. Nguyễn Đình Nghị; KS. Phan Ngọc Đông; KS. Đỗ Duy Vũ; KS. Nguyễn Văn Thi; KS. Hà Duy Khánh; CN. Huỳnh Thị Tiền
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: -.
- Công ty Cổ phần Tập đoàn Trường Hải,
01/08/2019 - 01/07/2022. - 2023 - 164 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Máy kéo; Thiết kế; Chế tạo; Thương hiệu; Khoa học công n ghệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23415
|
|
11336
|
Nghiên cứu thực trạng và đề xuất hoàn thiện văn bản quy phạm pháp luật nhằm nâng cao năng lực hoạt động của Hội đồng quản lý bảo hiểm xã hội
/
ThS. Nguyễn Hữu Thành (Chủ nhiệm),
Nguyễn Thị Tuyết Mai; Nguyễn Thị Hà; Từ Nguyễn Linh; Dương Văn Hào; Ngô Thị Bích Hạnh; Phạm Ngọc Sơn; Đặng Thị Anh Hoa; Nguyễn Văn Dũng; Bùi Thị Vân Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.002/2020.
- Vụ Tổ chức Cán bộ,
01/02/2022 - 01/08/2023. - 2023 - 146 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hội đồng quản lý Bảo hiểm xã hội; Năng lực hoạt động; Văn bản quy phạm pháp luật; Hoàn thiện
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23405
|
|
11337
|
Nghiên cứu chỉnh lý bảo quản xây dựng hồ sơ khoa học và phát huy giá trị lịch sử văn hóa di tích di vật địa điểm Đường hầm và bãi xe ngầm tại 36 Điện Biên Phủ năm 2022
/
PGS. TS. Bùi Văn Liêm (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Tống Trung Tín; TS. Phạm Văn Triệu; TS. Nguyễn Văn Đoàn; TS. Nguyễn Văn Sơn; TS. Trần Anh Dũng; TS. Ngô Thị Lan; ThS. Mai Thùy Linh; ThS. Nguyễn Anh Tuấn; ThS. Nguyễn Đức Bình; ThS. Nguyễn Thị Lan Hương; ThS. Thân Thị Hằng; ThS. Lưu Văn Hùng; ThS. Ngô Thị Nhung; Họa sỹ. Nguyễn Đăng Cường; PV. Nguyễn Hữu Thiết; ThS. Quách Thị Sớm; ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiếu
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-231012-0010.
- Viện Khảo cổ học,
01/08/2022 - 01/07/2023. - 2023 - 243 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đường hầm; Bãi xe; Văn hóa di tích; Giá trị lịch sử; Di vật; Hồ sơ khoa học; Bảo quản; Chỉnh lý
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23410
|
|
11338
|
Nghiên cứu đề xuất bộ chỉ số đo lường về sở hữu trí tuệ làm căn cứ đánh giá hiệu quả hoạt động của các viện nghiên cứu trường đại học và doanh nghiệp
/
ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng (Chủ nhiệm),
ThS. Đỗ Thị Xuân Hương; CN. Nguyễn Thị Hương Xiêm; CN. Lê Quang Dũng; ThS. Lê Thị Hằng; CN. Phạm Thanh Loan; CN. Lê Việt Tiến; CN. Đỗ Nguyệt Thu; Trần Thị Thu Hằng; Nguyễn Thị Tiến
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-231208-0003.
- Viện Khoa học sở hữu trí tuệ,
01/06/2022 - 01/05/2023. - 2023 - 116 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bộ chỉ số đo lường; Sở hữu trí tuệ; Căn cứ đánh giá; Hoạt động; Hiệu quả; Viện nghiên cứu; Trường Đại học; Doanh nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23409
|
|
11339
|
Nghiên cứu và xây dựng giải pháp bảo mật cho một số dịch vụ chuyển đổi số dựa trên kỹ thuật đảm bảo an toàn thông tin trên các thiết bị đầu cuối
/
PGS. TS. Đỗ Xuân Chợ (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Hoa Cương; ThS. Bùi Văn Công; TS. Nguyễn Đình Hóa; KS. Ma Công Thành; ThS. Nguyễn Thanh Tùng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.18/23.
- Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông,
01/01/2023 - 01/12/2023. - 2023 - 141 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thiết bị đầu cuối; Bảo mật thông tin; Dịch vụ chuyển đổi số; Bảo đảm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23407
|
|
11340
|
Nghiên cứu lý luận và thực tiễn về sử dụng chứng cứ chuyên gia trong giải quyết tranh chấp và xử lý xâm phạm về quyền sở hữu công nghiệp
/
ThS. Vũ Thị Hân (Chủ nhiệm),
CN. Phạm Thanh Loan; TS. Nguyễn Hữu Cẩn; CN. Lê Quang Dũng; ThS. Lê Thị Hằng; ThS. Trần Thị Thu Hằng; CN. Lê Việt Tiến; CN. Đỗ Nguyệt Thu; CN. Nguyễn Thị Hương Xiêm; ThS. Phạm Thị Huế
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-231208-0004.
- Viện Khoa học sở hữu trí tuệ,
01/06/2022 - 01/05/2023. - 2023 - 111 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quyền sở hữu công nghiệp; Tranh chấp; Chứng cứ chuyên gia; Lý luận; Thực tiễn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23408
|