|
STT |
Nhan đề |
|
15801
|
Nghiên cứu tổng hợp vật liệu sensor trên nền nano oxit ziconium/Eu định hướng ứng dụng trong phát hiện hơi ethanol
/
TS. Bùi Công Trình (Chủ nhiệm),
ThS. Ngô Quang Huy, ThS. Nguyễn Đình Việt, TS. Lưu Xuân Đĩnh, ThS. Nguyễn Thanh Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở. -Mã số: CS/22/03-02.
- Viện công nghệ xạ hiếm,
01/01/2022 - 01/12/2022. - 2022 - 65 tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ethanol; Vật liệu sensor; Nano oxit ziconium/Eu; Ứng dụng; Nghiên cứu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21701
|
|
15802
|
Nghiên cứu xây dựng Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quản lý chất thải chứa nhân phóng xạ có nguồn gốc tự nhiên (NORM)
/
ThS. Lại Tiến Thịnh (Chủ nhiệm),
ThS. Bùi Thị Dung, ThS. Nguyễn An Trung, ThS. Nguyễn Thị Hoàn, ThS. Phạm Xuân Linh, CN. Nguyễn Tiến Mạnh, ThS. Trương Quốc Hoài, ThS. Nguyễn Thị Mai Hiên, ThS. Nguyễn Thành Long, ThS. Trần Vĩnh Thành, ThS. Nguyễn Đăng Nguyên, KS. Thân Quang Minh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-221229-0012.
- Trung tâm Hỗ trợ kỹ thuật An toàn bức xạ hạt nhân và ứng phó sự cố, Cục An toàn bức xạ và hạt nhân,
01/06/2020 - 01/06/2022. - 2022 - 73 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chất thải; Nhân phóng xạ; NORM; Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia; Xây dựng; nghiên cứu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21668
|
|
15803
|
Tạo lập quản lý và phát triển nhãn hiệu tập thể điêu khắc mộc Mỹ Xuyên tại làng nghề mộc Mỹ Xuyên xã Phong Hoà huyện Phong Điền
/
CN. Trịnh Đức Hiệp (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Ngọc Quỳnh Trang; CN. Hoàng Bá Nghiễm; CN. Hồ Quốc Hải; CN. Hồ Lê Thuỷ Dương; CĐ. Trần Phương; Ông. Lê Văn Trực
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở.
- Phòng Kinh tế và Hạ Tầng huyện Phong Điền,
- . - 2023 - 29
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nhãn hiệu tập thể điêu khắc; Mộc Mỹ Xuyên; Phong Hoà
Nơi lưu trữ: Trung tâm Đo lường, Thử nghiệm và Thông tin khoa học Ký hiệu kho : 213/KQNC
|
|
15804
|
Ứng dụng công nghệ cắt Plasma CNC đè xây dựng mô hình gia công một số sản phẩm cơ khí chất lượng cao trên địa bàn tỉnh Phú Thọ
/
Lê Ngọc Chung (Chủ nhiệm),
Lê Nọc Chung; Nguyễn Hữu Hà ; KS.Nguyễn Đình Lê Trung 4.KS.Vũ Đức Linh 5.KS.Lê Thị Lành 6.KS.Nguyễn Thị Thanh Huyền 7.KS.Nguyễn Hữu Chính 8.CN.Nguyễn Trung Kiên 9.CN.Nguyễn Văn Vượng 10.CN.Nguyễn Thị Hồng Nga
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 06/DA-KHCN.PT/2021.
- Trung tâm ứng dụng và Thông tin KHCN,
01/04/2021 - 01/02/2023. - 2023 - 98
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Plasma CNC; Công nghệ cắt; Sản phẩm; Cơ khí
Ký hiệu kho : PTO - 09.2023
|
|
15805
|
Nghiên cứu xây dựng bộ tiêu chí đánh giá mức độ trưởng thành dữ liệu (mở) trong các cơ quan nhà nước
/
KS. Trần Duy Hiếu (Chủ nhiệm),
TS. Cao Minh Thắng, ThS. Đỗ Văn Hanh, ThS. Hà Đình Dũng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.24/22.
- Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông,
01/01/2022 - 01/11/2022. - 2022 - 144 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cơ quan nhà nước; Dữ liệu mở; Mức độ trưởng thành; Bộ tiêu chí đánh giá
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21686
|
|
15806
|
Xây dựng thương hiệu đội tuyển bóng đá nam quốc gia Việt Nam
/
ThS. Bùi Việt Hà (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Ngọc Thanh, PGS.TS. Phạm Ngọc Viễn, TS. Vũ Thái Hồng, TS. Nguyễn Thị Phương Loan, TS. Trần Quốc Tuấn, TS. Vũ Thị Thu Hương, ThS. Nguyễn Thạch Hưng, ThS. Trần Thùy Chi
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-221209-0006.
- Tổng cục Thể dục thể thao,
01/01/2020 - 01/06/2022. - 2022 - 210 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bóng đá; Nam; Thương hiệu; Thể thao
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21667
|
|
15807
|
Sản xuất thử nghiệm giống nguồn gen cá Mú cọp Epinephelus fuscoguttatus Forsskal1775
/
ThS. Nguyễn Đức Tuấn (Chủ nhiệm),
ThS. Phan Minh Quý, ThS. Hoàng Nhật Sơn, TS. Trần Thế Mưu, KS. Phạm Văn Thìn, ThS. Đỗ Xuân Hải, KS. Định Thị Hạnh, TS. Trương Mỹ Hạnh, KS. Hoàng Khắc Tiệp
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG-2019/DA.15.
- Viện Nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I,
01/09/2019 - 01/08/2022. - 2022 - 136 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cá Mú cọp; Nguồn gen; Giống; Sản xuất thử nghiệm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21666
|
|
15808
|
Nghiên cứu hoàn thiện quy trình nuôi thương phẩm tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) trên cát bằng nước biển ven bờ ở miền Trung đảm bảo an toàn thực phẩm và an toàn dịch bệnh
/
KS. Lê Hồng Duyệt (Chủ nhiệm),
KS. Tạ Phạm Quốc Huy, KS. Nguyễn Thị Ánh Ngọc, CN. Nguyễn Thị Xuân Diệu, PGS.TS. Võ Văn Nha, ThS. Võ Văn Tân, KS. Trần Thị Lưu, CN. Phạm Thị Hậu, CN. Mai Thị Mỹ Lan, KS. Đặng Hồng Vi, ThS. Võ Thị Ngọc Trâm, CN. Lê Thị Thanh Khiêm, CN. Trần Thị Ngân, CN. Trần Thị Mỹ Vương, ThS. Nguyễn Thị Chi, CN. Đào Thị Ánh Tuyết
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 000.00.16.G06-230103-0001.
- Công ty TNHH Thủy sản Đắc Lộc,
01/06/2018 - 01/06/2022. - 2022 - 146 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei); Nuôi thương phẩm; Quy trình; Hoàn thiện; An toàn thực phẩm; An toàn dịch bệnh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21683
|
|
15809
|
Nghiên cứu xây dựng định mức kinh tế kỹ thuật hoạt động ứng phó và xử lý sự cố bức xạ sự cố hạt nhân cấp tỉnh và cấp quốc gia
/
ThS. Dương Hồng Nhật (Chủ nhiệm),
KS. Thân Quang Minh, ThS. Tào Xuân Khánh, ThS. Nguyễn Ninh Giang, ThS. Nguyễn Hào Quang, ThS. Lại Tiến Thịnh, TS. Đinh Ngọc Quang, BS. Nguyễn Văn Mùi, TS. Nguyễn Bá Tiến
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-221230-0001.
- Trung tâm Hỗ trợ kỹ thuật an toàn bức xạ hạt nhân và ứng phó sự cố,
01/06/2021 - 01/03/2022. - 2022 - 160 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sự cố bức xạ; Sự cố hạt nhân; Ứng phó; Kinh tế kỹ thuật; Định mức
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21675
|
|
15810
|
Nghiên cứu thực trạng và giải pháp hỗ trợ chăm sóc tâm lý và sức khỏe tâm thần cho học sinh trung học phổ thông tại tỉnh Thừa Thiên Huế
/
TS.BS. Nguyễn Văn Hùng (Chủ nhiệm),
TS. Trần Như Minh Hằng; PGS.TS. Nguyễn Minh Tâm; PGS.TS. Trần Kiêm Hảo; ThS. Lương Thanh Bảo Yến; TS. Trần Bình Thắng; ThS. Đặng Cao Khoa; TS. Nguyễn Hoàng Bách; ThS .Võ Nữ Hồng Đức; ThS. Trần Bá Thanh; BSCKI. Lê Đình Nhân; CN. Đặng Thị Thanh Nhã
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: TTH.2021-KC.32.
- Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế,
01/03/2023 - 01/02/2025.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: chăm sóc tâm lý; sức khỏe tâm thần; học sinh trung học phổ thông
|
|
15811
|
Ứng dụng khoa học công nghệ để sản xuất chế tác các sản phẩm nghệ thuật Trúc Chỉ từ các phụ phẩm nông nghiệp ở Thừa Thiên Huế
/
CN. Ngô Đình Bảo Vi (Chủ nhiệm),
CN. Trần Quang Thắng, ThS. Trần Đại Hiếu, CN. Nguyễn Phước Nhật, TS. Đào Anh Quang, CN. Nguyễn Thị Thùy Dung, TS. Hồ Việt, ThS. Phan Hải Bằng, CN. Nguyễn Phan Như Quỳnh, CN. Lâm Trà My.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: TTH.2021-KC.24.
- Công ty TNHH Nghệ thuật Trúc Chỉ Việt Nam,
01/05/2023 - 01/04/2025.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: Nghệ thuật Trúc Chỉ; Phụ phẩm nông nghiệp
|
|
15812
|
Nghiên cứu đề xuất ứng dụng giải pháp khoa học công nghệ phù hợp trong phòng chống và giảm thiểu rủi ro lũ quét tại khu vực miền núi phía Bắc
/
TS. Vũ Bá Thao (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Văn Quang, GS.TS. Nguyễn Quốc Dũng, TS. Đỗ Hoài Nam, ThS. Đinh Xuân Trọng, ThS. Đinh Văn Thức, ThS. Phạm Văn Minh, ThS. Phan Việt Dũng, TS. Ngô Thị Thanh Hương, TS. Nguyễn Thái Bình
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 55/HĐKHCN.
- Viện Thủy công,
01/01/2019 - 01/12/2021. - 2022 - 271 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Lũ quét; Rủi ro; Giảm thiểu; Phòng, chống thiên tai; Giải pháp khoa học
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21684
|
|
15813
|
Nghiên cứu phối trộn phân khoáng hữu cơ đặc chủng cho cây thuốc lá vàng sấy ở miền núi phía Bắc
/
ThS. Đinh Văn Năng (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Bá Đình, KS. Bùi Quốc Việt, KS. Nghiêm Tiến Dũng, KTV. Nguyễn Xuân Toản, KTV. Đỗ Hữu Thanh, ThS. Nguyễn Văn Lự, KTV. Dương Thế Hữu
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230113-0018.
- Công ty TNHH một thành viên Viện Thuốc lá,
01/01/2020 - 01/12/2022. - 2022 - 66 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cây thuốc lá vàng sấy; Phân khoáng hữu cơ; Phối trộn phân; Nghiên cứu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21723
|
|
15814
|
Nghiên cứu giải pháp công nghệ chống xói lở để bảo vệ rừng ngập mặn vùng ven biển đồng bằng sông Cửu Long
/
ThS. Đỗ Đắc Hải (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Khay, PGS.TS. Nguyễn Phú Quỳnh, PGS.TS. Trần Bá Hoằng, PGS.TS. Huỳnh Thanh Sơn, ThS. Ưng Ngọc Nam, TS. Phạm Thế Vinh, TS. Lê Bửu Thạch, ThS. Lê Xuân Tú, TS. Phạm Trung
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230112-0003.
- Viện khoa học thủy lợi miền nam,
01/01/2019 - 01/12/2022. - 2023 - 272 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xói lở đê; Rừng ngập mặn; Giải pháp công nghệ; Biện pháp; Ven biển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21693
|
|
15815
|
Bảo tồn nguồn gen cây Mã Tiền lông
/
Nguyễn Minh Tuấn (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Minh Tuấn; TS. Đặng Thị Tố Nga; TS. Đỗ Hoàng Chung; TS. Nguyễn Văn Hồng; TS. Nguyễn Hữu Thọ; TS. Đào Thị Thanh Huyền; ThS. Phạm Thị Thu Huyền; ThS. Nguyễn Thế Cường; ThS. Hứa Thị Toàn; ThS. Nguyễn Ngọc Lan
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường Đại học Nông Lâm,
01/07/2020 - 01/07/2022. - 2023 - 227
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: cây Mã Tiền lông, bảo tồn nguồn gen
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : TNN-2023-09
|
|
15816
|
Ứng dụng công nghệ sản xuất chả hải sản chất lượng cao đảm bảo an toàn thực phẩm
/
KS. Lê Minh Chung (Chủ nhiệm),
KS. Lê Minh Chung; Nguyễn Thị Nga; Phạm Thị Điềm; Phan Thị Hương; Bùi Thị Minh Nguyệt; Võ Thị Như Trang
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư Long Giang Thịnh,
01/09/2021 - 01/05/2023. - 2023 - 90
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sản xuất hải sản
Nơi lưu trữ: Trung tâm Ứng dụng và Thống kê khoa học và công nghệ Ký hiệu kho : 11/2023
|
|
15817
|
Bảo tồn nguồn gen cây Hồng Việt Cường huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên
/
Nguyễn Tiến Dũng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Tiến Dũng; ThS. Nguyễn Thị Tình; ThS. Trịnh Thị Chung; TS. Nguyễn Văn Duy; ThS. Phạm Thị Ngọc Mai; TS. Hoàng Thị Thủy; TS. Trần Văn Chí; Trần Đức Hoàng
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường Đại học Nông Lâm,
01/06/2019 - 01/06/2022. - 2023 - 409
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: bảo tồn nguồn gen, cây Hồng Việt Cường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : TNN-2023-11
|
|
15818
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình sàng lọc tiền sản giật quý I thai kỳ trên nhóm thai phụ có yếu tố nguy cơ cao và điều trị dự phòng tại Thái Nguyên
/
Lê Thị Hương Lan (Chủ nhiệm),
TS. Lê Thị Hương Lan; BSCKII. Lê Thị Minh Hiền; PGS.TS. Nguyễn Công Hoàng; ThS. Lương Thị Thanh Hương; BSCKII. Hoàng Đức Vĩnh; CN. Lê Viết Thắng; ThS. Nguyễn Bạch Hương Lan; BSCKII. Đào Minh Nguyệt; BSCKI. Nguyễn Thị Thanh Hoa; BSCKII. Đàm Bảo Lợi; BS. Lưu Thùy Hương; KTV. Nông Thị Đương; ThS. Phạm Thanh Loan; CN Tô Hải Yến
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên,
01/11/2020 - 01/11/2022. - 2023 - 124
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: tiền sản giật, thai phụ, điều trị dự phòng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : TNN-2023-12
|
|
15819
|
Nghiên cứu sản phẩm hỗ trợ điều trị bệnh thoái hóa xương khớp từ nguồn dược liệu cây Đòn võ phát triển tại tỉnh Thái Nguyên
/
Ngọ Thị Phương (Chủ nhiệm),
ThS. Ngọ Thị Phương; PGS.TS. Lê Minh Hà; TS. Đỗ Thị Thanh Huyền; TS. Nguyễn Thị Phương Trang; TS. Bùi Kim Anh; ThS. Triệu Hà Phương; CN. Phương Anh Tuấn; BS CKI. Cao Thị Diễm; ThS. Nguyễn Thị Hương; CN. Nguyễn Trọng Vượng; CN. Phạm Thị Nhung; CN. Phương Văn Thu
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Viện hóa học các hợp chất thiên nhiên,
01/03/2021 - 01/03/2023. - 2023 - 121
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: thoái hóa xương khớp, cây Đòn võ, dược liệu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : TNN-2023-04
|
|
15820
|
Phát triển mở rộng ứng dụng công nghệ iMetos hỗ trợ sản xuất nông nghiệp cho huyện Phú Bình huyện Võ Nhai thị xã Phổ Yên và thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên
/
Tô Đức Hải (Chủ nhiệm),
ThS. Tô Đức Hải; KS. Nguyễn Phương Linh; ThS. Phạm Thị Kim Hoàn; KS. Trần Xuân Hùng; KS. Nguyễn Ngọc Quang; CN. Lê Thị Ngân; CN. Nguyễn Thị Phượng
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Công ty Cổ phần Giải pháp Thời tiết WeatherPlus,
01/01/2021 - 01/06/2022. - 2023 - 326
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: iMetos, quan trắc, nông nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : TNN-2023-02
|