|
STT |
Nhan đề |
|
24021
|
Định giá tài nguyên nước khu vực Đồng bằng sông Hồng trong điều kiện biến đổi khí hậu
/
PGS. TS. Nguyễn Ngọc Thanh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Viết Thành, TS. Hoàng Thị Huê, ThS. Phạm Thị Lam, TS. Trương Vân Anh, TS. Trần Thị Thu Trang, TS. Đỗ Văn Quang, ThS. Nguyễn Ngọc Hà, TS. Trần Minh Nguyệt, ThS.Bùi Thị Mai, ThS.Đặng Hữu Mạnh, ThS.Nguyễn Đức Dương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.2018.02.16.
- Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội,
01/01/2018 - 01/12/2021. - 2021 - 210 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tài nguyên nước; Định giá; Biến đổi khí hậu; Quản lý
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20535
|
|
24022
|
Nghiên cứu tuyển chọn dòng/giống gốc ghép có khả năng kháng nấm Phytophthora spp và tuyến trùng cho hồ tiêu
/
ThS. Nguyễn Quang Ngọc (Chủ nhiệm),
ThS. Dương Thị Oanh, ThS. Nguyễn Trần Quyện, ThS. Trần Thị Diệu Hiền, ThS. Phạm Thị Hoài, ThS. Nguyễn Bá Huy, ThS. Võ Chí Cường, ThS. Nguyễn Văn Long, ThS. Nguyễn Tố Cát Triệu, TS. Nguyễn Xuân Hòa
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ050411.
- Viện khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp Tây Nguyên,
01/01/2020 - 01/12/2021. - 2022 - 73 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hồ tiêu; Kháng nấm Phytophthora spp; Quy trình sản xuất; Tây Nguyên
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20537
|
|
24023
|
Ứng dụng khoa học công nghệ xây dựng mô hình nhân giống trồng và sơ chế cây dược liệu Ba kích (Morinda officinalis How) Nhân trần (Adenosma caeruleum RBr) Hoài sơn (Dioscorea persimilis Prain et Burkill) theo GACP - WHO tại tỉnh Vĩnh Phúc
/
KS. Nguyễn Thị Hằng (Chủ nhiệm),
ThS. Cao thị Lan, TS. Bùi Tường Minh, ThS. Nguyễn Thị Lý, CN. Cao Quang Tuấn, ThS. Đặng Mỹ Lợi, CN. Nguyễn Hoài Thu, CN. Lê Anh Minh, CN. Đào Hồng Hạnh, KTV. Cao Thị Lý
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 33/2018.NTMN.TW.
- Công ty Cổ phần Á Đông Việt,
01/09/2018 - 01/08/2021. - 2021 - 132 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sản xuất giống; Thu hoạch; Ba Kích; Nhân trần; Hoài Sơn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20531
|
|
24024
|
Nhân rộng áp dụng tích hợp Hệ thống quản lý An toàn thực phẩm (ISO 22000) với Hệ thống quản lý môi trường (ISO 14001) kết hợp với công cụ cải tiến 5S cho các doanh nghiệp ngành chế biến thực phẩm
/
PGS. TS. Phan Thị Sửu (Chủ nhiệm),
Hoàng Quang Hải, ThS. Hoàng Thắng, ThS. Nguyễn Tiến Dũng, Quách Phùng Hoan, ThS.Vũ Thị Hoa, ThS. Lê Đức Duy, ThS. Vũ Thục Anh, ThS. Nguyễn Hồng Việt, ThS. Đặng Anh Tuấn, Phạm Huyền Trang, Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Mai Phương, Phạm Thị Vân, Bùi Thu Hằng, Nguyễn Văn Quang, Hoàng Mỹ Hạnh, Nguyễn Thu Hạnh, Nguyễn Thị Hồng Vân
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 03.7/2019-DA2.
- Công ty TNHH Tư vấn quản lý & phát triển doanh nghiệp Á Châu,
01/02/2019 - 01/06/2021. - 2021 - 110 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thống an toàn thực phẩm; Hệ thống quản lý môi trường; Doanh nghiệp; Công cụ cải tiến 5S; Ngành chế biến thực phẩm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20532
|
|
24025
|
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo thiết bị chuẩn đoán giám sát từ xa tình trạng hoạt động của máy biến áp phục vụ công tác đào tạo của nhà trường
/
TS. Đỗ Văn Đỉnh (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trường Đại học Sao Đỏ,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Máy biến áp; Chẩn đoán; Giám sát; Hoạt động; Thiết kế; Chế tạo; Đào tạo
|
|
24026
|
Đánh giá hư hại của kết cấu BTCT gia cường bằng FRP chịu động đất có xét đến tương tác giữa đất nền và kết cấu
/
PGS. TS. Cao Văn Vui (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Lương Văn Hải; PGS. TS. Lê Bá Vinh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 107.02-2017.18.
- Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh,
12/2017 - 12/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Đất nền; Kết cấu; Bê tông cốt thép gia cường; Chịu động đất
Ký hiệu kho : 20348
|
|
24027
|
Nghiên cứu xây dựng cơ chế mô hình hợp tác giữa phát triển du lịch và bảo tồn bền vững đa dạng sinh học tại Khu dự trữ sinh quyển Cần Giờ
/
Lê Bửu Thạch (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện Sinh thái học miền Nam,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Du lịch sinh thái; Đa dạng sinh học; Phát triển bền vững; Bảo tồn
|
|
24028
|
Công khai minh bạch và trách nhiệm giải trình trong tổ chức và hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước đáp ứng yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa
/
GS.TS. Phan Trung Lý (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Trung Thành, GS.TS. Nguyễn Minh Thuyết, GS.TS. Thái Vĩnh Thắng, PGS.TS. Đinh Dũng Sỹ, PGS.TS. Nguyễn Đức Bách, PGS.TS. Vũ Công Giao, PGS.TS. Lương Quỳnh Khuê, TS. Nguyễn Văn Thanh, TS. Nguyễn Trí Tuệ, TS. Trần Công Phàn, TS. Vũ Văn Họa, TS. Nguyễn Văn Tùng, TS. Nguyễn Tuấn Khanh, TS. Phạm Trọng Nghĩa, TS. Phan Thanh Hà, TS. Nguyễn Văn Hoạt, TS. Bùi Tiến Đạt, TS. Phạm Văn Đạt, TS. Lã Trường Anh, ThS. Cao Anh Đức, ThS. Nguyễn Văn Tùng, ThS. Nguyễn Thanh Tùng, ThS. Cao Việt Hoàng, ThS. Đào Thị Cấm, ThS. Nguyễn Đình Phúc, ThS. Phan Văn Sáng, ThS. Hoàng Thị Hường, Bùi Thị Hơn, Lê Thị Nhung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KX.01/16-20.
- Viện Khoa học Môi trường và Xã hội,
04/2019 - 09/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hành chính công; Cơ quan hành chính nhà nước; Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa; Giải trình; Công khai; Minh bạch
Ký hiệu kho : 18238
|
|
24029
|
Quản lý các vấn đề xã hội tại các khu công nghiệp ở Việt Nam
/
ThS. Nguyễn Trung Thành (Chủ nhiệm),
GS.TS. Tô Duy Hợp; PGS.TS. Nguyễn Tất Giáp; PGS.TS. Vũ Trọng Hách; PGS.TS. Nguyễn Đức Bách; PGS.TS. Lương Quỳnh Khuê, TS.Bùi Sỹ Lợi, TS.Đào Quang Vinh, TS.Nguyễn Ngọc Toản, TS.Tạ Thị Hương, TS.Lê Quang Long, ThS.Phan Văn Sáng, ThS.Nguyễn Đình Phúc, ThS.Hoàng Thị Hường, ThS.Lương Văn Liệu, TS.Nguyễn Xuân Thủy, Cử nhân.Bùi Thị Hơn, Cử nhân.Lê Thị Nhung, TS.Nguyễn Văn Thuận, GS.TS.Lê Ngọc Hùng, GS.TS.Đỗ Quang Hưng, PGS.TS.Trần Vi Dân, PGS.TS.Đỗ Đức Minh, PGS.TS.Nguyễn Văn Mạnh, TS.Nguyễn Viết Định, TS.Nguyễn Lê Thạch, TS.Lã Trường Anh, TS.Trần Lệ Thu, Cử nhân.Vũ Thị Huyền
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KX.01/16-20.
- Viện Khoa học Môi trường và Xã hội,
06/2019 - 11/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Quản lý; Vấn đề xã hội; Khu công nghiệp
Ký hiệu kho : 19416
|
|
24030
|
Kinh tế Việt Nam giai đoạn 2021-2025: Cơ hội thách thức và triển vọng phát triển
/
TS. Nguyễn Thắng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Thanh Hà, TS. Lê Thúc Dục, ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng, ThS. Nguyễn Văn Tiền, ThS. Nguyễn Thị Thu Phương, ThS. Trần Ngô Thị Minh Tâm, ThS. Vũ Hoàng Đạt, ThS. Phạm Minh Thái, ThS. Nguyễn Thu Hương, CN. Vũ Thị Thư Thư, CN. Cao Thị Thúy, CN. Vũ Thị Vân Ngọc, CN. Nguyễn Thị Vân Hà, CN. Nguyễn Thị Nguyệt Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ015622.
- Trung tâm Phân tích và Dự báo- Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam,
01/2017 - 05/2019.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Kinh tế; Toàn cầu hóa; Chính sách; Thể chế kinh tế; Cải cách thể chế; Dự báo
Ký hiệu kho : 16142
|
|
24031
|
Nghiên cứu ứng dụng viễn thám hồng ngoại nhiệt Landsat xác định nhiệt độ bề mặt và độ ẩm đất phục vụ công tác giám sát hạn
/
TS. Vũ Danh Tuyên (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ảnh viễn thám; Landsat; Độ ẩm; Nhiệt độ bề mặt; Giám sát hạn
|
|
24032
|
Đánh giá thực trạng cơ cấu và hiệu quả của nền kinh tế Việt Nam và triển vọng trong giai đoạn 2016-2020
/
TS. Nguyễn Thắng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Thanh Hà, TS. La Hải Anh, ThS. Nguyễn Văn Tiền, ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng, ThS. Nguyễn Thị Thu Phương, ThS. Vũ Hoàng Đạt, ThS. Trần Ngô Thị Minh Tâm, ThS. Phạm Minh Thái, ThS. Nguyễn Thị Kim Thái, CN. Cao Thị Thúy, CN. Vũ Thị Vân Ngọc
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trung tâm phân tích và dự báo,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Kinh tế; Cơ cấu
Ký hiệu kho : 14315
|
|
24033
|
Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh mới
/
TS. Nguyễn Thắng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Thanh Hà, ThS. Trần Ngô Thị Minh Tâm, ThS. Vũ Hoàng Đạt, ThS. Phạm Minh Thái, ThS. Nguyễn Thu Hương, ThS. Vũ Thị Thư Thư, ThS. Nguyễn Thị Vân Hà, Cử nhân. Vũ Thị Vân Ngọc, Cử nhân. Hoàng Thanh Tú, Cử nhân. Nguyễn Thủy Chung, ThS. Nguyễn Thị Nguyệt Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ029492.
- Trung tâm phân tích và dự báo,
01/2018 - 06/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Năng lực cạnh tranh; Doanh nghiệp; Bối cảnh mới
Ký hiệu kho : 17488
|
|
24034
|
Thúc đẩy tăng trưởng bao trùm trong thời đại số ở Việt Nam
/
TS. Nguyễn Thắng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Thanh Hà; TS. Nguyễn Thị Thu Phương; TS. Trần Ngô Thị Minh Tâm; TS. Vũ Hoàng Đạt; TS. Phạm Minh Thái; ThS. Nguyễn Văn Tiền; ThS. Nguyễn Thu Hương; ThS. Vũ Thị Thư Thư; ThS. Nguyễn Thị Vân Hà; ThS. Nguyễn Thị Nguyệt Anh; CN. Vũ Thị Vân Ngọc; CN. Nguyễn Thủy Chung; CN. Hoàng Thanh Tú; CN. Cao Thị Thúy; CN. Nguyễn Thị Hải Oanh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ043957.
- Trung tâm phân tích và dự báo,
01/2019 - 06/2021.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tăng trưởng; Tăng trưởng bao trùm; Ký nguyên số; Kinh tế; Doanh nghiệp
Ký hiệu kho : 19806
|
|
24035
|
Thúc đẩy việc làm có năng suất trong bối cảnh mới ở Việt Nam
/
TS. Nguyễn Thắng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Thu Phương; TS. Trần Ngô Thị Minh Tâm; TS. Vũ Hoàng Đạt; TS. Phạm Minh Thái; ThS. Nguyễn Thu Hương; ThS. Vũ Thị Thư Thư; ThS. Nguyễn Thị Vân Hà; ThS. Nguyễn Thị Nguyệt Anh; CN. Vũ Thị Vân Ngọc; CN. Hoàng Thanh Tú; CN. Nguyễn Thủy Chung; CN. Nguyễn Thị Hải Oanh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trung tâm phân tích và dự báo,
01/2019 - 06/2021.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Việc làm; Năng suất; Tác động; Việc làm có năng suất
Ký hiệu kho : 19807
|
|
24036
|
Một mô hình nền mới dùng trong phân tích động lực học của dầm tương tác với nền chịu tải di động
/
PGS. TS. Nguyễn Trọng Phước (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Đình Trung; PGS. TS. Hoàng Phương Hoa
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 107.01-2017.23.
- Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh,
12/2017 - 11/2019.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Dầm; Nền chịu tải di động; Động lực học; Xây dựng
Ký hiệu kho : 16939
|
|
24037
|
Tuyên truyền phổ biến kiến thức về nâng cao năng suất và chất lượng thông qua biên soạn phát hành sách ấn phẩm và tổ chức các hội nghị hội thảo năm 2018
/
ThS. Đỗ Thị Hải Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Tuyết; TS. Hà Minh Hiệp; ThS. Lê Minh Tâm; ThS. Nguyễn Ngọc Châm; ThS. Ngô Thị Ngọc Hà; ThS. Nguyễn Thị Thu Phương; ThS. Phạm Công Túc; ThS. Ngô Văn Mạc; CN. Nguyễn Văn Hiền; ThS. Nguyễn Thu Hà; CN. Nguyễn Kim Thanh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 01.3/DA2-2018.
- Trung tâm Đào tạo Nghiệp vụ Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
01/2018 - 06/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Biên tập; Biên soạn; Phát hành; Tủ sách năng suất chất lượng
Ký hiệu kho : 19550
|
|
24038
|
Phát triển mạng lưới chia sẻ kiến thức về năng suất chất lượng
/
Trần Thị Tuyết (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trung tâm Đào tạo Nghiệp vụ Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Năng suất; Chất lượng; Mạng lưới; Chia sẻ kiến thức
|
|
24039
|
Nghiên cứu đề xuất quy trình công nghệ tích nước ngọt trong các tầng chứa nước mặn vùng Đồng bằng Sông Hồng Thử nghiệm ở tỉnh Hưng Yên
/
ThS.Đào Văn Dũng (Chủ nhiệm),
ThS. Hoàng Đại Phúc; ThS. Phạm Bá Quyền; ThS. Đoàn Duy Danh; ThS. Tống Thanh Tùng; ThS. Đỗ Hùng Sơn; ThS. Đặng Trần Trung; ThS. Nguyễn Thế Chuyên; ThS. Đinh Thị Hải Yên; ThS. Đặng Ngọc Thùy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.2017.02.04.
- Trung tâm Quy hoạch và Điều tra tài nguyên nước quốc gia,
06/2017 - 10/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tích nước ngọt; Công nghệ; Tầng chứa nước mặn; Quy trình; Thử nghiệm
Ký hiệu kho : 18554
|
|
24040
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình giải pháp thu thập và tổng hợp số liệu trực tuyến về các website thương mại điện tử phục vụ quản lý nhà nước về thương mại điện tử ở Việt Nam
/
Nguyễn Hữu Tuấn (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Thương mại điện tử; Website thương mại điện tử;Quản lý nhà nước; Số liệu trực tuyến
|