|
|
STT |
Nhan đề |
|
|
10321
|
Khai thác và phát triển sản xuất giống lợn Hạ Lang và Táp Ná Cao Bằng
/
ThS. Phạm Đức Hồng (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Hải Ninh, TS. Vũ Ngọc Sơn, ThS. Nguyễn Khắc Khánh, ThS. Đặng Hoàng Biên, TS. Hoàng Thanh Hải, ThS. Nguyễn Sinh Huỳnh, KS. Đàm Đức Phúc, KS. Lê Thao Giang, KS. Nông Văn Căn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG-2011/16.
- Viện Chăn nuôi,
10/2011 - 03/2016. - 2017
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Lợn giống;Lợn Hạ Lang;Lợn Táp Ná;Thuần chủng;Vệ sinh thú y;Chăn nuôi;; Cao Bằng
Ký hiệu kho : 13143
|
|
|
10322
|
Khai thác và phát triển nguồn gen giống gà Mía và gà Móng
/
TS. Ngô Thị Kim Cúc (Chủ nhiệm),
TS. Tạ Thị Bích Duyên, TS. Nguyễn Công Định, ThS. Phạm Thị Bích Hường, ThS. Nguyễn Thị Minh Tâm, TS. Phùng Đức Tiến, ThS. Lê Thị Thu Hiền, TS. Hồ Xuân Tùng, ThS. Đỗ Đức Diện, CN. Nguyễn Duy Vụ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG-2011/15.
- Viện Chăn nuôi,
10/2011 - 03/2016. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Gà Mía;Gà Móng;Nguồng gen;Nhân giống;Chăn nuôi;Sinh sản;Gà thương phẩm
Ký hiệu kho : 13085
|
|
|
10323
|
Khai thác và phát triển nguồn gen giống gà Mía và gà Móng
/
TS. Ngô Thị Kim Cúc (Chủ nhiệm),
TS. Tạ Thị Bích Duyên, TS. Nguyễn Công Định, ThS. Phạm Thị Bích Hường, ThS. Nguyễn Thị Minh Tâm, TS. Phùng Đức Tiến, ThS. Lê Thị Thu Hiền, TS. Hồ Xuân Tùng, ThS. Đỗ Đức Diện, CN. Nguyễn Duy Vụ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG-2011/15.
- Viện Chăn nuôi,
10/2011 - 03/2016. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Gà Mía;Gà Móng;Nguồng gen;Nhân giống;Chăn nuôi;Sinh sản;Gà thương phẩm
Ký hiệu kho : 13085
|
|
|
10324
|
Khai thác và phát triển nguồn gen giống gà Mía và gà Móng
/
TS. Ngô Thị Kim Cúc (Chủ nhiệm),
TS. Tạ Thị Bích Duyên, TS. Nguyễn Công Định, ThS. Phạm Thị Bích Hường, ThS. Nguyễn Thị Minh Tâm, TS. Phùng Đức Tiến, ThS. Lê Thị Thu Hiền, TS. Hồ Xuân Tùng, ThS. Đỗ Đức Diện, CN. Nguyễn Duy Vụ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG-2011/15.
- Viện Chăn nuôi,
10/2011 - 03/2016. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Gà Mía;Gà Móng;Nguồng gen;Nhân giống;Chăn nuôi;Sinh sản;Gà thương phẩm
Ký hiệu kho : 13085
|
|
|
10325
|
Khai thác và phát triển nguồn gen giống gà Mía và gà Móng
/
TS. Ngô Thị Kim Cúc (Chủ nhiệm),
TS. Tạ Thị Bích Duyên, TS. Nguyễn Công Định, ThS. Phạm Thị Bích Hường, ThS. Nguyễn Thị Minh Tâm, TS. Phùng Đức Tiến, ThS. Lê Thị Thu Hiền, TS. Hồ Xuân Tùng, ThS. Đỗ Đức Diện, CN. Nguyễn Duy Vụ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG-2011/15.
- Viện Chăn nuôi,
10/2011 - 03/2016. - 2017
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Gà Mía;Gà Móng;Nguồng gen;Nhân giống;Chăn nuôi;Sinh sản;Gà thương phẩm
Ký hiệu kho : 13085
|
|
|
10326
|
Nghiên cứu đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến khai thác và nuôi trồng hải sản phát triển mô hình nuôi cá biển thích ứng với biến đổi khí hậu ở Việt Nam
/
ThS. Trịnh Quang Tú (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Tiến Hưng; TS. Cao Lệ Quyên; TS. Phan Thị Ngọc Diệp; TS. Nguyễn Thanh Hải; TS. Nguyễn Quý Dương; TS. Nguyễn Xuân Trịnh; ThS. Lê Thị Thu Hương; TS. Lê Thanh Lựu; TS. Nguyễn Văn Hùng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: BĐKH.31/16-20.
- Viện Kinh tế và Quy hoạch phát triển thủy sản,
01/07/2018 - 01/12/2020. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Biến đổi khí hậu; Nuôi trồng thủy sản; Khai thác thủy sản; Thích ứng
Ký hiệu kho : 19148
|
|
|
10327
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS hỗ trợ quản lý giám sát và cảnh báo dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản
/
TS. Nguyễn Thanh Tùng (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Ngọc Hân; TS. Phan Thị Ngọc Diệp; ThS. Đỗ Đức Tùng; ThS. Nguyễn Trường Sơn; KS. Tống Phước Hoàng Sơn; ThS. Đỗ Phương Linh; ThS. Ngô Thị Ngọc Thủy; ThS. Nguyễn Vũ Giang; CN. Đỗ Hồng Vân
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: VT-UD.07/17-20.
- Viện kinh tế và quy hoạch thủy sản,
01/11/2017 - 01/04/2021. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ viễn thám; Nuôi trồng thuỷ sản; GIS; Dich bệnh; Cảnh báo; Quản lý; Giám sát
Ký hiệu kho : 19600
|
|
|
10328
|
Khai thác và phát triển nguồn gen giống gà Mía và gà Móng
/
TS. Ngô Thị Kim Cúc (Chủ nhiệm),
TS. Tạ Thị Bích Duyên, TS. Nguyễn Công Định, ThS. Phạm Thị Bích Hường, ThS. Nguyễn Thị Minh Tâm, TS. Phùng Đức Tiến, ThS. Lê Thị Thu Hiền, TS. Hồ Xuân Tùng, ThS. Đỗ Đức Diện, CN. Nguyễn Duy Vụ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG-2011/15.
- Viện Chăn nuôi,
10/2011 - 03/2016. - 2016
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Gà Mía;Gà Móng;Nguồng gen;Nhân giống;Chăn nuôi;Sinh sản;Gà thương phẩm
Ký hiệu kho : 13085
|
|
|
10329
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS hỗ trợ quản lý giám sát và cảnh báo dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản
/
TS. Nguyễn Thanh Tùng (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Ngọc Hân; TS. Phan Thị Ngọc Diệp; ThS. Đỗ Đức Tùng; ThS. Nguyễn Trường Sơn; KS. Tống Phước Hoàng Sơn; ThS. Đỗ Phương Linh; ThS. Ngô Thị Ngọc Thủy; ThS. Nguyễn Vũ Giang; CN. Đỗ Hồng Vân
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: VT-UD.07/17-20.
- Viện kinh tế và quy hoạch thủy sản,
01/11/2017 - 01/04/2021. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ viễn thám; Nuôi trồng thuỷ sản; GIS; Dich bệnh; Cảnh báo; Quản lý; Giám sát
Ký hiệu kho : 19600
|
|
|
10330
|
Nghiên cứu công nghệ tạo chủng giống gốc để sản xuất vắcxin phòng bệnh ung thư cổ tử cung do HPV
/
GS.TSKH. Nguyễn Thu Vân (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Tuấn Đạt, KS. Đỗ Thuận Thiên, ThS. Vũ Hồng Nga, KS. Mạc Văn Trọng, TS. Nguyễn Quế Anh, TS. Đỗ Thủy Ngân, ThS. Nguyễn Bích Thủy, TS. Phùng Minh Lai, ThS. Nguyễn Thị Phượng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 10/2012/HĐ-ĐTĐL.
- Công ty TNHH một thành viên Vắcxin và Sinh phẩm số 1,
09/2012 - 06/2016. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ung thư cổ tử cung;Huma papillovirus;Chủng giống gốc;Nuôi cấy;Tiêu chuẩn cơ sở
Ký hiệu kho : 13007
|
|
|
10331
|
Nghiên cứu công nghệ tạo chủng giống gốc để sản xuất vắcxin phòng bệnh ung thư cổ tử cung do HPV
/
GS.TSKH. Nguyễn Thu Vân (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Tuấn Đạt, KS. Đỗ Thuận Thiên, ThS. Vũ Hồng Nga, KS. Mạc Văn Trọng, TS. Nguyễn Quế Anh, TS. Đỗ Thủy Ngân, ThS. Nguyễn Bích Thủy, TS. Phùng Minh Lai, ThS. Nguyễn Thị Phượng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 10/2012/HĐ-ĐTĐL.
- Công ty TNHH một thành viên Vắcxin và Sinh phẩm số 1,
09/2012 - 06/2016. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ung thư cổ tử cung;Huma papillovirus;Chủng giống gốc;Nuôi cấy;Tiêu chuẩn cơ sở
Ký hiệu kho : 13007
|
|
|
10332
|
Nghiên cứu công nghệ tạo chủng giống gốc để sản xuất vắcxin phòng bệnh ung thư cổ tử cung do HPV
/
GS.TSKH. Nguyễn Thu Vân (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Tuấn Đạt, KS. Đỗ Thuận Thiên, ThS. Vũ Hồng Nga, KS. Mạc Văn Trọng, TS. Nguyễn Quế Anh, TS. Đỗ Thủy Ngân, ThS. Nguyễn Bích Thủy, TS. Phùng Minh Lai, ThS. Nguyễn Thị Phượng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 10/2012/HĐ-ĐTĐL.
- Công ty TNHH một thành viên Vắcxin và Sinh phẩm số 1,
09/2012 - 06/2016. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ung thư cổ tử cung;Huma papillovirus;Chủng giống gốc;Nuôi cấy;Tiêu chuẩn cơ sở
Ký hiệu kho : 13007
|
|
|
10333
|
Nghiên cứu công nghệ tạo chủng giống gốc để sản xuất vắcxin phòng bệnh ung thư cổ tử cung do HPV
/
GS.TSKH. Nguyễn Thu Vân (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Tuấn Đạt, KS. Đỗ Thuận Thiên, ThS. Vũ Hồng Nga, KS. Mạc Văn Trọng, TS. Nguyễn Quế Anh, TS. Đỗ Thủy Ngân, ThS. Nguyễn Bích Thủy, TS. Phùng Minh Lai, ThS. Nguyễn Thị Phượng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 10/2012/HĐ-ĐTĐL.
- Công ty TNHH một thành viên Vắcxin và Sinh phẩm số 1,
09/2012 - 06/2016. - 2017
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ung thư cổ tử cung;Huma papillovirus;Chủng giống gốc;Nuôi cấy;Tiêu chuẩn cơ sở
Ký hiệu kho : 13007
|
|
|
10334
|
Đánh giá hiện trạng năng lực công nghệ và nhu cầu đổi mới công nghệ trong sản xuất vắc xin cho người
/
GS.TSKH. Nguyễn Thu Vân (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Tuấn Đạt, KS. Mạc Văn Trọng, TS. Trịnh Minh Tâm, GS.TS. Nguyễn Đăng Hiền, TS. Nguyễn Anh Tuấn, GS.TS. Đặng Đức Anh, PGS.TS. Đoàn Thị Thủy, ThS. Trần Kiên Cường, ThS. Vũ Hồng Nga
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.02.DA/13.
- Công ty TNHH một thành viên Vắcxin và Sinh phẩm số 1,
12/2013 - 12/2016. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vắc xin; Công nghiệp
Ký hiệu kho : 13537
|
|
|
10335
|
Đánh giá hiện trạng năng lực công nghệ và nhu cầu đổi mới công nghệ trong sản xuất vắc xin cho người
/
GS.TSKH. Nguyễn Thu Vân (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Tuấn Đạt, KS. Mạc Văn Trọng, TS. Trịnh Minh Tâm, GS.TS. Nguyễn Đăng Hiền, TS. Nguyễn Anh Tuấn, GS.TS. Đặng Đức Anh, PGS.TS. Đoàn Thị Thủy, ThS. Trần Kiên Cường, ThS. Vũ Hồng Nga
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.02.DA/13.
- Công ty TNHH một thành viên Vắcxin và Sinh phẩm số 1,
12/2013 - 12/2016. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vắc xin; Công nghiệp
Ký hiệu kho : 13537
|
|
|
10336
|
Đánh giá hiện trạng năng lực công nghệ và nhu cầu đổi mới công nghệ trong sản xuất vắc xin cho người
/
GS.TSKH. Nguyễn Thu Vân (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Tuấn Đạt, KS. Mạc Văn Trọng, TS. Trịnh Minh Tâm, GS.TS. Nguyễn Đăng Hiền, TS. Nguyễn Anh Tuấn, GS.TS. Đặng Đức Anh, PGS.TS. Đoàn Thị Thủy, ThS. Trần Kiên Cường, ThS. Vũ Hồng Nga
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.02.DA/13.
- Công ty TNHH một thành viên Vắcxin và Sinh phẩm số 1,
12/2013 - 12/2016. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vắc xin; Công nghiệp
Ký hiệu kho : 13537
|
|
|
10337
|
Đánh giá hiện trạng năng lực công nghệ và nhu cầu đổi mới công nghệ trong sản xuất vắc xin cho người
/
GS.TSKH. Nguyễn Thu Vân (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Tuấn Đạt, KS. Mạc Văn Trọng, TS. Trịnh Minh Tâm, GS.TS. Nguyễn Đăng Hiền, TS. Nguyễn Anh Tuấn, GS.TS. Đặng Đức Anh, PGS.TS. Đoàn Thị Thủy, ThS. Trần Kiên Cường, ThS. Vũ Hồng Nga
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.02.DA/13.
- Công ty TNHH một thành viên Vắcxin và Sinh phẩm số 1,
12/2013 - 12/2016. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vắc xin; Công nghiệp
Ký hiệu kho : 13537
|
|
|
10338
|
Đánh giá hiện trạng năng lực công nghệ và nhu cầu đổi mới công nghệ trong sản xuất vắc xin cho người
/
GS.TSKH. Nguyễn Thu Vân (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Tuấn Đạt, KS. Mạc Văn Trọng, TS. Trịnh Minh Tâm, GS.TS. Nguyễn Đăng Hiền, TS. Nguyễn Anh Tuấn, GS.TS. Đặng Đức Anh, PGS.TS. Đoàn Thị Thủy, ThS. Trần Kiên Cường, ThS. Vũ Hồng Nga
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.02.DA/13.
- Công ty TNHH một thành viên Vắcxin và Sinh phẩm số 1,
12/2013 - 12/2016. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vắc xin; Công nghiệp
Ký hiệu kho : 13537
|
|
|
10339
|
Nghiên cứu đánh giá tính an toàn và tính sinh miễn dịch trên người của vắc xin viêm não Nhật Bản bất hoạt sản xuất trên tế bào vero tại Việt Nam
/
GS.TS. Huỳnh Thị Phương Liên (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Đình Thiểm; TS. Nguyễn Thị Kiều Anh; TS. Nguyễn Anh Tuấn; ThS. Trần Hằng Nga; ThS. Nguyễn Đăng Tiến; TS. Đỗ Thủy Ngân; TS. Nguyễn Quế Anh; ThS. Nguyễn Trọng Oánh; ThS. Trần Thị Ái Hương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 01/2013/ĐTĐL.
- Công ty TNHH một thành viên Vắcxin và Sinh phẩm số 1,
01/11/2013 - 01/11/2018. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vắc xin; Viêm não Nhật Bản; Tế bào vero
Ký hiệu kho : 15755
|
|
|
10340
|
Nghiên cứu đánh giá tính an toàn và tính sinh miễn dịch trên người của vắc xin viêm não Nhật Bản bất hoạt sản xuất trên tế bào vero tại Việt Nam
/
GS.TS. Huỳnh Thị Phương Liên (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Đình Thiểm; TS. Nguyễn Thị Kiều Anh; TS. Nguyễn Anh Tuấn; ThS. Trần Hằng Nga; ThS. Nguyễn Đăng Tiến; TS. Đỗ Thủy Ngân; TS. Nguyễn Quế Anh; ThS. Nguyễn Trọng Oánh; ThS. Trần Thị Ái Hương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 01/2013/ĐTĐL.
- Công ty TNHH một thành viên Vắcxin và Sinh phẩm số 1,
01/11/2013 - 01/11/2018. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vắc xin; Viêm não Nhật Bản; Tế bào vero
Ký hiệu kho : 15755
|