|
STT |
Nhan đề |
|
10581
|
Đào tạo và chuyển giao công nghệ trong chẩn đoán và xác định bệnh virus trên cây trồng và vật nuôi tại Lào
/
TS. Lâm Đại Nhân (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Tường Vân, TS. Chu Hoàng Hà, TS. Lê Quỳnh Liên, TS. Phạm Bích Ngọc
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện Công nghệ Sinh học,
01/2011 - 06/2013. - 2015
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Đào tạo; Chuyển giao công nghệ; Chẩn đoán; Xác định; Bệnh virus; Cây trồng; Vật nuôi; Lào
Ký hiệu kho : 10623
|
|
10582
|
Nghiên cứu sản xuất Interleukin-3 và Interleukin-11 tái tổ hợp chất lượng cao dùng trong y học (điều trị)
/
GS.TS. Trương Nam Hải (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Quý, TS. Lê Thị Thu Hồng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT-PTNTĐ.2012-G/04.
- Viện Công nghệ Sinh học,
06/2012 - 06/2016. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Sinh học phân tử; Bệnh máu; Tế bào máu
Ký hiệu kho : 13621
|
|
10583
|
Nghiên cứu sản xuất Interleukin-3 và Interleukin-11 tái tổ hợp chất lượng cao dùng trong y học (điều trị)
/
GS.TS. Trương Nam Hải (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Quý, TS. Lê Thị Thu Hồng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT-PTNTĐ.2012-G/04.
- Viện Công nghệ Sinh học,
06/2012 - 06/2016. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Sinh học phân tử; Bệnh máu; Tế bào máu
Ký hiệu kho : 13621
|
|
10584
|
Nghiên cứu sản xuất Interleukin-3 và Interleukin-11 tái tổ hợp chất lượng cao dùng trong y học (điều trị)
/
GS.TS. Trương Nam Hải (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Quý, TS. Lê Thị Thu Hồng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT-PTNTĐ.2012-G/04.
- Viện Công nghệ Sinh học,
06/2012 - 06/2016. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Sinh học phân tử; Bệnh máu; Tế bào máu
Ký hiệu kho : 13621
|
|
10585
|
Nghiên cứu sản xuất Interleukin-3 và Interleukin-11 tái tổ hợp chất lượng cao dùng trong y học (điều trị)
/
GS.TS. Trương Nam Hải (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Quý, TS. Lê Thị Thu Hồng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT-PTNTĐ.2012-G/04.
- Viện Công nghệ Sinh học,
06/2012 - 06/2016. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Sinh học phân tử; Bệnh máu; Tế bào máu
Ký hiệu kho : 13621
|
|
10586
|
Nghiên cứu sản xuất Interleukin-3 và Interleukin-11 tái tổ hợp chất lượng cao dùng trong y học (điều trị)
/
GS.TS. Trương Nam Hải (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Quý, TS. Lê Thị Thu Hồng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT-PTNTĐ.2012-G/04.
- Viện Công nghệ Sinh học,
06/2012 - 06/2016. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Sinh học phân tử; Bệnh máu; Tế bào máu
Ký hiệu kho : 13621
|
|
10587
|
Nghiên cứu phân lập các dòng tế bào hybridoma sản xuất 4 loại kháng thể đơn dòng cho bốn kháng nguyên A B AB và D (Quy định nhóm máu ABO và Rh)
/
TS. Nguyễn Thị Trung (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Thị Huyền, GS.TS. Trương Nam Hải, TS. Lê Văn Phan, TS. Bạch Thị Như Quỳnh, ThS. Nguyễn Thị Hằng, ThS. Vũ Thị Thu Hằng, TS. Lê Thị Thu Hồng, ThS. Dương Thu Hương, ThS. Nguyễn Thị Minh Thu
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.04.13/11-15.
- Viện Công nghệ Sinh học,
04/2013 - 03/2016. - 2017
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Kháng thể đơn dòng;Hybridoma;Tế bào lai;Tế bào lympho B;Độ nhạy;Độ đặc hiệu;
Ký hiệu kho : 12876
|
|
10588
|
Nghiên cứu phân lập các dòng tế bào hybridoma sản xuất 4 loại kháng thể đơn dòng cho bốn kháng nguyên A B AB và D (Quy định nhóm máu ABO và Rh)
/
TS. Nguyễn Thị Trung (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Thị Huyền, GS.TS. Trương Nam Hải, TS. Lê Văn Phan, TS. Bạch Thị Như Quỳnh, ThS. Nguyễn Thị Hằng, ThS. Vũ Thị Thu Hằng, TS. Lê Thị Thu Hồng, ThS. Dương Thu Hương, ThS. Nguyễn Thị Minh Thu
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.04.13/11-15.
- Viện Công nghệ Sinh học,
04/2013 - 03/2016. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Kháng thể đơn dòng;Hybridoma;Tế bào lai;Tế bào lympho B;Độ nhạy;Độ đặc hiệu;
Ký hiệu kho : 12876
|
|
10589
|
Nghiên cứu phân lập các dòng tế bào hybridoma sản xuất 4 loại kháng thể đơn dòng cho bốn kháng nguyên A B AB và D (Quy định nhóm máu ABO và Rh)
/
TS. Nguyễn Thị Trung (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Thị Huyền, GS.TS. Trương Nam Hải, TS. Lê Văn Phan, TS. Bạch Thị Như Quỳnh, ThS. Nguyễn Thị Hằng, ThS. Vũ Thị Thu Hằng, TS. Lê Thị Thu Hồng, ThS. Dương Thu Hương, ThS. Nguyễn Thị Minh Thu
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.04.13/11-15.
- Viện Công nghệ Sinh học,
04/2013 - 03/2016. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Kháng thể đơn dòng;Hybridoma;Tế bào lai;Tế bào lympho B;Độ nhạy;Độ đặc hiệu;
Ký hiệu kho : 12876
|
|
10590
|
Nghiên cứu phân lập các dòng tế bào hybridoma sản xuất 4 loại kháng thể đơn dòng cho bốn kháng nguyên A B AB và D (Quy định nhóm máu ABO và Rh)
/
TS. Nguyễn Thị Trung (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Thị Huyền, GS.TS. Trương Nam Hải, TS. Lê Văn Phan, TS. Bạch Thị Như Quỳnh, ThS. Nguyễn Thị Hằng, ThS. Vũ Thị Thu Hằng, TS. Lê Thị Thu Hồng, ThS. Dương Thu Hương, ThS. Nguyễn Thị Minh Thu
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.04.13/11-15.
- Viện Công nghệ Sinh học,
04/2013 - 03/2016. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Kháng thể đơn dòng;Hybridoma;Tế bào lai;Tế bào lympho B;Độ nhạy;Độ đặc hiệu;
Ký hiệu kho : 12876
|
|
10591
|
Nghiên cứu phân lập các dòng tế bào hybridoma sản xuất 4 loại kháng thể đơn dòng cho bốn kháng nguyên A B AB và D (Quy định nhóm máu ABO và Rh)
/
TS. Nguyễn Thị Trung (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Thị Huyền, GS.TS. Trương Nam Hải, TS. Lê Văn Phan, TS. Bạch Thị Như Quỳnh, ThS. Nguyễn Thị Hằng, ThS. Vũ Thị Thu Hằng, TS. Lê Thị Thu Hồng, ThS. Dương Thu Hương, ThS. Nguyễn Thị Minh Thu
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.04.13/11-15.
- Viện Công nghệ Sinh học,
04/2013 - 03/2016. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Kháng thể đơn dòng;Hybridoma;Tế bào lai;Tế bào lympho B;Độ nhạy;Độ đặc hiệu;
Ký hiệu kho : 12876
|
|
10592
|
Giải trình tự hệ gen loài vi tảo biển dị dưỡng của Việt Nam Schizochytrium mangrovei PQ6
/
TS. Nguyễn Cường (Chủ nhiệm),
GS.TS. Trương Nam Hải, PGS.TS. Chu Hoàng Hà, TS. Hoàng Thị Minh Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.04.20/11-15.
- Viện Công nghệ Sinh học,
01/2014 - 12/2015. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vi tảo biển;Dị dưỡng;Hệ gen;Trình tự gen;Schizochytrium mangrovei PQ6; Việt Nam
Ký hiệu kho : 12838
|
|
10593
|
Giải trình tự hệ gen loài vi tảo biển dị dưỡng của Việt Nam Schizochytrium mangrovei PQ6
/
TS. Nguyễn Cường (Chủ nhiệm),
GS.TS. Trương Nam Hải, PGS.TS. Chu Hoàng Hà, TS. Hoàng Thị Minh Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.04.20/11-15.
- Viện Công nghệ Sinh học,
01/2014 - 12/2015. - 2017
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vi tảo biển;Dị dưỡng;Hệ gen;Trình tự gen;Schizochytrium mangrovei PQ6; Việt Nam
Ký hiệu kho : 12838
|
|
10594
|
Giải trình tự hệ gen loài vi tảo biển dị dưỡng của Việt Nam Schizochytrium mangrovei PQ6
/
TS. Nguyễn Cường (Chủ nhiệm),
GS.TS. Trương Nam Hải, PGS.TS. Chu Hoàng Hà, TS. Hoàng Thị Minh Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.04.20/11-15.
- Viện Công nghệ Sinh học,
01/2014 - 12/2015. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vi tảo biển;Dị dưỡng;Hệ gen;Trình tự gen;Schizochytrium mangrovei PQ6; Việt Nam
Ký hiệu kho : 12838
|
|
10595
|
Giải trình tự hệ gen loài vi tảo biển dị dưỡng của Việt Nam Schizochytrium mangrovei PQ6
/
TS. Nguyễn Cường (Chủ nhiệm),
GS.TS. Trương Nam Hải, PGS.TS. Chu Hoàng Hà, TS. Hoàng Thị Minh Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.04.20/11-15.
- Viện Công nghệ Sinh học,
01/2014 - 12/2015. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vi tảo biển;Dị dưỡng;Hệ gen;Trình tự gen;Schizochytrium mangrovei PQ6; Việt Nam
Ký hiệu kho : 12838
|
|
10596
|
Giải trình tự hệ gen loài vi tảo biển dị dưỡng của Việt Nam Schizochytrium mangrovei PQ6
/
TS. Nguyễn Cường (Chủ nhiệm),
GS.TS. Trương Nam Hải, PGS.TS. Chu Hoàng Hà, TS. Hoàng Thị Minh Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.04.20/11-15.
- Viện Công nghệ Sinh học,
01/2014 - 12/2015. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vi tảo biển;Dị dưỡng;Hệ gen;Trình tự gen;Schizochytrium mangrovei PQ6; Việt Nam
Ký hiệu kho : 12838
|
|
10597
|
Khai thác và phân lập nguồn gen có sẵn của tập đoàn giống sắn Việt Nam nhằm phát triển các giống sắn có khả năng chống chịu bệnh và năng suất cao bằng công nghệ gen
/
TS. Phạm Bích Ngọc (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thu Ngọc, TS. Nguyễn Thị Thúy Hường, TS. Vũ Huyền Trang, TS. Nguyễn Hữu Hỷ, KS. Phạm Thị Nhạn, ThS. Phạm Thị Vân, ThS. Hoàng Hà, KS. Nguyễn Đình Trọng, TS. Malinee Suksangpanomrung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 52/2012/HĐ/NĐT.
- Viện Công nghệ Sinh học,
06/2012 - 06/2015. - 2016
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Sắn;Nguồn gen;cDNA;Biểu hiện gen;Phân lập;Vector chuyển gen
Ký hiệu kho : 12926
|
|
10598
|
Khai thác và phân lập nguồn gen có sẵn của tập đoàn giống sắn Việt Nam nhằm phát triển các giống sắn có khả năng chống chịu bệnh và năng suất cao bằng công nghệ gen
/
TS. Phạm Bích Ngọc (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thu Ngọc, TS. Nguyễn Thị Thúy Hường, TS. Vũ Huyền Trang, TS. Nguyễn Hữu Hỷ, KS. Phạm Thị Nhạn, ThS. Phạm Thị Vân, ThS. Hoàng Hà, KS. Nguyễn Đình Trọng, TS. Malinee Suksangpanomrung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 52/2012/HĐ/NĐT.
- Viện Công nghệ Sinh học,
06/2012 - 06/2015. - 2017
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Sắn;Nguồn gen;cDNA;Biểu hiện gen;Phân lập;Vector chuyển gen
Ký hiệu kho : 12926
|
|
10599
|
Khai thác và phân lập nguồn gen có sẵn của tập đoàn giống sắn Việt Nam nhằm phát triển các giống sắn có khả năng chống chịu bệnh và năng suất cao bằng công nghệ gen
/
TS. Phạm Bích Ngọc (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thu Ngọc, TS. Nguyễn Thị Thúy Hường, TS. Vũ Huyền Trang, TS. Nguyễn Hữu Hỷ, KS. Phạm Thị Nhạn, ThS. Phạm Thị Vân, ThS. Hoàng Hà, KS. Nguyễn Đình Trọng, TS. Malinee Suksangpanomrung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 52/2012/HĐ/NĐT.
- Viện Công nghệ Sinh học,
06/2012 - 06/2015. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Sắn;Nguồn gen;cDNA;Biểu hiện gen;Phân lập;Vector chuyển gen
Ký hiệu kho : 12926
|
|
10600
|
Khai thác và phân lập nguồn gen có sẵn của tập đoàn giống sắn Việt Nam nhằm phát triển các giống sắn có khả năng chống chịu bệnh và năng suất cao bằng công nghệ gen
/
TS. Phạm Bích Ngọc (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thu Ngọc, TS. Nguyễn Thị Thúy Hường, TS. Vũ Huyền Trang, TS. Nguyễn Hữu Hỷ, KS. Phạm Thị Nhạn, ThS. Phạm Thị Vân, ThS. Hoàng Hà, KS. Nguyễn Đình Trọng, TS. Malinee Suksangpanomrung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 52/2012/HĐ/NĐT.
- Viện Công nghệ Sinh học,
06/2012 - 06/2015. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Sắn;Nguồn gen;cDNA;Biểu hiện gen;Phân lập;Vector chuyển gen
Ký hiệu kho : 12926
|