STT
Nhan đề
10901
Nghiên cứu xây dựng định mức tiêu hao năng lượng cho các ngành sản xuất kính gạch ốp lát sứ vệ sinh và vật liệu xây không nung
/
ThS .Nguyễn Thị Tâm (Chủ nhiệm),
ThS. Cao Thị Tú Mai, TS. Lê Thị Song, KS. Nguyễn Thị Thùy Linh, ThS. Ngô Thị Bích, ThS. Nguyễn Hồng Quang, KS. Nguyễn Đức Thịnh, ThS. Trần Thị Phương Thúy, ThS. Khổng Thị Giang, KS. Lê Cao Chiến, ThS. Nguyễn Văn Huynh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 21-19.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
01/06/2019 - 01/12/2020. - 2021 - 138 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tiêu hao năng lượng; Sản xuất kinh doanh; Gạch ốp lát; Sứ vệ sinh; Vật liệu xây không nung;
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21455
10902
Nghiên cứu xây dựng hướng dẫn lập quy hoạch cao độ nền và thoát nước mặt đô thị theo hướng phát triển bền vững
/
TS. Vũ Tuấn Vinh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Văn Minh, ThS. Nguyễn Đức Trường, KS. Lê Thanh Bình, ThS. Hoàng Đình Giáp, ThS. Nguyễn Đình Ngọc, ThS. Trần Thị Thuy, ThS. Nguyễn Việt Dũng, ThS. Phan Khánh Điệp
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 94-18.
- Viện Quy hoạch đô thị và nông thôn quốc gia,
01/07/2018 - 01/06/2020. - 2021 - 26 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quy hoạch; Xây dựng; Độ nền; Thoát nước; Đô thị; Phát triển bền vững
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22191
10903
Nghiên cứu xây dựng kịch bản phát thải thông thường (BAU) và hệ thống đo đạc báo cáo thẩm định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính (MRV) cho sản xuất xi măng gạch ốp lát gạch nung
/
ThS. Cao Thị Tú Mai (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Thu Trang, TS. Phạm Quỳnh Mai, TS. Lộc Thị Thủy, ThS. Nguyễn Thùy Dương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 05-21.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
01/05/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 114 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu xây dựng; Phát thải; Hệ thống đo đạc; Báo cáo; Thẩm định
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22386
10904
Nghiên cứu xây dựng quy trình công nghệ sản xuất nấm ăn và nấm dược liệu quy mô công nghiệp
/
TS. Nguyễn Duy Trình (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thu Hà; CN. Vũ Mạnh Nhật; ThS. Vũ Thị Hằng; KS. Lê Quý Thắng; KS. Nguyễn Duy Hạnh; ThS. Lê Thanh Uyên; ThS. Nguyễn Khắc Hải; CN. Phạm Quang Nhuệ; CN. Trần Ngọc Đại
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KQ046034.
- Viện di truyền nông nghiệp,
01/01/2017 - 01/06/2021. - 2021 - 335 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nấm ăn; Nấm dược liệu; Công nghệ; Công nghiệp; Quy trình; Chế biến
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20013
10905
Xây dựng tài liệu về hệ thống quản lý chất lượng môi trường năng lượng an toàn và các công cụ cải tiến năng suất chất lượng sản phẩm
/
ThS. Nguyễn Thị Tâm (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Phương Thúy, ThS. Khổng Thị Giang, ThS. Cao Thị Tú Mai, KS. Đinh Quang Hưng, KS. Nguyễn Thị Thùy Linh, KS. Lê Cao Chiến, ThS. Ngô Thị Bích, ThS. Nguyễn Hồng Quang, ThS. Phạm Bằng Hải
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: K09H-18.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
01/07/2018 - 01/06/2020. - 2021 - 74 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xây dựng; Tài liệu; Hệ thống quản lý; Chất lượng; Môi trường; Năng lượng; An toàn; Công cụ cải tiến; Năng suất; Chất lượng sản phẩm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21480
10906
Nghiên cứu vật liệu biến hoá có từ thẩm âm định hướng ứng dụng trong truyền năng lượng không dây dựa trên hiệu ứng cộng hưởng từ
/
TS. Phạm Thanh Sơn (Chủ nhiệm),
GS.TS. Vũ Đình Lãm, TS. Bùi Xuân Khuyến, TS. Hoàng Thu Trang, ThS. Phạm Thanh Bình, ThS. Trần Thị Châm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.99-2019.325.
- Viện Khoa Học Vật Liệu,
01/04/2020 - 01/03/2023. - 2023 - 61 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu biến hoá; Thẩm âm; Truyền năng lượng; Không dây; Cộng hưởng từ; Hiệu ứng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22759
10907
Xây dựng áp dụng thí điểm các giải pháp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm tại cơ sở sản xuất sứ vệ sinh
/
ThS. Khổng Thị Giang (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Phương Thúy; KS. Dư Mạnh Khang; KS. Nguyễn Văn Hùng; KS. Vũ Tiến Dũng; KS. Phạm Hồng Quỳnh; KS. Cao Thị Tú Mai; ThS. Nguyễn Thị Tâm; ThS. Ngô Thị Bích; KS. Nguyễn Đức Thịnh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: K09G-18.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
01/07/2018 - 01/06/2020. - 2021 - 73 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sứ vệ sinh; Chất lượng sản phẩm; Quản lý chất lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22446
10908
Nghiên cứu chế tạo hệ nanocomposite trên nền vật liệu từ ferrite spinel MFe2O4(M=Fe Mn Zn) @ ZnO dạng lai và dạng vỏ-lõi nhằm xử lý một số kim loại nặng và chất hữu cơ độc hại trong nước
/
TS. Phạm Hoài Linh (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Hồng Nam, PGS.TS. Lê Văn Hồng, TS. Lâm Thị Kiều Giang, ThS. Lê Thị Hồng Phong, ThS. Nguyễn Hồng Nhung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2018.319.
- Viện Khoa Học Vật Liệu,
01/04/2019 - 01/04/2023. - 2023 - 66 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ nanocomposite; Ferrite spinel MFe2O4; Nền vật liệu; Kim loại nặng; Chất hữu cơ; Độc hại
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22727
10909
Nghiên cứu xây dựng các tiêu chí đánh giá đô thị thông minh tại Việt Nam
/
PGS. TS. Lưu Đức Cường (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Huy Dũng; ThS. Nguyễn Việt Dũng; ThS. Nguyễn Tiến Trung; ThS. Phạm Trung Quân; KS. Phạm Văn Quang; ThS. Nguyễn Thị Lan Anh; ThS. Lê Thị Thuý Hà; ThS. Nguyễn Bảo Ngọc; ThS. Trịnh Thị Phin
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD05.20.
- Viện Quy hoạch đô thị và nông thôn quốc gia,
01/06/2020 - 01/12/2021. - 2022 - 246 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đô thị thông minh; Tiêu chí; Quy hoạch đô thị
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22506
10910
Nghiên cứu hoạt tính ức chế enzym alpha-glucosidase từ quả dứA dại Pandanus tectorius sol họ dứa dại Pandanaceae
/
TS. Mai Đình Trị (Chủ nhiệm),
Lê Tiến Dũng, Đặng Chí Hiền, Phạm Nguyễn Kim Tuyến, Nguyễn Hữu An, Phạm Ngọc Ẩn, Phan Nhật Minh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.01-2012.72.
- Viện Công nghệ Hóa Học,
03/2013 - 05/2016. - 2017 - 60 tr. + PL
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dứa dại; Enzym-alpha glucosidase
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 13265
10911
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ SBR cải tiến sử dụng bùn hạt hiếu khí để xử lý nước thải đô thị ở Việt Nam
/
PGS. TS.Trần Thị Việt Nga (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thúy Liên, TS. Nguyễn Lan Hương, ThS. Trần Hoài Sơn, ThS. Nguyễn Việt Anh, TS. Phạm Duy Đồng, ThS. Trần Đức Minh Hải, KS. Vũ Phương Lâm, KS. Vũ Thái Nam, ThS. Phạm Văn Doanh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230615-0001.
- Trường Đại học Xây dựng Hà Nội,
01/06/2019 - 01/12/2021. - 2023 - 113 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Ứng dụng công nghệ; SBR cải tiến; Sử dụng; Bùn hạt hiếu khí; Xử lý; Nước thải đô thị
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22622
10912
Nghiên cứu đề xuất bộ tiêu chí phân vùng sử dụng đất áp dụng cho lập đồ án quy hoạch chung đô thị
/
ThS.Lê Kiều Thanh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Thúy Hằng, TS. Nguyễn Trung Dũng, KTS. Nguyễn Hồng Diệp, TS. Phó Đức Tùng, ThS. Vũ Thúy Ngà, KS. Lê Thanh Bình, ThS. Lê Tuấn Kiệt, ThS. Nguyễn Hồng Vân, KS. Hoàng Hưng Minh, KS. Đinh Thị Diệp, KS. Nguyễn Tố San, KS. Phạm Quang Dũng, GS.TS. Lê Hồng Kế, TS. Ngô Anh Tú, ThS. Bạch Song Lân, ThS. Nguyễn Xuân Phú, ThS. Nguyễn Xuân Quang, TS. Tạ Hoàng Vân, TS. Vũ Hoài Đức
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 107-20.
- Viện Quy hoạch đô thị và nông thôn quốc gia,
01/06/2020 - 01/06/2022. - 2022 - 91 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Đề xuất; Bộ tiêu chí; Phân vùng; Sử dụng đất; Áp dụng; Lập đồ án; Quy hoạch đô thị
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22629
10913
Nghiên cứu đề xuất mô hình và giải pháp quản lý phát triển đô thị nén phát triển bền vững
/
ThS. Lê Kiều Thanh (Chủ nhiệm),
TS. Phó Đức Tùng, KTS. Nguyễn Hoàng Phương, ThS. Cao Sỹ Niêm, ThS. Lê Anh Dũng, TS. Nguyễn Hoàng Minh, GS.TS. Lê Hồng Kế, PGS.TS. Nguyễn Hồng Thục, PGS.TS. Nguyễn Quốc Thông
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 95-18.
- Viện Quy hoạch đô thị và nông thôn quốc gia,
01/07/2018 - 01/06/2020. - 2021 - 205 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Đề xuất mô hình; Giải pháp quản lý; Phát triển đô thị; Phát triển bền vững
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22628
10914
Nghiên cứu hướng dẫn phương pháp nội dung và xây dựng các chỉ tiêu kiểm soát trong Quy hoạch Xây dựng khu chức năng Thí điểm cho khu du lịch
/
ThS. Lê Thị Thúy Hà (Chủ nhiệm),
ThS. Cao Sỹ Niêm, ThS. Đỗ Cao Duy, KS. Đỗ Văn Thịnh, ThS. Đào Phương Thanh, ThS. Mai Đức Thanh, KS. Lê Thị Linh, KTS. Vũ Trọng Hùng, ThS. Trương Minh Ngọc, ThS. Phan Thị Vân Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 13-20.
- Viện Quy hoạch đô thị và nông thôn quốc gia,
01/06/2020 - 01/06/2022. - 2022 - 259 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Hướng dẫn; Phương pháp; Nội dung; Xây dựng; Chỉ tiêu kiểm soát; Quy hoạch; Xây dựng; Khu chức năng; Thí điểm; Khu du lịch
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22648
10915
Nghiên cứu xây dựng chỉ dẫn kỹ thuật sử dụng xỉ hạt lò cao nghiền mịn (GGBFS) cho sản xuất bê tông
/
ThS. Lê Việt Hùng (Chủ nhiệm),
ThS. Phan Văn Quỳnh, PGS.TS. Lê Trung Thành, TS. Phùng Thị Mai Phương, ThS. Nguyễn Văn Hoan, KS. Phạm Hữu Thiên, ThS. Tạ Văn Luân, KS. Vũ Văn Linh, KS. Nguyễn Thị Mai, Phạm Phương Nam
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 18-20.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
01/06/2020 - 01/09/2021. - 2021 - 196 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xỉ hạt; Nghiền mịn; Lò cao; Bê tông; Kỹ thuật; Sản xuất; Chỉ dẫn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22118
10916
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất charantin từ quả Mướp đắng để làm thuốc
/
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hạnh (Chủ nhiệm),
Phùng Văn Trung, Phan Nhật Minh, Bùi Trọng Đạt, Lê Thị Tuyết Anh, Trịnh Thị Điệp, Phương Thiện Thương, Nguyễn Kim Bích, Nguyễn Bích Thu
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.ĐT.017/10-11.
- Viện Công nghệ Hóa Học,
01/2010 - 05/2015. - 2016 - 118 tr. + PL
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Charantin; Mướp đắng; Hóa dược
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 13401
10917
Nghiên cứu phát hiện vết của một số thuốc kháng sinh hạn chế sử dụng trong nuôi trồng thủy sản bằng tán xạ Raman tăng cường bề mặt (SERS)
/
TS. Lương Trúc Quỳnh Ngân (Chủ nhiệm),
GS.TS. Đào Trần Cao, TS. Cao Tuấn Anh, ThS. Kiều Ngọc Minh, ThS. Nguyễn Như Đương, ThS. Nguyễn Mạnh Cường, CN. Vũ Thị Thư
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2020.14.
- Viện Khoa Học Vật Liệu,
01/10/2020 - 01/10/2023. - 2023 - 7 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Phát hiện vết; Thuốc kháng sinh; Hạn chế sử dụng; Nuôi trồng thủy sản; Tán xạ Raman; Tăng cường bề mặt; SERS
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23290
10918
Nghiên cứu chế tạo các hệ dẫn thuốc cấu trúc nano đa chức năng gắn tác nhân phát huỳnh quang hồng ngoại gần để nâng cao hiệu quả điều trị ung thư và ứng dụng trong theo dõi tiến triển bệnh ung thư bằng hình ảnh sinh học
/
PGS. TS. Hà Phương Thư (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Hồng Nam, PGS. TS. Lê Mai Hương, TS. Bùi Thúc Quang, TS. Lê Thị Thu Hương, Phan Kế Sơn, PGS. TS. Doan Bich Thuy, Đồng Thị Nhâm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 108.05-2019.304.
- Viện Khoa Học Vật Liệu,
01/04/2020 - 01/10/2023. - 2023 - 12 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ dẫn thuốc; Huỳnh quang hồng ngoại; Vật liệu nano đa chức năng; Ung thư; Hình ảnh sinh học; Chế tạo; Điều trị
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23315
10919
Nghiên cứu điều chế một số vật liệu hấp phụ ứng dụng xử lý các hợp chất oxyanion độc hại trong nước ô nhiễm
/
TS. Nguyễn Thị Kim Phượng (Chủ nhiệm),
TS. Cao Văn Dư, TS. Bùi Quang Minh, ThS. Trần Ngọc Thắng, ThS. Nguyễn Thị Mai Thơ, ThS. Trần Bội An, ThS. Hồ Nguyễn Nhật Hà
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.05-2013.36.
- Viện Công nghệ Hóa Học,
03/2014 - 10/2016. - 2016
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ngậm LDHs;LDHs-polymer;Hợp chất oxyanion;Nước ô nhiễm;Hấp phụ;CrO42-; AsO43-
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 13142
10920
Đổi mới phương pháp luận về quy hoạch và quản lý phát triển đô thị
/
PGS. TS. Lưu Đức Cường (Chủ nhiệm),
NCS. Lê Kiều Thanh; ThS. Nguyễn Thành Hưng; NCS. Phạm Thị Nhâm; ThS. Nguyễn Xuân Anh; NCS. Vũ Tuấn Vinh; ThS. Nguyễn Hồng Vân; ThS. Cao Sỹ Niêm; TS. Nguyễn Trung Dũng; TS. Lưu Đức Minh; KS. Lê Thanh Bình; ThS. Lê Hoàng Phương; ThS. Phạm Thị Huệ Linh; ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng; ThS. Nguyễn Hồng Diệp
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 99-18.
- Viện Quy hoạch đô thị và nông thôn quốc gia,
01/10/2018 - 01/06/2020. - 2020 - 557 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phát triển đô thị; Quy hoạch; Quản lý; Phương pháp luận; Đổi mới
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22578