|
STT |
Nhan đề |
|
11101
|
Nghiên cứu xây dựng định hướng và các phương án giảm phát thải khí nhà kính trên cơ sở đảm bảo các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam
/
Nguyễn Văn Tài. (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Chiến lược, Chính sách tài nguyên và Môi trường.,
- . - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chế phẩm vi sinh vật; Ô nhiễm môi trường; Phốt pho hữu cơ (OP); Cây trồng; Năng suất; Cây rau; Cây Chè
|
|
11102
|
Nghiên cứu xây dựng định hướng và các phương án giảm phát thải khí nhà kính trên cơ sở đảm bảo các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam
/
Nguyễn Văn Tài. (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Chiến lược, Chính sách tài nguyên và Môi trường.,
- . - 2017
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chế phẩm vi sinh vật; Ô nhiễm môi trường; Phốt pho hữu cơ (OP); Cây trồng; Năng suất; Cây rau; Cây Chè
|
|
11103
|
Nghiên cứu xây dựng định hướng và các phương án giảm phát thải khí nhà kính trên cơ sở đảm bảo các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam
/
Nguyễn Văn Tài. (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Chiến lược, Chính sách tài nguyên và Môi trường.,
- . - 2016
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chế phẩm vi sinh vật; Ô nhiễm môi trường; Phốt pho hữu cơ (OP); Cây trồng; Năng suất; Cây rau; Cây Chè
|
|
11104
|
Nghiên cứu xây dựng định hướng và các phương án giảm phát thải khí nhà kính trên cơ sở đảm bảo các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam
/
Nguyễn Văn Tài. (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Chiến lược, Chính sách tài nguyên và Môi trường.,
- . - 2015
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chế phẩm vi sinh vật; Ô nhiễm môi trường; Phốt pho hữu cơ (OP); Cây trồng; Năng suất; Cây rau; Cây Chè
|
|
11105
|
Phân tích ổn định tĩnh và động lực phi tuyến của vỏ thoải hai độ cong auxetic với hệ số Poisson âm có gân gia cường
/
TS. Phạm Hồng Công (Chủ nhiệm),
TS. Dương Tuấn Mạnh; ThS. Phạm Minh Phúc; ThS. Hoàng Thị Thiêm; KS. Vũ Đình Trung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 107.02-2019.04.
- Trung tâm tin học và tính toán,
01/09/2019 - 01/09/2021. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Phương pháp giải tích; Ổn định tĩnh phi tuyến; Động lực phi tuyến; Độ cong auxetic; Hệ số Poisson
Ký hiệu kho : 20344
|
|
11106
|
Phân tích ổn định tĩnh và động lực phi tuyến của vỏ thoải hai độ cong auxetic với hệ số Poisson âm có gân gia cường
/
TS. Phạm Hồng Công (Chủ nhiệm),
TS. Dương Tuấn Mạnh; ThS. Phạm Minh Phúc; ThS. Hoàng Thị Thiêm; KS. Vũ Đình Trung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 107.02-2019.04.
- Trung tâm tin học và tính toán,
01/09/2019 - 01/09/2021. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Phương pháp giải tích; Ổn định tĩnh phi tuyến; Động lực phi tuyến; Độ cong auxetic; Hệ số Poisson
Ký hiệu kho : 20344
|
|
11107
|
Nghiên cứu tiếp cận công nghệ sử dụng khinh khí cầu thả ở tầng bình lưu tích hợp công nghệ trạm thu phát thông tin để giám sát dẫn đường tìm kiếm cứu hộ và đo đạc thông số vật lý môi trường tầng khí quyển
/
PGS.TS. Phạm Hồng Quang (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Hồng Công, KS. Đặng Khánh Trung, ThS. Phạm Trà My, TS. Hoàng Phúc Lâm, TS. Dư Đức Tiến, PGS.TS. Đặng Ngọc Thanh, TS. Trần Ngọc Đoàn, KS. Nguyễn Hữu Tình, KS. Bùi Phú Huy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNVT/16-20.
- Trung tâm tin học và tính toán,
11/2017 - 07/2020. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: buồng trứng; anti-mullerian hormone (AMH); nội mạc tử cung
Ký hiệu kho : 17926
|
|
11108
|
Nghiên cứu tiếp cận công nghệ sử dụng khinh khí cầu thả ở tầng bình lưu tích hợp công nghệ trạm thu phát thông tin để giám sát dẫn đường tìm kiếm cứu hộ và đo đạc thông số vật lý môi trường tầng khí quyển
/
PGS.TS. Phạm Hồng Quang (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Hồng Công, KS. Đặng Khánh Trung, ThS. Phạm Trà My, TS. Hoàng Phúc Lâm, TS. Dư Đức Tiến, PGS.TS. Đặng Ngọc Thanh, TS. Trần Ngọc Đoàn, KS. Nguyễn Hữu Tình, KS. Bùi Phú Huy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNVT/16-20.
- Trung tâm tin học và tính toán,
11/2017 - 07/2020. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: buồng trứng; anti-mullerian hormone (AMH); nội mạc tử cung
Ký hiệu kho : 17926
|
|
11109
|
Nghiên cứu tiếp cận công nghệ sử dụng khinh khí cầu thả ở tầng bình lưu tích hợp công nghệ trạm thu phát thông tin để giám sát dẫn đường tìm kiếm cứu hộ và đo đạc thông số vật lý môi trường tầng khí quyển
/
PGS.TS. Phạm Hồng Quang (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Hồng Công, KS. Đặng Khánh Trung, ThS. Phạm Trà My, TS. Hoàng Phúc Lâm, TS. Dư Đức Tiến, PGS.TS. Đặng Ngọc Thanh, TS. Trần Ngọc Đoàn, KS. Nguyễn Hữu Tình, KS. Bùi Phú Huy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNVT/16-20.
- Trung tâm tin học và tính toán,
11/2017 - 07/2020. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: buồng trứng; anti-mullerian hormone (AMH); nội mạc tử cung
Ký hiệu kho : 17926
|
|
11110
|
Phương pháp số giải một số phương trình và hệ phương trình vi phân phi tuyến nảy sinh trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ
/
GS.TS. Đặng Quang Á (Chủ nhiệm),
TS. Trương Hà Hải; TS. Ngô Thị Kim Quy; ThS. Hoàng Mạnh Tuấn; ThS. Nguyễn Quốc Hưng; ThS. Đặng Quang Long; ThS. Nguyễn Thanh Hường
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 102.01-2017.306.
- Trung tâm tin học và tính toán,
01/03/2018 - 01/05/2020. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Bài toán; Phương trình vi phân; Hệ phương trình vi phân phi tuyến; Khoa học và công nghệ; Cơ học; Vật lý; Sinh học
Ký hiệu kho : 17551
|
|
11111
|
Phương pháp số giải một số phương trình và hệ phương trình vi phân phi tuyến nảy sinh trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ
/
GS.TS. Đặng Quang Á (Chủ nhiệm),
TS. Trương Hà Hải; TS. Ngô Thị Kim Quy; ThS. Hoàng Mạnh Tuấn; ThS. Nguyễn Quốc Hưng; ThS. Đặng Quang Long; ThS. Nguyễn Thanh Hường
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 102.01-2017.306.
- Trung tâm tin học và tính toán,
01/03/2018 - 01/05/2020. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Bài toán; Phương trình vi phân; Hệ phương trình vi phân phi tuyến; Khoa học và công nghệ; Cơ học; Vật lý; Sinh học
Ký hiệu kho : 17551
|
|
11112
|
Phương pháp số giải một số phương trình và hệ phương trình vi phân phi tuyến nảy sinh trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ
/
GS.TS. Đặng Quang Á (Chủ nhiệm),
TS. Trương Hà Hải; TS. Ngô Thị Kim Quy; ThS. Hoàng Mạnh Tuấn; ThS. Nguyễn Quốc Hưng; ThS. Đặng Quang Long; ThS. Nguyễn Thanh Hường
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 102.01-2017.306.
- Trung tâm tin học và tính toán,
01/03/2018 - 01/05/2020. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Bài toán; Phương trình vi phân; Hệ phương trình vi phân phi tuyến; Khoa học và công nghệ; Cơ học; Vật lý; Sinh học
Ký hiệu kho : 17551
|
|
11113
|
Nghiên cứu đặc điểm dịch tễ học lâm sàng giá trị của các dấu ấn sinh học (biomarkers) trong tiên lượng bệnh sốt xuất huyết Dengue
/
PGS.TS. Bùi Vũ Huy (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Thị Thúy; GS.TS. Nguyễn Văn Kính; TS. Tạ Thị Diệu Ngân; TS. Nguyễn Văn Vĩnh Châu; BSCK2. Nguyễn Thanh Trường; PGS.TS. Nguyễn Thanh Hùng; TS. Ngô Ngọc Quang Minh; TS. Lê Văn Duyệt; TS. Đào Tuyết Trinh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.10/16-20.
- Bệnh viện Bệnh nhiệt đới trung ương,
01/11/2017 - 01/10/2019. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Bệnh sốt xuất huyết; Vi rút Dengue; Dịch tễ học; Đặc điểm lâm sàng; Điều trị; Đánh dấu sinh học
Ký hiệu kho : 16865
|
|
11114
|
Nghiên cứu đặc điểm dịch tễ học lâm sàng giá trị của các dấu ấn sinh học (biomarkers) trong tiên lượng bệnh sốt xuất huyết Dengue
/
PGS.TS. Bùi Vũ Huy (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Thị Thúy; GS.TS. Nguyễn Văn Kính; TS. Tạ Thị Diệu Ngân; TS. Nguyễn Văn Vĩnh Châu; BSCK2. Nguyễn Thanh Trường; PGS.TS. Nguyễn Thanh Hùng; TS. Ngô Ngọc Quang Minh; TS. Lê Văn Duyệt; TS. Đào Tuyết Trinh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.10/16-20.
- Bệnh viện Bệnh nhiệt đới trung ương,
01/11/2017 - 01/10/2019. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Bệnh sốt xuất huyết; Vi rút Dengue; Dịch tễ học; Đặc điểm lâm sàng; Điều trị; Đánh dấu sinh học
Ký hiệu kho : 16865
|
|
11115
|
Nghiên cứu đặc điểm dịch tễ học lâm sàng giá trị của các dấu ấn sinh học (biomarkers) trong tiên lượng bệnh sốt xuất huyết Dengue
/
PGS.TS. Bùi Vũ Huy (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Thị Thúy; GS.TS. Nguyễn Văn Kính; TS. Tạ Thị Diệu Ngân; TS. Nguyễn Văn Vĩnh Châu; BSCK2. Nguyễn Thanh Trường; PGS.TS. Nguyễn Thanh Hùng; TS. Ngô Ngọc Quang Minh; TS. Lê Văn Duyệt; TS. Đào Tuyết Trinh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.10/16-20.
- Bệnh viện Bệnh nhiệt đới trung ương,
01/11/2017 - 01/10/2019. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Bệnh sốt xuất huyết; Vi rút Dengue; Dịch tễ học; Đặc điểm lâm sàng; Điều trị; Đánh dấu sinh học
Ký hiệu kho : 16865
|
|
11116
|
Nghiên cứu đặc điểm dịch tễ học lâm sàng giá trị của các dấu ấn sinh học (biomarkers) trong tiên lượng bệnh sốt xuất huyết Dengue
/
PGS.TS. Bùi Vũ Huy (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Thị Thúy; GS.TS. Nguyễn Văn Kính; TS. Tạ Thị Diệu Ngân; TS. Nguyễn Văn Vĩnh Châu; BSCK2. Nguyễn Thanh Trường; PGS.TS. Nguyễn Thanh Hùng; TS. Ngô Ngọc Quang Minh; TS. Lê Văn Duyệt; TS. Đào Tuyết Trinh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.10/16-20.
- Bệnh viện Bệnh nhiệt đới trung ương,
01/11/2017 - 01/10/2019. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Bệnh sốt xuất huyết; Vi rút Dengue; Dịch tễ học; Đặc điểm lâm sàng; Điều trị; Đánh dấu sinh học
Ký hiệu kho : 16865
|
|
11117
|
Nghiên cứu thiết kế chế tạo thiết bị sản xuất ống bê tông lõi thép kích thước lớn trên cơ sở công nghệ miết rung và ép thủy lực
/
TS. Đỗ Văn Vũ (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Công ty cổ phần viện máy và dụng cụ công nghiệp,
- . - 2016
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Quốc hội; Hội Luật gia; cử tri
Ký hiệu kho : 10999
|
|
11118
|
Hoàn thiện thiết kế công nghệ và chế tạo thiết bị sản xuất nước lạnh kiểu ngập lỏng công suất lớn hiệu suất cao
/
TS. Nguyễn Đức Minh (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Hữu Võ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.03.DA16/11-15.
- Công ty cổ phần viện máy và dụng cụ công nghiệp,
04/2013 - 08/2015. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hoàn thiện thiết kế; Công nghệ; Chế tạo thiết bị; Sản xuất nước lạnh; Kiểu ngập lỏng
Ký hiệu kho : 11964
|
|
11119
|
Hoàn thiện thiết kế công nghệ và chế tạo thiết bị sản xuất nước lạnh kiểu ngập lỏng công suất lớn hiệu suất cao
/
TS. Nguyễn Đức Minh (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Hữu Võ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.03.DA16/11-15.
- Công ty cổ phần viện máy và dụng cụ công nghiệp,
04/2013 - 08/2015. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hoàn thiện thiết kế; Công nghệ; Chế tạo thiết bị; Sản xuất nước lạnh; Kiểu ngập lỏng
Ký hiệu kho : 11964
|
|
11120
|
Hoàn thiện thiết kế công nghệ và chế tạo thiết bị sản xuất nước lạnh kiểu ngập lỏng công suất lớn hiệu suất cao
/
TS. Nguyễn Đức Minh (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Hữu Võ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.03.DA16/11-15.
- Công ty cổ phần viện máy và dụng cụ công nghiệp,
04/2013 - 08/2015. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hoàn thiện thiết kế; Công nghệ; Chế tạo thiết bị; Sản xuất nước lạnh; Kiểu ngập lỏng
Ký hiệu kho : 11964
|