|
STT |
Nhan đề |
|
12741
|
Thu thập đánh giá nguồn gen cây nguyên liệu dầu
/
TS. Lê Công Nông (Chủ nhiệm),
ThS. Thái Nguyễn Quỳnh Thư, ThS. Trần Thị Phương Nhung, KS. Trần Ngọc Thông, KS. Phạm Phú Thịnh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ011797.
- Viện Nghiên cứu dầu và cây có dầu,
01/2018 - 12/2018. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Cây tinh dầu; Cây nguyên liệu; Nguồn gen; Thu thập; Đánh giá
Ký hiệu kho : 15634
|
|
12742
|
Nghiên cứu các giải pháp khoa học và công nghệ quản lý đa thiên tai xây dựng công cụ hỗ trợ ra quyết định ứng phó với đa thiên tai áp dụng thí điểm cho khu vực ven biển Trung Trung Bộ
/
PGS. TS. Huỳnh Thị Lan Hương (Chủ nhiệm),
TS.Nguyễn Xuân Hiển; ThS.Trần Thanh Thủy; TS.Trần Văn Trà; ThS.Nguyễn Thị Thanh; KS. Nguyễn Hồng Hạnh; ThS. Nguyễn Thị Lan; ThS. Đặng Linh Chi; ThS. Lê Đức Quyền; CN. Dương Hồng Nhung; TS. Đặng Thanh Mai; ThS. Đinh Phùng Bảo; PGS. TS. Phạm Thị Hương Lan; TS. Vũ Văn Thăng; TS. Đặng Quang Thịnh; ThS. Khương Văn Hải; PGS. TS. Nguyễn Tùng Phong
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.08/16-20.
- Viện khoa học Khí tượng thủy văn và Biến đổi khí hậu,
06/2018 - 11/2020. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Đa thiên tai; Ứng phó; Khoa học công nghệ; Công cụ hỗ trợ; Thí điểm
Ký hiệu kho : 19050
|
|
12743
|
Nghiên cứu phát triển và ứng dụng hệ thống quan trắc tự động và cảnh báo môi trường nuôi tôm hùm tại vịnh Xuân Đài và đầm Cù Mông tỉnh Phú Yên
/
PGS. TS. Trần Quang Vinh (Chủ nhiệm),
TS. Hà Vĩnh Hưng; GS.TS. Huỳnh Trung Hải; PGS.TS. Võ Văn Nha; PGS.TS. Nguyễn Văn Đức; PGS.TS. Nguyễn Hồng Quang; KS. Phan Xuân Tuấn; TS. Thái Trung Kiên; ThS. Lê Thị Hằng Nga; PGS.TS. Bùi Đăng Thảnh; TS. Phạm Văn Tiến; TS. Phùng Thị Kiều Hà; TS. Phạm Văn Trường; TS. Nguyễn Hoàng Nam; ThS. Tôn Thu Giang; ThS. Trịnh Công Đồng; ThS. Nguyễn Khắc Hiếu; ThS. Hoàng Văn Quang; TS. Đào Việt Hùng; TS. Nguyễn Hữu Phát; ThS. Đỗ Thị Thu Huyền; TS. Nguyễn Ngọc Kiên; TS. Vũ Thanh Tùng; PGS.TS. Lê Giang Nam; CN. Nguyễn Thị Thúy Hồng; TS. Bùi Đăng Quang; ThS. Giang Hồng Quân; ThS. Trần Quế Sơn; ThS. Ngô Mạnh Tùng; ThS. Đỗ Tuấn Anh; ThS. Lê Nam Dương; ThS. Nguyễn Xuân Biên; ThS. Ngô Quang Ước; ThS. Lê Ngọc Trúc; ThS. Nguyễn Anh Tuấn; ThS. Vũ Đình Đạt; ThS. Nguyễn Tiến Dũng; TS. Nguyễn Xuấn Dũng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN- 25/19.
- Viện Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa,
02/2019 - 01/2023. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thống quan trắc; Tự động; Cảnh báo; Môi trường; Nuôi tôm hùm; Ứng dụng; Giám sát
Ký hiệu kho : 22947
|
|
12744
|
Lưu giữ và bảo quản nguồn gen cây nguyên liệu dầu và cây tinh dầu
/
TS. Lê Công Nông (Chủ nhiệm),
ThS. Thái Nguyễn Quỳnh Thư; ThS. Nguyễn Thị Út; ThS. Trần Thị Phương Nhung; ThS. Ngô Thị Thanh Trúc; KS. Trần Ngọc Thông; KS. Phạm Phú Thịnh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230831-0002.
- Viện Nghiên cứu dầu và cây có dầu,
08/2022 - 06/2023. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Lưu giữ; Bảo quản; Nguồn gen; Cây nguyên liệu; Cây tinh dầu; Chọn giống
Ký hiệu kho : 23000
|
|
12745
|
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo hệ thiết bị chiết tách tinh dầu Tràm Trà (Melaleuca alternifolia)
/
ThS. Bùi Thanh Bình (Chủ nhiệm),
KS. Võ Bửu Lợi, KS. Trần Thị Minh Thu, ThS. Lê Thanh Khang, ThS. Mai Huy Hoàng, Lại Văn Sấm
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTKHCN.091/19.
- Viện Nghiên cứu dầu và cây có dầu,
01/2019 - 12/2020. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Dầu tràm trà; Tách chiết; Tinh dầu; Melaleuca alternifolia
Ký hiệu kho : 18879
|
|
12746
|
Phát triển sản xuất giống dừa giai đoạn 2017-2020
/
ThS. Thái Nguyễn Quỳnh Thư (Chủ nhiệm),
TS. Lê Công Nông, KS. Nguyễn Đăng Phú, KS. Nguyễn Thị Thủy, ThS. Nguyễn Thị Mai Phương, KS. Lưu Quốc Thắng, KS. Ngô Thị Thanh Trúc, KS. Phạm Mạnh Đoàn, KS. Phạm Phú Thịnh, KS. Nguyễn Anh Thương, KS. Nguyễn Đoàn Hữu Trí, KS. Lê Thị Như Hải, Phạm Thị Trúc Thanh, Trần Minh Hiếu, Đoàn Văn Hóa, Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Văn Em, Nguyễn Hữu Thạch, Nguyễn Hữu Phước, Nguyễn Văn Gương, Phan Tấn Nguyên, Dương Duy Quân, Lại Văn Sấm, Nguyễn Thị Mỹ Linh, CN. Lê Phương Dung, CN. Trương Hữu Đức, ThS. Huỳnh Đình Thạch, CN. Lê Thị Hoa, CN. Trương Thị Kim Liên, CN. Nguyễn Kim Ngôn, KS. Phạm Thị Lan, TS. Nguyễn Thị Bích Hồng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ037332.
- Viện Nghiên cứu dầu và cây có dầu,
01/2018 - 12/2020. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Dừa; Cây giống gốc; Trồng trọt; Dừa Sáp; Trồng trọt
Ký hiệu kho : 18878
|
|
12747
|
Nghiên cứu chế biến một số sản phẩm từ quả dừa Sáp làm nguyên liệu phục vụ sản xuất các sản phẩm thực phẩm mỹ phẩm
/
ThS. Trần Nguyễn Mỹ Châu (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Yên Thảo, Kỹ sư. Phan Đình Phương Thảo, Cử nhân. Lê Thanh Khang, KTV. Phan Phạm Như Liên
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ029126.
- Viện Nghiên cứu dầu và cây có dầu,
01/2018 - 12/2019. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chế biến; Sản phẩm; Dừa Sáp; Nguyên liệu; Sản xuất; Sản phẩm; Thực phẩm; Mỹ phẩm
Ký hiệu kho : 17422
|
|
12748
|
Nghiên cứu khả năng thích nghi của giống dừa sáp thơm tại một số tỉnh phía Nam
/
ThS. Nguyễn Thị Mai Phương (Chủ nhiệm),
KS. Phạm Phú Thịnh, ThS. Ngô Thị Kiều Dương, KS. Ngô Thị Thanh Trúc, KS. Phạm Mạnh Đoàn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ011798.
- Viện Nghiên cứu dầu và cây có dầu,
01/2016 - 12/2018. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Dừa sáp; Giống dừa; Khả năng thích nghi; Cây ăn quả
Ký hiệu kho : 15635
|
|
12749
|
Nghiên cứu khả năng thích nghi của giống dừa ta với điều kiện xâm nhập mặn trong thời kỳ kiến thiết cơ bản (giai đoạn 2016-2018)
/
ThS. Thái Nguyễn Quỳnh Thư (Chủ nhiệm),
KS. Phạm Phú Thịnh, KS. Lưu Quốc Thắng, ThS. Nguyễn Thị Mai Phương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ011802.
- Viện Nghiên cứu dầu và cây có dầu,
01/2016 - 12/2018. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Dừa; Giống dừa; Chịu mặn; Khả năng thích nghi; Đặc điểm hình thái
Ký hiệu kho : 15636
|
|
12750
|
Nghiên cứu biện pháp hạn chế hiện tượng dừa treo của một số giống dừa có giá trị kinh tế cao (dừa Sáp Dứa) tại một số tỉnh phía Nam
/
KS. Nguyễn Đăng Phú (Chủ nhiệm),
ThS. Thái Nguyễn Quỳnh Thư, Phạm Mạnh Đoàn, KS. Trần Văn Công, Lại Văn Sấm, Nguyễn Thị Mỹ Linh, Nguyễn Văn Danh, Nguyễn Kim Ngôn, Nguyễn Văn Chum
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ011607.
- Viện Nghiên cứu dầu và cây có dầu,
01/2016 - 12/2018. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Giống dừa; Dừa treo; Dừa sáp; Dừa dứa; Kinh tế; Giá trị
Ký hiệu kho : 15630
|
|
12751
|
Sản xuất thử nghiệm tinh dầu Trúc (Citrus hystrix)
/
KS. Võ Bửu Lợi (Chủ nhiệm),
ThS. Bùi Thanh Bình; KS. Trần Thị Minh Thu; KS. Nguyễn Thị Ngọc Dân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ011809.
- Viện Nghiên cứu dầu và cây có dầu,
02/2017 - 12/2018. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tinh dầu Trúc; Dầu xông phòng; Dầu massage Citrus hystrix; Sản xuất; Sản phẩm; Quy trình công nghệ; Thiết bị
Ký hiệu kho : 15641
|
|
12752
|
Tuyển chọn giống đậu tương có năng suất và hàm lượng dầu cao phù hợp với điều kiện sản xuất vùng đồng bằng sông Cửu Long
/
KS. Trần Ngọc Thông (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Phương Nhung; ThS. Nguyễn Thị Út; ThS. Nguyễn Thái Thúy Duy; KTV. Đinh Viết Toản
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nghiên cứu dầu và cây có dầu,
01/2018 - 12/2020. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Đậu tương; Năng suất; Canh tác; Đồng bằng sông Cửu Long
Ký hiệu kho : 18910
|
|
12753
|
Nghiên cứu khai thác và phát triển nguồn gen dược liệu Lan gấm (Annoectochilus formosanus Hayata) tại Thanh Hóa và một số tỉnh Bắc Trung Bộ
/
ThS. Nguyễn Trọng Quyền (Chủ nhiệm),
GS. TS. Hoàng Văn Sâm, PGS. TS. Bùi Văn Thắng, ThS. Vũ Quang Trung, ThS. Nguyễn Thị Thơ, KS. Lê Tùng Linh, ThS. Lê Văn Lực, ThS. Nguyễn Trọng Dũng, ThS. Lê Hùng Tiến
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG-2016/07.
- Viện Nông nghiệp Thanh Hóa,
09/2016 - 02/2021. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Nguồn gen; Lan gấm; Dược liệu; Nhân giống; Anoectochilus formosanus
Ký hiệu kho : 20273
|
|
12754
|
Nghiên cứu tác động của kinh tế vùng biên giới đến cộng đồng các dân tộc thiểu số khu vực miền núi phía Bắc
/
TS. Vũ Vân Anh (Chủ nhiệm),
TS. Trương Bảo Thanh, ThS. Mai Bích Huệ, TS. Đậu Tuấn Nam, PGS.TS. Hoàng Minh Hiểu, PGS.TS. Đỗ Anh Tài, PGS.TS. Dương Quỳnh Phương, ThS. Nguyễn Quang Hải, TS. Dương Thị Tình, TS. Phạm Anh Tuân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTCB.UBDT.01.20-21.
- Viện nghiên cứu xã hội và nhân văn miền núi,
02/2020 - 09/2022. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Kinh tế; Dân tộc thiểu số; Biên giới; Cộng đồng; Chính sách
Ký hiệu kho : 22136
|
|
12755
|
Sản xuất một số thực phẩm chức năng từ cá nóc Việt Nam
/
KS. Vũ Xuân Sơn (Chủ nhiệm),
TS. Bùi Thị Thu Hiền; ThS. Phạm Thị Điềm; KS. Nguyễn Văn Thành; CN. Nguyễn Thanh Bình; CN. Lê Anh Tùng; TS. Nguyễn Khắc Bát; ThS. Phạm Văn Tuyển; PGS. TS. Lê Danh Tuyên; PGS. TS. Vũ Thị Thu Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 02/HĐ-SXTN.02.18/CNSHCB.
- Viện nghiên cứu hải sản,
01/2018 - 12/2020. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Cá nóc; Thực phẩm chức năng; Dinh dưỡng; An toàn thực phẩm
Ký hiệu kho : 18729
|
|
12756
|
Xây dựng hệ thống quản lý đề tài sáng kiến giáo trình và lý lịch khoa học tại Trường Đại học Bạc Liêu
/
Huỳnh Huy Tuấn (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở.
- Trường đại học Bạc Liêu,
- . - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thống quản lý; Cơ sở dữ liệu; Lưu trữ đám mây;
|
|
12757
|
Nghiên cứu thiết kế chế tạo và ứng dụng hệ thống thoát hiểm cho nhà phố liền kề khi hỏa hoạn xảy ra
/
TS.Nguyễn Ngọc Hải (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Viện Khoa học An toàn Vệ Sinh lao động TP.Hồ Chí Minh,
06/2018 - 06/2019. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chế tạo; Hệ thống thoát hiểm; Hỏa hoạn; Nhà phố liền kề; Thiết kế
|
|
12758
|
Thiết kế bộ công cụ đánh giá chẩn đoán và ứng dụng đánh giá sự phát triển âm lời nói của trẻ em (20 đến 70 tuổi) ở Thành phố Hồ Chí Minh
/
PGS.TS.Nguyễn Thị Ly Kha (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường Đại học Sư phạm Thành Phố Hồ Chí Minh,
08/2017 - 08/2019. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Âm lời nói; Đánh giá chẩn đoán; Công cụ; Phát triển; Trẻ em
|
|
12759
|
Nghiên cứu đề xuất các yêu cầu kỹ thuật trong chỉnh lý bản đồ địa chính gắn với giải pháp xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính
/
ThS. Lê Viết Nam (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thanh Thủy, TS. Nguyễn Phi Sơn, TS. Đinh Hải Nam, TS. Phạm Thế Huynh, ThS. Nguyễn Văn Chiến, ThS. Nguyễn Minh Thành
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện khoa học Đo đạc và bản đồ,
- . - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Bản đồ; Địa chính; Chỉnh lý; Cơ sở dữ liệu; Chỉ tiêu
Ký hiệu kho : 14696
|
|
12760
|
Hoàn thiện công nghệ thành lập bản đồ địa chính từ ảnh chụp bằng camera số gắn trên máy bay không người lái khu vực có ruộng bậc thang phục vụ xây dựng định mức kinh tế kỹ thuật
/
TS. Đỗ Thị Hoài (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Trần Đình Trí, ThS. Phan Doãn Thành Long, ThS. Nguyễn Đức Mạnh, ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh, ThS. Lê Đức Trung
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.2015.07.07.
- Viện khoa học Đo đạc và bản đồ,
- . - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Bản đồ; Địa chính; Chụp ảnh; Viễn thám; Lập bản đồ; GPS
Ký hiệu kho : 14697
|