Lọc theo danh mục
liên kết website
Lượt truy cập
 Lượt truy cập :  23,979,182
Các Đề tài / nhiệm vụ KH&CN Tổng số: 66.905 bản ghi / 66.905 bản ghi
In đầy đủ In rút gọn
STT Nhan đề
13521

Lịch sử Văn phòng UBND tỉnh Vĩnh Long - Giai đoạn 1973-2018 / ThS. Thái Văn Tào (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. - Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Vĩnh Long, 11/2021 - 04/2022. - 2024 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: lịch sử văn phòng UBND

Ký hiệu kho : VLG.TI004.2022-0000269

13522

Nghiên cứu metagenome của vi sinh vật vùng đất ô nhiễm chất diệt cỏ/dioxin nhằm tìm kiếm các gen enzyme mới có khả năng phân hủy dioxin / PGS.TS. Đặng Thị Cẩm Hà (Chủ nhiệm), ThS. Phạm Quang Huy, ThS. Đào Thị Ngọc Ánh, ThS. Nguyễn Thị Lan Anh, ThS. Phạm Ngọc Long, ThS. Lê Việt Hưng, ThS. Nguyễn Văn Huynh, TS. Phùng Khắc Huy Chú, ThS. Trần Thị Thu Hiền, TS. Đinh Thị Thu Hằng - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐLCN.13/14. - Viện Công nghệ Sinh học, 11/2014 - 11/2018. - 2024 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Metagenome; Vi sinh vật; Đất ô nhiễm; Chất diệt cỏ; Dioxin; Gen; Enzyme

Ký hiệu kho : 16334

13523

Nghiên cứu xử lý bã thải sắn làm thức ăn chăn nuôi bằng chế phẩm sinh học nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường / TS. Vũ Thị Hạnh Nguyên (Chủ nhiệm), TS. Quách Ngọc Tùng, PGS.TS. Phí Quyết Tiến, ThS. Đặng Thị Thùy Dương, CN. Phạm Quỳnh Anh, ThS. Nguyễn Văn Thế, ThS. Lê Thị Thanh Xuân, ThS. Bùi Thị Liên, KS. Lê Phương Chi, TS. Nguyễn Hải Vân - Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.2021.553. - Viện Công nghệ Sinh học, 01/2021 - 12/2022. - 2024 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Xử lý; Bã thải sắn; Thức ăn chăn nuôi; Chế phẩm sinh học; Giảm thiểu; Ô nhiễm môi trường

Ký hiệu kho : 21842

13524

Nghiên cứu công nghệ tế bào nhiên liệu vi sinh vật (MFCs) nhằm ứng dụng xử lý nước thải ô nhiễm chất hữu cơ sulfate/sulfide / TS. Kiều Thị Quỳnh Hoa (Chủ nhiệm), PGS.TS. Tô Thị Xuân Hằng; ThS. Nguyễn Thị Yên; TS. Vương Thị Nga; KS. Nguyễn Thanh Bình; ThS. Đặng Thị Yến - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.04-2017.314. - Viện Công nghệ Sinh học, 08/2018 - 08/2023. - 2024 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ tế bào; Nhiên liệu; Vi sinh vật (MFCs); Xử lý nước thải; Ô nhiễm; Chất hữu cơ; Sulfate; Sulfide

Ký hiệu kho : 23329

13525

Nghiên cứu sự biến đổi di truyền của virus gây bệnh thối ấu trùng túi (Sacbrood virus) và virus gây xoăn cánh (Deformed wing virus) và tìm hiểu vai trò của hệ vi khuẩn đường ruột đến khả năng kháng virus gây bệnh trên ong mật Apis cerana ở Việt Nam / PGS. TS. Đồng Văn Quyền (Chủ nhiệm), PGS. TS. Phạm Hồng Thái, TS. Nguyễn Thị Kim Liên, ThS. Nguyễn Thị Hoa, ThS. Hà Thị Thu, ThS. Bùi Thị Thuỳ Dương, ThS. Phạm Thị Lành, ThS. Nguyễn Đình Duy - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.04-2019.24. - Viện Công nghệ Sinh học, 09/2019 - 09/2022. - 2024 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Bệnh ấu trùng túi; Bệnh xoăn cánh; Ong mật; Biến đổi di truyền; Hệ vi khuẩn đường ruột; Sacbrood virus; Deformed wing virus; Apis cerana

Ký hiệu kho : 21368

13526

Khai thác và phát triển nguồn gen loài Thạch tùng răng cưa (Huperzia serrata (Thunb) Trev) tại Sapa và Đà Lạt / TS. Lê Thị Bích Thủy (Chủ nhiệm), CN. Ngô Thị Thùy Linh; PGS. TS. Nguyễn Đức Thành; ThS. Trần Thị Lương; CN. Hồ Thị Hương; CN. Nguyễn Thị Thu; ThS. Nguyễn Thị Thanh Hằng; ThS. Bùi Tuấn Anh; TS. Thẩm Thị Thu Nga - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 06/2014/HĐ-NVQG. - Viện Công nghệ Sinh học, 01/2014 - 12/2018. - 2024 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Thạch tùng răng cưa; Nguồn gen; Khai thác; Huperzia serrata (Thunb.) Trev.

Ký hiệu kho : 20708

13527

Nghiên cứu chức năng của nhóm gen MLO liên quan tới tính kháng bệnh phấn trắng của cây đậu tương sử dụng hệ thống CRISPR/Cas9 / TS. Đỗ Tiến Phát (Chủ nhiệm), PGS.TS. Phạm Bích Ngọc; PGS.TS. Trần Thị Trường; ThS. Lê Thu Ngọc; ThS. Hồ Thị Thương; ThS. Nguyễn Đình Trọng; KTV. Trần Thị Loan; KTV. Lê Thị Trà My - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.03-2019.11. - Viện Công nghệ Sinh học, 09/2019 - 09/2022. - 2024 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Nhóm gen MLO; Tính kháng bệnh; Bệnh phấn trắng; Cây đậu tương; Hệ thống CRISPR/Cas9

Ký hiệu kho : 23330

13528

Nghiên cứu metagenome của một số hệ sinh thái mini tiềm năng nhằm khai thác các gen mới mã hóa hệ enzyme chuyển hóa hiệu quả lignocellulose / TS. Đỗ Thị Huyền (Chủ nhiệm), GS.TS. Trương Nam Hải, TS. Phùng Thu Nguyệt, TS. Nguyễn Kim Thoa, PGS.TS. Trần Đình Mấn, ThS. Đào Trọng Khoa, ThS. Lê Ngọc Giang, ThS. Lê Tùng Lâm, ThS. Nguyễn Thị Minh Thu, ThS. Lại Thị Hồng Nhung - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐLCN.14/15. - Viện Công nghệ Sinh học, - . - 2024 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Mã hóa enzyme; Gen mới; Metagenome; Lignocellulose; Khai thác; Chuyển hóa; Vi sinh vật; Cơ sở dữ liệu DNA

Ký hiệu kho : 15248

13529

Nghiên cứu công nghệ chế tạo vật liệu polyme blend phân hủy sinh học trên cơ sở tinh bột và một số polyeste nhiệt dẻo / PGS. TS. Nguyễn Thanh Tùng (Chủ nhiệm), TS. Phạm Thu Trang; GS.TS. Nguyễn Văn Khôi; TS. Phạm Thị Thu Hà; TS. Nguyễn Quang Huy; TS. Hoàng Thị Phương; ThS. Nguyễn Thị Liên Phương; ThS. Lưu Thị Xuyến; KS. Lê Văn Đức; ThS. Lê Thị Băng - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN. - Viện Hóa Học, 01/02/2021 - 01/07/2023. - 2023 - 186 tr. + Phụ lục Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu polyme; Công nghệ biến tính tinh bột; Công nghệ chế tạo hạt nhựa polyme blend

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23364

13530

Tạo chủng Aspergillus niger tái tổ hợp sinh tổng hợp enzym xylanase hoạt tính cao định hướng ứng dụng làm thực phẩm chức năng / PGS. TS. Đỗ Thị Tuyên (Chủ nhiệm), TS. Đào Thị Mai Anh, TS. Nguyễn Sỹ Lê Thanh, TS. Nguyễn Thị Thảo, ThS. Lê Thanh Hoàng - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.02. - Viện Công nghệ Sinh học, 04/2019 - 04/2023. - 2024 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Chủng Aspergillus niger; Enzym xylanase hoạt tính; Thực phẩm chức năng; Tái tổ hợp; Sinh tổng hợp

Ký hiệu kho : 22781

13531

Chế tạo cảm biến miễn dịch lai hóa dựa trên cơ chế ghi nhận song song điện hóa - cộng hưởng plasmon bề mặt để xác định một số chất ô nhiễm hữu cơ trong nguồn nước / TS. Nguyễn Văn Quỳnh (Chủ nhiệm), TS. Vũ Thị Thu; TS. Nguyễn Đức Anh; TS. Nguyễn Tiến Anh; TS. Đặng Văn Sơn; ThS. Vũ Thị Thiết. - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2016.45. - Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, 04/2017 - 04/2020. - 2024 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Chế tạo; Cảm biến; Miễn dịch lai hóa; Cơ chế; Điện hóa; Cộng hưởng plasmon; Bề mặt; Xác định; Chất ô nhiễm; Hữu cơ; Nguồn nước.

Ký hiệu kho : 17751

13532

Đánh giá tương quan giữa hàm lượng kim loại nặng – nồng độ hợp chất thứ cấp – hoạt tính sinh học và tiềm năng ứng dụng trong trong xử lý ô nhiễm kim loại nặng của của loài dương xỉ Pteris vittata mọc ở một số vùng ô nhiễm thuộc miền Bắc Việt Nam bằng phân tích chuyển hóa (metabolomics) / TS. Nguyễn Thị Kiều Oanh (Chủ nhiệm), PGS.TS. Nguyễn Tiến Đạt; TS. Lê Hồng Luyến; TS. Mai Hương; ThS. Trịnh Bích Ngọc; ThS. Nguyễn Ngọc Liên. - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.02-2017.30. - Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, 12/2017 - 12/2020. - 2024 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Dương xỉ; Kim loại nặng; Ô nhiễm kim loại nặng; Hợp chấp thứ cấp; Hoạt tính sinh học; Pteris vittata; Phân tích chuyển hóa.

Ký hiệu kho : 19326

13533

Xây dựng ứng dụng THPLive trên các thiết bị di động thông minh cung cấp nội dung số và tiếp nhận tin bài từ cộng đồng / Phạm Văn Tuấn (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: ĐT.CN.2019.833. - Đài Phát thanh và Truyền hình Hải Phòng, 10/2019 - 03/2021. - 2024 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: THPLive; Thiết bị di động thông minh; Nội dung số; Tin bài.

Ký hiệu kho : HPG.012.2024

13534

Nghiên cứu xây dựng quy trình nuôi tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) toàn đực hai giai đoạn tại Hải Phòng / Đặng Thị Thanh (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: ĐT.TS.2019.845. - Trung tâm khuyến nông Hải Phòng, 11/2019 - 12/2020. - 2024 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Tôm càng xanh, Marcobrachium rosenbergii, Tôm càng xanh toàn đực

Ký hiệu kho : HPG.011.2024

13535

Các yếu tố tác động đến ý định khởi sự kinh doanh xã hội - Trường hợp Việt Nam / PGS. TS. Phạm Xuân Lan (Chủ nhiệm), PGS.TS. Lê Nhật Hạnh, TS. Đàm Trí Cường, TS. Phan Tấn Lực, ThS. Bùi Ngọc Tuấn Anh - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 502.02-2019.03. - Trường đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, 01/05/2019 - 01/05/2022. - 2022 - 171 tr. Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Kinh doanh; Xã hội; Ý định; Yếu tố tác động

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20944

13536

Nghiên cứu xây dựng hệ thống đánh giá quản lý rủi ro và hỗ trợ xử lý sự cố an toàn thông tin trong Chính phủ điện tử / PGS. TS. Nguyễn Ngọc Hóa (Chủ nhiệm), TS. Nguyễn Thị Hậu; TS. Phùng Văn Ổn; ThS. Lê Việt Hà; ThS. Phùng Văn Thọ; KS. Khuất Hoàng Kiên; Trần Văn Trung; Đặng Minh Tuấn; Ngô Quang Huy; Hoàng Minh Tiến; TS. Ngô Quang Huy; Tống Minh Đức; Hà Quang Thuỵ; Nguyễn Quang Uy; PGS. TS. Nguyễn Trí Thành; TS. Lê Phê Đô; TS. Nguyễn Đại Thọ; Vũ Bá Duy; Trần Trọng Hiếu; Lê Hồng Hải; Vũ Bá Duy; TS. Lê Hồng Hải; Dư Phương Hạnh; Phạm Hải Đăng - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.01/16-20. - Trường Đại học Công nghệ, 01/01/2019 - 01/02/2021. - 2021 - 209 tr. + Phụ lục Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: An toàn thông tin; Quản lý rủi ro; Đánh giá; Chính phủ điện tử

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19357

13537

Phát triển khu vực đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong thực hiện chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam / PGS. TS. Hồ ĐÌnh Bảo (Chủ nhiệm), GS. TS. Lê Quốc Hội; GS. TS. Đỗ Đức Bình; PGS. TS. Nguyễn Ngọc Sơn; TS. Nguyễn Thị Tuệ Anh; PGS. TS. Trần Đình Thiên; TS. Trần Toàn Thắng; TS. Nguyễn Đức Hiển; TS. Nguyễn Sỹ Linh; PGS. TS. Nguyễn Mạnh Toàn; PGS. TS. Bùi Đức Thọ; PGS. TS. Phạm Văn Hùng; TS. Trần Lan Hương; ThS. Đặng Thị Hoa; PGS. TS. Đinh Đức Trường; TS. Nguyễn Thị Hoài Thu; TS. Nguyễn Phúc Hải; ThS. Trương Như Hiếu; TS. Hồ Hoàng Lan - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KX.01/16-20. - Trường Đại học kinh tế Quốc dân, 01/06/2018 - 01/05/2020. - 2020 - 305 tr. + phụ lục Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Đầu tư trực tiếp nước ngoài; Chiến lược; Kinh tế; Công nghiêp hoá; Hiện đại hoá; Phát triển bền vững; Vốn FDI; Chính sách; Thu hút

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19508

13538

Giải pháp công nghệ xử lý quản lý nước thải sinh hoạt phân tán (quy mô hộ gia đình và cụm dân cư) cho khu vực nông thôn tại một số tỉnh Bắc Trung Bộ / PGS. TS. Trần Thị VIệt Nga (Chủ nhiệm), ThS. Nguyễn Thúy Liên, TS. Phạm Duy Đông, TS. Đỗ Hồng Anh, ThS. Trần Hoài Sơn, TS. Nguyễn Lan Hương, ThS. Dương Thu Hằng, ThS. Nguyễn Việt Anh, ThS. Hoàng Ngọc Hà, ThS. Đinh Thị Phương - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 19/HĐ-KHCN-NTM. - Trường Đại học Xây dựng Hà Nội, 01/12/2020 - 01/11/2021. - 2021 - 144 tr. Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Nước thải sinh hoạt; Nông thôn; Công nghệ xử lý; Quản lý

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20860

13539

Nghiên cứu xây dựng quy trình phân lập thể thực khuẩn (phage) bản địa để phòng và trị bệnh hoại tử gan tụy trên tôm thẻ chân trắng tại Hải Phòng / TS. Lê Tuấn Sơn (Chủ nhiệm), KS. Nguyễn Thị Ánh,ThS. Nguyễn Công Thành,ThS. Trần Quang Thư,ThS. Trương Văn Tuân,ThS. Thái Thị Kim Thanh,KS. Đỗ Thị Tuyết,CN. Lưu Ngọc Thiện,KS. Nguyễn Thị Tuyết Mai,PGS.TS. Ipek Kurtobek,KS. Nguyễn Minh Đức - Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: ĐT.TS.2021.875. - Trung tâm Quan trắc môi trường biển, 01/12/2021 - 01/12/2023. - 2023 - 108 tr + phụ lục Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Phân lập; Thể thực khuẩn (phage) bản địa; Hoại tử gan tụy; Tôm thẻ chân trắng

Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin, Thống kê KH&CN Hải Phòng – BC00633 Ký hiệu kho : HPG.2024.013

13540

Nghiên cứu đề xuất định hướng và giải pháp phát triển Trung tâm Thông tin Thống kê khoa học và công nghệ đến năm 2030 / ThS. Hòa Quang Dự (Chủ nhiệm), CN. Vũ Thị Thành,ThS. Hoàng Quang Huy,CN. Đinh Thị Thủy,CN. Vũ Đắc Việt - Nhiệm vụ cấp: Cơ sở. - Trung tâm Thông tin, Thống kê Khoa học và công nghệ, 01/09/2023 - 01/12/2023. - 2023 - 99 + phụ lục Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Định hướng, Giải pháp phát triển; Trung tâm Thông tin, thống kê khoa học và công nghệ

Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin, Thống kê KH&CN Hải Phòng – BC00632 Ký hiệu kho : HPG.2024.012