|
STT |
Nhan đề |
|
15621
|
Ứng dụng Công nghệ Thông tin cho quan trắc cảnh báo Môi trường và Dịch bệnh Thủy sản
/
ThS. Nguyễn Hữu Nghĩa (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Văn Khánh, CN. Nguyễn Hải Minh, ThS. Phan Thị Vân, ThS. Mai Văn Tài, ThS. Lê Văn Lợi, ThS. Nguyễn Đình Lượng, KS. Lê Đình Hanh, KS. Phạm Đình Thế, KS. Nguyễn Kim Anh, TS. Lý Thanh Loan, KS. Nguyễn Công Dũng, KS. Trương Thanh Tuấn, ThS. Nguyễn Hữu Thọ, KS. Nguyễn Trọng Lực, ThS. Trần Lưu Khanh, KS. Dương Văn Phúc, KS. Trần Quốc Huy, KS. Bùi Tố Nga, TS. Flavio Corsin
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230817-0001.
- Viện Nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I,
01/01/2006 - 01/12/2008. - 2023 - 106 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Môi trường; Bệnh thủy sản; Công nghệ thông tin; Quan trắc; Cơ sở dữ liệu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22941
|
|
15622
|
Nghiên cứu xây dựng nền tảng dữ liệu không gian đô thị trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường phục vụ phát triển đô thị thông minh
/
ThS. Nguyễn Ngọc Vũ (Chủ nhiệm),
ThS. Hoàng Thu Trang, KS. Hoàng Hồng Nghĩa, KS. Bùi Công Thịnh, KS. Trần Thị Mai Thu, KS. Nguyễn Tuấn Anh, ThS. Phạm Văn Hiếu, KS. Lê Văn Hùng, ThS. Bùi Hồng Sơn, KS. Đặng Xuân Trường
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.04/21-25.
- Trung tâm Thông tin, lưu trữ và Thư viện tài nguyên môi trường quốc gia,
01/01/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 167 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dữ liệu; Không gian đô thị; Đô thị thông minh; Tài nguyên; Môi trường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22942
|
|
15623
|
Luận cứ khoa học để xác định ngưỡng chi tiêu công ở Việt Nam
/
TS. Nguyễn Thị Hải Thu (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Thị Huyền Trang, ThS. Kiều Ngọc Sơn, ThS. Đinh Ngọc Linh, ThS. Trần Đức Cương, ThS. Phạm Hồng Giang, TS. Lê Thị Thanh Huyền, CN. Đỗ Thị Thu Thảo, ThS. Mai Xuân Long, ThS. Phạm Thúy Làn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐT/2021-19.
- Viện chiến lược và chính sách tài chính,
01/11/2021 - 01/02/2023. - 2023 - 175 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chi tiêu công; Ngưỡng chi tiêu công; Nợ công; Ngân sách nhà nước
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22943
|
|
15624
|
Nghiên cứu soát xét tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2726:1987 Quặng tinh crômit - Yêu cầu kỹ thuật
/
ThS. Phạm Đức Phong (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Hiến, ThS. Đinh Sơn Dương, ThS. Trần Ngọc Anh, ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang, ThS. Nguyễn Bảo Linh, KS. Vũ Thùy Linh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.KHCN.BO.012/22.
- Viện khoa học và công nghệ mỏ - luyện kim,
01/08/2022 - 01/06/2023. - 2023 - 40 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tiêu chuẩn quốc gia; Quảng tinh Cromit; Tuyển quặng; Chế biến;
Ký hiệu kho : 22938
|
|
15625
|
Nguy cơ khủng hoảng nợ công trước tác động của đại dịch Covid-19 ở một số nước và khuyến nghị cho Việt Nam
/
ThS. Nguyễn Thị Phương Thúy (Chủ nhiệm),
ThS. Đinh Ngọc Linh, ThS. Văn Thị Kim Huệ, ThS. Lê Thị Thu Hà, ThS. Đinh Thanh Hải, ThS. Quản Mạnh Cường, ThS. Nguyễn Khắc Chiến, ThS. Đinh Cao Cường, CN. Nguyễn Như Sơn, CN. Lê Thị Huyền Nhung
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐT/2021-20.
- Viện chiến lược và chính sách tài chính,
01/11/2021 - 01/02/2023. - 2023 - 168 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nợ công; An toàn nợ công; Khủng hoảng nợ công; Covid-19; Tác động
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22944
|
|
15626
|
Nghiên cứu chế tạo thiết bị mẫu mini-SPECT ứng dụng trên mẫu chuột phục vụ nghiên cứu y khoa
/
ThS. Đặng Nguyễn Thế Duy (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Ngọc Nhật Anh, KS. Nguyễn Thanh Châu, KS. Nguyễn Văn Chuẩn, CN. Lại Viết Hải, ThS. Đặng Quốc Triệu, KS. Bùi Trọng Duy, ThS. Trần Thanh Minh, ThS. Bùi Ngọc Hà, KS. Đỗ Quang Minh, CN. Vương Đức Phụng, CN. Lê Văn Lộc
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTCB.04/20/TTUDKTHN.
- Trung tâm Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong công nghiệp,
01/01/2020 - 01/09/2022. - 2023 - 161 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chụp cắt lớp; Mini SPECT; Đầu dò; Phần mềm; Thiết kế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22928
|
|
15627
|
Hoàn thiện chính sách thuế xuất khẩu thuế nhập khẩu trong bối cảnh thực thi các Hiệp định thương mại tự do
/
ThS. Trần Thị Bích Ngọc (Chủ nhiệm),
ThS. Dương Bá Hải, ThS. Trần Thị Hương Anh, CN. Biện Thị Hoài, ThS. Trịnh Khánh Toàn, ThS. Phạm Quang Hùng, ThS. Nguyễn Trường Bắc, CN. Đặng Thu Hà, ThS. Nguyễn Thị Thu Phương, ThS. Hoàng Văn Cường
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐT/2021-09.
- Vụ Chính sách thuế, Bộ Tài chính,
01/12/2021 - 01/02/2023. - 2023 - 204 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thuế xuất khẩu; Thuế nhập khẩu; Chính sách thuế; Hiệp định thương mại tự do
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22916
|
|
15628
|
Nghiên cứu ứng dụng hệ thống mạng nơ-ron nhân tạo và các thuật toán tối ưu dự báo chấn động nổ mìn cho các mỏ lộ thiên Việt Nam
/
GS. TS. Bùi Xuân Nam (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Hoàng; PGS.TS. Bùi Hoàng Bắc; TS. Trần Quang Hiếu; TS. Nguyễn Đình An; TS. Lê Thị Thu Hoa; ThS. Lê Quí Thảo; ThS. Nguyễn Quốc Long
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 105.99-2019.309.
- Trường Đại học Mỏ - Địa chất,
01/04/2020 - 01/03/2023. - 2023 - 116 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Mạng nơ-ron nhân tạo; Mỏ; Dự báo chấn động; Thuật toán tối ưu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22856
|
|
15629
|
Văn hóa tín ngưỡng của người Tày ở miền núi phía Bắc trong bối cảnh đương đại
/
Tiến sỹ.Đoàn Thị Tuyến (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Thị Yên; TS. Phan Thị Hoa Lý; TS. Chu Xuân Giao; ThS. Trần Đức Tùng; ThS. Hoàng Anh Tuấn; CN. Nguyễn Thu Hương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nghiên cứu Văn hóa,
01/01/2021 - 01/06/2023. - 2023 - 183 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Văn hóa; Tín ngưỡng; Người Tày; Dân tộc miền núi; Bối cảnh đương đại
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22858
|
|
15630
|
Quan hệ quốc tế của các nước trên biển Đông hiện nay và đối sách của Việt Nam
/
PGS.TS. Trần Thị Lan Hương (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Thị Thanh; TS. Vũ Thuỳ Dương; TS. Nguyễn Ngọc Lan; TS. Nguyễn Ngọc Mạnh; PGS.TS. Nguyễn Văn Dần; ThS. Vĩnh Bảo Ngọc; ThS. Trần Thị Thái; TS. Phạm Thu Phương; ThS. Phạm Kim Huế; GS.TS. Hoàng Khắc Nam; ThS. Hoàng Thị Phượng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Văn phòng - Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam,
01/06/2020 - 01/11/2022. - 2023 - 219 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chính trị; Biển Đông; Quan hệ quốc tế; Chính sách đối ngoại
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22859
|
|
15631
|
Nghiên cứu xây dựng 10 tiêu chuẩn quốc gia: Bê tông - Phương pháp thử
/
TS. Hoàng Minh Đức (Chủ nhiệm),
TS. Lê Phượng Ly; ThS. Đỗ Thị Lan Hoa; ThS. Đoàn Thị Thu Lương; ThS. Lê Thuận An; KS. Đặng Đức Trung; KS. Nguyễn Văn Chiến; KS. Phan Công Hậu; KS. Lê Văn Thắng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC 30-21.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
01/06/2021 - 01/12/2022. - 2022 - 253 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xây dựng; Bê tông - Phương pháp thử; Tiêu chuẩn quốc gia
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22861
|
|
15632
|
Nghiên cứu về quan hệ công-tư trong việc thúc đẩy sự phát triển của hệ thống Điểm Bưu điện-Văn hoá xã tại Việt Nam
/
TS. Đỗ Mạnh Thái (Chủ nhiệm),
TS. Đặng Đình Đường; PGS.TS. Vũ Phi Tuyến; TS. Trần Thị Anh Thư; ThS. Nguyễn Công Minh; ThS. Lê Doãn Huyền
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 502.02-2019.14.
- Viện Chiến lược thông tin và truyền thông,
01/05/2019 - 01/05/2023. - 2023 - 48 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bưu điện; Văn hóa; Xã; Quan hệ công - tư; Yếu tố ảnh hưởng; Phát triển bền vững
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22860
|
|
15633
|
Xung đột lợi ích đất đai ở Đông Nam Bộ hiện nay - thực trạng và giải pháp
/
PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Đỗ Hương Giang; ThS. Nguyễn Ngọc Toại; ThS. Nguyễn Thị Vân; ThS. Vũ Thị Thu Thanh; ThS. Trần Thanh Hồng Lan; CN. Phan Hùng Cường; CN. Nguyễn Thị Soa; CN. Nguyễn Thị Thủy Tiên; CN. Phạm Thị Mỹ Trinh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ,
01/01/2021 - 01/11/2022. - 2022 - 169 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đất đai; Lợi ích; Xung động; Hiện trạng; Biện pháp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22862
|
|
15634
|
Hợp tác nghiên cứu một số yếu tố độc lực của Helicobacter pylori nhiễm virút Epstain-Barr ở bệnh nhân ung thư dạ dày tại Việt Nam
/
PGS.TS. Vũ Văn Khiên (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Phan Quốc Hoàn; TS. Dương Minh Thắng; TS. Nguyễn Mạnh Hùng; TS. Trần Thị Huyền Trang; ThS. Phạm Hồng Khánh; ThS. Trần Thị Thanh Huyền; GS.TS. Yoshio Yamaoka
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NĐT.66.JPN/19.
- Viện nghiên cứu khoa học y dược lâm sàng 108,
01/12/2019 - 01/06/2023. - 2023 - 179 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ung thư dại dày; Bệnh nhân; Virút Epstain-Barr; Helicobacter pylori
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22864
|
|
15635
|
Nghiên cứu ứng xử cơ học của kết cấu dạng ống có khuyết tật trong môi trường đất bị biến đổi cục bộ về độ ẩm hoặc sụt lún cục bộ
/
TS. Phan Chí Hiếu (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Bùi Đức Năng; TS. Phạm Đức Tiệp; TS. Dương Thành Huân
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 107.02-2020.04.
- Học viện Kỹ thuật Quân sự,
01/10/2020 - 01/10/2023. - 2023 - 83 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ống chịu uốn; Xây dựng; Sụt lún cục bộ; Biến đổi cục bộ; Kết cấu; Ứng xử cơ học
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22865
|
|
15636
|
Nghiên cứu xác định bổ sung các chỉ thị đặc trưng về nguyên tố đất hiếm đối với vật liệu khảo cổ khu di tích Cát Tiên và triển khai áp dụng cho khu di tích Óc Eo – Ba Thê bằng các kỹ thuật hạt nhân và liên quan
/
TS. Trần Tuấn Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Hồ Văn Doanh; TS. Phạm Ngọc Sơn; TS. Cao Đông Vũ; TS. Nguyễn Khánh Trung Kiên; TS. Lưu Anh Tuyên; ThS. Nguyễn Thị Thọ; ThS. Trần Quang Thiện; ThS. Trương Đức Toàn; ThS. Võ Trần Quang Thái
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTCB.06/20/VNCHN.
- Viện Nghiên cứu Hạt Nhân,
01/01/2020 - 01/09/2022. - 2022 - 158 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khảo cổ; Đất hiếm; Khu di tích Cát Tiên; Khu di tích Óc Eo - Ba Thê; Kỹ thuật hạt nhân
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22868
|
|
15637
|
Nghiên cứu bảo tồn và xây dựng nguồn giống gốc cây sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv) tại huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
/
KS. Trịnh Minh Quý (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Mạnh Tuấn; ThS. Trịnh Minh Hải; KS. Lê Thị Thanh Hà; KS. Bùi Trọng Bình; CN. Hồ Thị Hoa; ThS. Hồ Thị Huyền Trân; ThS. Đặng Thị Thanh Hà; TS. Khuất Hữu Trung; TS. Đinh Xuân Tú; KS. Lê Thanh Sơn; KS. Hồ Thị Mười
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG-2017/20.
- Trung tâm Kỹ thuật Nông nghiệp huyện Nam Trà My,
01/10/2017 - 01/06/2023. - 2023 - 136 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sâm ngọc linh; Giống cây; Bảo tồn; Thảo dược
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22869
|
|
15638
|
Nghiên cứu đề xuất tiêu chuẩn đánh giá công trình xanh
/
TS. Lê Thị Bích Thuận (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Thanh Ý; TS. Nguyễn Thị Nga; PGS.TS. Hoàng Mạnh Nguyên; KS. Trần Văn Hành; ThS. Đỗ Thị Thuỳ
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Tổng hội xây dựng Việt Nam,
01/08/2022 - 01/12/2022. - 2022 - 98 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xây dựng; Môi trường; Công trình xanh; Đánh giá; Tiêu chí
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22863
|
|
15639
|
Ứng dụng công nghệ đồng phân hủy kị khí hai giai đoạn xử lý nước thải bùn thải và chất thải hữu cơ nhằm sản sinh năng lượng khí sinh học và thu hồi chất dinh dưỡng
/
PGS.TS. Nguyễn Phước Dân (Chủ nhiệm),
TS. Huỳnh Khánh An; TS. Võ Nguyễn Xuân Quế; TS. Lê Thị Minh Tâm; TS. Phan Thế Nhật; KS. Trương Trần Nguyễn Sang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.99-2018.308.
- Trường Đại học Bách khoa,
01/04/2019 - 01/03/2023. - 2023 - 68 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xử lý nước thải; Bùn thải; Chất thải rắn hữu cơ; Năng lượng; Chất dinh dưỡng; Công nghệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22857
|
|
15640
|
Phát triển mô hình chăn nuôi vịt Biển đảm bảo an toàn sinh học
/
ThS. Lê Thị Mai Hoa (Chủ nhiệm),
ThS. Vương Thị Lan Anh; ThS. Tạ Phan Anh; ThS. Văn Thị Chiều; TS. Nguyễn Văn Duy; ThS. Nguyễn Văn Tuấn; KS. Đỗ Thị Liên; BSTY; Lê Sĩ Thành; KS. Huỳnh Thị Kim Nga; KS. Lê Thanh Tùng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trung tâm nghiên cứu vịt đại xuyên,
01/01/2020 - 01/12/2022. - 2023 - 69 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vịt; Chăn nuôi; Mô hình; An toàn sinh học; Biển Đảo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22866
|