|
STT |
Nhan đề |
|
15961
|
Nghiên cứu phát triển hai sản phẩm thuốc nano: viên nang mềm smedds cyclosporine A 25 mg điều trị chống thải ghép và viên nang mềm sviên nang mềm smedds cyclosporine A 25 mg điều trị chống thải ghép và viên nannedds dutasteride 05 mg điều trị u xơ tuyến tiền liệt
/
Trương Công Định (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm Khoa học công nghệ Dược Sài Gòn,
- 03/2022.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Điều trị; Smedds cyclosporine A 25 mg; Snedds dutasteride 0,5 mg; Thuốc nano; U xơ tuyến tiền liệt
|
|
15962
|
Nghiên cứu quy trình đánh giá tác động ức chế HMG-CoA reductase in vitro và in vivo ứng dụng để khảo sát tác động của Curcumin
/
PGS.TS.Trần Mạnh Hùng (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm Khoa học công nghệ Dược Sài Gòn,
05/2017 - 05/2019.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Curcumin; HMG-CoA; In vitro; Reductase in vitro
|
|
15963
|
Nghiên cứu điều chế gel in situ chứa clorhexidin để điều trị bệnh viêm nha chu
/
TS.Huỳnh Trúc Thanh Ngọc (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm Khoa học công nghệ Dược Sài Gòn,
05/2017 - 05/2019.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Điều trị; Gel insitu; Viêm nha chu
|
|
15964
|
Nghiên cứu đa dạng thành phần loài và mối quan hệ phát sinh chủng loại các loài chi Nam tinh – Arisaema và một số chi khác trong họ Ráy – Araceae ở Việt Nam
/
TS. Nguyễn Văn Dư (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Vân Anh; TS. Lê Chí Toàn; PGS.TS. Nguyễn Văn Đính; TS. Hà Minh Tâm; TS. Trần Văn Tiến
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.03-2019.322.
- Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật,
01/04/2020 - 01/03/2023. - 2022 - 40 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thành phần loài; Chi Nam tinh; Họ ráy; Việt Nam
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22819
|
|
15965
|
Nghiên cứu vai trò của con đường tín hiệu ức chế điểm kiểm soát miễn dịch PD-1/PD-L1 và IDO/TPO-Kyn-AnR đối với hậu quả lâm sàng ở bệnh nhân nhiễm vi rút viêm gan B mạn tính
/
TS. Nghiêm Xuân Hoàn (Chủ nhiệm),
TS. Ngô Tất Trung; PGS.TS. Lê Hữu Song; BS. Mai Thanh Bình; TS. BS. Bùi Tiến Sỹ; CN. Đào Phương Giang; ThS. Trần Thị Thanh Huyền; BS. Nguyễn Thị Thúy; BS. Nguyễn Thị Huyền Trang; PGS.TS. Tp Velavan
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 108.02-2018.315.
- Bệnh viện Trung ương Quân đội 108,
01/04/2019 - 01/04/2023. - 2023 - 17 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Di truyền gen; Kiểm soát miễn dịch; Viêm gan B mạn tính
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22820
|
|
15966
|
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học tinh dầu của một số loài trong họ Cúc (Asteraceae) ở Miền Bắc và Bắc Trung Bộ Việt Nam
/
PGS. TS. Trần Minh Hợi (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Văn Chính; TS. Nguyễn Huy Hùng; TS. Đặng Viết Hậu; ThS. Trần Đức Bình; ThS. Doãn Hoàng Sơn; CN. Đặng Hồng Duyên
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.03-2019.315.
- Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật,
01/04/2020 - 01/04/2023. - 2023 - 26 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tinh dầu; Họ Cúc; Thành phần hóa học
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22815
|
|
15967
|
Nghiên cứu thực hiện phản ứng hữu cơ mới để hình thành/chuyển hoá các dị vòng thơm 5 hoặc 6 cạnh và dẫn xuất thông qua con đường hoạt hoá trực tiếp liên kết C-H
/
GS. TS. Phan Thanh Sơn Nam (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thanh Tùng; TS. Nguyễn Đăng Khoa; TS. Phan Nguyễn Quỳnh Anh; TS. Phan Thị Hoàng Anh; TS. Hà Cẩm Anh; ThS. Huỳnh Văn Tiến
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.01-2019.340.
- Trường Đại học Bách khoa,
01/04/2020 - 01/03/2023. - 2023 - 25 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phản ứng hữu cơ; Hợp chất dị vòng; Xúc tác đồng thể
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22818
|
|
15968
|
Sản xuất thử nghiệm và hoàn thiện kỹ thuật trồng rừng một số giống tiến bộ kỹ thuật Keo lá tràm (AA42 AA53 AA56 AA92 AA95) cung cấp gỗ lớn tại vùng Đông Nam Bộ và Nam Trung Bộ
/
TS. Trần Hữu Biển (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Kiên Cường; ThS. Phan Thị Ngọc Anh; ThS. Kiều Phương Anh; TS. Nguyễn Thanh Minh; ThS. Đỗ Thị Ngọc Hà; ThS. Phùng Văn Tỉnh; KS. Cửu Đặng Sỹ; CN. Đoàn Xuân Hùng; ThS. Nguyễn Tiến Dũng; ThS. Đặng Thanh Quỳnh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Khoa học lâm nghiệp Việt nam,
01/01/2018 - 01/12/2022. - 2022 - 81 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Keo lá tràm; Trồng rừng; Kỹ thuật trồng rừng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22817
|
|
15969
|
Khảo sát hệ số nhiệt điện của một số vật liệu cấu trúc hai chiều (graphene – tựa graphene)
/
PGS. TS. Vũ Thanh Trà (Chủ nhiệm),
TS. Huỳnh Anh Huy; ThS. Nguyễn Thị Kim Quyên; ThS. Nguyễn Thị Mỹ Thể; ThS. Thái Thành Lập
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.01-2018.338.
- Trường Đại Học Cần Thơ,
01/04/2019 - 01/12/2021. - 2023 - 12 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ số nhiệt điện; Tính chất điện; Penta-graphene
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22816
|
|
15970
|
Nghiên cứu xây dựng kho dữ liệu mở ngành tài nguyên và môi trường và tích hợp vào Hệ tri thức Việt số hóa
/
KS. Nguyễn Xuân Thang (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Văn Hiếu, KS. Nguyễn Tuấn Anh, KS. Vũ Anh Tuấn, ThS. Nguyễn Bá Quân, KS. Nguyễn Tiến Hơn, KS. Phan Thị Phương Thanh, KS. Lê Văn Cường, CN. Võ Thị Mỹ Tuyết, ThS. Phùng Công Định
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.2021.667.01.
- Trung tâm Thông tin, lưu trữ và Thư viện tài nguyên môi trường quốc gia,
01/01/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 176 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kho dữ liệu mởi; Tích hợp; Hệ tri thức Việt số hóa; Tài nguyên môi trường; Định hướng; Datawarehouse
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22712
|
|
15971
|
Phân loại các giai đoạn ung thư da và ung thư vú dựa trên các trạng thái phân cực ánh sáng và thuật toán học sâu
/
PGS. TS. Phạm Thị Thu Hiền (Chủ nhiệm),
TS. Lê Thanh Hải, PGS.TS. Huỳnh Ngọc Trinh, TS. Ngô Thị Minh Hiền, TS. Huỳnh Chấn Khôn, KS. Nguyễn Lê Ý
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.03-2019.381.
- Trường Đại học Quốc tế,
01/04/2020 - 01/04/2023. - 2023 - 134 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ung thư da; Ung thư vú; Phân cực ánh sáng; Thuật toán học sâu; Phân loại
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22715
|
|
15972
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp phòng chống ngập lụt úng cho lưu vực sông Bùi và vùng phụ cận
/
PGS. TS. Bùi Nam Sách (Chủ nhiệm),
TS. Lê Viết Sơn, TS. Lương Ngọc Chung, ThS. Đào Ngọc Tuấn, PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn, ThS. Nguyễn Xuân Phùng, ThS. Nguyễn Thị Bích Thủy, KS. Nguyễn Quang Quyền, ThS. Lê Thanh Hà, ThS. Lê Thúy Chiên, ThS. Hà Thanh Lân, TS. Bùi Tuấn Hải, ThS. Phạm Đoàn Hùng, ThS. Phạm Thanh Tú, KS. Hoàng Văn Hiến, KS. Lê Thị Mai Hương, ThS. Nguyễn Sĩ Nguyên, ThS. Trần Thị Mai Sứ, ThS. Nguyễn Duy Du, KS. Hoàng Thị Kim Dung, KS. Nguyễn Duy Quang, KS. Bùi Thế Văn, KS. Trần Thị Thanh Dung, KS. Phạm Văn Trình, KS. Lê Thị Thảo, ThS. Đinh Thị Hà, KS. Nguyễn Ngọc Sáng, KS. Nguyễn Quốc Tú, KS. Đỗ Quang Huy, TS. Nguyễn Thiện Dũng, ThS. Nguyễn Vinh Nguyên, ThS. Hoàng Thị Hồng Nhung, ThS. Lê Mỹ Linh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-16/20.
- Viện quy hoạch thủy lợi,
01/07/2020 - 01/06/2023. - 2023 - 208 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Lưu vực sông Bùi; Ngập lụt; Ngập úng; Vùng phụ cận; Địa hình; Môi trường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22714
|
|
15973
|
Nghiên cứu đánh giá tiêu thụ năng lượng các công trình dân dụng và đề xuất giải pháp quản lý sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
/
ThS. Đỗ Thanh Tùng (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Phong Lan, ThS. Đặng Tuấn Anh, ThS. Lê Thị Lan Phương, KTS. Đinh Thị Ngọc Anh, CN. Phạm Thị Thanh, CN. Phan Thanh Hải, ThS. Nguyễn Quốc Hoàng, TS. Nguyễn Tất Thắng, KS. Trần Lê Trung
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD72-20.
- Viện kiến trúc quốc gia,
01/06/2020 - 01/12/2021. - 2022 - 186 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Năng lượng; Tiết kiệm; Tiêu thụ; Công trình dân dụng; Quản lý
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22717
|
|
15974
|
Xây dựng mô hình chuỗi liên kết từ sản xuất nguyên liệu đến chế biến và tiêu thụ sản phẩm cho giống chè Hương Bắc Sơn và TRI50 trên địa bàn tỉnh Phú Thọ
/
ThS. Nguyễn Thị Thuận (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Viện Khoa học Kỹ thuật Nông lâm nghiệp miền núi phía Bắc,
02/2020 - 08/2022.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chuỗi liên kết; Sản xuất nguyên liệu đến chế biến và tiêu thụ; Chè Hương Bắc Sơn và TRI5.0
|
|
15975
|
Giải pháp chống thất thu thuế từ lĩnh vực kinh doanh nhà hàng khách sạn
/
CN. Thái Minh Giao (Chủ nhiệm),
CN. Cao Thị Diệu Huyền, CN. Nguyễn Thị Bích Thủy, ThS. Lê Thị Thu Hà, ThS. Nguyễn Chí Bạc, ThS. Ngô Thị Thiện, ThS. Hồ Thị Bích Hưng, ThS. Trần Thị Ánh Hồng, ThS. Phạm Thanh Phong, CN. Nguyễn Huỳnh Thế Vinh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐT/2021-13.
- Tổng cục Thuế,
01/11/2021 - 01/02/2023. - 2023 - 154 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thất thu thuế; Nhà hàng; Khách sạn; Kinh doanh; Phòng chống; Hệ thống hóa; Doanh nghiệp; Đặc trưng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22719
|
|
15976
|
Nghiên cứu các giải pháp tái sử dụng nước thải sau xử lý
/
ThS. Lê Quang Hùng (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Danh Tiến, ThS. Trần Đức Minh Hải, ThS. Trần Thành Chung, TS. Bùi Thị Thuỷ, TS. Nguyễn Văn Hùng, ThS. Trần Thuý Anh, ThS. Nguyễn Triều Dương, KS. Nguyễn Đức Quyền
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 37-20.
- Viện Nghiên cứu Cấp thoát nước và Môi trường,
01/06/2020 - 01/06/2022. - 2022 - 154 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nước thải; Xử lý; Tái sử dụng; Chất lượng; Đô thị
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22716
|
|
15977
|
Phát triển dịch vụ thuế ở Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế
/
ThS. Lê Bích Thảo (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Thị Bích Hạnh, ThS. Lê Duy Minh, ThS. Võ Thị Thu Hà, ThS. Nguyễn Thị Ngọc Dung, CN. Nguyễn Thị Hoài Dung, ThS. Phan Thị Minh Hậu, ThS. Đinh Vương Thế, ThS. Trần Tú Anh, ThS. Doãn Thu Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐT/2021-11.
- Tổng cục Thuế,
01/11/2021 - 01/02/2023. - 2023 - 154 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dịch vụ thuế; Hội nhập kinh tế; Hệ thống hóa; Người nộp thuế; Đối tượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22718
|
|
15978
|
Nghiên cứu sức kháng cắt dư của đất ở mái dốc nhạy cảm với trượt và ảnh hưởng của tốc độ cắt
/
TS. Nguyễn Thành Dương (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Văn Hải, TS. Nguyễn Châu Lân, TS. Phạm Văn Tiền, TS. Nguyễn Thị Nụ, ThS. Phạm Thị Ngọc Hà
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.08-2019.315.
- Trường Đại học Mỏ - Địa chất,
01/04/2020 - 01/04/2023. - 2023 - 84 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sức kháng cắt du; Đất mái dốc; Tốc độ cắt; Trượt; Cố kết
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22713
|
|
15979
|
Nghiên cứu lựa chọn chủng loại máy canh tác phù hợp với đặc tính đất quy mô đồng ruộng sản xuất lúa và các cây trồng khác phục vụ tái cơ cấu nông nghiệp vùng đồng bằng sông Cửu Long
/
ThS. Ngô Văn Phương (Chủ nhiệm),
KS. Mai Văn Hởi, ThS. Trịnh Duy Đỗ, KS. Dương Công Như, ThS. Lê Huy Phượng, ThS. Trần Đức Tuấn, KS. Nguyễn Tuấn Anh, TS. Vũ Xuân Thanh, TS. Bùi Việt Đức, TS. Nguyễn Văn Khải, Phạm Hoàng Thắng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230719-0012.
- Viện cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch,
01/01/2020 - 01/12/2022. - 2022 - 198 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chủng loại máy; Canh tác; Đặc tính đất; Cây trồng; Sản xuất lúa; Nông nghiệp; Tái cơ cấu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22720
|
|
15980
|
Nghiên cứu tổng hợp đặc trưng và ứng dụng vật liệu khung hữu cơ – kim loại pha tạp Cu(I) cho hấp phụ khí CO và tách khí CO/CO2 CO/N2
/
PGS. TS. Võ Thế Kỳ (Chủ nhiệm),
GS.TS. Dương Tuấn Quang, TS. Cao Xuân Thắng, PGS.TS. Nguyễn Văn Cường, ThS. Phạm Hoàng Ái Lệ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.05-2020.32.
- Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh,
01/10/2020 - 01/05/2023. - 2023 - 63 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khung hữu cơ; Kim loại; Vật liệu; Khí CO; Hấp phụ; Tách khí; Pha tạp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22721
|