|
STT |
Nhan đề |
|
16641
|
Nghiên cứu sàng lọc nguồn vật liệu ngô nếp bản địa chất lượng ngon chống chịu tốt phục vụ công tác tạo giống ngô nếp lai
/
ThS. Nguyễn Văn Trường (Chủ nhiệm),
ThS. Tạ Thị Thùy Dung, ThS. Nguyễn Phúc Quyết, TS. Ngô Thị Minh Tâm, KS. Nguyễn Thị Ánh Thu, ThS. Đỗ Thị Vân, KS. Nguyễn Thị Ngọc Ánh, ThS. Bùi Đức Hải, KS. Nguyễn Thị Mỹ Duyên, TS. Ngô Thị Hồng Tươi
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230310-0002.
- Viện Nghiên cứu ngô,
01/01/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 97 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ngô nếp; Đa dạng di truyền; Nông sinh học; Tạo dòng; Nuôi cấy bao phấn; Chỉ thị phân tử
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22003
|
|
16642
|
Nghiên cứu thiết kế chế tạo chuyển giao máy xay trộn thức ăn chăn nuôi phục vụ sản xuất chế biến thức ăn chăn nuôi phục vụ hợp tác xã chăn nuôi hợp tác xã nông nghiệp
/
TS. Nguyễn Viết Cường (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Quyết Thắng, ThS. Nguyễn Quốc Việt, ThS. Trần Thị Thu Hồng, KS. Nguyễn Công Luận, ThS. Lã Mai Anh, ThS. Nguyễn Chí Công, CN. Nguyễn Thị Huyền Trang
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230313-0010.
- Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Bộ,
01/04/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 128 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Máy xay trộn thức ăn chăn nuôi; Hợp tác xã; Chế biến; Chăn nuôi; Thiết kế; Ứng dụng HMI; Ứng dụng PLC
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22047
|
|
16643
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc lá thuốc lá tại vùng nguyên liệu thuốc lá Việt Nam
/
KS. Nguyễn Công Trí (Chủ nhiệm),
Nguyễn Ngọc Kiên, Nguyễn Trần Nghĩa , Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Nam Cao, Nguyễn Đức Phương, Phạm Tiến Lập, Đỗ Công Thành , Phan Thị Xuân Quỳnh , Trịnh Anh Tuấn, Trần Thắng , Cao Thị Thúy, Khổng Thị Minh Huệ, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Nguyễn Hữu Lâm, Lê Minh Đạt, Nguyễn Quốc Hiền, Nguyễn Thế Hùng, Phan Cảnh Bình
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230313-0002.
- Công ty Cổ phần Công nghệ Xác Thực Số,
01/04/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 159 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Truy xuất nguồn gốc; Thuốc lá; Quản lý chất lượng; Vùng nguyên liệu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22009
|
|
16644
|
Nghiên cứu biện pháp kỹ thuật điều khiển ra hoa đối với giống hoa địa lan Trần Mộng Xuân (Cymbidium lowianum)
/
ThS. Hà Thị Thanh Nga (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Hồng Nhung, TS. Nguyễn Văn Tiến, ThS. Bùi Thị Hồng Nhụy, ThS. Bùi Thị Hồng, TS. Nguyễn Văn Tỉnh, ThS. Dương Văn Minh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230313-0006.
- Viện nghiên cứu rau quả,
01/01/2020 - 01/12/2022. - 2023 - 91 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Địa lan Trần Mộng Xuân; Yếu tố ngoại sinh; Phân hóa mầm; Sinh trưởng; Phát triển; Ra hoa; Cymbidium lowianum
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22018
|
|
16645
|
Nghiên cứu chọn lọc dòng thuần ngô có hàm lượng protein cao phục vụ chọn giống ngô lai cho các tỉnh phía Bắc
/
ThS. Lương Thái Hà (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Duy Đức, ThS. Đỗ Thị Vân, ThS. Trần Quang Diệu, TS. Nguyễn Xuân Thắng, TS. Đoàn Thị Bích Thảo, KS. Nguyễn Thị Kim Chung
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230314-0003.
- Viện Nghiên cứu ngô,
01/01/2020 - 01/12/2022. - 2023 - 86 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ngô; Nông sinh học; Tổ hợp lai; Gen Opaque - 2; Chỉ thị phân tử; Hàm lượng protein
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22011
|
|
16646
|
Xây dựng mô hình tổ chức và hoạt động của Ngân hàng Phát triển Việt Nam trong bối cảnh mới
/
ThS. Nguyễn Duy Linh (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân, TS. Lê Anh Tuấn, ThS. Ngô Thị Lan Phương, ThS. Nguyễn Hoàng Long, ThS. Nguyễn Thị Vân Hà, TS. Lã Thị Lâm, CN. Bùi Tuấn Anh, ThS. Lê Minh Trang
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐT/2021-32.
- Vụ Tài chính các ngân hàng và tổ chức tài chính,
01/11/2021 - 01/11/2022. - 2023 - 133 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ngân hàng; Ngân hàng phát triển; Tổ chức; Hoạt động; Mô hình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22053
|
|
16647
|
Xây dựng chiến lược phát triển Ngân hàng Chính sách xã hội giai đoạn 2021 - 2030
/
ThS. Nguyễn Thị Vân Hà (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Duy Linh, TS. Lê Anh Tuấn, ThS. Ngô Thị Lan Phương, ThS. Trần Thị Thương Hiền, CN. Nguyễn Thị Hồng Vân, ThS. Trần Thọ Hải, ThS. Nguyễn Hoàng Long, ThS. Lê Minh Trang
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐT/2020-69.
- Vụ Tài chính các ngân hàng và tổ chức tài chính,
01/12/2020 - 01/03/2022. - 2023 - 129 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ngân hàng; Chiến lược phát triển; Chính sách xã hội
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22054
|
|
16648
|
Cơ chế quản lý điều hành ngân sách nhà nước nhằm đảm bảo an ninh tài chính quốc gia ổn định kinh tế vĩ mô trong bối cảnh COVID-19
/
PGS. TS. Hồ Thủy Tiên (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thị Kim Oanh, TS. Nguyễn Tấn Hưng, ThS. Hoàng Thái Hưng, TS. Lê Đình Hạc, TS. Nguyễn Việt Hồng Anh, ThS. Phạm Thanh Truyền, ThS. Vũ Bảo Tú Uyên, Hồ Quốc Công, Nguyễn Bình Minh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230314-0008.
- Trường Đại học Tài chính - Marketing,
01/12/2020 - 01/12/2021. - 2023 - 223 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Covid-19; Ngân sách nhà nước; Điều hành; Quản lý; An ninh tài chính quốc gia; Kinh tế vĩ mô
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22048
|
|
16649
|
Tác động của phân cấp tài khóa đến tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam
/
TS. Trần Thị Kim Oanh (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Hồ Thủy Tiên, TS. Nguyễn Việt Hồng Anh, TS. Nguyễn Tấn Hưng, TS. Nguyễn Trần Xuân Linh, TS. Nguyễn Văn Bổn, ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc, TS. Phạm Thị Hà An, ThS. Nguyễn Văn Điệp
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230314-0009.
- Trường Đại học Tài chính – Marketing,
01/11/2021 - 01/11/2022. - 2023 - 382 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phân cấp tài khóa; Tăng trưởng kinh tế; Tác động; Chính sách; Đánh giá
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22049
|
|
16650
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học xây dựng bộ tiêu chí và xác định các khu vực nhạy cảm về trượt sạt lở đất đá lũ bùn đá lũ ống lũ quét khu vực miền núi trung du Việt Nam
/
TS. Nguyễn Quốc Khánh (Chủ nhiệm),
KS. Trần Văn Trọng, ThS. Nguyễn Thị Hải Vân, ThS. Phạm Văn Sơn, ThS. Nguyễn Thị Liên , ThS. Nguyễn Tâm, TS. Lương Hữu Dũng, TS. Ngô Thị Thủy, ThS. Nguyễn Hải Yến, ThS. Nguyễn Hoàng Ninh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.02/21-25.
- Viện khoa học địa chất và khoáng sản,
01/09/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 243 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Lũ ống; Lũ quét; Trượt lở đất; Bùn đá; Bộ tiêu chí; Khu vực nhạy cảm; Miền núi; Trung du
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22037
|
|
16651
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất trục sứ và trống sứ cách điện sử dụng trong thiết bị lọc bụi tĩnh điện
/
ThS. Mai Văn Dương (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Luyên, KS. Cao Thọ Tùng, KS. Trần Đoàn Trưởng, KS. Nguyễn Thu Dịu
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTKHCN.046/20.
- Viện nghiên cứu sành sứ thủy tinh công nghiệp,
01/01/2020 - 01/06/2022. - 2023 - 86 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Trục sứ cách điện; Trống sứ cách điện; Thiết bị lọc bụi tĩnh điện; Công nghệ sản xuất; Phối liệu xương
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22052
|
|
16652
|
Phân tích và đánh giá nguồn phát tán và mối quan hệ giữa PAHs kim loại nặng trong bụi khí thải và tro thải từ một số loại lò đốt ( công nghiệp chất thải ) khu vực miền Bắc và miền Trung Việt Nam
/
GS. TS. Nguyễn Thị Huệ (Chủ nhiệm),
TS. Lê Phương Thu, TS. Nguyễn Thị Thanh Hải, TS. Nguyễn Thị Phương Mai, ThS. Phạm Hải Long, ThS. Vũ Văn Tú, ThS. Hoàng Nam, ThS. Chu Việt Hải, ThS. Trần Văn Cường, ThS. Nguyễn Thị Ánh, ThS. Đỗ Thị Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.04-2019.332.
- Viện Công nghệ môi trường,
01/04/2020 - 01/04/2023. - 2023 - 58 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nguồn phát tán; Kim loại nặng; Bụi khí thải; Tro thải; Lò đốt
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22356
|
|
16653
|
Soát xét TCVN 3110:1993 Hỗn hợp bê tông và bê tông nặng - Phương pháp phân tích thành phần
/
ThS. Trần Quốc Toán (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Quốc Hoàn, ThS. Đoàn Anh Thái
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC 20-19.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
01/06/2019 - 01/12/2020. - 2022 - 9 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bộ tiêu chuẩn; TCVN 3110:1993; Bê tông; Bê tông nặng;
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22354
|
|
16654
|
Soát xét TCVN 3113:1993 Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ hút nước
/
ThS. Chu Mạnh Hà (Chủ nhiệm),
KS. Chu Văn Phú, KS. Đỗ Ngọc Khoa
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC 25-19.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
01/06/2019 - 01/12/2020. - 2022 - 9 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bộ tiêu chuẩn; Bê tông; Quản lý; Áp dụng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22353
|
|
16655
|
Soát xét TCVN 3115:1993 Bê tông nặng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích
/
ThS. Chu Mạnh Hà (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Huy Bình, KS. Đào Công Quý
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC 23-19.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
01/06/2019 - 01/12/2020. - 2022 - 14 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bộ tiêu chuẩn; TCVN 3115:1993; Bê tông nặng; Công trình xây dựng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22352
|
|
16656
|
Một số vấn đề nổi bật trong phát triển kinh tế thành phố Hồ Chí Minh năm 2022
/
TS. Nguyễn Lan Hương (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Vân, TS. Đỗ Lý Hoài Tân, ThS. Phan Tuấn Anh, ThS. Lê Diễm Thu
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230315-0003.
- Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ,
01/01/2022 - 01/12/2022. - 2022 - 138 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phát triển kinh tế; Tác động; Đề xuất; Giải pháp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22349
|
|
16657
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học xây dựng tiêu chuẩn Kết cấu thép - Thi công và nghiệm thu theo định hướng mới
/
TS. Nguyễn Hồng Hải (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Mạnh Cường, TS. Cao Duy Bách, PGS.TS. Nguyễn Xuân Chính, ThS. Phùng Ngọc Phan, TS. Nguyễn Hồng Hà, ThS. Nguyễn Đình Dinh, ThS. Vũ Văn Chủ, ThS. Nguyễn Ngọc Huy, ThS. Phạm Trung Thành
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC38-20.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
01/06/2020 - 01/06/2022. - 2022 - 52 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kết cấu thép; Thi công; Nghiệm thu; Hệ thống tiêu chuẩn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22355
|
|
16658
|
Hoàn thiện công nghệ sản xuất vật liệu nano Fe3O4 và tạo ra hạt lọc để xử lý Asen trên nền nano Fe3O4 công suất 20kg/ngày
/
PGS. TS. Lê Thị Mai Hương (Chủ nhiệm),
Ông.Nguyễn Văn Tiến, Ông.Lương Mạnh Hùng, Ông.Bùi Công Trình, Ông.Lê Quang Thái, Bà.Lê Thị Hồng Hà, Bà.Phạm Thị Thủy Ngân, Ông.Trần Thế Định, Ông.Dương Văn Sự, Ông.Bùi Ba Duy, Bà.Trương Thị Ái, Ông.Nguyễn Văn Hòa, Bà.Nguyễn Hồng Hà, Ông.Đoàn Đắc Ban
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DASXTN.15/19/VCNXH.
- Viện công nghệ xạ hiếm,
01/01/2019 - 01/12/2020. - 2023 - 101 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu nano Fe3O4; Lõi lọc; Xử lý Asen
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22369
|
|
16659
|
Nghiên cứu mô hình hoạt động của cơ quan điều phối chính sách đổi mới sáng tạo ở một số quốc gia và gợi suy cho Việt Nam
/
ThS. Đinh Tuấn Minh (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Hoàng Minh, ThS. Nguyễn Võ Hưng, TS. Đinh Thị Thanh Bình, ThS. Trần Sơn Tùng, CN. Phạm Thị Thắm, ThS. Nguyễn Thùy Liên, CN. Hoàng Văn Trung, CN. Phạm Thị Linh, ThS. Nguyễn Thanh Tùng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230418-0007.
- Viện Chiến lược và Chính sách khoa học và công nghệ,
01/06/2021 - 01/08/2022. - 2022 - 153 tr,
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cơ quan điều phối; Chính sách; Đổi mới sáng tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22370
|
|
16660
|
Soát xét TCVN 3119:1993 Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi uốn
/
ThS. Chu Mạnh Hà (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Hữu Mỹ; KS. Đồng Quang Thái
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC 28-19.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
01/06/2019 - 01/12/2020. - 2022 - 10 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: TCVN 3119:1993; Bê tông nặng; Cường độ kéo khi uốn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22376
|