|
STT |
Nhan đề |
|
16781
|
Sử dụng tro bay (Vĩnh Tân) và bùn đỏ (Tân Rai - Nhân Cơ) làm chất kết dính Geopolyme để chế tạo các loại gạch không nung và cấu kiện xây dựng dùng trong xây dựng công trình vùng TP Hồ Chí Minh
/
TS. Nguyễn Hồng Hải (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Nam Thắng, TS. Trần Bá Việt, TS. Nguyễn Hồng Hà, ThS. Phan Văn Chương, TS. Cao Duy Bách, ThS. Nguyễn Mạnh Cường, PGS.TS. Ngô Tuấn, TS. Trần Phương, TS. Nguyễn Thúy Quỳnh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 122 - 16 TX.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
01/06/2016 - 01/03/2023. - 2020 - 95 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tro bay; Bùn đỏ; Chất kết dính Geopolyme; Gạch không nung; Cấu kiện xây dựng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22141
|
|
16782
|
Nghiên cứu chế tạo và ứng dụng gạch không nung từ bùn đỏ theo công nghệ chưng áp
/
TS. Hoàng Minh Đức (Chủ nhiệm),
TS. Lê Văn Quang, TS. Lê Phượng Ly, TS. Ngọ Văn Toản, ThS. Lê Thuận An, ThS. Đỗ Văn Công, ThS. Đoàn Thị Thu Lương, KS. Trần Văn Tiệp, KS. Phan Công Hậu, KS. Nguyễn Văn Huấn, KS. Nguyễn Văn Chiến
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 43-19.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
01/05/2019 - 01/11/2020. - 2021 - 95 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Gạch không nung; Bùn đỏ; Chưng áp; Công nghệ; Chế tạo; Ứng dụng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22142
|
|
16783
|
Soát xét TCVN 9357:2012 Bê tông nặng - Phương pháp thử không phá hủy - Đánh giá chất lượng bê tông bằng vận tốc xung siêu âm
/
TS. Hoàng Minh Đức (Chủ nhiệm),
TS. Ngọ Văn Toản, ThS. Nguyễn Tuấn Nam
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC 31-19.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
01/06/2019 - 01/12/2020. - 2022 - 18 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bê tông nặng; Xung siêu âm; Vận tốc; Chất lượng; Tiêu chuẩn TCVN 9357:2012
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22144
|
|
16784
|
Soát xét TCVN 3106:1993 Hỗn hợp bê tông nặng – Phương pháp thử độ sụt
/
TS. Lê Phượng Ly (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thuận An, ThS. Nguyễn Tuấn Nam
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC 16-19.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
01/06/2019 - 01/12/2020. - 2022 - 10 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bê tông nặng; Độ sụt; Hỗn hợp; Soát xét TCVN 3106:1993; Phương pháp thử; Phân loại
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22147
|
|
16785
|
Dự án Ứng dụng tiến bộ kỹ thuật xây dựng mô hình sản xuất bưởi da xanh và sầu riêng theo tiêu chuẩn VietGAP tại huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai
/
ThS. Vũ Thị Hà (Chủ nhiệm),
ThS. Đào Thanh Nghị; KS. Đỗ Văn Thịnh; ThS. Phạm Thị Mười; ThS. Nguyễn Tuấn Vũ; KS. Võ Thành Sâm; KS. Huỳnh Thị Bích Tuyền; KS. Phạm Thế Kha; KS. Chu Thị An
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở.
- Trung tâm Nghiên cứu cây ăn quả Miền Đông Nam bộ,
01/04/2019 - 01/03/2022. - 2022 - 91.tr + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bưởi da xanh; Sầu riêng;
Nơi lưu trữ: Trung tâm Khoa học và Công nghệ Đồng Nai Ký hiệu kho : DNI-2023-02-CS
|
|
16786
|
Nâng cao chất lượng Chuyên san Những vấn đề lý luận (Phục vụ lãnh đạo)
/
TS. Phạm Thị Thành (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Huyền Trang, TS. Phạm Thị Thu Huyền, TS. Tống Đức Thảo, ThS. Phùng Thị Việt Hà, ThS. Nguyễn Ngọc Lam, ThS. Chu Thị Hằng Nga, ThS. Nguyễn Thị Lệ Thủy, ThS. Hà Đỗ Quyên, ThS. Nguyễn Kim Anh, ThS. Đỗ Thị Diệp, ThS. Nguyễn Như Mai, ThS. Nguyễn Thạc Ngọc, ThS. Nguyễn Mai Phương, CN. Lê Hải Nam
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230313-0001.
- Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh,
01/01/2022 - 01/12/2022. - 2022 - 136 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Những vấn đề lý luận; Chuyên san; Chất lượng; Lãnh đạo; Đánh giá; Khảo sát
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22151
|
|
16787
|
Nghiên cứu mô hình giáo dục tiểu học Nhật Bản và đề xuất vận dụng cho giáo dục tiểu học ở Việt Nam đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục
/
TS. Nguyễn Vinh Hiển (Chủ nhiệm),
GS.TS. Đỗ Việt Hùng, PGS.TS. Đào Thái Lai, TS. Nguyễn Thị Cẩm Hường, TS. Phạm Thanh Tâm, TS. Đặng Thị Kim Nga, PGS.TS. Nguyễn Thị Thấn, GS.TS. Phạm Hồng Quang, TS. Nguyễn Thị Hồng Vân, GS.TS. Đào Xuân Học
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.XH-03/17.
- Trường Đại học sư phạm Hà Nội,
01/12/2017 - 01/06/2021. - 2021 - 176 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giáo dục; Trường Tiểu học; Đổi mới; Định hướng; Mô hình giáo dục
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22160
|
|
16788
|
Nghiên cứu thiết kế và xây dựng hệ thống quan trắc giám sát để cảnh báo sớm theo thời gian thực về trượt sạt lở đất đá lũ bùn đá lũ ống lũ quét khu vực miền núi trung du Việt Nam
/
KS. Nguyễn Trọng Hiền (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thành Long, KS. Phạm Đức Trọng, TS. Nguyễn Quốc Định, CN. Nguyễn Thị Lợi, KS. Phạm Chế Linh, KS. Trần Hồng Hạnh, ThS. Lương Việt Hưng, PGS.TS. Nguyễn Hữu Lâm, KS. Lê Thị Thanh Nga
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.2021.02.11.
- Viện khoa học địa chất và khoáng sản,
01/09/2021 - 01/12/2022. - 2022 - 196 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quan trắc; Giám sát; Trượt; Sạt lở đất đá; Lũ bùn đá; Lũ ống; Lũ quét; Cảnh báo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22137
|
|
16789
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số giải pháp kỹ thuật canh tác và sau thu hoạch đến thời gian bảo quản quả xoài GL4
/
ThS. Nguyễn Thị Thu Hường (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Đức Hạnh, ThS. Kiều Văn Quang, ThS. Hoàng Thị Tuyết Mai, TS. Vũ Việt Hưng, TS. Nguyễn Thị Tuyết, ThS. Nguyễn Ngô Liêm, ThS. Đoàn Đức Hoàng, ThS. Nguyễn Thị Thu Hương, ThS. Nguyễn Thị Thuỳ Linh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230328-0002.
- Viện nghiên cứu rau quả,
01/01/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 89 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xoài GL4; Canh tác; Sau thu hoạch; Bảo quản; Kỹ thuật
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22130
|
|
16790
|
Nghiên cứu và phát triển một số giống bông xơ màu và xơ chất lượng cao
/
ThS. Nguyễn Văn Sơn (Chủ nhiệm),
ThS. Trịnh Thị Vân Anh, TS. Phan Công Kiên, KS. Trần Thị Thảo, ThS. Võ Minh Thư, KS. Võ Thị Xuân Trang, KS. Vũ Thị Dung, ThS. Phạm Văn Phước, ThS. Phan Văn Tiêu, ThS. Phạm Trung Hiếu
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230328-0009.
- Viện nghiên cứu bông và phát triển nông nghiệp Nha Hố,
01/01/2020 - 01/12/2022. - 2023 - 98 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bông xơ màu; Năng suất; Chất lượng; Cạnh tranh; Sản xuất; Nhân giống
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22132
|
|
16791
|
Nghiên cứu phát triển công nghệ nuôi cá biển
/
TS. Trần Thế Mưu (Chủ nhiệm),
Phan Minh Quý, Đỗ Xuân Hải, Nguyễn Đức Tuấn, Phạm Văn Thìn, Cao Văn Hạnh, Lê Văn Khôi, Đỗ Văn Thịnh, Nguyễn Hữu Thanh, Trương Hà Phương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230328-0006.
- Viện Nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I,
01/01/2017 - 01/06/2022. - 2022 - 134 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nuôi cá biển; Công nghệ; Giá trị kinh tế; Thức ăn công nghiệp; Khoa học; Quy trình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22138
|
|
16792
|
Nghiên cứu đề xuất mô hình sinh kế bền vững cho các dân tộc thiểu số khu vực tây Thanh Hóa – Nghệ An
/
PGS.TS. Mai Thị Hồng Hải (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Duyên, PGS.TS. Mai Văn Tùng, PGS.TS. Nguyễn Bá Thông, TS. Lê Văn Cường, TS. Vũ Thị Thắng, ThS. Ngô Xuân Sao, TS. Tống Văn Giang, TS. Lê Thị Hiếu, TS. Nguyễn Hải Núi
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTCB.UBDT.02.20 - 21.
- Trường Đại học Hồng Đức,
01/02/2020 - 01/09/2022. - 2022 - 196 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dân tộc thiểu số; Sinh kế; Chính sách; Biện pháp; Phát triển bền vững
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22128
|
|
16793
|
Nghiên cứu xây dựng cơ chế đánh giá chi phí tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp ở Việt Nam hiện nay
/
TS. Trần Thị Quang Hồng (Chủ nhiệm),
ThS. Lưu Thị Phấn, TS. Nguyễn Văn Cương, TS. Chu Thị Hoa, TS. Bùi Thị Thanh Hằng, TS. Phan Đức Hiếu, ThS. Nguyễn Thị Minh Phương, ThS. Trần Anh Huy, ThS. Bế Hoài Anh, ThS. Lê Thị Hoàng Thanh, ThS. Phạm Hùng Ngọc Dũng, ThS. Đinh Quỳnh Mây, ThS. Đỗ Thị Thúy Hằng, ThS. Lê Thị Thúy Nga, ThS. Hoàng Thị Kim Nhung, ThS. Lê Hồng Thái
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230329-0012.
- Viện Khoa học pháp lý,
01/05/2020 - 01/11/2021. - 2021 - 276 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chi phí tuân thủ pháp luật; Doanh nghiệp; Cơ chế; Đồng bộ; Năng lực cạnh tranh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22159
|
|
16794
|
Nghiên cứu tác động của kinh tế vùng biên giới đến cộng đồng các dân tộc thiểu số khu vực miền núi phía Bắc
/
TS. Vũ Vân Anh (Chủ nhiệm),
TS. Trương Bảo Thanh, ThS. Mai Bích Huệ, TS. Đậu Tuấn Nam, PGS.TS. Hoàng Minh Hiểu, PGS.TS. Đỗ Anh Tài, PGS.TS. Dương Quỳnh Phương, ThS. Nguyễn Quang Hải, TS. Dương Thị Tình, TS. Phạm Anh Tuân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTCB.UBDT.01.20-21.
- Viện nghiên cứu xã hội và nhân văn miền núi,
01/02/2020 - 01/09/2022. - 2022 - 196 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kinh tế; Dân tộc thiểu số; Biên giới; Cộng đồng; Chính sách
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22136
|
|
16795
|
Nghiên cứu xác lập bộ tiêu chí lựa chọn và quy trình điều tra các khu vực có khả năng áp dụng công nghệ bơm PAT cho vùng núi cao khan hiếm nước
/
ThS. Đoàn Thế Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Trịnh Thị Thúy, ThS. Hồ Tiến Chung, PGS.TS. Trần Tân Văn, ThS. Đỗ Văn Thắng, ThS. Nguyễn Văn Đông, ThS. Vũ Hồng Đăng, ThS. Hoàng Xuân Đức, ThS. Phạm Thị Thúy, CN. Nguyễn Đức Toàn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTĐL.2021.05.
- Viện khoa học địa chất và khoáng sản,
01/01/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 215 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ bơm PAT; Khan hiếm nước; Núi cao; Bộ tiêu chí; Điều tra; Quy trình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22143
|
|
16796
|
Nghiên cứu ứng dụng các chỉ số dao động khí hậu quy mô lớn vào dự báo khí hậu cho Việt Nam
/
TS. Tạ Hữu Chỉnh (Chủ nhiệm),
ThS. Hoàng Thị Mai, ThS. Bùi Minh Tuân, CN. Nguyễn Đức Hòa, ThS. Phạm Thị Châm, ThS. Nguyễn Văn Hưởng, ThS. Trương Bá Kiên, ThS. Lê Thị Hồng Vân, ThS. Phạm Thị Minh, ThS. Nguyễn Thị Diễm Hương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.02/21-25.
- Trung tâm Dự báo Khí tượng thủy văn quốc gia,
01/01/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 185 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khí hậu; Dự báo; Cực đoan; Dao động; Chỉ số; Quy mô
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22140
|
|
16797
|
Biến đổi tín ngưỡng truyền thống của Dân tộc Hmông Dao ở vùng biên giới tỉnh Hà Giang
/
TS. Trịnh Thị Lan (Chủ nhiệm),
TS. Lý Hành Sơn, TS. Trần Thị Hồng Yến, ThS. Lê Trần Quyên, ThS. Vương Ngọc Thi
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230331-0001.
- Viện Dân tộc học,
01/01/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 196 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tín ngưỡng; Tôn giáo; Dân tộc Hmông; Truyền thống; Biến đổi; Dân tộc Dao
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22152
|
|
16798
|
Nghiên cứu áp dụng các giải pháp kỹ thuật và công nghệ nhằm chống giữ duy trì ổn định đường lò trong quá trình khai thác ở các mỏ than hầm lò vùng Quảng Ninh
/
TS. Đinh Văn Cường (Chủ nhiệm),
TS. Nhữ Việt Tuấn, ThS. Phí Văn Long, ThS. Phạm Chân Chính, TS. Trịnh Đăng Hưng, TS. Phạm Quang Nam, ThS. Nghiêm Xuân La, KS. Hoàng Phương Thảo, TS. Phan Văn Việt, TS. Ngô Quốc Trung, ThS. Vương Minh Thu, KS. Trần Văn Thức, ThS. Ngô Văn Cừ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT.CNKK.QG.008/21.
- Viện Khoa học Công nghệ Mỏ - Vinacomin,
01/01/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 196 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kỹ thuật; Công nghệ; Mỏ than; Hầm lò; Khai thác; Ổn định
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22164
|
|
16799
|
Nghiên cứu năng lực công bố quốc tế và đề xuất một số chính sách phát triển khoa học công nghệ cho các trí thức trẻ tại Việt Nam
/
PGS. TS. Trần Xuân Bách (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Hoành Long, TS. Nguyễn Minh Triết, ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo, ThS. Kim Ngọc Thanh Nga, BS. Nguyễn Trần Hải Ánh, ThS. Đỗ Linh Anh, ThS. Vũ Thu Giang, ThS. Nguyễn Thị Lan Hương, ThS. Vũ Gia Linh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.KXĐTN.21-12.
- Hội Thầy thuốc trẻ Việt Nam,
01/01/2021 - 01/12/2021. - 2021 - 87 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Trí thức trẻ; Khoa học công nghệ; Công bố; Chính sách; Năng lực
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22163
|
|
16800
|
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence) và dữ liệu lớn (Big Data) xây dựng trợ lý ảo nuôi trồng thủy sản
/
Ks. Trần Duy Phong (Chủ nhiệm),
Ks. Trần Duy Phong; Ts. Triệu Thanh Tuấn; Ths. Triệu Thanh Huy; Ks. Nguyễn Ngọc Hà; Ks. Nguyễn Tri Phương; Ks. Lê Hồng Hải; Ks. Trần Minh Thành
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Công ty TNHH Tép Bạc,
01/09/2019 - 01/07/2022. - 2023 - 103
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ứng dụng; Trí tuệ nhân tạo; dữ liệu lớn
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin và ứng dụng Khoa học Công nghệ Cà Mau Ký hiệu kho : CMU-2023-011
|