|
STT |
Nhan đề |
|
17281
|
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp công nghệ chống xói lở bảo vệ bờ biển hợp lý cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long dựa trên mô hình vật lý
/
TS. Nguyễn Nguyệt Minh (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Xuân Tú, PGS.TS. Trần Bá Hoằng, PGS.TS. Tô Văn Thanh, TS. Nguyễn Duy Khang, GS.TS. Lê Mạnh Hùng, PGS.TS. Đinh Công Sản, ThS. Lê Thanh Chương, PGS.TS. Nguyễn Phú Quỳnh, PGS.TS. Nguyễn Nghĩa Hùng, TS. Trần Ánh Dương, TS. Nguyễn Công Thành, ThS. Bùi Huy Bình, KS. Nguyễn Đức Hùng, ThS. Nguyễn Tuấn Long, ThS. Lê Thị Minh Nguyệt, ThS. Trần Thị Trâm, ThS. Lê Thị Phương Thanh, ThS. Trần Thùy Linh, ThS. Trần Tuấn Anh, ThS. Nguyễn Bình Dương, KS. Nguyễn Công Phong, KS. Phạm Văn Hiệp, KS. Lương Thanh Tùng, KS. Trần Bá Hoàng Long, KS. Khổng Văn Tuân, KS. Trương Ngọc Đạt, CN. Lê Duy Tú, ThS. Lê Thị Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-47/18.
- Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam,
01/12/2018 - 01/07/2022. - 2022 - 358 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bờ biển; Bảo vệ; Mô hình vật lý; Xói lỏ; Công nghệ; Biện pháp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21771
|
|
17282
|
Nghiên cứu giải pháp phát triển rong câu ở các tỉnh phía Bắc
/
TS. Đỗ Anh Duy (Chủ nhiệm),
ThS. Bùi Minh Tuấn, ThS. Nguyễn Kim Thoa, ThS. Đặng Minh Dũng, ThS. Đỗ Mạnh Dũng, KS. Lê Anh Tùng, ThS. Lưu Xuân Hòa
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230201-0001.
- Viện nghiên cứu hải sản,
01/01/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 117 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Rong câu; Trồng trọt; Chế biến; Phát triển; Biện pháp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21761
|
|
17283
|
Nghiên cứu đặc trưng nồng độ thủy ngân trong bụi và khí tại một số vị trí ở thành phố Hồ Chí Minh
/
PGS.TS.Tô Thị Hiền (Chủ nhiệm),
ThS.Nguyễn Đoàn Thiện Chí; TS.Nguyễn Lý Sỹ Phú; ThS.Nguyễn Thị Như Ngọc; ThS.Nguyễn Thảo Nguyên; CN.Trần Ánh Ngân; ThS.Trần Công Thành.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Đại học Khoa học Tự nhiên, Thành phố Hồ Chí Minh,
01/12/2021 - 01/12/2023.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: Bụi; Hg; Không khí; Thành phố Hồ Chí Minh; Thủy ngân.
|
|
17284
|
Nghiên cứu trẻ hóa rừng nâng cao giá trị sức chống chịu của rừng phòng hộ Cần Giờ
/
TS.Kiều Tuấn Đạt (Chủ nhiệm),
ThS.Bùi Nguyễn Thế Kiệt; TS.Huỳnh Đức Toàn; KS.Lê, Đình Long; TS.Lê Hữu Phú; ThS.Lê Thanh Quang; ThS.Lê Thanh Sang; KS.Lê Triệu Duy; ThS.Ngô Văn Ngọc; ThS.Nguyễn Khắc Điệu; TS.Phùng Văn Khang; ThS.Phan Thị Mỵ Lan; ThS.Phan Văn Trung; KS.Trần Khánh Hiệu; KS.Trần Văn Nho.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Phân viện khoa học Lâm nghiệp Nam bộ,
01/12/2021 - 01/12/2024.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: Giá trị rừng; Rừng phòng hộ; Rừng phòng hộ; Sức chống chịu; Trẻ hóa rừng
|
|
17285
|
Nghiên cứu bào chế viên nang và đánh giá tác dụng an thần từ thang thuốc điều trị mất ngủ có thành phần từ dược liệu: Xấu hổ Vông nem Hậu phác nam và Cam thảo nam
/
TS.Hứa Hoàng Oanh (Chủ nhiệm),
TS.Chung Khang Kiệt; TS.Huỳnh Lời; ThS.Lê Minh Tài; ThS.Lê Thị Thanh Nga; TS.Nguyễn Thị Mỹ Nương; ThS.Nguyễn Thị Phương Thùy; Phạm Ngọc Thạc; ThS.Trần Thị Bích Hiền; BS.Võ Đình Hưng.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh,
01/03/2022 - 01/03/2024.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: An thần; Bào chế; Cam thảo nam; Dược liệu; Hậu phác nam; Vông nem; Viên nang; Xấu hổ.
|
|
17286
|
Nghiên cứu điều chế các dạng chế phẩm từ hoa cây Sao nhái hoa vàng (Cosmos Sulphureus Cav)
/
TS.Ngô Kiến Đức (Chủ nhiệm),
GS.TS.Nguyễn Đức Tuấn; ThS.Tạ Quang Vượng; TS.Lê Minh Quân; ThS.Lê Ngọc Quỳnh; ThS.Nguyễn Thanh Tuyền; Đinh Trường Sơn; KS.Nguyễn Nhật Minh; PGS.TS.Huỳnh Ngọc Trinh; ThS.Nguyễn Công Phi; ThS.Dương Văn Thọ; Lê Quang Đạt; Đỗ Nguyễn Minh Thảo.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm Khoa học công nghệ Dược Sài Gòn,
01/03/2022 - 01/03/2024.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: Cốm hòa tan; Chế phẩm; Sao nhái hoa vàng; Viên nén; Viên nang.
|
|
17287
|
Nghiên cứu kỹ thuật làm giàu rừng ngập mặn ven biển Cần Giờ thích ứng với biến đổi khí hậu
/
TS.Hoàng Văn Thơi (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thanh Quang; ThS. Nguyễn Khắc Điệu; TS. Kiều Tuấn Đạt; ThS. Bùi Nguyễn Thế Kiệt; TS Phùng Văn Khang; ThS. Đặng Phước Đại; ThS. Phan Thị Mỵ Lan; ThS. Trần Khánh Hiệu; TS. Võ Ngươn Thảo.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Phân viện khoa học Lâm nghiệp Nam bộ,
01/09/2022 - 01/09/2025.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: Biến đổi khí hậu; Rừng ngập mặn
|
|
17288
|
Nghiên cứu thiết kế phục chế các hiện vật vũ khí bom mìn vũ khí tự tạo điển hình trong chiến tranh chống Pháp Mỹ phục vụ trưng bày trong hệ thống bảo tàng và các di tích
/
TS.Phạm Quốc Hòa (Chủ nhiệm),
TS. Mai Anh Quang; ThS. Trần Văn Phi; ThS. Đỗ Mạnh Dũng; ThS. Mạc Vĩnh An; ThS. Lê Xuân Đoan; CN. Phan Nhàn; KS. Phan Minh Toàn; KS. Nguyễn Lê Trọng Khang; KS. Nguyễn Tấn Chân
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường Sỹ quan Kỹ thuật Quân sự,
01/03/2022 - 01/09/2023.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: Bảo tàng; Bom mìn; Di tích; Hiện vật; Phục chế; Thiết kế; Trưng bày; Vũ khí; Vũ khí tự tạo.
|
|
17289
|
Xây dựng quy trình sàng lọc các dược chất giảm đau kháng viêm bằng HPLC- PDA và khảo sát tình hình pha trộn các dược chất trong các chế phẩm từ dược liệu hỗ trợ điều trị cơ xương khớp tại Thành phố Hồ Chí Minh
/
TS.Phan Văn Hồ Nam (Chủ nhiệm),
TS.Phạm Văn Sơn; ThS.Nguyễn Thị Thùy Linh; ThS.Ngô Thị Minh Tâm; ThS.Võ Thanh Thúy; Lương Vỹ Khang; ThS.Nguyễn Thu Ánh; TS.Chương Ngọc Nãi.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm,
01/09/2022 - 01/09/2024.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: Điều trị; Cơ xương khớp; Dược chất giảm đau; HPLC - PDA; Kháng viêm
|
|
17290
|
Sản xuất viên nang giàu flavonoid hỗ trợ điều trị rối loạn lipid và giảm béo phì từ nguồn bưởi non dư phẩm
/
PGS.TS.Lê Minh Trí (Chủ nhiệm),
TS.Nguyễn Hữu Lạc Thuỷ; GS.TS.Trần Thành Đạo; ThS.Hoàng Anh Việt; GS.TS.Nguyễn Đức Tuấn; Lê Ngọc Trình; PGS.TS.Phan Thanh Dũng; TS.Lê Minh Quân; ThS.Lê Văn Cương; Hoàng Thị Minh Nguyệt; ThS.Trần Đình Trung; ThS.Bùi Văn Trung; ThS.Trương Văn Đạt, Võ Linh Tử, Trần Tuyết Anh, Hồ Thanh Long; Đặng Ngọc Thành
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm Khoa học công nghệ Dược Sài Gòn,
01/12/2021 - 01/06/2023.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: Béo phì, Bưởi non, Flavonoid, Rối loạn lipid, Viên nang
|
|
17291
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống chỉ tiêu thống kê logistics
/
CN. Dương Thị Kim Nhung (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Thị Như Trang; CN. Trần Thị Thùy Linh; ThS. Bùi Bá Nghiêm; CN. Nguyễn Quang Huy; ThS. Đặng Thị Bích Hồng; CN. Tạ Minh Hiền; CN. Nguyễn Thị Thúy Mai; CN. Trần Thị Trang; KS. Dương Thị Xuân Lân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 2.1.5-B21-22.
- Vụ Phương pháp chế độ và Quản lý chất lượng thống kê, Tổng cục Thống kê,
01/05/2021 - 01/12/2022. - 2022 - 159 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thống kê logistics; Chỉ tiêu thống kê; Việt Nam
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22467
|
|
17292
|
Nhiễm Streptococcus pneumoniae ở trẻ em: khảo sát đặc điểm lâm sàng và sự đa dạng tuýp huyết thanh gen độc lực và gen đề kháng kháng sinh của chủng
/
BS.Nguyễn Minh Ngọc (Chủ nhiệm),
PGS.TS.BS. Ngô Minh Xuân; BS.CK2. Trịnh Hữu Tùng; PGS.TS. Ngô Thị Hoa; PGS.TS. Phạm Thị Minh Hồng; BS.CK1. Lê Thị Thanh Thùy; Huỳnh Xuân Yến; ThS. Phùng Lê Kim Yến; ThS. Văn Thị Thùy Linh; TS. Vũ Hoàng Phương Thư.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Bệnh viện Nhi đồng 2,
01/12/2021 - 01/12/2023.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: Đặc điểm lấm sàng; Gen đề kháng kháng sinh; Gen độc lực; Huyết thanh; Nhiễm Streptococcus pneumoniae; Trẻ em.
|
|
17293
|
Nghiên cứu bào chế và đánh giá tác dụng điều trị vết thương vết bỏng của gel chứa nano berberin (clorid)
/
Lương Quang Anh (Chủ nhiệm),
Nguyễn Ngọc Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-08/09-2019-03.
- Bệnh viện Bỏng Quốc gia Lê Hữu Trác,
09/2019 - 10/2021.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Điều trị, vết bỏng, Gel, nano berberin
|
|
17294
|
Hoàn thiện quy định của pháp luật về tình trạng khẩn cấp
/
ThS. Đỗ Đức Hiển (Chủ nhiệm),
ThS. Đỗ Thị Huệ; TS. Nguyễn Thị Hạnh; TS. Nguyễn Thị Thu Vân; TS. Nguyễn Thị Kim Thoa; PGS.TS. Vũ Công Giao; TS. Nguyễn Văn Cương; ThS. Đặng Thanh Sơn; ThS. Nguyễn Chi Lan; TS. Dương Thị Thanh Mai; PGS.TS. Lê Văn Cương; PGS.TS. Tường Duy Kiên; ThS. Nguyễn Phước Thọ; TS. Nguyễn Thị Kim Ngân; TS. Lê Thị Vân Anh; ThS. Trần Thị Trang; TS. Trương Hồng Quang; ThS. Lê Thị Thiều Hoa; TS. Nguyễn Hữu Huyên; ThS. Phạm Thùy Linh; ThS. Lê Thị Hòa; ThS. Chu Thị Thái Hà; ThS. Bùi Thị Nam; ThS. Hoàng Thanh Thảo; ThS. Phạm Thị Hậu; ThS. Vũ Thị Hiền; ThS. Hoàng Việt Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230508-0001.
- Viện Khoa học pháp lý,
01/03/2021 - 01/03/2022. - 2022 - 103 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tình trạng khẩn cấp; Pháp luật; Pháp lệnh tình trạng khẩn cấp; Việt Nam
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22465
|
|
17295
|
Nghiên cứu chế tạo sơn silicat chịu nhiệt cao trên nền chất tạo màng polymer vô cơ
/
TS. Lê Mạnh Cường (Chủ nhiệm),
TS. Bùi Thị Thanh Huyền; TS. Đỗ Thị Thanh Hà; TS. Lê Thu Hường; ThS. Trần Thị Minh Nguyệt; ThS. Lê Hà Nhật; TS. Tống Tôn Kiên; ThS. Bùi Xuân Khánh; ThS. Đặng Văn Đam; KS. Vũ Thị Bình Minh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: B2021-XDA-07.
- Trường Đại học Xây dựng Hà Nội,
01/01/2021 - 01/12/2022. - 2022 - 102 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sơn silicat; Chất tạo màng polymer vô cơ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22477
|
|
17296
|
Nghiên cứu xác định lượng vết một số nguyên tố đất hiếm tồn dư trong thịt và một số nội tạng lợn có sử dụng thức ăn chứa đất hiếm bằng phương pháp ICP-MS
/
ThS. Ngô Quang Huy (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Liên, ThS. Trần Hoàng Mai, ThS. Nguyễn Thị Mến, ThS. Nguyễn Thị Hằng, ThS. Đỗ Thị Ánh Tuyết
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở. -Mã số: CS/22/03-01.
- Viện công nghệ xạ hiếm,
01/01/2022 - 01/12/2022. - 2022 - 51 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thịt lợn; Nội tạng; Đất hiếm; Thức ăn; Phương pháp ICP-MS
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21702
|
|
17297
|
Phát triển thị trường cho doanh nghiệp khởi nghiệp đổi mới sáng tạo
/
Đỗ Thị Nhung (Chủ nhiệm),
Nguyễn Thị Cẩm Hương, Nguyễn Đình Vinh, Đàm Thị Thu Thủy, Phạm Thị Thủy, Võ Ngọc Vinh, Đỗ Thị Lương, Phạm Thị Minh Nghĩa
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 844.NV10.ISC.78-21.
- Trung tâm Phát triển Khoa học - Công nghệ và Đổi mới sáng tạo,
01/07/2021 - 01/12/2022. - 2022 - 86 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Doanh nghiệp khởi nghiệp; Thị trường; Sáng tạo; Đổi mới; Phát triển bền vững
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21713
|
|
17298
|
Nghiên cứu ứng dụng bọt ozone kích thước micro cho xử lý màu nước thải sản xuất bột giấy và giấy
/
TS. Đặng Văn Sơn (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Thu Hiền, ThS. Tạ Thanh Tùng, ThS. Lê Công Hoàng, ThS. Nguyễn Thị Phương Thanh, ThS. Võ Thành Lê, TS. Nguyễn Quang Long
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTKHCN.142/20.
- Viện công nghiệp giấy và xenluylô,
01/01/2020 - 01/12/2022. - 2022 - 86 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giấy; Bột giấy; Sản xuất; Xử lý nước thải; Bọt ozone
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21777
|
|
17299
|
sản xuất thử nghiệm giống và nuôi thương phẩm cá nheo Mỹ Ictalurus punctatus Rafinesque 1818
/
ThS. Lê Ngọc Khánh (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Văn Chung, TS. Võ Văn Bình, ThS. Nguyễn Hải Sơn, KS. Vũ Văn Dũng, KS. Đặng Duy Tuyền, ThS. Nguyễn Công Hòa, ThS. Phạm Ngọc Tuyên, KS. Lê Xuân Triều, Trần Quang Hợp
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: DAĐL.CN-06/19.
- Viện Nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I,
01/09/2019 - 01/08/2022. - 2022 - 97 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cá nheo Mỹ; Giống cá; Nuôi thương phẩm; Sản xuất thử nghiệm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21780
|
|
17300
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ MBBR trong xử lý sinh học kỵ khí nước thải nhà máy sản xuất giấy bao bì công nghiệp
/
TS. Nguyễn Thị Thu Hiền (Chủ nhiệm),
ThS. Tạ Thanh Tùng, ThS. Võ Thành Lê, ThS. Lê Quốc Dũng , ThS. Nguyễn Thị Phương Thanh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230202-0006.
- Viện công nghiệp giấy và xenluylô,
01/04/2021 - 01/12/2022. - 2022 - 111 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ MBBR ; Xử lý nước thải; Nhà máy; Sản xuất giấy bao bì; Xử lý inh học kỵ khí
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21778
|