Lọc theo danh mục
liên kết website
Lượt truy cập
 Lượt truy cập :  23,450,334
Các Đề tài / nhiệm vụ KH&CN Tổng số: 66.827 bản ghi / 66.827 bản ghi
In đầy đủ In rút gọn
STT Nhan đề
18181

Sách chuyên khảo: Cơ sở khoa học và thực tiễn đánh giá các nhân tố tác động đến thiên tai lũ lụt hạn hán thiếu nước và các giải pháp quản lý phòng tránh và giảm thiệt hại trên hệ thống sông Vu Gia - Thu Bồn / PGS.TS. Hoàng Ngọc Quang (Chủ nhiệm), TS. Nguyễn Viết Thi - Nhiệm vụ cấp: Bộ. - Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội, - 7/2014. - 2014 - 169 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Đánh giá; Thiên tai; Lũ lụt; Hạn hán; Đề xuất; Giải pháp; Quản lý; Phòng tránh;; Vu Gia; Thu Bồn

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10598-1

18182

Sản phẩm 3: Giải pháp kết cấu vật liệu cho tràn có ngưỡng kiểu piano phù hợp cho các loại hình công trình / TS. Nguyễn Thanh Hải (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Bộ. - Viện khoa học thủy lợi miền nam, - . - 2014 - 49 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Giải pháp; Kết cấu; Vật liệu cho tràn; Ngưỡng kiểu piano; Công trình; Phù hợp

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 11714-3

18183

Sản phẩm 4: Công nghệ xây dựng tràn có ngưỡng kiểu phím piano / TS. Nguyễn Thanh Hải (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Bộ. - Viện khoa học thủy lợi miền nam, - . - 2014 - 37 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ; Xây dựng; Tràn có ngưỡng; Kiểu phím piano

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 11714-4

18184

Sản phẩm 5: Hướng dẫn tạm thời về tính toán thiết tràn có ngưỡng kiểu phím piano / TS. Nguyễn Thanh Hải (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Bộ. - Viện khoa học thủy lợi miền nam, - . - 2014 - 33 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Hướng dẫn tạm thời; Tính toán; Thiết tràn có ngưỡng; Kiểu phím piano

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 11714-5

18185

Sản phẩm khoa học công nghệ đề tài: Nghiên cứu quy trình công nghệ tổng hợp Propranolol Hydroclorua làm thuốc điều trị bệnh tim mạch / TS. Lưu Văn Chính (Chủ nhiệm), TS. Hoàng Lê Tuấn Anh, TS. Nguyễn Thị Hồng Vân, TS. Nguyễn Thị Phương Chi, TS. Vũ Đình Hoàng, ThS. Phan Thùy Chi, PGS.TS. Nguyễn Trọng Thông, TS. Hoàng Xuân Tiến, TS. Trần Khắc Vũ, GS.TSKH. Đặng Như Tại - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.ĐT.020/10-11. - Viện hóa học các hợp chất thiên nhiên, 04/2010 - 10/2013. - 2013 - Phụ lục Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Propranolol Hydroclorua;Quy trình tổng hợp;Nghiên cứu;Điều trị;Bệnh tim mạch

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10221-1

18186

Sản phẩm khoa học công nghệ đề tài: Nghiên cứu xây dựng định hướng bảo tồn và sử dụng bền vững nguồn gen của Việt Nam đến năm 2020 tầm nhìn đến năm 2030 / PGS.TSs. Lã Tuấn Nghĩa (Chủ nhiệm), GS.TS. Hoàng Văn Phong, PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Huệ, TS. Vũ Đăng Toàn, ThS. Hoàng Thị Huệ, ThS. Nguyễn Kiến Quốc, CN. Lê Văn Đức, CN. Lê Thị Thu Hà, PGS.TS. Nguyễn Hoàng Nghĩa, TS. Nguyễn Bá Hoạt, TS. Lê Đồng Tấn, PGS.TS. Võ Văn Sự - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG/2012-21. - Trung tâm Tài nguyên Thực vật, 04/2012 - 09/2013. - 2013 - Phụ lục Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Quỹ gen;Di truyền học;Bảo tồn nguồn gen;Sử dụng bền vững;Chính sách;Định hướng; Việt Nam

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10220-1

18187

Sản xuất thử nghiệm máy điện thoại IP tại Việt Nam / Vương Toàn Dũng, KS. (Chủ nhiệm), Nguyễn Duy Dũng, KS.; Nguyễn Thị Thu Hà, KS.; Đinh Thúy Nga, KS., và những người khác - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. - Công ty CP Thiết bị Bưu điện, 2009 - 2010. - 2010 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Máy điện thoại IP

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8196

18188

Sản xuất thử nghiệm chế phẩm chất tiền sinh (prebiotic) từ phụ phẩm bã cơm dừa để dùng trong chăn nuôi / Nguyễn Thị Minh Nguyệt, TS (Chủ nhiệm), Trần Nguyễn Mỹ Châu, KS; Huỳnh Nguyễn Thanh Hằng, CN - Nhiệm vụ cấp: Bộ. - Viện NC Dầu và cây có dầu, 2010 - 2011. - 2011 - 58 tr. Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Chế phẩm tiền sinh học; Prebiotic; Bã ép dầu dừa

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9161

18189

Sản xuất thử nghiệm giống bông lai và giống ngô lai trên mô hình xen canh / Trần Thanh Hùng, TS (Chủ nhiệm), Lê Quang Quyến, TS; Nguyễn Minh Tuấn, KS; Vũ Văn Lý, KS; và những người khác - Nhiệm vụ cấp: Bộ. - Viện NC Bông và Phát triển Nông nghiệp Nha Hố, 2010 - 2011. - 2011 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Giống bông lai; Giống ngô lai; Trồng xen canh

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9048

18190

Sản xuất thử nghiệm thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho lợn nuôi thịt / ThS. Lê Văn Huyên (Chủ nhiệm), Trần Quốc Việt, Ninh Thị Huyền, Bùi Thị Thu Huyền, Đào Thị Phương, Trần Việt Phương, Nguyễn Thị Ngọc Anh, Phạm Văn Hải, Lý Trung Phòng - Nhiệm vụ cấp: Bộ. - Viện Chăn nuôi, - 2014. - 2014 - 56 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Thức ăn; Hỗn hợp; Hoàn chỉnh; Lợn; Sản xuất; Thử nghiệm

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10552

18191

Sản xuất thử máy đo lưu tốc nhỏ VI-RIT và CM-2S / Nguyễn Mạnh Thuỷ, (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Bộ. - , - . - 1987 - 50 tr. Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Dụng cụ đo; Máy đo lưu tốc; Chế tạo

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 510

18192

Sản xuất thử nghiệm vải len pha polyester / Phạm Hữu Chí, KS. (Chủ nhiệm), Cao Hữu Trượng, PGS.TS.; Shrivastava, TS.; Hồ Thị Huyền, KS., và những người khác - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. - TCty 28-TCục Hậu cần, 2005 - 2008. - 2008 - 173tr. Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Vải len

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8832

18193

Sản xuất thử nghiệm vắc xin cúm A/H5N1 nhũ dầu để phòng chống bệnh cho gia cầm / Phạm Quang TháiTrần Xuân Hạnh, TSTS (Chủ nhiệm), Nguyễn Thiên Thu, TS; Nguyễn Văn Dung, ThS; Tô Thị Phấn, BS; và những người khác - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. - Công ty TNHH MTV Thuốc Thú y-NAVETCO, 2010 - 2011. - 2011 - 48 tr. Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Vắcxin; Cumd A/H5N1; Cúm gia cầm

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9257

18194

Sản xuất thử nghiệm tinh bột biến tính bằng công nghệ enzym làm nguyên liệu cho công nghiệp dược công nghiệp thực phẩm / Vũ Thị Thuận, ThS (Chủ nhiệm), Nguyễn Thị Minh Hạnh, PGS.TS; Đỗ Trọng Hưng, ThS; Ngô Thị Vân, ThS; và những người khác - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. - Viện Công nghiệp thực phẩm, 2008 - 2009. - 2010 - 134 tr. Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Tinh bột biến tính; Tinh bột sắn; Tinh bột gạo

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8951

18195

Sinh khoáng thiếc vùng Cao Bằng và đánh giá mức độ chứa thiếc trường quặng Pioac / Lê Văn Thân, (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. - Tổng cục Địa chất, Viện Địa chất và Khoáng sản, - . - 1985 - 25 tr. Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Quặng thiếc; Thiếc; Sinh khoáng; phân bố; Khoáng sản; Đánh giá; Volfram; Vàng; Chì; Kẽm

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 199

18196

Sơ bộ đánh giá ảnh hưởng hoạt động kinh tế của con người đến tài nguyên nước mặt / Nguyễn Viết Phổ, (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Bộ. - , - . - 1986 - 48 tr. Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Tài nguyên nước; Chất lượng; Tổn thất; Ô nhiễm; ảnh hưởng hoạt động kinh tế

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 297

18197

Sơ đồ phát triển và phân bố lực lượng sản xuất ngành nông nghiệp Việt Nam thời kỳ 1986-2000 - Phụ lục: Các bảng biểu thống kê / Tôn Thất Chiểu, (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Bộ. - , - . - 1985 - 127 tr. Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Lực lượng sản xuất nông nghiệp

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 109-2

18198

Sơ đồ phân bố vùng địa hóa VN tỷ lệ 1:1000000 / Nguyễn Văn Khương, (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. - UBKhHNN, - . - 1986 - 38 tr. Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Phân vùng địa hóa; 1:1000000; Bản đồ địa chất; Trầm tích; Phân tích mẫu

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 210

18199

Sinh thái xã hội vùng Đông Nam Bộ / Trần Thanh Vân, (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. - Viện qui hoạch xây dựng tổng hợp, 1983 - 1985. - 1985 - 11 tr. Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Xã hội; Sinh thái xã hội

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 482

18200

Sơ đồ phân bố LLSX vùng Nam bộ thời kỳ 1986-2000 / Phạm Văn Đôn, (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. - , - . - 1987 - 139 tr. Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Lực lượng sản xuất; Sơ đồ phân bố; 1986-2000

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 515