|
STT |
Nhan đề |
|
19401
|
Nghiên cứu côn gnghệ sản xuất một số chế phẩm phục vụ nông nghiệp CuSO45H2O và ZnSO47H2O
/
Phạm Văn Long, TS. (Chủ nhiệm),
Nguyễn Thị Hải Yến, KS.; Phạm Đức Anh, KS.
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Ttâm NCKT Đá quý và vàng,
2010 - 2010. - 2010 - 39tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thu hồi kim loại thải
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8255
|
|
19402
|
Nghiên cứu côn gnghệ sản xuất vàng 14K 18K (vàng trắng vàng đỏ) phục vụ ngành công nghiệp trang sức Việt Nam
/
Phạm Văn Long, TS. (Chủ nhiệm),
Nguyễn Thị Hải Yến, KS.; Phạm Đức Anh, KS.
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Ttâm NCKT Đá quý và vàng,
2010 - 2010. - 2010 - 50tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sản xuất vàng; Vàng trang sức
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8254
|
|
19403
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo bộ xử lý khí thải từ động cơ đốt dầu diezen bằng xúc tác nano
/
TS. Đỗ Thanh Hải (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Vũ Thị Thu Hà, GS.TSKH. Nguyễn Hữu Phú, ThS. Lê Thị Hồng Ngân, ThS. Phạm Hữu Tuyến, KS. Đỗ Mạnh Hùng, KS. Nguyễn Quang Minh, ThS. Phạm Thị Nam Bình, NCS. Nguyễn Minh Việt, PGS.TS. Lê Anh Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 04/HĐ-ĐT.12/CNMT.
- Phòng Thí nghiệm trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu,
- 2014. - 2014 - 219 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Công nghệ; Chế tạo; Xử lý; Khí thải; Động cơ đốt dầu; Dầu diezen; Xúc tác nano
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10575
|
|
19404
|
Nghiên cứu công nghệ chế phẩm vi sinh vật hỗn hợp dạng viên nén cho bạch đàn và thông trên các lập địa thoái hoá nghèo chất dinh dưỡng
/
Phạm Quang Thu, PGS.TS (Chủ nhiệm),
Trần Thanh Trăng, ThS; Đặng Như Quỳnh, ThS; Lê Thị Xuân, ThS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện Khoa học lâm nghiệp Việt nam,
2006 - 2010. - 2011 - 76 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chế phẩm vi sinh vật; Phân bón vi sinh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8865
|
|
19405
|
Nghiên cứu công nghệ chế biến nguyên liệu khoáng sericite Đắc Lắc
/
Nguyễn Huy Pháp, ThS. (Chủ nhiệm),
Dương Văn Sự, ThS.; Phạm Quỳnh Lương, ThS.; Bùi Thị Bảy, CN., và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện công nghệ xạ hiếm,
2007 - 2009. - 2010 - 77tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tuyển khoáng; Sericite
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8179
|
|
19406
|
Nghiên cứu công nghệ chế biến khoáng chất tan vùng Phú Thọ làm nguyên liệu cho ngành sản xuất ceramic sơn dược phẩm và hoá mỹ phẩm
/
Ngô Kế Thế, PGS.TS (Chủ nhiệm),
Nguyễn Văn Hạnh, TS; Nghiêm Xuân Thung, PGS.TS; Tô Thị Xuân Hằng, PGS.TS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện Khoa Học Vật Liệu,
2010 - 2012. - 2013 - 267 tr. + 20 tr. PL
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tuyển khoáng; Tuyển quặng; Bột khoáng tan; Gốm; Dược phẩm; Mỹ phẩm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9787
|
|
19407
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo bạc hai lớp trên cơ sở hợp kim CuZn6Sn6Pb3 nền thép 08s
/
Nguyễn Minh Đạt, ThS (Chủ nhiệm),
Hà Minh Hùng, PGS.TS; Nguyễn Văn Đức, ThS; Hà Mạnh Thành, KS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện KHCN Mỏ-Luyện kim,
2011 - 2011. - 2011 - 47 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bạc hai lớp; Bạc nhíp; Hợp kim đen
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9244
|
|
19408
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo phụ gia gia cường cho cao su từ trấu thay thế sản phẩm nhập ngoại
/
KS. Đỗ Mạnh Hùng (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Phòng Thí nghiệm trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu,
- . - 2013 - 94 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phụ gia gia cường;Công nghệ chế tạo;Cao sau;Trấu;Nghiên cứu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10260
|
|
19409
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo kit chẩn đoán nhanh hội chứng rối loạn sinh sản và hô hấp (PRRS) trên lợn
/
Nguyễn Thị Lan, TS (Chủ nhiệm),
Nguyễn Hữu Nam, PGS.TS; Nguyễn Bá Hiên, TS; Phạm Văn Tự, TS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội,
2009 - 2011. - 2011 - 142 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hội chứng rối loạn sinh sản hô hấp; Lợn; Gia súc; Hội chứng PRRS
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8980
|
|
19410
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo gang không nhiễm từ hệ Mn-Ni dùng trong môi trường từ tính mạnh
/
Nguyễn Hồng Phúc, KS (Chủ nhiệm),
Nguyễn Thị Hằng, ThS; Nguyễn Trí Thanh, KS
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện luyện kim đen,
2011 - 2011. - 2011 - 33 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Gang không nhiễm từ; Gang chống nhiễm từ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9131
|
|
19411
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo Montmorillonite Nanoclay
/
Thân Văn Liên, TS (Chủ nhiệm),
Cao Hùng Thái, TS.; Lê Bá Thuận, PGS.TS.; Trần Văn Sơn, KS., và những người khác.
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện Công nghệ xạ hiếm - Viện NLNTVN,
2007 - 2008. - 2008 - 155tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sét hữu cơ; Sét nano; Montmorillonite; Nanoclay
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8845
|
|
19412
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo căn mẫu các loại kích thước 1 3 6 9
/
Nguyễn Thế Đạt, (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trường ĐHBK Hà Nội,
1981 - 1985. - 1985 - 67 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Căn Mẫu; Kích thước; Công nghệ; Chế tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 438
|
|
19413
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo sơn chống hà trên cơ sở dầu vỏ hạt điều nhằm thay thế hàng nhập khẩu
/
Lê Thị Thu Hà, ThS. (Chủ nhiệm),
Phạm Thế Trinh, PGS.TS.; Mai Văn Tiến, TS.; Lê Hồng Bích, KS., và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam,
2010 - 2010. - 2010 - 92tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sơn chống hà; dầu vỏ hạt điều
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8341
|
|
19414
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo thép bền nhiệt mác ZG30Ni35Cr15 để chế tạo các chi tiết dừng trong lò nhiệt luyện
/
ThS. Nguyễn Quang Dũng (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Văn Ngọc, ThS. Phạm Thanh Sơn, KS. Vũ Hồng Việt
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện luyện kim đen,
01/2013 - 12/2013. - 2013 - 43 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thép bền nhiệt;ZG30Ni35Cr15;Công nghệ chế tạo;Chi tiết máy;Nghiên cứu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10268
|
|
19415
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo thép 38XM dùng trong chế tạo chốt xe bánh xích
/
Nguyễn Hồng Phúc, KS (Chủ nhiệm),
Nguyễn Trí Thanh, KS; Trần Văn Khánh, ThS; Đinh Văn Hải, TS
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện luyện kim đen,
2012 - 2012. - 2012 - 40 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sản xuất thép; Thép 38XM
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9703
|
|
19416
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo thép chịu mài mòn chất lượng cao mác X12BMphi
/
KS. Nguyễn Hồng Phúc (Chủ nhiệm),
KS. Vũ Đình Huy, TS. Đinh Văn Hải, ThS. Phan Văn Tuyên, ThS. Đinh Thanh Bình, KS. Lê Văn Bình
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện luyện kim đen,
01/2013 - 12/2013. - 2013 - 44 + Phục lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thép chịu mài mòn;Thép mác X12BMphi;Công nghệ luyện thép;Công nghệ tinh luyện;Công nghệ rèn;Nghiên cứu;Công nghệ chế tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10272
|
|
19417
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo sơmi bằng thép chịu mài mòn dùng cho tàu thuỷ cao tốc
/
Nguyễn Quang Dũng, ThS (Chủ nhiệm),
Phạm Bá Khiêm, KS; Tăng Hồng, KS
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện luyện kim đen,
2011 - 2011. - 2011 - 41 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thép hợp kim; Thép chịu mài mòn; Tàu thuỷ cao tốc
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9134
|
|
19418
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo thép mác SKD62 dùng làm khuôn đùn ép nhôm
/
Nguyễn Quang Dũng, ThS (Chủ nhiệm),
Nguyễn Văn Tuyển, KS; Đàm Quang Tuấn, KS; Phạm Ngọc Diệu Quỳnh, TS
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện luyện kim đen,
2012 - 2012. - 2012 - 44 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sản xuất thép; Khuôn đùn ép nhôm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9702
|
|
19419
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo vật liệu polyme compozit tính năng cao đáp ứng yêu cầu chế tạo một số chi tiết cho trang thiết bị y tế
/
ThS. Tưởng Thị Nguyệt Ánh (Chủ nhiệm),
Đỗ Việt Hưng, Đặng Nam Lương, Thái T.X. Trang, Nguyễn Đăng Thanh, Võ Văn Chung
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trung tâm Công nghệ Vật liệu,
01/2013 - 12/2013. - 2014 - 93 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu polyme; Polyme compozit tính năng cao; Thiết bị y tế; Sản xuất;Công nghệ chế tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10385
|
|
19420
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo thép hợp kim mác G42CrMo4 để làm lưỡi cắt máy ủi
/
KS. Phạm Thị Minh Phượng (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Quang Hiếu, ThS. Lê Minh Ngọc, ThS. Nguyễn Thị Hằng, KS. Đỗ Tiến Quân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện luyện kim đen,
01/2013 - 12/2013. - 2013 - 47 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thép;Kết cấu thép;Thép G42CrMo4;Lưỡi cắt máy ủi;Công nghệ nấu luyện;Công nghệ đúc;Công nghệ nhiệt luyện
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10270
|