|
STT |
Nhan đề |
|
22041
|
Ứng dụng công nghệ sản xuất giống tôm chân trắng chất lượng cao và nuôi thâm canh sử dụng các chế phẩm sinh học đạt năng suất cao và bền vững tại Thái Bình
/
KS. Phạm Văn Cửu (Chủ nhiệm),
Ông.Đỗ Quang Ba, Ông.Vũ Văn Của, Bà.Bùi Thị Bích, Bà.Phạm Thị Tuyết
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 59/2019/NTMN.TW.
- Công ty TNHH Phương Nam,
01/09/2019 - 01/05/2022. - 2022 - 78 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tôm giống; Tôm thẻ chân trắng; Mô hình nuôi thâm canh; Chế phẩm sinh học
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21231
|
|
22042
|
Điều tra thực trạng đời sống kinh tế - xã hội ngư dân vùng ven biển Bắc Trung Bộ sau sự cố môi trường biển năm 2016
/
TS. Hoàng Hồng Hiệp (Chủ nhiệm),
ThS. Châu Ngọc Hòe, ThS. Hoàng Thị Thu Hương, TS. Lương Tình, ThS. Lê Văn Hà, ThS. Phan Thị Hoàn, ThS. Trần Thị Thái, TS. Lê Xuân Thông, ThS. Ngô Thị Thu Hương, TS. Phan Thị Sông Thương, ThS. Hồ Thị Kim Thùy, ThS. Nguyễn Danh Cường, ThS. Vũ Thái Hạnh, TS. Phạm Đi
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-221020-0002.
- Viện Khoa học Xã hội vùng Trung Bộ,
01/01/2019 - 01/06/2022. - 2022 - 344 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đời sống kinh tế - xã hội; Ngư dân; Vùng ven biển; Bắc Trung Bộ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21308
|
|
22043
|
Nghiên cứu công nghệ MBR (Membrane Biological Reactors - Bể phản ứng sinh học có sử dụng màng) nhằm nâng cao hiệu quả xử lý sinh học hiếu khí cho nước thải sản xuất bột giấy và giấy
/
ThS. Nguyễn Thị Phương Thanh. (Chủ nhiệm),
ThS. Tạ Thanh Tùng, TS. Nguyễn Thị Thu Hiền, KS. Phan Thúy Hà, ThS. Võ Thành Lê, KS. Bùi Thị Thu Hằng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTKHCN.143/20.
- Viện công nghiệp giấy và xenluylô,
01/01/2020 - 01/06/2022. - 2022 - 88 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ MBR; Xử lý sinh học hiếu khí; Nước thải; Sản xuất bột giấy
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21232
|
|
22044
|
Nghiên cứu những xu thế mới của thanh niên Việt Nam trong giai đoạn hiện nay
/
TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Văn Quý, TS. Nguyễn Tuấn Anh, ThS. Đỗ Minh Hoàng, TS. Đỗ Thị Thu Hằng, ThS. Đặng Văn Nhân, ThS. Nguyễn Tuấn Dũng, Nguyễn Thị Hiên, TS. Vũ Thị Nga
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.KXĐTN.21-06.
- Viện Nghiên cứu Thanh niên,
01/01/2021 - 01/12/2021. - 2021 - 182 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thanh niên; Xu thế; Định hướng; Quản lý; Giáo dục
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21227
|
|
22045
|
Nghiên cứu đánh giá thực trạng và xây dựng khung chương trình giáo trình thiết kế thi công công trình xây dựng cho bậc học đại học và cao đẳng theo định hướng mới của hệ tiêu chuẩn kỹ thuật ngành xây dựng
/
PGS. TS. Phạm Xuân Anh (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Phạm Thanh Tùng; PGS.TS. Nguyễn Hoàng Giang; PGS.TS. Nguyễn Việt Phương; TS. Phạm Văn Minh; PGS.TS. Vũ Anh Tuấn; PGS.TS. Nguyễn Tuấn Trung; TS. Trần Quang Dũng; ThS. Nguyễn Thị Lệ Hải; TS. Hoàng Vĩnh Long; TS. Nguyễn Cao Lãnh; PGS.TS. Nguyễn Bảo Việt; PGS.TS. Hồ Ngọc Khoa; TS. Lê Bá Danh; CN. Nguyễn Thị Thu Hương; CN. Trần Thanh Hương; CN. Trịnh Thị Kim Oanh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 68 - 20.
- Trường Đại học Xây dựng Hà Nội,
01/09/2020 - 01/12/2021. - 2022 - 186 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khung chương trình; Giáo trình thiết kế, thi công công trình xây dựng; Tiêu chuẩn kỹ thuật ngành xây dựng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21289
|
|
22046
|
Nghiên cứu xây dựng bộ tài liệu nâng cao năng lực quản lý về tăng trưởng xanh và biến đổi khí hậu của ngành Xây dựng
/
ThS. Lê Thị Thanh Hà (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Trung Kiên; CN. Cao Nam Thanh; TS. Lưu Đức Minh; ThS. Vũ Thị Hương Giang; ThS. Nguyễn Đức Phương; Lương Quang Huy; ThS. Nguyễn Thanh Mai; TS. Trần Thị Lan Anh; Nguyễn Phương Thùy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD09-20.
- Học viện cán bộ quản lý xây dựng và đô thị,
01/01/2020 - 01/12/2021. - 2021 - 253 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tăng trưởng xanh; Biến đổi khí hậu; Bảo vệ môi trường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21293
|
|
22047
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến mật độ vi khuẩn chỉ thị phân (FIB) ở hệ sinh thái rừng ngập mặn cửa sông Hồng Bắc Việt Nam: tác động của con người và biến đổi khí hậu
/
TS. Nguyễn Thị Mai Hương (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Trung Kiên; ThS. Hoàng Trung Kiên; ThS. Nguyễn Bích Thuỷ; TS. Hoàng Văn Vinh; KS. Nguyễn Thị Bích Ngọc; ThS. Lê Như Đa
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.99-2016.10.
- Viện hóa học các hợp chất thiên nhiên,
01/04/2017 - 01/04/2022. - 2022 - 31 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vi khuẩn chỉ thị phân (FIB); Rừng ngập mặn; Ô nhiễm môi trường; Bảo vệ môi trường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21291
|
|
22048
|
Khai thác và phát triển nguồn gen cam Thanh Lân tại huyện đảo Cô Tô
/
TS. Hoàng Đăng Dũng (Chủ nhiệm),
TS. Đoàn Văn Lư; TS. Nguyễn Đình Thi; PGS.TS. Trần Thị Lan Hương; TS. Đoàn Thu Thủy; ThS. Nguyễn Thị Năng; ThS. Nguyễn Thế Thập; ThS. Nguyễn Văn Hà; TS. Vũ Thanh Hải; ThS. Vũ Thị Xuân Bình
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG2017/14.
- Học viện Nông nghiệp Việt Nam,
01/10/2017 - 01/12/2021. - 2022 - 113 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cam Thanh Lân; Nguồn gen; Khai thác; Bảo tồn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21295
|
|
22049
|
Nghiên cứu đánh giá tình hình thực hiện chính sách pháp luật về quản lý chất lượng và bảo trì công trình xây dựng; đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về chất lượng bảo trì công trình xây dựng
/
PGS. TS. Phạm Minh Hà (Chủ nhiệm),
Ngô Lâm; Phạm Tiến Văn; Nguyễn Việt Sơn; Phan Duy Thương; Nguyễn Tuấn Ngọc Tú; Nguyễn Xuân Phương; Phan Vũ Anh; Lê Quốc Anh; Đỗ Việt Hà; Nguyễn Minh Châu; Nguyễn Kim Đức; Phạm Thanh Sơn; Lê Trường Giang; Trần Thanh Tùng; Nguyễn Quốc Chính; Trần Hoài Anh; Kiều Tuấn Dũng; Lê Sơn; Lã Mạnh Chiến; Phạm Tiến Cảnh; Đặng Xuân Trung; Nguyễn Huy Cường; ThS. Đỗ Duy Tạo; Mai Thị Hồng Nhi; Phan Phú Cường; Đỗ Hữu Bằng; Ngô Vũ Tuấn Anh; Nguyễn Hồng Lĩnh; Nguyễn Thế Anh; Nguyễn Trọng Thái; Mai Ngọc Đông; Phan Chính Ước; Đặng Thị Thanh Thùy; Nguyễn Anh Tuấn; Đoàn Văn Điền; Lê Đức Anh; Phạm Hoàng Sơn; Nguyễn Viết Trọng; Nguyễn Văn Phong; Bùi Huy Cường
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 31-20.
- Cục Giám định nhà nước về chất lượng công trình xây dựng,
01/07/2020 - 01/12/2021. - 2021 - 124 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quản lý chất lượng; Công trình xây dựng; Văn bản quy phạm pháp luật
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21296
|
|
22050
|
Nghiên cứu một số giải pháp khoa học nhằm nâng cao năng suất và chất lượng hạt giống sâm Ngọc Linh tại Kon Tum
/
TS. Đinh Xuân Tú (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Duy Dũng; TS. Nguyễn Minh Lý; ThS. Nguyễn Thị Dung; KS. Nguyễn Văn Phưởng; KS. Dương Thị Yến; KS. Nguyễn Phúc Quân; KS. Vũ Đức Thanh; KS. Tống Văn Anh; KS. Lê Văn Khoa
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trung tâm ươm tạo và hỗ trợ doanh nghiệp khoa học và công nghệ,
01/02/2019 - 01/07/2021. - 2021 - 149 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sâm Ngọc Linh; Hạt giống; Năng suất
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21297
|
|
22051
|
Nghiên cứu thăm dò ứng dụng công nghệ Plasma lạnh trong bảo quản một số nông sản thực phẩm chế biến tối thiểu
/
ThS. Bùi Mỹ Trang (Chủ nhiệm),
ThS. Dương Thị Thu Hằng; ThS. Nguyễn Tiến Khương; TS. Lê Hà Hải; ThS. Tiên Thị Lượt; ThS. Trần Thị Thu Hoài; ThS. Bùi Thị Minh Tâm; TS. Đỗ Hoàng Tùng; ThS. Lê Hồng Mạnh; KS. Trần Thị Thương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch,
01/01/2021 - 01/06/2022. - 2022 - 135 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ Plasma lạnh; Bảo quản nông sản; Chế biến thực phẩm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21290
|
|
22052
|
Nghiên cứu xây dựng giải pháp đồ họa Tin tức truyền hình tương tác trong sản xuất bản tin Breaking News cho Đài Truyền hình kỹ thuật số VTC
/
KS. Võ Hồng Cảnh (Chủ nhiệm),
KS. Phùng Quốc Anh; CN. Tống Hoàng Bắc; CN. Phan Thị Hải Lý; CN. Trần Thị Thùy Dương; CN. Lê Minh Lợi; CN. Lê Thanh Bình; CN. Nguyễn Kim Dung; KS. Trần Bình Thuận; KS. Chu Thanh Hà
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: NCTK-TNVN 04/2021.
- Đài truyền hình Kỹ thuật số VTC,
01/01/2021 - 01/12/2021. - 2021 - 120 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đồ họa; Đồ họa cho truyền hình; Công nghệ truyền hình; Truyền hình tương tác
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21294
|
|
22053
|
Chi phí phúc lợi của lạm phát xu thế trượt trong nền kinh tế có sự bất ổn chính sách: Hoa Kỳ và Việt Nam
/
TS. Lê Thanh Hà (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Tô Trung Thành; TS. Đoàn Ngọc Thắng; PGS.TS. Phạm Thế Anh; PGS.TS. Hồ Đình Bảo
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 502.01-2019.309.
- Trường Đại học kinh tế Quốc dân,
01/03/2020 - 01/03/2023. - 2022 - 12 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chi phí phúc lợi; Lạm phát; Chính sách; Kinh tế vĩ mô
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21288
|
|
22054
|
Nghiên cứu ứng dụng giải pháp mạng FM đơn tần phiên bản 20
/
KS. Lương Ngọc Thành (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Ngọc Hoan, KS. Trịnh Tuấn Anh, KS. Đỗ Thái Thịnh, KS. Nguyễn Bá Dũng, KS. Tạ Minh Đạt, KS. Phạm Chí Nghĩa, KS. Hoàng Minh Đức, CN. Vũ Thị Thanh Huyền, KS. Nguyễn Ngọc Sơn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: NCTK-TNVN 09/2021.
- Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Truyền thông (R&D),
01/01/2021 - 01/12/2021. - 2021 - 125 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Mạng FM đơn tần; Phiên bản 2.0; Tần số; Hạ tầng; Thông số
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21299
|
|
22055
|
Nghiên cứu chế tạo chế phẩm sinh học từ hành tây ớt chuông cà chua giúp tăng cường bảo quản rau củ quả
/
TS. Bùi Đình Nhi (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Trần Thị Hằng, PGS.TS. Vũ Đình Ngọ, ThS. Đàm Thị Thanh Hương, TS. Minh Thị Thảo, ThS. Trần Thị Thùy Nga, ThS. Ngô Hồng Nghĩa, TS. Nguyễn Thị Kim Thoa, ThS. Nguyễn Đức Tuân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-221021-0003.
- Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì,
01/04/2021 - 01/12/2022. - 2022 - 126 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chế phẩm sinh học; Hành tây; Ớt chuông; Cà chua; Rau; Củ; Quả; Bảo quản
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21298
|
|
22056
|
Quản lý rủi ro tài khóa góp phần ổn định tài chính công và phát triển kinh tế
/
ThS. Nguyễn Thị Lê Thu (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Thúy, ThS. Phạm Thị Phương Hoa, ThS. Tô Kim Huệ, TS. Lê Thị Thanh Huyền, ThS. Nguyễn Mạnh Hùng, ThS. Đỗ Tuấn Hiệp , ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt, ThS. Bùi Thị Thanh Huyền, ThS. Nguyễn Thị Phương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐT/2020-62.
- Viện chiến lược và chính sách tài chính,
01/12/2020 - 01/12/2021. - 2022 - 195 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Rủi ro tài khóa; Tài chính công; Kinh tế; Quản lý
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21301
|
|
22057
|
Nghiên cứu xác định mô hình liên kết đổi mới sáng tạo có hiệu quả tại khu vực Đông Nam Bộ và Tây Nam Bộ để nhân rộng và đề xuất chính sách
/
PGS. TS. Phạm Xuân Đà (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc, ThS. Quan Quốc Đăng, CN. Nguyễn Thị Hương, ThS. Chu Nguyễn Mộng Ngọc, KS. Trần Hà Hoàng Việt, ThS. Trần Thị Kim Minh, ThS. Nguyễn Trung Kiên, ThS. Trịnh Thị Thanh Vân, CN. Phạm Đức Tôn, ThS. Trần Hải Đăng, ThS. Phạm Thanh Hùng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-220805-0001.
- Cục Công tác phía Nam,
01/06/2020 - 01/12/2021. - 2021 - 125 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Doanh nghiệp; Đổi mới sáng tạo; Nông nghiệp; Chính sách; Liên kết
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21305
|
|
22058
|
Nghiên cứu việc áp dụng định mức tính chi phí tư vấn cho các dự án đầu tư xây dựng theo thời gian
/
TS. Nguyễn Dư Tiến (Chủ nhiệm),
TS. Từ Đức Hòa, TS. Hoàng Ứng Huyền, KS. Nguyễn Ngọc Lâm, ThS. Nguyễn Huy Khanh, ThS. Hoàng Xuân Hiệp, ThS. Hoàng Đôn Dũng, KS. Quản Tất Thắng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 11-16.
- Hiệp hội Tư vấn Xây dựng Việt Nam,
01/05/2016 - 01/12/2017. - 2018 - 103 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chi phí; Định mức; Tư vấn; Xây dựng; Dự án; Đầu tư
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21304
|
|
22059
|
Nghiên cứu phân tích các chính sách quy định về quản lý năng lực hành nghề hoạt động xây dựng đối với doanh nghiệp tư vấn xây dựng của Australia một số nước ASEAN
/
ThS. Nguyễn Thị Duyên (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Ứng Huyền, KTS. Trần Bình Trọng, TS. Nguyễn Dư Tiến, TS. Từ Đức Hòa, ThS. Đặng Hải Triều, ThS. Phạm Thị Thu Hằng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 26-19.
- Hiệp hội Tư vấn Xây dựng Việt Nam,
01/08/2019 - 01/12/2020. - 2022 - 95 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xây dựng; Doanh nghiệp: Năng thực hành nghề; Quản lý; Chính sách; Tư vấn; Phân tích
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21303
|
|
22060
|
Nghiên Cứu đánh giá về quản lý năng lực hoạt động xây dựng của cá nhân trong lĩnh vực tư vấn xây dựng tại một số nước ASEAN và đề xuất một số chính sách quản lý năng lực hoạt động xây dựng của cá nhân tại Việt Nam
/
ThS. Nguyễn Thị Duyên (Chủ nhiệm),
ThS. Bùi Văn Dưỡng, TS. Hoàng Ứng Huyền, KS. Trần Bình Trọng, TS. Nguyễn Dư Tiến, TS. Từ Đức Hòa, KS. Quản Tất Thắng, Đoàn Hữu Hùng, ThS. Đặng Hải Triều, ThS. Phạm Thị Thu Hằng, Nguyễn Thanh Bình
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 69-17.
- Hiệp hội Tư vấn Xây dựng Việt Nam,
01/06/2016 - 01/12/2018. - 2019 - 123 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xây dựng; Năng lực; Quản lý; Tư vấn; Cá nhân; Chính sách; ASEAN
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21307
|