|
STT |
Nhan đề |
|
22601
|
Xây dựng biên soạn Từ điển Bách khoa Y học Việt Nam
/
GS. TS. Trần Quỵ (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Quốc Trường, GS. Hoàng Bảo Châu, GS. TS. Lê Gia Vinh, TS. Trần Hữu Thăng, PGS. TS. Nguyễn Tiến Quyết, PGS. TS. Đinh Ngọc Sỹ, ThS. Tống Thị Song Hương, Tạ Kim Oanh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-220802-0009.
- Tổng hội Y học Việt Nam,
01/07/2019 - 01/03/2021. - 2022 - 229 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Từ điển; Từ điển bách khoa y học; Biên soạn; Xây dựng; Khám chữa bệnh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21050
|
|
22602
|
Nghiên cứu và ứng dụng thử nghiệm công nghệ bảo quản chống các tác nhân sinh học gây hại bề mặt đá sa thạch phục vụ công tác bảo tồn di tích
/
ThS. Vũ Thị My (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Hà, ThS. Đoàn Thị Hồng Minh, HS. Phạm Mạnh Cường, KS. Trịnh Quang Huấn, CN. Lê Thị Tươi, TS. Nguyễn Văn Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Bảo Tồn Di Tích,
01/01/2020 - 01/02/2022. - 2022 - 144 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Di tích; Bảo tồn di tích; Công nghệ bảo quản; Đá sa thạch; Sinh học; Yếu tố ảnh hưởng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20961
|
|
22603
|
Nghiên cứu tổng hợp một số vật liệu oxit kim loại cấu trúc nano trên cơ sở giá đỡ graphene oxide đính trên sợi polyester (GO@PESF) và khảo sát các ứng dụng xúc tác
/
GS. TS. Trần Đại Lâm (Chủ nhiệm),
TS. Lê Thế Tâm, TS. Nguyễn Thị Thu Trang, TS. Nguyễn Thiên Vương, PGS.TS. Trần Văn Khải, TS. Phạm Gia Vũ, TS. Nguyễn Thị Thơm, KS. Võ Thị Kiều Anh, TS. Trần Thị Thùy Dương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.03-2018.344.
- Viện kỹ thuật nhiệt đới,
01/06/2019 - 01/06/2023. - 2022 - 142 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cấu trúc nano; Vật liệu oxit kim loại; Sợi polyester (GO@PESF); Giá đỡ graphene oxide
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21083
|
|
22604
|
Nghiên cứu cơ chế hình thành mầm và phát triển tinh thể theo thuyết phi cổ điển đối với một số amino acid và protein ứng dụng trong ngành dược
/
TS. Nguyễn Anh Tuấn (Chủ nhiệm),
TS. Trịnh Thị Thanh Huyền, ThS. Khưu Châu Quang, KS. Đặng Trường Giang, PGS.TS. Lê Thị Hồng Nhan
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.06-2018.317.
- Viện Công nghệ Hóa Học,
01/04/2019 - 01/04/2022. - 2022 - 258 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ngành dược; Tinh thể; Thuyết phi cổ điển; Amino acid; Protein; Cơ chế hình thành
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21084
|
|
22605
|
Sự biến động và các nhân tố tác động đối với nghèo đa chiều: Phân tích kinh tế lượng vi mô và vĩ mô ở Việt Nam
/
TS. Trần Quang Tuyến (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Văn Hưởng, ThS. Trần Lan Anh, TS. Nguyễn Thị Thu Hoài, ThS. Hoàng Ngọc Quang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 502.01-2020.07.
- Trường Quốc tế- Đại học Quốc gia Hà Nội,
01/06/2020 - 01/06/2022. - 2022 - 121 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kinh tế; Xã hội; Nghèo đa chiều; Sự biến động; Yếu tố ảnh hưởng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21085
|
|
22606
|
Nghiên cứu phát triển công cụ dự báo khả năng sụt lở gương than trong các lò chợ dài cơ giới hóa đồng bộ tại các mỏ khai thác than hầm lò vùng Quảng Ninh
/
TS. Lê Tiến Dũng (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Vũ Đình Hiếu; TS. Nguyễn Anh Tuấn; TS. Đào Văn Chi; TS. Vũ Trung Tiến; TS. Đào Hồng Quảng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.08-2019.09.
- Trường Đại học Mỏ - Địa chất,
01/09/2019 - 01/09/2021. - 2022 - 129 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Mỏ than; Khai thác than; Cơ giới hóa; Khả năng sụt lở; Công cụ dự báo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20568
|
|
22607
|
Đánh giá mức độ thay đổi về cát bùn lơ lửng và bốc thoát khí chứa cacbon từ hệ thống sông Hồng theo chuỗi thời gian (1990s – nay)
/
PGS. TS. Lê Thị Phương Quỳnh (Chủ nhiệm),
TS. Lê Như Đa, TS. Phùng Thị Xuân Bình, PGS.TS. Dương Thị Thủy, ThS. Hoàng Thị Thu Hà
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.08-2018.317.
- Viện hóa học các hợp chất thiên nhiên,
01/04/2019 - 01/04/2022. - 2022 - 261 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sông Hồng; Cát; Bùn; Khí chứa cacbon; Thay đổi; Đánh giá
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21087
|
|
22608
|
Nghiên cứu biện pháp phòng trừ tổng hợp bệnh chết héo do nấm Ceratocystis sp cho Keo lá tràm keo lai và Keo tai tượng
/
GS. TS. Phạm Quang Thu (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Minh Chí, TS. Đặng Như Quỳnh, ThS. Lê Thị Xuân, TS. Nguyễn Mạnh Hà, TS. Nguyễn Thị Thúy Nga, ThS. Nguyễn Văn Nam, ThS. Trần Xuân Hinh, TS. Trần Thị Thanh Tâm, ThS. Nguyễn Hải Đăng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-220816-0006.
- Viện Khoa học lâm nghiệp Việt nam,
01/01/2017 - 01/12/2021. - 2022 - 110 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Lâm nghiệp; Bệnh chết héo; Nấm Ceratocystis sp; Keo lá tràm; Keo lai; Keo tai tượng; Phòng, trừ bệnh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21086
|
|
22609
|
Nghiên cứu tác dụng hỗ trợ/ điều trị bệnh tự kỷ của một số dược liệu Việt Nam và cơ chế liên quan
/
PGS. TS. Phạm Thị Nguyệt Hằng (Chủ nhiệm),
TS. Lê Thị Xoan; TS. Nguyễn Văn Tài; PGS. TS. Đỗ Thị Hà; TS. Nguyễn Lê Chiến; TS. Nguyễn Trọng Tuệ; TS. Phí Thị Xuyến; TS. Trần Nguyên Hồng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 108.05-2018.319.
- Viện Dược Liệu,
01/04/2019 - 01/04/2022. - 2022 - 61 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dược liệu; Cao chiết dược liệu; Điều trị; Bệnh tự kỷ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21113
|
|
22610
|
Đánh giá ô nhiễm hóa chất độc hại trong bùn thải công nghiệp những tác động tiềm ẩn của chúng tới hệ sinh thái và đề xuất phương pháp khắc phục thân thiện môi trường ở Việt nam
/
TS. Nguyễn Thuỷ Chung (Chủ nhiệm),
TS. Lương Thị Mai Ly; TS. Thái Khánh Phong; TS. Nguyễn Văn Thịnh; TS. Phạm Minh Chinh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.08-2019.15.
- Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội,
01/09/2019 - 01/09/2022. - 2022 - 7 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ô nhiễm môi trường; Bùn thải công nghiệp; Kim loại nặng; Ô nhiễm kim loại; Phương pháp tách chiết thân thiện môi trường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21116
|
|
22611
|
Nghiên cứu nâng cao năng suất và sử dụng có hiệu quả nguồn gen ngan Sen
/
TS. Nguyễn Văn Duy (Chủ nhiệm),
ThS. Mai Hương Thu; TS. Vương Thị Lan Anh; KS. Đỗ Thị Liên; ThS. Lê Thị Mai Hoa; KS. Đào Anh Tiến; ThS. Văn Thị Chiều; KS. Nguyễn Ngọc Giáp; KS. Hoàng Bích Ngọc; ThS. Tạ Phan Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG-2017/03.
- Trung tâm nghiên cứu vịt đại xuyên,
01/09/2017 - 01/02/2022. - 2022 - 93 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ngan Sen; Chăn nuôi; Nguồn gen; Năng suất
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21122
|
|
22612
|
Ứng dụng kỹ thuật real-time PCR và sinh học phân tử trong nghiên cứu độc tố và khám phá đa dạng gen của quần xã vi khuẩn lam ở hồ Trị An
/
PGS. TS. Phạm Thanh Lưu (Chủ nhiệm),
TS. Bùi Mạnh Hà; TS. Ngô Xuân Quảng; TS. Trần Ngọc Đăng; PGS. TS. Đào Thanh Sơn; CN. Trần Thị Hoàng Yến
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.04-2018.314.
- Viện sinh học Nhiệt đới,
01/04/2019 - 01/04/2022. - 2022 - 15 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vi khuẩn lam; Độc tố; Ô nhiễm môi trường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21123
|
|
22613
|
Nghiên cứu cường độ và độ nhạy nhiệt của bê tông tính năng cao có chất kết dính bổ sung nano silica sử dụng cho công trình cầu
/
PGS. TS. Đỗ Anh Tú (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Đức Tâm; ThS. Hoàng Thị Tuyết; TS. Dương Thế Anh; ThS. Cao Thị Mai Lan; ThS. Vũ Thị Bích Huệ; ThS. Lê Hà Linh; ThS. Nguyễn Khánh Đức; KS. Nguyễn Thành Tâm; ThS.Trương Tuấn An
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT203018.
- Tổng cục Đường bộ Việt Nam,
01/01/2020 - 01/03/2021. - 2021 - 92 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bê tông cường độ cao; Bê tông siêu tính năng UHPC; Vật liệu tiên tiến; Vật liệu nano
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21118
|
|
22614
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ mới tạo gỗ ghép kích thước lớn thân thiện với môi trường từ gỗ rừng trồng dùng trong sản xuất đồ mộc và xây dựng
/
PGS. TS. Tạ Thị Phương Hoa (Chủ nhiệm),
KS. Lê Xuân Ngọc; PGS. TS. Vũ Huy Đại; TS. Tống Thị Phượng; ThS. Nguyễn Thị Yên; ThS. Nguyễn Thị Loan; TS. Nguyễn Đức Thành; KS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh; KS. Vũ Văn Minh; KS. Ngụy Tuấn Phan
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-220819-0004.
- Trường Đại học Lâm nghiệp,
01/01/2019 - 01/12/2021. - 2022 - 184 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sản xuất gỗ ghép; Công nghệ xẻ gỗ; Phương pháp xẻ phôi tiết diện hình thang
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21120
|
|
22615
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp tăng cường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào một số ngành công nghiệp trong bối cảnh chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu
/
ThS. Dương Hoài Thu (Chủ nhiệm),
KS. Phạm Thị Minh Thảo; TS. Vũ Thị Lộc,; TS. Trần Thị Mai Hoa; TS. Phạm Văn Kiệm; TS. Vương Quang Lượng; ThS. Vũ Thanh Huyền; TS. Tăng Thị Hằng; CN. Nguyễn Tuấn Anh; ThS. Nguyễn Ngọc Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 178.2021.ĐT.BO/HĐKHCN.
- Vụ Kế hoạch,
01/04/2021 - 01/06/2022. - 2022 - 115 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đầu tư trực tiếp nước ngoài; Ngành công nghiệp;Chuỗi cung ứng toàn cầu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21121
|
|
22616
|
Nghiên cứu tạo giống cà chua ưu thế lai kháng bệnh sương mai (Phytophthora infestans) năng suất cao chất lượng tốt
/
TS. Trần Ngọc Hùng (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Nguyễn Quốc Hùng; ThS. Đặng Thị Mai; ThS. Trịnh Thị Nhất Chung; ThS. Nguyễn Xuân Điệp; ThS. Trương Văn Nghiệp; PGS. TS. Trương Thị Hồng Hải
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện nghiên cứu rau quả,
01/01/2016 - 01/12/2020. - 2021 - 75 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cà chua; Ưu thế lai; Kháng bệnh sương mai; Phytophthora infestans
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21125
|
|
22617
|
Nghiên cứu phát triển linh kiện cảm biến trên cơ sở quang sợi kết hợp với hiệu ứng plasmon bề mặt ứng dụng trong y sinh
/
TS. Nguyễn Tấn Tài (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Ngô Quang Minh; PGS> TS. Trần Ngọc Quyển; TS. Võ Nguyễn Đăng Khoa; ThS. Nguyễn Văn Sáu; ThS. Mã Thái Hòa; ThS. Nguyễn Xuân Thị Diêm Trinh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.03-2018.351.
- Trường Đại học Trà Vinh,
01/04/2019 - 01/04/2022. - 2022 - 17 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cảm biến quang học; Phương pháp mâ trận; Phương pháp thực nghiệm đo tính lưỡng chiết birefringence
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21124
|
|
22618
|
Xây dựng quy trình công nghệ sản xuất bột cellulose từ nước dừa già
/
ThS. Mã Thị Bích Thảo (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Tuấn Đạt; ThS. Nguyễn Trịnh Hoàng Anh; CN. Vũ Thị Xen
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở. -Mã số: 000.00.16.G06-220816-0013.
- Trung tâm Ươm tạo Công nghệ và Doanh nghiệp Khoa học Công nghệ,
01/01/2021 - 01/12/2021. - 2021 - 87 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sản xuất bột cellulose; Nước dừa già; Vi khuẩn Acetobacter xylinum; Vi khuẩn khô; Vật liệu thân thiện môi trường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21119
|
|
22619
|
Tác động tiêu cực của chất phụ gia của nhựa lên động vật phù du nước ngọt
/
PGS. TS. Đào Thanh Sơn (Chủ nhiệm),
ThS. Bùi Bá Trung; TS. Phạm Thanh Lưu; TS. Kiều Lê Thủy Chung; TS. Emilie Strady; TS. Christine Baduel; KS. Lê Thị Phương Dung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.99-2019.39.
- Trường Đại học Bách khoa,
01/09/2019 - 01/05/2022. - 2022 - 14 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phụ gia nhựa; Vi giáp xác; Động vật phù du
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21126
|
|
22620
|
Nghiên cứu giảm ô nhiễm hữu cơ trong nước thải sản xuất thuốc bảo vệ thực vật bằng chiếu xạ chùm tia điện tử
/
PGS.TS. Bùi Mạnh Hà (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Nguyễn Quốc Hiến; TS. Nguyễn Ngọc Duy; PGS. TS. Nguyễn Tiến Công; ThS. Dương Thị Giáng Hương; ThS. Vũ Thị Thúy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.08-2019.17.
- Trường Đại học Sài gòn,
01/09/2019 - 01/09/2022. - 2022 - 8 trr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nước thải; Sản xuất; Thuốc bảo vệ thực vật; Ô nhiễm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21127
|