|
STT |
Nhan đề |
|
24341
|
Mở rộng cơ sở thuế giá trị gia tăng đối với dịch vụ kỹ thuật số xuyên biên giới
/
ThS. Nguyễn Chiến Thắng (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Phương Thúy; ThS. Hoàng Thị Lan Anh; ThS. Vũ Thị Thu Thủy; ThS. Nguyễn Tiến Kiên; ThS. Đinh Công Hiếu; ThS. Bạch Thu Hiền; ThS. Vũ Thị Mai Anh; CN. Vũ Thúy Quỳnh; CN. Nguyễn Vân Quỳnh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐT/2019-42.
- Tổng cục Thuế,
10/2019 - 01/2021.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Dịch vụ; Kỹ thuật số; Biên giới; Thuế giá trị gia tăng; Cơ sở; Mở rộng
Ký hiệu kho : 19177
|
|
24342
|
Tổng hợp và khảo sát tính chất điện hóa của vật liệu TiO2 và natri titan ôxít NaxTiO2 ứng dụng trong linh kiện tích trữ năng lượng
/
TS. Nguyễn Văn Nghĩa (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Vũ Chung, TS. Hoàng Mạnh Hà, ThS. Nguyễn Thị Thu Hòa, ThS. Nguyễn Tú Oanh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2018.22.
- Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội,
12/2018 - 11/2021.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu TiO2; NaxTiO2; Vật liệu nano; Pin NIBs; Tính chất điện hóa; Tổng hợp; Phương pháp thủy nhiệt
Ký hiệu kho : 20136
|
|
24343
|
Nghiên cứu vấn đề văn bản học Hán Nôm của hệ thống văn bản tục lệ cải lương hương tục thí điểm
/
Đào Phương Chi (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện Nghiên cứu Hán Nôm,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Văn bản học Hán Nôm; Hệ thống văn bản; Cải lương hương tục
|
|
24344
|
Nghiên cứu và đề xuất các giải pháp thúc đẩy xuất khẩu các mặt hàng nông sản – thực phẩm Việt Nam thông qua một số hệ thống phân phối hiện đại trên thế giới
/
Nguyễn Thảo Hiền (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Vụ Thị trường châu Âu – châu Mỹ,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Đề xuất; Giải pháp; Xuất khẩu; Mặt hàng nông sản; Thực phẩm; Hệ thống phân phối
|
|
24345
|
Nghiên cứu đầu tư nâng cấp làm chủ dây chuyền công nghệ thiết kế sản xuất hợp bộ máy biến áp phòng nổ công suất đến 1250 kVA sử dụng trong khai thác than hầm lò và các công trình ngầm
/
KS. Lê Anh Thức (Chủ nhiệm),
KS. Phạm Văn Phượng; KS. Phạm Xuân Trường; KS. Nguyễn Văn Ân; KS. Phạm Trọng Phương; KS. Đặng Quang Tiên; KS. Vũ Lương Đông; KS. Vũ Thị Thu Hương; KS. Đào Thanh Quảng; KS. Nguyễn Hùng Thi; KS. Lê Văn Bảy; KS. Nguyễn Mạnh Tín; KS. Trần Văn Chín; KTV. Đặng Văn Quảng, Kỹ sư.Phạm Tiến Dũng; KS. Bùi Cẩm Hưng; KS. Trịnh Tiến Cảnh; KS. Bùi Mạnh Đông; KS. Phạm Ngọc Đạm; KS. Trần Duy Phương; CN. Hoàng Thị Thu; CN. Tô Thị Hải Yến
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NATIF.TT.03.DAPT/2017.
- Công ty Cổ phần Thiết bị điện Cẩm Phả (VEE),
10/2017 - 10/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Máy biến áp; Công suất; Phòng nổ; Khai thác than; Hầm lò; Công trình ngầm; Thiết kế; Công nghệ
Ký hiệu kho : 18110
|
|
24346
|
Xây dựng cơ chế quản lý hoạt động lưu ký đối với chứng khoán niêm yết giao dịch ở nước ngoài
/
ThS. Dương Ngọc Tuấn (Chủ nhiệm),
ThS. Lưu Trung Dũng; ThS. Nguyễn Thu Thủy; ThS. Trần Thị Thu Huyền; ThS. Thái Cẩm Linh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐT/2019-62.
- Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam,
12/2019 - 12/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chứng khoán; Giao dịch; Hoạt động lưu ký; Cơ chế quản lý; Nước ngoài
Ký hiệu kho : 18618
|
|
24347
|
Nghiên cứu chế tạo vật liệu hydrogel từ gelatin/carboxymetyl-chitin và gelatin/carboxymetyl-chitosan bằng phương pháp chiếu xạ ứng dụng làm giá thể nuôi cấy tế bào gốc (mô mỡ)
/
ThS. Đặng Văn Phú (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Nguyễn Quốc Hiến; TS. Nguyễn Ngọc Duy; ThS. Nguyễn Thị Kim Lan; ThS. Nguyễn Thị Lý; ThS. Lê Anh Quốc; ThS. Phan Phước Thắng; PGS. TS. Trần Lê Bảo Hà
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTCB.05/19/TTNCTK.
- Trung tâm Nghiên cứu và triển khai công nghệ Bức xạ,
01/2019 - 12/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chế tạo vật liệu; Phương pháp chiếu xạ; Khử trùng
Ký hiệu kho : 19007
|
|
24348
|
Thiết kế chế tạo khí cầu bay (AIRSHIP) có xuồng kéo phục vụ du lịch
/
GS.TSKH. Nguyễn Đức Cương (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Thái Doãn Tường, KS. Đoàn Trấn Dương, KS. Vũ Anh Tuấn, TS. Ngô Trọng Mại, KS. Mai Duy Phương, KS. Phạm Văn Hiệp, ThS. Nguyễn Khánh Chính, KS. Nguyễn Sỹ Hiếu
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ032843.
- Hội Hàng không - Vũ trụ Việt Nam,
05/2018 - 12/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Khí cầu bay; Khí heli; Xuồng kéo; Thiết kế; Động lực học
Ký hiệu kho : 18039
|
|
24349
|
Bản thể luận xã hội về đạo hiếu ở Việt Nam hiện nay
/
PGS.TS. Nguyễn Thị Thọ (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Trần Đăng Sinh, PGS.TS. Lê Văn Đoán, PGS.TS. Hoàng Thúc Lân, ThS. Bùi Thị Thủy, ThS. Phạm Anh Hùng, ThS. Trần Thị Hà Giang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: I1.7-2013.04.
- Trường Đại học sư phạm Hà Nội,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Đạo đức; Đạo hiếu
Ký hiệu kho : 13336
|
|
24350
|
Nghiên cứu sự phát xạ khí radon (220Rn 222Rn) trong môi trường karst khu vực Đông Bắc Việt Nam
/
PGS.TS. Nguyễn Thùy Dương (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Văn Hướng, GS.TS. Tạ Hòa Phương, TS. Nguyễn Thị Hồng, ThS. Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.99-2016.16.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
04/2017 - 04/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Khí radon; Môi trường Karst; Nồng độ; Phát xạ; Ô nhiễm phóng xạ
Ký hiệu kho : 17934
|
|
24351
|
Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn đế đề xuất phương pháp đánh giá sức chịu tải của môi trường không khí ở nước ta và thử nghiệm cho một khu vực
/
ThS. Dương Thị Phương Anh (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Chiến Lược, Chính Sách Tài Nguyên Và Môi Trường,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Cơ sở lý luận; Thực tiễn; Đề xuất phương pháp; Đánh giá; Sức chịu tải; Môi trường không khí
|
|
24352
|
Cải cách doanh nghiệp nhà nước ở một số nước trên thế giới và bài học cho Việt Nam
/
TS. Lại Lâm Anh (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Thanh Đức, PGS.TS. Phạm Thái Quốc, ThS. Trần Thị Cẩm Trang, ThS. Chu Phương Quỳnh, ThS. Vũ Nhật Quang, ThS. Hoàng Hồng Minh, TS. Nguyễn Thị Thu Hương, TS. Nguyễn Thị Luyến
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện kinh tế và chính trị thế giới,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Doanh nghiệp nhà nước; Cải cách
Ký hiệu kho : 13581
|
|
24353
|
Hoàn thiện và đổi mới công nghệ để nâng cao sản lượng chất lượng và hiệu quả kinh tế trong sản xuất ống thủy tinh y tế
/
ThS. Nguyễn Thanh Duy (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Công Hòa; CN. Trần Thanh Sang; KS. Nguyễn Hồng Quang; KS. Mai Vĩnh Thạnh; KS. Cao Anh Phổ; ThS. Phạm Tấn Khoa; TS. Nguyễn Ngọc Mỹ; TS. Đào Minh Hưng; ThS. Trần Đình Khải
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.21.DN/16.
- Công ty cổ phần Thiên Phúc,
12/2016 - 10/2019.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Thiết bị y học; Ống thủy tinh y tế; Sản xuất; Chế tạo; Công nghệ; Đổi mới; Chất lượng; Sản lượng; Quản lý; Hiệu quả kinh tế
Ký hiệu kho : 16888
|
|
24354
|
Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn để đề xuất phương pháp đánh giá sức chịu tải của môi trường không khí ở nước ta và thử nghiệm cho một khu vực
/
ThS. Dương Thị Phương Anh (Chủ nhiệm),
CN. Hoàng Thị Hiền; TS. Nguyễn Trung Thắng; ThS. Nguyễn Trường Huynh; ThS. Nguyễn Thị Thu Hà; ThS. Vũ Thị Thanh Nga; ThS. Nguyễn Ngọc Tú; CN. Trần Quý Trung; GS. TS. Hoàng Xuân Cơ; GS. TS. Phạm Ngọc Hồ
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.2018.04.06.
- Viện Chiến Lược, Chính Sách Tài Nguyên Và Môi Trường,
07/2018 - 06/2021.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Môi trường không khí; Chịu tải; Phát thải; Ô nhiễm; Lan truyền
Ký hiệu kho : 20017
|
|
24355
|
Nghiên cứu thiết kế chế tạo thiết bị đo độ rung cầm tay cho các máy công nghiệp
/
TS. Nguyễn Thị Diệu Linh (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Huy Kiên, TS. Hoàng Mạnh Kha, TS. Đặng Hoàng Anh, ThS. Lê Anh Tuấn, TS. Phan Thanh Hòa, ThS. Phan Thị Thu Hằng, PGS.TS. Phạm Văn Đông, TS. Kiều Xuân Thực, TS. Lê Văn Thái
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 122.2020.ĐT.BO/HĐKHCN.
- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội,
01/2020 - 12/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Độ rung; Máy công nghiệp; Thiết bị đo; Thiết kế; Chế tạo
Ký hiệu kho : 18463
|
|
24356
|
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp phát huy vai trò của hương ước quy ước đối với xây dựng đạo đức lối sống trong giai đoạn hiện nay
/
TS. Trịnh Thị Thủy (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Duy Kiên; PGS. TS. Lê Ngọc Thắng; PGS.TS. Võ Quang Trọng; TS. Hoàng Mạnh Thắng; TS. Đỗ Xuân Lân; ThS. Vi Thanh Hoài; CN. Nguyễn Thị Thu Hiền; CN. Nguyễn Thái Vinh; CN. Bùi Duy Chiến
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Cục Văn hóa cơ sở,
01/2017 - 06/2018.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hương ước; Quy ước; Đạo đức; Lối sống
Ký hiệu kho : 15785
|
|
24357
|
Nghiên cứu chọn tạo giống ngô lai ngắn ngày năng suất cao thích hợp cho cơ cấu vụ Đông vùng đồng bằng sông Hồng
/
GS.TS. Vũ Văn Liết (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Việt Long, ThS. Vũ Thị Bích Hạnh, ThS. Nguyễn Văn Hà, ThS. Trần Thị Thanh Hà, ThS. Phạm Quang Tuân, ThS. Dương Thị Loan, ThS. Hoàng Thị Thùy, ThS. Nguyễn Thị Phương Hạnh, ThS. Vũ Hoài Sơn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ030354.
- Học viện Nông nghiệp Việt Nam,
01/2015 - 12/2019.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Chọn tạo; Giống ngô; Ngô lai ngắn ngày; Năng suất; Cơ cấu; Vụ Đông
Ký hiệu kho : 17664
|
|
24358
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học và xây dựng quy trình xác định cấp độ rủi ro thiên tai do bão áp thấp nhiệt đới và nước dâng do bão
/
TS. Đỗ Đình Chiến (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu.,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Cơ sở khoa học; Xây dựng quy trình; Cấp độ rủi ro; Thiên tai; Bão; Áp thấp nhiệt đới; Nước dâng
|
|
24359
|
Phát triển hệ thống cơ sở dữ liệu về tiêu chuẩn quốc gia và các dữ liệu khác
/
Tạ Hoài Nam (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện Tiêu chuẩn Chất lượng Việt Nam,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Phát triển hệ thống; Cơ sở dữ liệu; Tiêu chuẩn quốc gia
|
|
24360
|
Tổng quan tình hình thanh niên công tác Hội và phong trào thanh niên giai đoạn 2014 – 2019 giải pháp đẩy mạnh công tác Hội và phong trào thanh niên giai đoạn 2019 – 2024
/
Nguyễn Tường Lâm (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Hội Liên hiệp thanh niên Việt Nam,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Thanh niên; Công tác Hội; Phong trào thanh niên; Giai đoạn 2014 – 2019; Giải pháp; Giai đoạn 2019 – 2024
|