|
STT |
Nhan đề |
|
25861
|
Nghiên cứu sản xuất và ứng dụng vật liệu màng bao trái cây trước thu hoạch của một số loại cây chủ lực
/
TS. Hoàng Tuấn Hưng (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thu Hương; ThS. Nguyễn Thị Liên Phương; CN. Dương Thu Hiền; KS. Trương Thế Qúy; TS. Nguyễn Thanh Tùng; TS. Nguyễn Trung Đức; TS. Phạm Thu Trang; ThS. Mai Văn Trị; PGS. TS. Hoàng Thị Lệ Hằng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.02.14/16-20.
- Công ty TNHH Công nghệ và Dịch vụ Thương mại Lạc Trung,
01/06/2018 - 01/11/2020. - 2021 - 250 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Trái cây; Màng bao; Trước thu hoạch; Vật liệu; Sản xuất
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19735
|
|
25862
|
Quản lý và phát triển chỉ dẫn địa lý cho sản phẩm cam Cao Phong tỉnh Hòa Bình
/
TS. Trịnh Văn Tuấn (Chủ nhiệm),
ThS. Bùi Kim Đồng; ThS. Hoàng Hữu Nội; KS. Nguyễn Thị Hiền; KS. Hoàng Thị Thu Huyền; KS. Nguyễn Thu Hương; KS. Nguyễn Linh Kiều; KS. Trần Văn Chính; CN. Nguyễn Thanh Nga; CN. Trịnh Thị Bảo Linh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: SHTT.TW.31-2019.
- Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Hệ thống Nông nghiệp,
01/01/2019 - 01/06/2021. - 2021 - 97 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chỉ dẫn địa lý; Cam Cao Phong; Sản phẩm; Quản lý; Kiểm soát
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19736
|
|
25863
|
Nghiên cứu chế tạo vật liệu compozit xốp dẫn điện trên nền carbon xốp làm điện cực cho thiết bị khử mặn theo công nghệ CDI (Capacitive DeIonization)
/
TS. Nguyễn Thị Thơm (Chủ nhiệm),
TS.Phạm Thị Năm; GS. TS. Trần Đại Lâm; TS. Phạm Gia Vũ; TS. Nguyễn Thị Thu Trang; TS. Vũ Xuân Minh; ThS. Hoàng Trần Dũng; TS. Lê Viết Hải; TS. Huỳnh Lê Thanh Nguyên; PGS. TS. Nguyễn Thái Hoàng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.02.24/16-20.
- Viện kỹ thuật nhiệt đới,
01/06/2019 - 01/02/2021. - 2021 - 140 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu compozit xốp; Dẫn điện; Nền carbon xốp; Khử mặn; Điện cực; Capacitive DeIonization
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19737
|
|
25864
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng các quy định kỹ thuật an toàn yêu cầu quản lý đối với máy phát điện phòng nổ dùng trong hầm lò
/
ThS. Phạm Kiên (Chủ nhiệm),
ThS. Phùng Tuấn Hoàng; TS. Bùi Việt Hưng; TS. Hồ Việt Bun; TS. Ngô Thanh Tuấn; ThS. Phạm Văn Hiếu; ThS. Nguyễn Việt Phương; TS. Nguyễn Đức Linh; ThS. Nguyễn Đình Thống; TS. Ngô Quốc Trung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 211.2020.NSCL.QG/HĐKHCN.
- Cục Kỹ thuật an toàn và môi trường công nghiệp,
01/01/2020 - 01/12/2020. - 2021 - 96 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hầm lò; Kỹ thuật; An toàn; Máy phát điện; Cháy nổ; Quản lý
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19740
|
|
25865
|
Khám phá loài mới trong nhóm rắn và thằn lằn ở phía Nam Việt Nam dựa vào đặc điểm hình thái và trình tự DNA
/
TS. Nguyễn Ngọc Sang (Chủ nhiệm),
TS. Lê Đức Minh; ThS. Nguyễn Thành Luân; ThS. Nguyễn Đăng Hoàng Vũ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.05-2018.307.
- Viện sinh học Nhiệt đới,
01/04/2019 - 01/04/2021. - 2021 - 140 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Rắn; Thằn lằn; Đặc điểm hình thái; Trình tự DNA; Loài mới; Mô tả; Khám phá
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19741
|
|
25866
|
Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển nông nghiệp bền vững nâng cao giá trị gia tăng tại Tây Nguyên
/
GS. TS. Trần Đức Viên (Chủ nhiệm),
TS. Lê Huỳnh Thanh Phương; GS. TS. Nguyễn Thị Lan; GS. TS. Vũ Đình Tôn; PGS. TS. Lê Hữu Ảnh; TS. Phạm Văn Hội; TS. Nguyễn Đức Huy; PGS. TS. Nguyễn Thanh Lâm, PGS.TS.Nguyễn Quang Học, PGS.TS.Nguyễn Phượng Lê, TS.Đỗ Trường Lâm, PGS.TS.Trần Hiệp, TS.Phí Thị Diễm Hồng; TS. Hoàng Đăng Dũng; ThS. Nguyễn Tuấn Anh; TS. Nguyễn Văn Lộc; TS. Nguyễn Thị Thu Hà; ThS. Nguyễn Văn Duy; ThS. Trần Duy Tùng; TS. Nguyễn Thu Thùy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-18/18.
- Học viện Nông nghiệp Việt Nam,
01/06/2018 - 01/11/2020. - 2021 - 255 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nông nghiệp; Giá trị gia tăng; Sản xuất; Chất lượng; Chuỗi giá trị; Phát triển bền vững
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19738
|
|
25867
|
Ứng dụng công nghệ gen chọn tạo các dòng lợn thuần có khả năng sinh sản và sinh trưởng cao từ nguồn gen nhập khẩu (Hoa Kỳ Canada Đan Mạch và Đài Loan) phục vụ chăn nuôi công nghiệp
/
BSTY. Trần Xuân Mạnh (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Văn Hùng; BSTY. Lê Duy Bình; CN. Trần Thị Cườm; ThS. Lưu Thị Trang; BSTY. Nguyễn Thị Liên; BSTY. Lưu Văn An; KS. Nguyễn Thị Lăng; ThS. Lưu Văn Tráng; TS. Phạm Doãn Lân
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KQ043326.
- Công ty TNHH lợn giống hạt nhân DABACO,
01/01/2017 - 01/12/2020. - 2021 - 184 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dòng lợn thuần; Công nghệ gen; Chọn tạo giống; Sinh sản; Năng suất; Tăng trưởng; Nhập khẩu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19739
|
|
25868
|
Bảo đảm quyền trẻ em trong các gia đình có bố mẹ đi lao động nước ngoài (nghiên cứu tại tỉnh Bắc Giang)
/
TS. Phạm Thị Tính (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Vũ Quỳnh Anh, ThS. Phan Thanh Thanh, ThS. Nguyễn Thị Nga, TS. Trương Văn Dũng, CN. Đặng Thị Quỳnh Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ044490.
- Viện Nghiên cứu Con người,
01/01/2019 - 01/06/2021. - 2021 - 195 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quyền trẻ em; Lao động nước ngoài; Gia đình; Đảm bảo quyền lợi
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19858
|
|
25869
|
Nghiên cứu chuyển hóa hóa học và khảo sát hoạt tính gây độc tế bào các dẫn xuất azacrown ether
/
TS. Trương Hồng Hiếu (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Lê Tuấn Anh, TS. Đặng Thị Tuyết Anh, ThS. Hoàng Thị Phương, ThS. Nguyễn Tuấn Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.01-2017.318.
- Viện Hóa Học,
01/08/2018 - 01/08/2021. - 2021 - 7 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dẫn xuất azacrown ether; Gây độc tế bào; Chuyển hóa hóa học; Hệ dị vòng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19855
|
|
25870
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng mức giới hạn an toàn về chỉ tiêu kỹ thuật yêu cầu quản lý đối với thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên
/
KS. Trần Đức Thọ (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thanh Sơn; CN. Vũ Thị Ngọc Trà; KS. Nguyễn Quốc Huy; KS. Nguyễn Văn Đồng; KS. Nguyễn Hải Nam; KS. Phạm Hoàng Linh; KS. Vũ Văn Hải; TS. Bùi Việt Hưng; KS. Nguyễn Tiến Dũng; KS. Nguyễn TIến Nghị; ThS. Phạm Thành Trung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 210.2020.NSCL.QG/HĐKHCN.
- Cục Kỹ thuật an toàn và môi trường công nghiệp,
01/01/2020 - 01/12/2020. - 2021 - 66 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thuốc nổ nhũ tương; Mỏ than lộ thiên; An toàn; Kỹ thuật; Mức giới hạn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19744
|
|
25871
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng mức giới hạn an toàn về chỉ tiêu kỹ thuật yêu cầu quản lý đối với thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có khí bụi nổ
/
KS. Đỗ Đức Khoa (Chủ nhiệm),
ThS. Phùng Tuấn Hoàng; CN. Vũ Thị Ngọc Trà; ThS. Phạm Kiên; TS. Bùi Việt Hưng; KS. Nguyễn Quốc Huy; KS. Nguyễn Văn Đồng; KS. Nguyễn Hải Nam; KS. Phạm Hoàng Linh; KS. Vũ Văn Hải
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 209.2020.NSCL.QG/HĐKHCN.
- Cục Kỹ thuật an toàn và môi trường công nghiệp,
01/01/2020 - 01/12/2020. - 2021 - 71 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thuốc nổ; Nhũ tương; Hầm lò; An toàn; Kỹ thuật; Mức giới hạn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19743
|
|
25872
|
Quản lý và phát triển chỉ dẫn địa lý cho sản phẩm chuối ngự Đại Hoàng tỉnh Hà Nam
/
ThS. Vũ Hữu Cường (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Văn Đoàn; KS. Phạm Ngọc Sang; KS. Dư Văn Châu; KS. Nguyễn Thị Hiền; KS. Nguyễn Thu Hương; KS. Nguyễn Linh Kiều; KS. Hoàng Thị Thu Huyền; ThS. Trần Mạnh Chiến; CN. Vũ Thanh Bình
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: SHTT.TW.07-2019.
- Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Hệ thống Nông nghiệp,
01/01/2019 - 01/06/2021. - 2021 - 105 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chỉ dẫn địa lý; Chuối ngự Đại Hoàng; Sản phẩm; Quản lý; Kinh doanh; Quyền sử dụng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19746
|
|
25873
|
Nghiên cứu chế tạo lớp phủ chống cháy từ một số hệ polyme hữu cơ và các chất phụ gia nhằm ứng dụng bảo vệ kết cấu ngăn lửa cho các công trình công nghiệp và dân dụng khi có sự cố hỏa hoạn
/
TS. Nguyễn Thị Tuyết Mai (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Trịnh Xuân Anh; CN. Đỗ Thị Thu Lan; TS. Lê Diệu Thư; TS. Trần Vĩnh Hoàng; ThS. Trần Anh Tuấn; KS. Chu Đức Anh; KS. Nguyễn Đức Nguyên; KS. Trần Thị Thu Huyền; TS. Nguyễn Duy Cường; ThS. Bùi Doãn Huấn; CN. Nguyễn Thị Hồng Minh; KS. Lai Hồng Quân; CN. Vũ Thị Hồng Phương; KS. Tạ Anh Việt; KS. Trần Ngọc Anh; KS. Nguyễn Văn Tuân
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.02/16-20.
- Công ty TNHH MTV Tư vấn và chuyển giao công nghệ Bách Khoa,
01/06/2019 - 01/02/2021. - 2021 - 125 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chất phụ gia; Lớp phủ chống cháy; Polyme hữu cơ; Ngăn lửa; Công trình; Kết cấu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19745
|
|
25874
|
Ứng dụng công nghệ chiếu xạ để sản xuất maltodextrin kháng tiêu hóa từ tinh bột gạo dùng làm chất xơ thực phẩm
/
PGS. TS. Nguyễn Duy Lâm (Chủ nhiệm),
ThS. Lã Mạnh Tuân ThS. Phạm Cao Thăng; TS. Bùi Kim Thúy; ThS. Trần Băng Diệp; ThS. Nguyễn Tiến Khương; TS. Lê Xuân Hảo; TS. Trần Hồng Thao; ThS. Đỗ Trọng Hưng; ThS. Nguyễn Đức Minh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.05/16-20.
- Viện cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch,
01/07/2019 - 01/04/2021. - 2021 - 255 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chiếu xạ; Maltodextrin; Tinh bột gạo; Kháng tiêu hoá; Chất xơ; Thực phẩm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19747
|
|
25875
|
Nghiên cứu xây dựng bản đồ phân vùng và cảnh báo lũ quét độ phân giải cao cho một số tỉnh vùng Tây Bắc nhằm tăng cường khả năng ứng phó với thiên tai của cộng đồng phục vụ xây dựng nông thôn mới
/
TS. Nguyễn Viết Nghĩa (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Bùi Tiến Diệu; TS. Đoàn Thị Tuyết Nga; TS. Lương Hữu Dũng; TS. Nguyễn Quang Khánh; TS. Trần Hồng Hạnh; TS. Phạm Thị Làn; TS. Nguyễn Quốc Long; KS. Đào Văn Phương; ThS. Ngô Thị Phương Thảo
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KQ043519.
- Trường Đại học Mỏ - Địa chất,
01/04/2018 - 01/11/2020. - 2021 - 320 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bản đồ; Lũ quét; Thiên tai; Cảnh báo; Độ phân giải; Nông thôn; Ứng phó
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19742
|
|
25876
|
Nghiên cứu chế tạo trang thiết bị phần cứng phần mềm của dịch vụ trực canh cấp cứu DSC cho hệ thống thông tin duyên hải Việt Nam (Mã số: DT 204042)
/
KS. Phan Ngọc Quang (Chủ nhiệm),
Nguyễn Anh Tuấn; Hà Tôn Sơn; Hoàng Cao Thạch; Đào Đắc Hoàn; Nguyễn Công Hào; Trần Trung Hiếu; Chu Anh Sơn; Nguyễn Hữu Hiếu; Ngô Thị Huyền
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT 204042.
- Cục Hàng hải Việt Nam,
01/04/2020 - 01/03/2021. - 2021 - 135 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phần cứng; Phần mềm; Cấp cứu; Trực canh; Hệ thống thông tin; Duyên hải
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19755
|
|
25877
|
Sưu tầm khai thác xác minh tài liệu về đồng chí Lương Văn Tri
/
PGS. TS. Trần Minh Trưởng (Chủ nhiệm),
TS. Đinh Ngọc Quý; PGS. TS. Lý Việt Quang; PGS. TS. Đỗ Xuân Tuất; ThS. Trần Thị Nhuần; ThS. Nguyễn Thị Thu Trang; ThS. Hoàng Thị Thu Hà; TS. Phạm Văn Minh; TS. Lê Trung Kiên; TS. Nguyễn Thị Xuân; PGS. TS. Nguyễn Minh Đức; Nguyễn Trọng Sơn; ThS. Trần Thị Thu Huyền
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ042728.
- Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh,
01/11/2020 - 01/06/2021. - 2021 - 100 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sưu tầm; Khai thác; Tài liệu; Xác minh; Lương Văn Tri; Lãnh đạo; Cách mạng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19763
|
|
25878
|
Nghiên cứu cải tạo quản lý thảm cỏ tự nhiên và chế biến thức ăn từ các nguyên liệu sẵn có phục vụ phát triển chăn nuôi đại gia súc (trâu bò voi) quy mô tập trung và quy mô nông hộ tạo sinh kế bền vững cho người dân Tây Nguyên
/
TS. Vũ Anh Tài (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Thúy Vân; TS. Phạm Thế Vĩnh; TS. Đỗ Hữu Thư; PGS. TS. Bùi Quang Tuấn; TS. Phạm Kim Cương; TS. Nguyễn Công Định; KS. Lê Thị Kim Thoa; PGS. TS. Lưu Thế Anh; TS. Nguyễn Thanh Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KHCN-TN/16-20.
- Viện Địa lý,
01/08/2017 - 01/12/2020. - 2020 - 375 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thảm cỏ tự nhiên; Thức ăn; Gia súc; Chăn nuôi; Nông hộ; Quy mô; Sinh kế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19749
|
|
25879
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn xác định các thành phần trong cân bằng nước và lượng nước có thể phân bổ cho các nhu cầu sử dụng nước trên lưu vực sông
/
ThS. Tống Thanh Tùng (Chủ nhiệm),
ThS. Bùi Quang Hương; ThS. Hoàng Văn Duy; ThS. Chu Minh Thu; ThS. Phạm Thị Thường; ThS. Đỗ Hùng Sơn; KS. Đoàn Thế Anh; ThS. Luyện Đức Thuận; ThS. Hoàng Đại Phúc; ThS. Đinh Thị Hải Yến
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.02/16-20.
- Liên đoàn Quy hoạch và Điều tra tài nguyên nước miền Bắc,
01/07/2018 - 01/06/2021. - 2021 - 205 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cân bằng nước; Lượng nước; Thành phần; Bộ tiêu chí; Lưu vực sông
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19750
|
|
25880
|
Nghiên cứu thu hồi và tách đất hiếm từ mỏ Nam Đề gi để sản xuất phân bón vi lượng
/
PGS. TS. Cao Văn Hoàng (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Đào Ngọc Nhiệm; PGS. TS. Nguyễn Thị Diệu Cẩm; PGS. TS. Võ Viễn; PGS. TS. Nguyễn Thị Hoài Phương; PGS. TS.Lưu Minh Đại; PGS. TS. Nguyễn Phi Hùng; PGS. TS. Võ Minh Thứ; KS. Nguyễn Việt Hà; CN. Võ Tuấn Toàn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.02.08/16-20.
- Trường Đại học Quy Nhơn,
01/02/2018 - 01/05/2021. - 2021 - 300 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phân bón; Tách đất hiếm; Mỏ Nam đề gi; Thu hồi; Vi lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19759
|