|
STT |
Nhan đề |
|
26881
|
Tăng cường liên kết kinh doanh để phát triển kinh tế tư nhân Việt Nam
/
PGS. TS. Đào Thị Thu Giang (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Lê Thái Phong, PGS. TS. Nguyễn Thu Thủy, PGS. TS. Bùi Tất Thắng, TS. Cao Đinh Kiên, TS. Nguyễn Thúy Anh, PGS. TS. Nguyễn Ngọc Sơn, PGS. TS. Võ Thị Thúy Anh, PGS. TS. Phan Thị Bích Nguyệt, PGS. TS. Nguyễn Thị Tường Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KX01/16-20.
- Trường Đại học Ngoại thương,
01/06/2018 - 01/09/2020. - 2021 - 220 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Liên kết; Kinh doanh; Kinh tế tư nhân; Chính sách
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19830
|
|
26882
|
Nghiên cứu sản xuất thức ăn chất lượng cao nâng cao hiệu quả nuôi và chất lượng fillet cá tra
/
TS. Nguyễn Văn Nguyện (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Duy Hải, ThS. Nguyễn Thành Trung, ThS. Võ Minh Sơn, KS. Trần Văn Khanh, KS. Lê Hoàng, TS. Lê Đức Trung, KS.Trần Thị Lệ Trinh, ThS.Nguyễn Quốc Cường, Kỹ sư.Đinh Thị Mến, Kỹ sư.Nguyễn Thị Kim Phượng, Kỹ sư.Võ Phú Đức, ThS.Đặng Thị Thương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 187/ĐTKH.TCTS.
- Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II,
01/05/2018 - 01/09/2020. - 2021 - 339 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cá Tra; Kỹ thuật; Công nghệ nuôi; Thức ăn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19837
|
|
26883
|
Điều tra thực trạng sắp xếp củng cố kiện toàn tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị ở các địa phương theo tinh thần Nghị quyết 18 (khóa XII) và kiến nghị giải pháp
/
PGS. TS. Nguyễn Thắng Lợi (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Lê Văn Lợi, PGS. TS. Vũ Hoàng Công, PGS. TS. Lâm Quốc Tuấn, TS. Trương Công Đắc, PGS. TS. Trịnh Hồng Hạnh, TS. Nguyễn Ngọc Anh, TS. Ngô Ngân Hà, TS. Đặng Kim Oanh, ThS. Đào Thị Hoàn, TS. Trần Kiều Nga, ThS. Lê Thị Thu Huyền, ThS. Trần Tuyết Trinh, ThS.Lê Thu Trang, ThS. Nguyễn Thị Vân Anh, CN. Phạm Thị Huệ Anh, TS. Vũ Hoàng Anh, Nguyễn Văn Tùng, ThS. Nguyễn Thị Kim Thanh, TS. Thân Minh Quế, TS. Nguyễn Văn Sỹ
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ043818.
- Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh,
01/01/2019 - 01/12/2020. - 2021 - 193 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thống chính trị; Bộ máy; Kiện toàn; Tổ chức; Địa phương
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19836
|
|
26884
|
Xây dựng mô hình liên kết sản xuất chế biến và tiêu thụ sản phẩm từ cây dược liệu (Tam thất Đương quy Cát cánh) theo hướng GACP-WHO nhằm nâng cao thu nhập cho người dân vùng đồng bào dân tộc Phù Lá và H’Mông trên địa bàn huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai
/
ThS. Nguyễn Thị Hương (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Thị Huê, ThS. Vương Thị Mai Hương, ThS. Vũ Thị Hồng Nhung, KS. Trương Thị Liên, TS. Trần Thị Liên, KS. Nghiêm Hồng Ninh, KS. Trần Văn Tùng, KS. Nguyễn Thị Thùy Dung, KS. Đồng Thị Huế
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 27/HĐ-KHCN-NTM.
- Công ty cổ phần VietRAP đầu tư thương mại,
01/01/2020 - 01/03/2021. - 2021 - 223 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cây giống; Nhân giống; Cây thương phẩm; Mô hình sản xuất
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19839
|
|
26885
|
Nghiên cứu tạo giống Bạch đàn lai biến đổi gen cho chiều dài sợi gỗ (Giai đoạn 2)
/
ThS.Trần Đức Vượng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Đức Kiên, TS. Lê Sơn, ThS. Trần Thị Thu Hà, KS. Nguyễn Thị Việt Hà, Kỹ sư. Nguyễn Thị Huyền, TS. Huỳnh Thị Thu Huệ, TS. Nguyễn Hữu Kiên, TS. Nguyễn Tử Kim, TS. Lê Quốc Huy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 04-2016/HĐ-KHCN-CNSH.
- Viện Khoa học lâm nghiệp Việt nam,
01/01/2017 - 01/12/2020. - 2021 - 249 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nguồn giống; Bạch đàn lai; Biến đổi gen; Sợi gỗ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19838
|
|
26886
|
Thuật toán và thực thi trên máy tính giải một số lớp bài toán tìm đường đi ngắn nhất có ràng buộc và ứng dụng
/
TS. Hoàng Nam Dũng (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Phan Thành An, TS. Đinh Thanh Giang, GS. TSKH. Hoàng Xuân Phú, ThS. Phong Thị Thu Huyền, ThS. Đồng Văn Việt
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 101.01-2017.321.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
01/08/2018 - 01/08/2020. - 2021 - 118 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thuật toán; Lập trình kiểm nghiệm; Vật cản
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19831
|
|
26887
|
Sử dụng đất nông nghiệp ở một số nước châu Phi và hàm ý chính sách cho Việt Nam
/
PGS. TS. Trần Thị Lan Hương (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Phương Anh, PGS. TS. Nguyễn Thanh Hiền, TS. Kiều Thanh Nga, ThS. Phạm Kim Huế, TS. Đinh Công Hoàng, ThS. Trần Anh Đức, ThS. Vũ Li Na
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ044200.
- Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông,
01/01/2019 - 01/06/2021. - 2021 - 147 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đất nong nghiệp; Chất lượng cuộc sống; Chính sách; Châu Phi; Việt Nam
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19833
|
|
26888
|
Xây dựng mô hình quản lý tổng hợp tuần hoàn và tái sử dụng chất thải của một số làng nghề tái chế lưu vực sông Nhuệ-Đáy
/
TS. Đỗ Tiến Anh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Liễu, PGS. TS. Huỳnh Thị Lan Hương, ThS. Nguyễn Kiên, TS. Lê Ngọc Cầu, TS. Chu Xuân Quang, PGS. TS. Nguyễn Đức Quảng, PGS. TS. Nguyễn Đức Lượng, PGS.TS.Trịnh Thị Thanh, TS. Phạm Tuấn Hùng, ThS. Tạ Văn Sơn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.08/16-20.
- Viện khoa học Khí tượng thủy văn và Biến đổi khí hậu,
01/06/2018 - 01/03/2021. - 2021 - 300 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quản lý; Tuần hoàn; Tái sử dụng; Chất thải; Làng nghề; Sông Nhuệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19832
|
|
26889
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn hạch toán giá trị tài nguyên khoáng sản phục vụ quy hoạch phát triển bền vững Áp dụng thử nghiệm tại tỉnh Lào Cai
/
PGS. TS. Nguyễn Phương (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng, ThS. Nguyễn Văn Bình, TS. Trịnh Đình Huấn, TS. Trịnh Hải Sơn, ThS. Vũ Thị Lan Anh, ThS. Nguyễn Thị Cúc, ThS. Nguyễn Chí Thực, TS. Nguyễn Quốc Định, ThS. Nguyễn Ngọc Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.03/16-20.
- Liên đoàn Vật lý địa chất,
01/07/2018 - 01/06/2021. - 2021 - 221 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tài nguyên khoáng sản; Quy hoạch; Phát triển bền vững; Lào Cai
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19843
|
|
26890
|
Bám không gian con trơ có cấu trúc
/
PGS. TS. Nguyễn Linh Trung (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Việt Dũng, ThS. Lê Trung Thành, TS. Trần Thị Thúy Quỳnh, TS. Lê Vũ Hà, TS. Trương Minh Chính, TS. Trần Trọng Hiếu, ThS. Phạm Minh Tuấn, GS. TS. Karim Abed-Meraim
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 102.04-2019.14.
- Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội,
01/09/2019 - 01/06/2021. - 2021 - 81 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thuật toán; Bám không gian con; Đột biến; Ngoại lai
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19841
|
|
26891
|
Nghiên cứu đánh giá tình hình thực hiện quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong khai thác mỏ hầm lò QCVN 01:2011/BCT và đề xuất các giải pháp quản lý trong lĩnh vực khai thác mỏ hầm lò
/
TS. Phùng Quốc Huy (Chủ nhiệm),
TS. Lê Đức Nguyên, TS. Lê Trung Tuyến, KS. Phạm Xuân Thanh, ThS. Phạm Quang Thái, TS. Bùi Việt Hưng, ThS. Phạm Ngọc Thanh Tùng, KS. Hồ Đình Tuệ, KS. Phạm Khánh Minh, ThS. Nguyễn Tuấn Anh, KS. Phạm Kiên, KS. Vũ Văn Dong
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 25.17/HĐ-KHCN/NSCL.
- Viện Khoa học Công nghệ Mỏ - Vinacomin,
01/01/2017 - 01/10/2018. - 2021 - 100 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khai thác; Mỏ hầm lò; Quản lý; Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19844
|
|
26892
|
Hiệu ứng hấp thụ quang tuyến tính và phi tuyến trong hố lượng tử với các dạng thế giam giữ khác nhau
/
PGS. TS. Huỳnh Vĩnh Phúc (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Lương Văn Tùng, PGS. TS. Võ Thành Lâm, ThS. Phạm Thị Khánh Huyền, ThS. Phạm Tuấn Vinh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: B2018.SPD.01.
- Trường Đại học Đồng Tháp,
01/01/2018 - 01/12/2019. - 2021 - 116 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hấp thụ quang; Tuyến tính; Phi tuyến; Vật liệu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19840
|
|
26893
|
Hỗ trợ xây dựng mô hình điểm áp dụng giải pháp cải tiến và hệ thống quản lý kho thông minh cho các doanh nghiệp ngành nhựa
/
TS. Dương Trung Kiên (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Đạt Minh, ThS. Nguyễn Thị Như Vân, ThS. Nguyễn Đình Tuấn Phong, ThS. Đỗ Thị Loan, ThS. Ngô Ánh Tuyết, ThS. Ngô Thị Thu Thủy, ThS. Vũ Thị Minh Nhật, TS.Trương Huy Hoàng, ThS.Nguyễn Thị Lê
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 029.2020.NSCL.QG/HĐKHCN.
- Trường Đại học Điện lực,
01/01/2020 - 01/12/2020. - 2021
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cải tiến; Quản lý kho thông minh; Doanh nghiệp nhựa; Phầm mềm quản lý
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19842
|
|
26894
|
Vai trò của cơ quan thanh tra trong điều kiện xây dựng chính phủ kiến tạo phát triển
/
TS.Đinh Văn Minh (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Thị Thu Hiền, CN. Trần Thị Tú Uyên, TS. Nguyễn Tuấn Khanh, TS. Phạm Thị Huệ, TS. Đinh Lương Minh Anh, ThS. Nguyễn Lê Việt, ThS. Nguyễn Sỹ Giao, ThS. Nguyễn Phương Vy, CN. Phạm Thị Đông, ThS. Đào Thị Thu Hà, ThS. Ngô Thu Trang, CN. Phạm Thị Thu Quế, CN. Vũ Thị Nhung
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ041267.
- Viện chiến lược và khoa học thanh tra,
01/03/2019 - 01/06/2020. - 2021 - 125 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chính phủ kiến tạo; Phát triển; Vai trò; Cơ quan thanh tra; Việt Nam
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19848
|
|
26895
|
Tổng hợp hệ xúc tác có kích thước nano platinium và nickel hydroxide sử dụng điện cực kim cương Pt-Ni(OH)2/BDD nghiên cứu phản ứng oxi hóa methanol
/
TS. Trần Quang Thuận (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Lê Trường Giang, PGS. TS. Nguyễn Quang Trung, TS. Vũ Đức Nam, ThS. Lê Văn Nhân, CN. Phạm Thị Phương Thảo
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.06-20 16.42.
- Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao Công nghệ,
01/04/2017 - 01/04/2021. - 2021 - 43 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ xúc tác; Vật liệu xúc tác; Điện cực; Điện hóa
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19850
|
|
26896
|
Nghiên cứu phương pháp dự báo thời hạn khai thác còn lại của kết cấu bê tông cốt thép công trình cảng biển khu vực Hải Phòng Quảng Ninh
/
KS. Tô Trung Hiếu (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Đức Hậu, TS. Ngô Doãn Dũng, ThS. Vũ Xuân Quang, ThS. Hoàng Sơn Đỉnh, ThS. Đoàn Văn Môn, KS. Trần Đình Long, KS. Đặng Công Minh, ThS.Trần Thị Phương Anh, KS. Đặng Tiến Hưng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT203012.
- Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải,
01/01/2020 - 01/06/2021. - 2021 - 211 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kết cấu bê tông cốt thép; Công trình cảng biển; Thời hạn khai thác; Quảng Ninh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19849
|
|
26897
|
Ứng dụng công nghệ viễn thám GIS kết hợp với dữ liệu sinh khí hậu trong nghiên cứu và quy hoạch bảo tồn đa dạng sinh học khu vực Tây Nguyên và Nam Trung Bộ
/
TS. Diệp Đình Phong (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Hữu Đăng, TS. Hoàng Minh Đức, TS. Lê Khắc Quyết, TS. Lưu Hồng Trường, ThS. Phạm Bách Việt, TS. Trần Thái Bình, ThS. Hoàng Phi Phụng, ThS. Trần Văn Bằng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNVT/16-20.
- Viện Sinh thái học miền Nam,
01/05/2018 - 01/04/2021. - 2021 - 465 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ GIS; Viễn thám; Truy xuất dữ liệu; Quy hoạch; Bảo tồn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19845
|
|
26898
|
Nghiên cứu phát triển liệu pháp Nano tăng hiệu quả dẫn truyền thuốc trong điều trị viêm và ung thư đại tràng
/
TS. Vòng Bính Long (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Ngô Đại Nghiệp, PGS. TS. Trần Văn Hiếu, TS. Trịnh Như Thuỳ, ThS. Trần Ngọc Hân, ThS. Nguyễn Trịnh Quỳnh Như
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 108.05-2017.327.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh,
01/08/2018 - 01/07/2021. - 2021 - 115 tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Liệu pháp nano; Hoạt tính kháng ung thư; Đại tràng; Bệnh lý
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19851
|
|
26899
|
Nghiên cứu mô hình sinh thái khép kín nhằm nâng cao chuỗi giá trị cho ngành chế biến thủy sản tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long
/
TS. Trà Văn Tung (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Quốc Vĩ, TS. Võ Văn Tuấn, TS. Nguyễn Hải Âu, ThS. Nguyễn Phương Nhã, PGS. TS. Lê Thị Kim Oanh, KS. Nguyễn Mộc Đức, ThS. Huỳnh Văn Thái, ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo, GS. TS. Lê Thanh Hải
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KHCN-TNB.ĐT/14-19/C36.
- Viện Môi trường và Tài nguyên,
01/10/2018 - 01/04/2021. - 2021 - 431 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ sinh thái khép kín; Chuỗi giá trị; Chế biến thủy sản; Tác động; Môi trường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19846
|
|
26900
|
Nghiên cứu sản xuất và ứng dụng chế phẩm vi sinh vật phục hồi sản xuất cây ăn quả trên đất bị nhiễm mặn tại tỉnh Bến Tre
/
TS. Nguyễn Đức Thành (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Thế Quyết, PGS. TS. Khuất Hữu Trung, TS. Trần Ngọc Thanh, ThS. Phạm Thị Mai, CN. Đào Thị Thu Hằng, CN. Lê Thị Ly, TS. Bùi Thị Lan Hương, PGS. TS. Hà Viết Cường, ThS. Phạm Văn Đồng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-29/17.
- Viện di truyền nông nghiệp,
01/09/2017 - 01/09/2020. - 2021 - 184 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chế phẩm vi sinh vật; Cây ăn quả; Phục hồi; Sản xuất; Đất nhiễm mặn; Bến Tre
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19826
|