|
STT |
Nhan đề |
|
26921
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp xây dựng chương trình khoa học và công nghệ cấp quốc gia giai đoạn 2021-2030
/
ThS. Nguyễn Lan Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Hà Công Hải; ThS. Cao Thị Thu Anh; ThS. Nguyễn Thị Minh Hạnh; CN. Nguyễn Hương Giang; ThS. Đặng Thu Giang; ThS. Nguyễn Quỳnh Anh; CN. Hoàng Lan Chi; ThS. Tạ Doãn Hải; ThS. Phạm Thị Thu Hằng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ043178.
- Viện Chiến lược và Chính sách khoa học và công nghệ,
01/06/2019 - 01/08/2020. - 2020 - 120 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khoa học công nghệ; Lý luận; Cấp quốc gia; Tổng quan; Luận cứ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19721
|
|
26922
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học xác định cấp độ rủi ro thiên tai do hạn hán và xâm nhập mặn áp dụng thử nghiệm cho khu vực Nam Bộ
/
ThS. Trần Đình Trọng (Chủ nhiệm),
ThS. Lã Thị Tuyết; TS. Mai Văn Khiêm; GS. TS. Nguyễn Trọng Hiệu; TS. Vũ Văn Thăng; ThS. Lê Duy Điệp; ThS. Hà Trường Minh; ThS. Trương Bá Kiên; ThS. Lê Thị Hiệu; CN. Đặng Văn Dũng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.05/16-20.
- Viện khoa học Khí tượng thủy văn và Biến đổi khí hậu,
01/06/2017 - 01/12/2020. - 2021 - 160 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thiên tai; Hạn hán; Xâm nhập mặn; Rủi ro; Cấp độ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19723
|
|
26923
|
Xây dựng mối quan hệ giữa chính quyền địa phương và tôn giáo nhằm đảm bảo ổn định và đồng thuận xã hội
/
TS. Trần Thị Hồng Yến (Chủ nhiệm),
TS. Trịnh Thị Lan; GS. TS. Đỗ Quang Hưng; PGS. TS. Vương Xuân Tình; PGS. TS. Trần Thị Kim Oanh; ThS. Lê Thị Liên; TS. Lý Hành Sơn; TS. Trần Thị Mai Lan; TS. Lê Thị Mùi; TS. Lê Minh Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KX.01/16-20.
- Viện Dân tộc học,
01/06/2018 - 01/02/2021. - 2021 - 415 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tôn giáo; Chính quyền địa phương; Đồng thuận; Xã hội; Ổn định; Mối quan hệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19719
|
|
26924
|
Mạng lưới xã hội của tộc người Lô Lô và Nùng ở tỉnh Cao Bằng trong phát triển kinh tế đảm bảo trật tự xã hội vùng biên giới
/
TS. Lê Minh Anh (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Vương Xuân Tình; TS. Lý Hành Sơn; ThS. Hoàng Thị Lê Thảo
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ039865.
- Viện Dân tộc học,
01/01/2019 - 01/04/2021. - 2021 - 250 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tộc người Lô Lô; Người Nùng; Mạng lưới xã hội; Kinh tế; Trật tự xã hội; Biên giới
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19720
|
|
26925
|
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật đồng vị để phân tích thành phần δ13C của đường trong nước ép táo và nước ép cam
/
TS. Võ Thị Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Hà Lan Anh; KS. Vũ Hoài; ThS. Nguyễn Thị Hồng Thịnh; KS. Mai Đình Kiên; KS. Nguyễn Thị Tươi
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở. -Mã số: CS/20/04-01.
- Viện Khoa học và Kỹ thuật Hạt nhân,
01/01/2020 - 01/12/2020. - 2021 - 76 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nước ép táo; Nước ép cam; Đường; Thành phần δ13C; Kỹ thuật đồng vị
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19715
|
|
26926
|
An ninh công việc của công nhân tại các khu công nghiệp vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ: trường hợp tỉnh Bắc Ninh
/
TS. Nguyễn Thị Thanh Hương (Chủ nhiệm),
ThS. Lương Thùy Dương; TS. Khúc Thị Thanh Vân; ThS. Bùi Việt Cường; ThS. Trần Minh; ThS. Nguyễn Thị Thục; ThS. Nguyễn Hồng Anh; ThS. Phan Thị Song Thương; ThS. Phùng Thị Hồng Oanh; ThS. Nguyễn Minh Hải
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nghiên cứu Phát triển bền vững Vùng,
01/01/2019 - 01/04/2021. - 2021 - 188 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khu công nghiệp; Công việc; An ninh; Công nhân; Vùng kinh tế; Chính sách
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19712
|
|
26927
|
Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn nhằm xây dựng khung pháp lý bảo vệ môi trường vùng ven biển có tính liên ngành liên tỉnh
/
TS. Nguyễn Hải Yến (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Phạm Văn Lợi; ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Hương; TS. Mai Đức Chung; ThS. Nguyễn Vân Anh; Lưu Thị Hương; ThS. Vũ Ngọc Minh; ThS. Nguyễn Thị Hồng Lam; ThS. Phan Quang; CN. Hoàng Tố Phương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.2018.04.05.
- Viện Khoa học Môi trường,
01/07/2018 - 01/06/2021. - 2021 - 280 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bảo vệ môi trường; Ven biển; Khung pháp lý; Cơ sở lý luận; Thực tiễn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19717
|
|
26928
|
Tăng cường hiệu quả giải pháp bổ cập và dâng cao mực nước ngầm giải quyết khó khăn về nước cho mùa hạn trong các thành tạo bazan khu vực Tây Nguyên
/
TS. Vũ Thị Minh Nguyệt (Chủ nhiệm),
TS. Lại Hợp Phòng; TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy; TS. Ngô Tuấn Tú; TS. Mai Thành Tân; TS. Bùi Văn Thơm; PGS. TS. Phan Thị Kim Văn; ThS. Nguyễn Thị Thảo; CN. Bùi Văn Quỳnh; TS. Lê Triều Việt; ThS. Nguyễn Thị Hoa; ThS. Văn Phú Hưng; ThS.Phạm Ngọc Đạt; PGS. TS. Nguyễn Xuân Tặng; ThS. Đoàn Thị Thu Trà; ThS. Nguyễn Xuân Quả; TS. Tống Phúc Tuấn; ThS. Dương Thị Ninh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KHCN-TN/16-20.
- Viện Địa Chất,
01/12/2016 - 01/11/2020. - 2020 - 195 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bổ cập; Mực nước ngầm; Dâng cao; Hạn hán; Bazan
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19716
|
|
26929
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ cửa van cao su bản mặt phục vụ cải tạo nâng cấp công trình đầu mối hồ chứa
/
KS. Nguyễn Văn Thanh (Chủ nhiệm),
KS. Trần Thị Nga; ThS. Đinh Xuân Trọng; ThS. Phạm Thị Nguyệt; ThS. Đỗ Xuân Cường; ThS. Nguyễn Ngọc Châu; ThS. Đỗ Thị Thùy Dung; KS. Vũ Văn Xiêm; KS. Nguyễn Thị Thoa; KS. Nguyễn Văn Xuân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ043128.
- Viện Thủy công,
01/01/2020 - 01/06/2021. - 2021 - 120 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cửa van cao su; Hồ chứa; Cải tạo; Nâng cấp; Công trình; Thủy lực
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19714
|
|
26930
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ viễn thám và mô hình GIS phục vụ dự báo biến động một số thành phần môi trường do ảnh hưởng của hoạt động khai thác than; thử nghiệm tại một số khu vực tỉnh Quảng Ninh
/
ThS. Đỗ Thị Phương Thảo (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Hạnh; ThS. Phạm Lan Hương; ThS. Bùi Quốc Việt; ThS. Nguyễn Đức Thu; ThS. Nguyễn Khắc Lĩnh; TS. Lê Thị Thu Hà; TS. Tống Sĩ Sơn; TS. Phạm Thị Làn; KS. Hòa Thị Lương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.2018.03.04.
- Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam,
01/02/2018 - 01/06/2021. - 2021 - 200 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ viễn thám; Quan trắc; Mô hình GIS; Khai thác than; Môi trường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19713
|
|
26931
|
Nghiên cứu đề xuất bộ tiêu chí đảm bảo sinh kế bền vững khi Nhà nước thu hồi đất nông nghiệp từ đó đổi mới các hình thức bồi thường hỗ trợ cho người dân
/
TS. Lưu Văn Năng (Chủ nhiệm),
ThS. Đào Thị Bạch Liên; TS. Đào Đức Mẫn; ThS. Nguyễn Tử Hoàng; ThS. Nguyễn Thị Hương; KS. Nguyễn Đình Chiểu; ThS. Nguyễn Thị Hồng Điệp; ThS. Nguyễn Đăng Khoa; TS. Phan Thị Thanh Huyền; ThS. Nguyễn Thiên Tĩnh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.01/16-20.
- Văn phòng Tổng cục Quản lý đất đai,
01/06/2018 - 01/06/2021. - 2021 - 195 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sinh kế; Đất nông nghiệp; Thu hồi; Bồi thường; Người dân; Bộ tiêu chí
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19710
|
|
26932
|
Nghiên cứu xây dựng Chương trình chứng nhận chuyên gia năng suất đáp ứng chuẩn mực của Tổ chức Năng suất châu Á (APO)
/
CN. Nguyễn Tuyết Trinh (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thu Hiền; CN. Đặng Thị Mai Phương; ThS. Nguyễn Thành Trung; KS. Hồ Vĩnh Lộc; ThS. Phan Thanh Sơn; CN. Nguyễn Thị Ngọc Ly; ThS. Nguyễn Thị Phương Nhung; ThS. Nguyễn Thanh Hải; ThS. Nguyễn Thị Hạnh; CN. Mai Thùy Linh; CN. Nguyễn Phương Mai
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 02.1/2020-DA2.
- Viện Năng suất Việt Nam,
01/06/2020 - 01/12/2020. - 2020 - 115 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Năng suất; Chuẩn mực; Chuyên gia; Chứng nhận; Sản phẩm; Hàng hóa; Doanh nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19711
|
|
26933
|
Quản lý thuế đối với hoạt động thương mại qua biên giới
/
ThS. Vũ Mạnh Cường (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Đình Thuấn; Nguyễn Tiến Trung; Lê Phương Anh; ThS. Nguyễn Công Khương; ThS. Hoàng Đình Cường; ThS. Nguyễn Vân Hùng; ThS. Nguyễn Thị Huyền Mỹ; ThS. Giang Văn Hiển; ThS. Bùi Trung Hiếu
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐT/2019-40.
- Tổng cục Thuế,
01/10/2019 - 01/10/2020. - 2020 - 110 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quản lý thuế; Thương mại; Biên giới; Cơ chế; Pháp lý
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19709
|
|
26934
|
Nghiên cứu ứng dụng tổ hợp các giải pháp cải tạo phục hồi hệ sinh thái khu vực bãi thải và khu khai thác khoáng sản nhằm ngăn ngừa hoang mạc hóa sử dụng đất hiệu quả bền vững vùng Tây Nguyên
/
TS. Nguyễn Mạnh Hà (Chủ nhiệm),
TS. Phan Văn Trường; TS. Nguyễn Thành Mến; TS. Phạm Thị Dung; ThS. Lê Thị Mỹ Hảo; TS. Bùi Thị Ngọc Dung; TS. Lưu Thế Anh; TS. Nguyễn Thanh Hoàn; TS. Hoàng Lưu Thu Thủy; TS. Dương Thị Lịm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: TN17/T04.
- Viện Địa lý,
01/01/2017 - 01/12/2020. - 2020 - 365 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ sinh thái; Phục hồi; Bãi thải; Khoáng sản; Khai thác; Hoang mạc hóa
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19708
|
|
26935
|
Hoàn thiện quy trình công nghệ sản xuất thuốc viên nén paracetamol 500 mg giải phóng nhanh
/
TS. Tạ Mạnh Hùng (Chủ nhiệm),
TS. Lê Quang Thảo; PGS. TS. Đoàn Cao Sơn; PGS. TS. Trần Việt Hùng; PGS. TS. Nguyễn Ngọc Chiến; ThS. Dương Minh Tân; DS. Vũ Đoàn Huy; TS. Đào Danh Sơn; DS. Nguyễn Đức Thịnh; ThS. Nguyễn Thị Hà
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.10.DA02/16-20.
- Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương,
01/06/2018 - 01/02/2021. - 2021 - 185 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Paracetamol 500mg; Viên nén; Quy trình; Sản xuất; Công nghệ; Chất lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19707
|
|
26936
|
Nghiên cứu thiết kế chế tạo và lắp đặt thử nghiệm tấm bê tông cốt thép toàn khối dùng làm đường ngang tại các nhà ga và giao cắt đường bộ - đường sắt trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
/
PGS .TS. Trần Thế Truyền (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Văn Tươi; ThS. Lê Quang Vũ; TS. Lê Bá Anh; TS. Hoàng Việt Hải; TS. Hồ Văn Quân; ThS. Huỳnh Phúc Hậu; ThS. Phạm Cường; ThS. Trần Phước Dũng; KS. Đoàn Bảo Quốc
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT194072.
- Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V,
01/01/2019 - 01/03/2021. - 2021 - 150 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bê tông cốt thép; Thiết kế; Chế tạo; Đường sắt; Đường bộ; Nhà ga; Đường ngang
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19706
|
|
26937
|
Tập huấn tư vấn áp dụng phương pháp quản lý sản xuất tinh gọn LEAN tại các doanh nghiệp ngành công nghiệp dệt may da giầy nhựa hóa chất thép năng lượng
/
ThS. Phạm Minh Thắng (Chủ nhiệm),
ThS. Bùi Thanh Huyền; CN. Lê Chí Quân; CN. Đào Hải Đăng; CN. Nguyễn Đức Trung; CN. Nguyễn Hồng Hiên; CN. Đỗ Ngọc Bích; CN. Nguyễn Thị Kim Anh; CN. Bùi Thị Huệ; CN. Hà Thị Thúy; CN. Bùi Mạnh Hiệp; CN. Nguyễn Thành Lâm; CN. Nguyễn Bích Thom; CN. Bùi Thị Vân Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Công ty TNHH Tư vấn Giải pháp Quản lý Năng suất Chất lượng,
01/01/2019 - 01/12/2020. - 2020 - 200 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Doanh nghiệp; Ngành Công nghiệp dệt may; Da giày; Hóa chất; Thép; Năng lượng; LEAN; Tập huấn; Tư vấn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19700
|
|
26938
|
Áp dụng giải pháp hữu ích số 1198 để sản xuất chế phẩm vi sinh vật cải tạo đất ở quy mô công nghiệp
/
TS. Nguyễn Thu Hà (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Viết Hiệp; ThS. Cao Thị Thanh Tâm; CN. Đàm Thị Thanh Hà; ThS. Trương Thị Duyên; ThS. Trần Thị Lụa; CN. Trần Thị Thanh Thủy; CN. Đặng Thương Thảo; ThS. Trần Quang Minh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: SHTT.TW.21.2018.
- Viện Thổ Nhưỡng Nông hóa,
01/11/2018 - 01/06/2021. - 2021 - 140 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vi sinh vật; Cải tạo đất; Chế phẩm vi sinh; Công nghiệp; Sản xuất
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19705
|
|
26939
|
Phát triển và thí điểm áp dụng khung năng lực cạnh tranh về sản suất cho các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp theo mô hình đánh giá sự trưởng thành (maturity model)
/
KS. Nguyễn Đức Trung (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Thị Hồng Hiên; CN. Đào Hải Đăng; CN. Bùi Thị Huệ; CN. Nguyễn Thị Kim Anh; KS. Bùi Thị Vân Anh; CN. Đỗ Ngọc Bích; CN. Trần Thanh Phe; CN. Phạm Văn Đồng; CN. Nguyễn Hữu Quang; CN. Nguyễn Thị Minh Hòa; ThS. Phạm Minh Thắng; CN. Bùi Thị Lan; CN. Triệu Đình Điệp; CN. Phạm Thị Kim Oanh; CN. Hà Đình Khat; CN. Bùi Đăng Kiên
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Công ty TNHH Tư vấn Giải pháp Quản lý Năng suất Chất lượng,
01/01/2020 - 01/12/2020. - 2020 - 141 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Doanh nghiệp; Khung năng lực cạnh tranh; Sản suất công nghiệp; Mô hình trưởng thành; Quản lý doanh nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19701
|
|
26940
|
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tổ chức đảm bảo an toàn giao thông tại khu vực trường học
/
ThS. Vũ Thu Hương (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Quang Huy; TS. Phạm Hoài Chung; ThS. Nguyễn Minh Ngọc; ThS. Phạm Anh Tuấn; ThS. Lê Thị Mai; Nguyễn Ngọc Huy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT194014.
- Viện Chiến lược và Phát triển Giao thông vận tải,
01/01/2019 - 01/12/2019. - 2020 - 146 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giao thông vận tải; An toàn giao thông; Trường học; Quy hoạc; Chính sách
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19699
|