|
STT |
Nhan đề |
|
28761
|
Nghiên cứu thiết kế chế tạo xe chữa cháy cỡ nhỏ sử dụng trong công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ tại Việt Nam
/
TS .Đoàn Việt Mạnh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Văn Bình, KS. Bùi Quang Việt, KS. Phạm Tất Mạnh, TS. Vũ Ngọc Tuấn, ThS. Vũ Sơn Lâm, ThS. Đoàn Tự Lập, ThS. Phùng Mạnh Hùng, KS. Lê Quang Minh, KS. Phí Hải Ngọc
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐLCN.09/18.
- Cục Cảnh sát Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ,
01/01/2018 - 01/11/2020. - 2020 - 251 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xe chữa cháy cỡ nhỏ; Phòng cháy; Chữa cháy; Cứu nạn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18131
|
|
28762
|
Nghiên cứu áp dụng tiêu chuẩn Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp ISO 45001 vào doanh nghiệp Việt Nam
/
CN. Lê Văn Đức (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Duy, KS. Trần Khánh Vũ, KS. Hoàng Thị Thanh Tuyền, CN. Nguyễn Thị Thanh, KS. Nguyễn Khoa Hoàng Vũ, ThS. Đặng Thị Nguyệt Sương, ThS. Đặng Thị Thùy Dung, CN. Lê Thị Thanh Minh, KS. Phạm Thị Thanh Xuân, ThS. Ngô Thị Như Loan, ThS. Đỗ Hoàng Mẫn, KS. Ông Thế Khương, KS. Nguyễn Thị Thạnh, ThS. Dương Thị Bích Trang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 03.5/2017-DA2.
- Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 2,
01/01/2017 - 01/12/2019. - 2020
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thống tiêu chuẩn; Quản lý an toàn; Sức khỏe nghề nghiệp; Doanh nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18132
|
|
28763
|
Nghiên cứu đặc tính của tập hợp vi khuẩn phân hủy cao su thiên nhiên
/
PGS. TS. Nguyễn Lan Hương (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Tô Kim Anh, TS. Nguyễn Tiến Thành, TS. Nguyễn Thị Thanh, TS. Đào Việt Linh, ThS. Phạm Thị Quỳnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.04-2017.31.
- Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm,
01/12/2017 - 01/12/2020. - 2020 - 54 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vi khuẩn; Phân hủy; Cao su thiên nhiên; Đặc tính
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18133
|
|
28764
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ xử lý Crom và Niken trong nước thải mạ điện bằng vôi sữa và phèn sắt để giảm thiểu ô nhiễm môi trường tại các khu công nghiệp
/
ThS. Đặng Xuân Thường (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Phú Duyên, KS. Dương Văn Đang, ThS. Lương Thị Hoa, ThS. Hoàng Văn Hiếu, ThS. Nguyễn Văn Cương, CN. Nguyễn Văn Phiên, KS. Nguyễn Quang Huy, CN. Hoàng Thị Thanh Mai, CN. Hoàng Thanh Vân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ033663.
- Viện Kỹ thuật và Công nghệ môi trường,
01/01/2019 - 01/12/2020. - 2020 - 81 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ; Xử lý; Crom; Niken; Nước thải mạ điện
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18134
|
|
28765
|
Nghiên cứu khung chính sách phát triển hệ thống đổi mới sáng tạo vùng
/
ThS. Cao Thị Thu Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Thu Giang, ThS. Nguyễn Hồng Anh, ThS. Tạ Doãn Hải, ThS. Phạm Thu Hằng, ThS. Nguyễn Thị Thu Hường, ThS. Đặng Thu Minh, ThS. Nguyễn Thị Thu Thùy, ThS. Đặng Thị Thu Trang, TS. Nguyễn Trung Kiên
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ041244.
- Viện Chiến lược và Chính sách khoa học và công nghệ,
01/07/2018 - 01/09/2019. - 2021 - 127 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đổi mới sáng tạo; Hệ thống đổi mới sáng tạo vùng; Khung chính sách
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19524
|
|
28766
|
Nghiên cứu lựa chọn thành phần bê tông cốt liệu barit cản xạ cho hạng mục che chắn nguồn Co-60
/
KS. Dương Ngọc Đức (Chủ nhiệm),
KS. Mai Thái Nam, KS. Phạm Xuân Định, Nguyễn Trung Kiên, CN. Trần Thanh Quang, TS. Đỗ Tiến Thịnh
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở. -Mã số: CS/20/09-03.
- Trung tâm Đánh giá không phá hủy,
01/01/2020 - 01/12/2020. - 2021 - 58 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bê tông cản xạ; Phóng xạ Cobalt 60; Cấp phối; Thiết kế; Chế tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19517
|
|
28767
|
Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thiết bị quan trắc môi trường trực tuyến đa kênh theo nguyên lý kỹ thuật phân tích dòng chảy FIA nhằm xác định một số kim loại độc hại trong nước mặt
/
PGS.TS. Đỗ Phúc Quân (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Vân Anh, KS. Trần Mạnh Thắng, ThS. Phạm Quang Ngân, ThS. Trịnh Hải Thái, ThS. Vũ Quang Lợi, TS. Lê Hữu Tuyến, TS. Chu Thị Xuân, ThS. Phạm Chí Công, GS.TS. Phạm Hùng Việt
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-46/16.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
01/12/2016 - 01/11/2020. - 2021 - 242 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thiết bị quan trắc môi trường; Kỹ thuật phân tích dòng chảy; Kim loại độc hại; Thiết bị đa kênh; Nước mặt
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19535
|
|
28768
|
Nâng cao năng suất chất lượng đa dạng hóa sản phẩm và khai thác phụ phẩm của cây dứa Cayenne (Ananas Comosus) tại các tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long
/
TS. Trần Tấn Việt (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Anh Hoàng, PGS.TS. Mai Thanh Phong, PGS.TS. Lê Thị Kim Phụng, TS. Nguyễn Trịnh Nhất Hằng, TS. Lại Quốc Đạt, ThS. Tiên Minh Hải, PGS.TS. Lê Nguyễn Đoan Duy, TS. Nguyễn Văn Phong, ThS. Nguyễn Thị Tuyết Nga, ThS. Trần Thị Tưởng An
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KHCN-TNB/14-19.
- Trường Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh,
01/10/2018 - 01/09/2020. - 2021 - 252 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dứa Cayenne lai; Phụ phẩm; Enzym bromelin; Thức ăn gia súc; Phân vi sinh; Ananas Comosus
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19534
|
|
28769
|
Điều khiển chủ động cho cần cẩu container hoạt động trên biển
/
PGS.TS. Ngô Quang Hiếu (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Chí Ngôn, TS. Trần Thanh Hùng, TS. Trương Quốc Bảo
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 107.01-2017.320.
- Trường Đại Học Cần Thơ,
01/08/2018 - 01/08/2020. - 2021 - 5 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Điều khiển chủ động; Bộ điều khiển bậc cao; Động lực học; Phương trình vi phân; Container; Chuyển động
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19532
|
|
28770
|
Nghiên cứu vai trò và sự đóng góp của khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo (STI) trong việc thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững đến năm 2030 của Việt Nam
/
ThS. Đặng Thu Giang (Chủ nhiệm),
CN. Phạm Thu Hằng, TS. Trần Ngọc Ca, ThS. Nguyễn Võ Hưng, ThS. Nguyễn Thanh Tùng, ThS. Tạ Doãn Hải, ThS. Nguyễn Hồng Anh, ThS. Chu Thị Thu Hà, ThS. Nguyễn Thị Thanh Nga, ThS. Trần Sơn Tùng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ041338.
- Viện Chiến lược và Chính sách khoa học và công nghệ,
01/07/2018 - 01/09/2019. - 2021 - 107 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khoa học; Công nghệ; Đổi mới sáng tạo; Phát triển bền vững; Mục tiêu quốc gia; Liên hợp quốc
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19529
|
|
28771
|
Nghiên cứu xây dựng tiêu chí đánh giá chất lượng nguồn nhân lực ngành dịch vụ logistics Việt Nam đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 40
/
TS. Đinh Quang Toàn (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Thu Hiền, TS. Nguyễn Mạnh Hùng, TS. Đỗ Anh Đức, TS. Nguyễn Chí Trường, ThS. Dương Thị Hòa, ThS. Lê Ngọc Thơm, ThS. Nguyễn Cao Hiến, TS. Nguyễn Xuân Nguyên, TS. Cảnh Chí Dũng, ThS. Phạm Văn Hảo
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT203001.
- Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải,
01/01/2020 - 01/03/2021. - 2021 - 141 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nguồn nhân lực; Logistics; Dịch vụ; Doanh nghiệp; Tiêu chí đánh giá; Cách mạng công nghiệp 4.0
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19528
|
|
28772
|
Nghiên cứu khai thác nguồn gene vi khuẩn Burkholderia pseudomallei và đánh giá đặc tính sinh học nhằm nâng cao hiệu quả chẩn đoán dự phòng và điều trị
/
ThS. Trần Thị Lệ Quyên (Chủ nhiệm),
TS. Trịnh Thành Trung, PGS.TS. Nguyễn Vũ Trung, TS. Đinh Thúy Hằng, TS. Vũ Thị Thơm, TS. Nguyễn Thị Thu Hằng, CN. Bùi Nguyễn Hải Linh, TS. Đào Thị Lương, ThS. Trịnh Thị Vân Anh, CN. Nguyễn Thị Anh Đào
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG - 2018/08.
- Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học,
01/01/2018 - 01/12/2020. - 2021
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Burkholderia pseudomallei; Nguồn gen; Vi khuẩn; Đặc tính sinh học; Bệnh melioidosis; Chẩn đoán; Điều trị; Dự phòng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19527
|
|
28773
|
Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn đề xuất một số giải pháp bảo hộ SEP (standard essential patent) ở Việt Nam
/
ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Thị Hân, ThS. Đỗ Thị Xuân Hương, CN. Lê Quang Dũng, ThS. Lê Thị Hằng, ThS. Trần Thị Thu Hằng, ThS. Phạm Thị Huế, CN. Hoàng Duy Khánh, ThS. Phạm Hải Minh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ041336.
- Viện Khoa học sở hữu trí tuệ,
01/03/2020 - 01/02/2021. - 2021 - 111 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sáng chế; Sáng chế thiết yếu; Bảo hộ; Tiêu chuẩn; Quyền sở hữu trí tuệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19530
|
|
28774
|
Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm hệ thống thiết bị lạnh sử dụng môi chất lạnh thế hệ thứ 4
/
PGS.TS. Lại Ngọc Anh (Chủ nhiệm),
GS.TS. Nguyễn Đức Lợi, PGS.TS. Nguyễn Nguyên An, ThS. Lê Xuân Tuấn, ThS. Tạ Văn Chương, ThS. Phan Thị Thu Hường
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 107.03-2016.10.
- Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội,
01/04/2017 - 01/04/2021. - 2021 - 11 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Môi chất lạnh; Môi chất lạnh thế hệ thứ 4. Nhiệt động học; Độ nhớt; Thiết bị lạnh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19533
|
|
28775
|
Nghiên cứu đánh giá khả năng phát tán và ảnh hưởng của phóng xạ từ các nhà máy điện hạt nhân Cảng Phòng Thành và Xương Giang đến Việt Nam
/
TS. Nguyễn Hào Quang (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Sỹ Thân, ThS. Phạm Kim Long, TS. Nguyễn Văn Hiệp, TS. Nguyễn Xuân Anh, TS. Phạm Xuân Thành, TS. Vương Thu Bắc, ThS. Dương Đức Thắng, ThS. Nguyễn Thị Thu Hà
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.05/16-20.
- Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam,
01/09/2017 - 01/03/2021. - 2021
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nhà máy điện hạt nhân; Chất phóng xạ; Phát tán; Sự cố hạt nhân
Ký hiệu kho : 19536
|
|
28776
|
Nghiên cứu thiết kế chế tạo bê tông asphalt tái chế ấm và ứng dụng trong xây dựng đường ô tô
/
PGS.TS. Đào Văn Đông (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Ngọc Lân, PGS.TS. Trần Hoài Nam, PGS.TS. Nguyễn Quang Phúc, TS. Lư Thị Yến, TS. Nguyễn Mai Lân, TS. Trần Ngọc Hưng, ThS. Trương Văn Quyết, TS. Võ Đại Tú, TS. Nguyễn Quang Tuấn, TS. Nguyễn Hoàng Long, TS. Ngô Quốc Trinh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.02/16-20.
- Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải,
01/06/2018 - 01/02/2021. - 2021 - 391 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bê tông asphalt; Bê tông asphanlt tái chế ẩm; Vật liệu tái chế; Kết cấu áo đường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19537
|
|
28777
|
Nghiên cứu mô hình quản trị tài sản trí tuệ dựa trên thông tin sở hữu trí tuệ
/
ThS. Bùi Tiến Quyết (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Thị Hương Xiêm, TS. Đào Minh Đức, ThS. Đỗ Thị Xuân Hương, CN. Nguyễn Thị Thanh Vân, ThS. Nguyễn Thị Lệ Kim, ThS. Trần Thị Thu Hằng, CN. Lê Quang Dũng, CN. Lê Việt Tiến, CN. Nguyễn Thị Như Hoa
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ041343.
- Viện Khoa học sở hữu trí tuệ,
01/03/2020 - 01/02/2021. - 2021 - 178 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tài sản trí tuệ; Thông tin sở hữu trí tuệ; Quản trị; Sở hữu công nghiệp; Bản quyền tác giả; Giống cây trồng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19531
|
|
28778
|
Nghiên cứu đề xuất mô hình hệ thống thông tin cơ sở dữ liệu chung đáp ứng yêu cầu chỉ đạo điều hành của Bộ Công Thương
/
ThS. Trần Thị Bạch Tuyết (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Lê Doan, TS. Nguyễn Thúy Hiền, ThS. Đỗ Vũ Anh Thư, ThS. Lê Hoàng Ngân, ThS. Vũ Thanh Huyền, CN. Bùi Khánh Vân, ThS. Hoàng Ninh, KS. Nguyễn Văn Đại, CN. Hoàng Văn Hải, TS. Trần Thị Bảo Khanh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 027.2020.ĐT.BO/HĐKHCN.
- Vụ Kế hoạch,
01/01/2020 - 01/12/2020. - 2021 - 255 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cơ sở dữ liệu; Hệ thống thông tin; Quản lý; Điều hành; Quản lý nhà nước
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19538
|
|
28779
|
Sản xuất thử giống dâu GQ2 và giống tằm VNT1 BT1218 cho các tỉnh miền Bắc miền Trung
/
TS. Nguyễn Thị Len (Chủ nhiệm),
Lê Quang Tú, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thị Min, Nguyễn Thị Thu, Nguyễn Thị Nhài, Nguyễn Thúy Hạnh, Đỗ Tiến Huân, Nguyễn Thị Lương, Bùi Thị Thủy, Nguyễn Thị Khánh Ly
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ040633.
- Trung tâm Nghiên cứu Dâu tằm tơ Trung ương,
01/01/2018 - 01/12/2020. - 2021 - 109 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dâu; Tằng; Thâm canh; Cây giống; Nhân giống
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19539
|
|
28780
|
Nghiên cứu sản xuất astaxanthin từ vi tảo Haematococcus pluvialis bằng công nghệ nuôi cấy cố định trên hệ thống quang sinh học màng đôi
/
PGS.TS. Trần Hoàng Dũng (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Trần Hoàng Dũng, CN. Đinh Trần Mỹ Đức, GS.TS. Michael Melkonian, TS. Ngô Thị Hoài Thu, TS. Huỳnh Ngọc Oanh, ThS. Huỳnh Văn Hiếu, ThS. Tô Minh Quân, CN. Nguyễn Trần Minh Lý
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 03/HĐ-ĐT.03.16/CNSHCB.
- Trường Đại học Nguyễn Tất Thành,
01/01/2016 - 01/12/2018. - 2021 - 318 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Astaxanthin; Vi tảo; Haematococcus pluvialis; Nuôi cấy cố định; Quang sinh học màng đôi
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19124
|