|
STT |
Nhan đề |
|
28921
|
Nghiên cứu tạo chế phẩm sinh học phòng trừ bệnh đốm nâu (Neoscytalidium dimidatum) trên cây Thanh Long
/
CN. Nguyễn Thế Quyết (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Phạm Xuân Hội, PGS.TS. Lê Huy Hàm, CN. Lê Thanh Nhuận, TS. Bùi Thị Lan Hương, TS. Hồ Tuyên, TS. Nguyễn Đức Huy, TS. Phạm Thị Tâm, TS. Hà Minh Thanh, ThS. Mai Thị Thúy Kiều
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-05/16.
- Viện di truyền nông nghiệp,
01/07/2016 - 01/06/2019. - 2021 - 178 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bệnh đốm nâu; Thanh long; Chế phẩm sinh học; Phòng trị; Neoscytalidium dimidiatum
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18262
|
|
28922
|
Nghiên cứu sử dụng tế bào gốc tự thân trong điều trị xơ gan mất bù
/
PGS.TS. Nguyễn Tiến Thịnh (Chủ nhiệm),
GS.TS. Mai Hồng Bàng, PGS.TS. Lê Hữu Song, TS. Bùi Tiến Sỹ, PGS.TS. Phan Quốc Hoàn, PGS.TS. Lý Tuấn Khải, PGS.TS. Lê Văn Trường, TS. Nguyễn Đăng Mạnh, TS. Vũ Viết Sáng, TS. Thái Doãn Kỳ, TS. Nguyễn Trọng Tuyển, TS. Nguyễn Thanh Bình, TS. Nguyễn Lâm Tùng, TS. Ngô Tất Trung, ThS. Nguyễn Văn Thái, ThS. Mai Tú Hương, ThS. Đào Trường Giang, BS. Đinh Trường Giang, TS. Nguyễn Văn Long
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: Đề tài độc lập cấp quốc gia.
- Viện nghiên cứu khoa học y dược lâm sàng 108,
01/12/2015 - 01/08/2019. - 2021 - 136 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tế bào gốc; Xơ gan; Xơ gan mất bù; Viêm gan B; Điều trị
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18267
|
|
28923
|
Nghiên cứu tính toán thiết kế hoán cải và chế tạo ống phun tua bin khí xả tăng áp cho động cơ diesel tàu thủy nhằm cải thiện chất lượng công tác
/
PGS.TS. Lê Văn Điểm (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Tiến Dũng, TS. Nguyễn Dương Nam, TS. Lưu Quang Hiệu, ThS. Nguyễn Mạnh Chiều, ThS. Nguyễn Chí Công, ThS. Nguyễn Văn Hải, ThS. Nguyễn Đức Bình, ThS. Trần Thị Lan, TS. Vũ Văn Duy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT184026.
- Trường Đại học Hàng hải Việt Nam,
01/01/2018 - 01/07/2019. - 2021 - 131 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Động cơ diesel; Ống phun; Tua bin khí xả; Tàu thủy; Biến đổi năng lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18266
|
|
28924
|
Năng lực tiếng Việt của học sinh bậc Tiểu học các dân tộc Stiêng và Khmer ở Bình Phước: Thực trạng và giải pháp
/
TS. Hồ Xuân Mai (Chủ nhiệm),
ThS. Phan Kim thoa, TS. Trần Thị Kim Tuyến, TS. Đinh Lư Giang, TS. Phú Văn Hẳn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ034220.
- Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ,
01/01/2019 - 01/12/2020. - 2021 - 256 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Năng lực tiếng Việt; Tiểu học; Dân tộc Stiêng; Dân tộc Khmer; Chính sách ngôn ngữ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18265
|
|
28925
|
Áp dụng các sáng chế số 7913 9529 và giải pháp hữu ích số HI-0201 để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ phân thải chăn nuôi bùn mía và than bùn tại tỉnh Gia Lai
/
TS. Lê Văn Tri (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Thị Yến, CN. Vũ Thu Hà, ThS. Nguyễn Văn Tuấn, KS. Nguyễn Minh Hoàng, KS. Lê Thị Yến, CN. Nguyễn Thị Bích Liên, CN. Mai Công Tăng, CN. Trần Văn Cảnh, KS. Phạm Thị Luyến, Nguyễn Xuân Đông, KS. Đỗ Thị Hương Thùy, CN. Nguyễn Xuân Hóa
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: TW/ADSC.
- Công ty cổ phần phân bón Fitohoocmon,
01/11/2018 - 01/12/2020. - 2021 - 140 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phân bón hữu cơ vi sinh; Phân bón hữu cơ khoáng; Phân thải chăn nuôi; Bùn mía; Than bùn; Cao su; Cà phê
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18263
|
|
28926
|
Tối ưu hóa các thông số công nghệ của phương pháp xung định hình với bột titan trộn trong dung dịch điện môi khi gia công thép làm khuôn bằng phương pháp Topsis – Taguchi
/
TS. Nguyễn Hữu Phấn (Chủ nhiệm),
GS.TSKH. Bành Tiến Long, TS. Ngô Cường, ThS. Lê Quang Dũng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 107.01-2017.303.
- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội,
01/08/2018 - 01/08/2020. - 2021 - 10 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phương pháp xung định hình; Dung dịch điện môi; Bột Titan; Gia công thép; Phương pháp Topsis – Taguchi
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18261
|
|
28927
|
Hoàn thiện công nghệ xử lý nước thải kiềm của quá trình sản xuất agar và thu hồi tái chế các thành phần có ích thành phân bón sinh học qua lá
/
TS. Võ Mai Như Hiếu (Chủ nhiệm),
KS.Hoàng Ngọc Minh; Nguyễn Ngọc Linh; Võ Thành Trung; TS. Nguyễn Ngọc Linh; Vũ Thị Huệ; Lê Đình Thám; KS. Vũ Thị Huệ; Nguyễn Thị Phương Anh; Nguyễn Mạnh Hùng; ThS. Nguyễn Thị Phương Anh; TS. Lê Như Kiểu
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: CTTĐ-CNMT/17-20.
- Viện Nghiên cứu và Ứng dụng công nghệ Nha Trang,
01/01/2018 - 01/12/2020. - 2021 - 170 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nước thải kiềm; Sản xuất agar; Thu hồi; Tái chế; Phân bón sinh học
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18309
|
|
28928
|
Ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ sản xuất heo hữu cơ và rau hữu cơ tại Long Xuyên An Giang
/
KS. Nguyễn Thanh Sơn (Chủ nhiệm),
CN. Đinh Thị Bích Thúy; KTV. Trịnh Minh Kiến; KTV. Phạm Thành Hậu; CN. Nguyễn Bền Em; KTV. Nguyễn An Khương; KS. Trương Văn Toàn; KTV. Nguyễn Thị Ngọc Thúy; KTV. Trần Sùng Chấn; KTV. Nguyễn Văn Cọp
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NTMN.TW.
- Trạm Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật Thành phố Long Xuyên,
01/12/2016 - 01/04/2020. - 2020 - 95 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khoa học và công nghệ; Nuôi heo hữu cơ; Rau hữu cơ; Kinh tế; Xã hội
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17869
|
|
28929
|
Ứng dụng một số công nghệ mới để đánh giá khả năng sản xuất và chất lượng thịt của các cặp lai Blanc Bleu Belge (BBB) x Red Brahman Úc Charolais x Red Brahman Úc Red Angus x Red Brahman Úc phục vụ phát triển thương hiệu bò thịt tại huyện M’Đrắk (tỉnh Đắk Lắk)
/
TS. Lê Văn Ty (Chủ nhiệm),
CN. Đặng Thái Nhị; TS. Nguyễn Văn Hạnh; TS. Đỗ Văn Thu; ThS. Quản Xuân Hữu; TS. Phạm Kim Cương; TS. Ngô Đình Tân; CN. Vương Xuân Hiến; KS. Lâm Quốc Huy; CN. Nguyễn Thị Minh; KS. Nguyễn Quốc Việt; KS. Nguyễn Trung Hiếu; KS. Trần Thanh Tùng; KS. Nguyễn Thế Hùng; CN. Đào Thị Loan; CN. Trần Thị Tươi; CN. Dương Thị Thùy; KS. Trần Sơn Hà; KTV. Nguyễn Thị Thùy Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NATIF.
- Công ty TNHH Liên Hợp Công Nông Nghiệp Phát triển bền vững Sao Đỏ,
01/12/2017 - 01/11/2020. - 2020 - 128 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bò thịt; Năng suất; Chất lượng; Thương hiệu; Bò lai; Thịt bò
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18113
|
|
28930
|
Nghiên cứu ứng dụng hệ thống mạng lưới trạm định vị vệ tinh cố định phục vụ xác định trực tiếp nguyên tố định hướng ngoài của ảnh
/
TS. Đào Ngọc Long (Chủ nhiệm),
ThS.Lê Đức Trung, ThS. Đỗ Thị Thúy Lan; ThS. Giang Thị Lan; ThS. Lê Thị Hải Như; ThS. Lê Thị Sinh; ThS. Nguyễn Ngọc Hùng; ThS. Phạm Thị Hồng Lam; ThS. Tạ Thị Thanh Thủy; ThS. Trịnh Tố Uyên
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.07/16-20.
- Viện khoa học Đo đạc và bản đồ,
01/06/2017 - 01/10/2020. - 2020 - 265 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Trạm định vị; Vệ tinh GNSS; Quán tính IMU; Nguyên tố; Định hướng; Ảnh vệ tinh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18089
|
|
28931
|
Bảo tồn và lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp
/
PGS. TS. Lã Tuấn Nghĩa (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Đăng Toàn; TS. Trần Thị Thu Hoài; TS. Vũ Linh Chi; KS. Nguyễn Tiến Hưng; TS. Hoàng Thị Huệ; ThS. Vũ Văn Tùng; ThS. Phí Đình Nam; ThS. Hà Minh Loan; TS. Ngô Đức Thể
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KQ033443.
- Trung tâm Tài nguyên Thực vật,
01/01/2019 - 01/12/2019. - 2019 - 203 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nguồn gen; Bảo tồn; Thực vật; Nông nghiệp; Lưu giữ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18093
|
|
28932
|
Oxi hóa chọn lọc mạch nhánh của các hidrocacbon thơm trên xúc tác cấu trúc lớp
/
GS. TS. Nguyễn Tiến Thảo (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Hoa Hữu Thu; GS. TS. Lê Thanh Sơn; TS. Đặng Văn Long
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.05-2017.04.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
01/12/2017 - 01/12/2020. - 2020 - 130 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Oxi hóa; Mạch nhánh; Hidrocacbon thơm; Cấu trúc lớp; Xúc tác; Hợp chất hữu cơ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18108
|
|
28933
|
Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn để sửa đổi bổ sung một số điều của Nghị định số 54/2016/NĐ-CP ngày 14/6/2016 của Chính phủ quy định về cơ chế tự chủ của tổ chức khoa học và công nghệ công lập
/
CN. Nguyễn Trung Dũng (Chủ nhiệm),
ThS. Đỗ Thị Hải Anh; ThS. Trần Thị Tuyết; ThS. Nguyễn Ngọc Minh; ThS. Nguyễn Thị Hà; CN. Phạm Công Túc; ThS. Nguyễn Thị Tuyết Lan; ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh; ThS. Phạm Lê Cường; CN. Kim Quang Huy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ033433.
- Vụ Tổ chức Cán bộ,
01/09/2018 - 01/09/2019. - 2020 - 46 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghị định; Khoa học công nghệ; Công lập; Chính phủ; Cơ chế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18086
|
|
28934
|
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất omega 679 từ vi khuẩn tía quang hợp ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
/
TS. Hoàng Thị Yến (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Chu Hoàng Hà; CN. Trần Thị Thu Quỳnh; CN. Trần Thu Hà; ThS. Lưu Thị Tâm; TS. Đỗ Thị Liên; TS. Lại Thị Ngọc Hà; TS. Đinh Thị Thu Hằng; TS. Đỗ Thị Tuyên
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT.09.17/CNSHCB.
- Viện Công nghệ Sinh học,
01/10/2017 - 01/09/2020. - 2020 - 310 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Omega; Lên men; Vi khuẩn sinh khối tía quang hợp; Công nghệ enzyme; Thực phẩm; Dược phẩm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18117
|
|
28935
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của hỗn hợp vữa nhựa (bột khoáng + nhựa đường) đến một số tính chất của hỗn hợp bê tông nhựa chặt nóng
/
TS. Nguyễn Văn Thành (Chủ nhiệm),
ThS. Ngô Văn Tân; TS. Phạm Văn Tiền; ThS. Lê Anh Tuấn; ThS.Lưu Ngọc Lâm; ThS. Trần Mai Khanh; ThS. Vũ Văn Thắng; KS. Hoàng Văn Thái; CN. Nguyễn Thị Thúy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT194076.
- Viện Khoa học và Công nghệ GTVT,
01/01/2019 - 01/12/2019. - 2020 - 182 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hỗn hợp vữa nhựa; Bột khoáng; Nhựa đường; Bê tông nhựa chặt nóng; Chất lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18106
|
|
28936
|
Nghiên cứu các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học từ một số loài thực vật vùng ngập mặn ven biển Việt Nam
/
TS. Trần Thị Phương Thảo (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thế Anh; CN. Phạm Thị Ninh; CN. Đào Đức Thiện; CN. Nguyễn Thị Lưu; ThS. Hồ Ngọc Anh; PGS. TS. Trịnh Thị Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.01-2012.67.
- Viện Hóa Học,
01/03/2013 - 01/09/2017. - 2020 - 65 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hoạt tính sinh học; Thực vật biển; Hợp chất thiên nhiên; Vùng ngập mặn; Bảo tồn; Khai thác
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17870
|
|
28937
|
Thiết kế chế tạo bộ thực hành cơ bản và nâng cao sử dụng vi điều khiển phục vụ đào tạo nghề Điện tử công nghiệp
/
ThS. Nguyễn Đức Thọ (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Đức Thọ; ThS. Nguyễn Ngọc Linh; ThS. Lê Văn Dũng; ThS. Nguyễn Vi Mai; ThS. Chu Đức Khoan; ThS. Vũ Trọng Trường
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: CB2019-15.
- Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ,
01/01/2019 - 01/06/2020. - 2020 - 275 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vi điều khiển; Đào tạo; Điện tử; Công nghệ; Bộ thực hành; Chế tạo; Thiết kế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18099
|
|
28938
|
Nghiên cứu áp dụng các giải pháp kết cấu và công nghệ tiên tiến trong chế tạo dầm bê tông cốt thép dự ứng lực giản đơn chiều cao thấp có nhịp lớn đến 50m
/
TS. Phùng Bá Thắng (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Hữu Giang; PGS. TS.Đặng Gia Nải; ThS. Nguyễn Tiến Hưng; TS. Đặng Việt Đức; TS. Ngô Quốc Trinh; TS. Hoàng Vũ; ThS. Nguyễn Thanh Hưng; PGS. TS. Nguyễn Hữu Hưng; TS. Nguyễn Quang Huy; ThS. Đào Quang Huy; TS. Lại Vân Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT194051.
- Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải,
01/04/2019 - 01/06/2020. - 2020 - 156 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dầm bê tông; Kết cấu; Công nghệ; Cốt thép; Vật liệu; Chất lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18103
|
|
28939
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ GIS viễn thám và các công cụ phân tích cảnh quan thành lập bản đồ phân vùng ưu tiên bảo vệ phục hồi hệ sinh thái đất ngập nước (thử nghiệm tại Đồng Tháp Mười)
/
ThS. Nguyễn Thanh Thủy (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Huệ; TS. Hoàng Thị Thanh Nhàn; TS. Phạm Hạnh Nguyên; ThS. Lưu Thị Thúy Ngọc; ThS. Trần Thị Chính; ThS. Phạm Kiều Hoa; Cn. Lê Lan Lam; ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng; ThS. Lưu Thị Thiết
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.07/16-20.
- Viện khoa học Đo đạc và bản đồ,
01/06/2017 - 01/08/2020. - 2020 - 228 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ GIS; Viễn thám; Đất ngập nước; Hệ sinh thái; Bản đồ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18098
|
|
28940
|
Sản xuất triển khai áp dụng các dung dịch khử khuẩn bằng công nghệ hoạt hóa và công nghệ nano trong y tế và dân dụng
/
ThS. Nguyễn Trọng Bội (Chủ nhiệm),
KS. Trần Đình Khang; CN. Trương Thị Quỳnh Anh; CN. Phạm Thị Kim Chi; ThS. Đào Trọng Hiền; PGS. TS. Đinh Văn Hân; GS. TS. Nguyễn Gia Bình; PGS. TS. Võ Trương Như Ngọc; TS. Nguyễn Văn Lâm; PGS.TS. Vũ Văn Sản; ThS. Cấn Bá Quát
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NATIF.TT.02.DAUD/2017.
- Công ty TNHH tập đoàn EVD,
01/07/2017 - 01/07/2020. - 2020 - 155 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Y tế; Dung dịch khử khuẩn; Công nghệ hoạt hóa; Công nghệ nano; Tính chất hóa lý
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18097
|