|
STT |
Nhan đề |
|
29501
|
Sản xuất chế phẩm hỗn hợp MF1 MF2 ứng dụng trong trồng rừng thông bạch đàn và keo cung cấp gỗ lớn
/
TS. Nguyễn Thị Thuý Nga (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Minh Chí; KS. Nguyễn Thị Tuyên; KS. Phạm Văn Nhật; KS. Trần Nhật Tân; ThS. Trần Xuân Hinh; KS. Trần Viết Thắng; KS. Nguyễn Thị Loan; ThS. Nguyễn Văn Nam; ThS. Nguyễn Văn Kiêm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện Khoa học lâm nghiệp Việt nam,
01/07/2017 - 01/07/2020. - 2020 - 128 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chế phẩm hỗn hợp MF1; Chế phẩm hỗn hợp MF2; Lâm nghiệp; Chế biến; Trồng rừng; Cây thông; Cây bạch đàn; Cây keo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18212
|
|
29502
|
Khảo sát năng lực giao tiếp của học sinh tiểu học và một số nhân tố tác động (trường hợp học sinh tiểu học tại Thanh Hóa)
/
TS. Bùi Thị Ngọc Anh (Chủ nhiệm),
TS. Lê Thị Lâm; PGS.TS. Vũ Thị Thanh Hương; TS. Nguyễn Tài Thái; ThS. Đinh Thị Hằng; TS. Nguyễn Thị Ly Na; ThS. Đàm Thị Thúy; ThS. Nguyễn Thị Phương; ThS. Đào Thị Trà
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Ngôn Ngữ Học,
01/01/2019 - 01/12/2020. - 2020 - 183 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Năng lực giao tiếp; Học sinh; Tiểu học; Khảo sát; Yếu tố ảnh hưởng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18210
|
|
29503
|
Nghiên cứu hoàn thiện thiết kế quy trình công nghệ chế tạo thiết bị gieo hạt (cải tiến và phát triển sáng chế 3399)
/
TS. Phạm Hoàng Thắng (Chủ nhiệm),
CN. Trần Thanh Kim Tuyến; CN. Danh Út; KS. Trần Bá Hoàng; CN. Đinh Trọng Nghĩa; ThS. Lưu Quốc Tại; CN. Nguyễn Văn Mạnh; TS. Nguyễn Văn Khải; KS. Đào Văn Mức; CN. Hà Văn Thạnh; CN. Đào Văn Hiền; KTV. Vũ Quỳnh Anh; KS. Trần Quyết Thắng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NATIF.TT.03.ĐT/2017.
- Công ty TNHH Sản xuất máy nông nghiệp Hoàng Thắng,
01/11/2017 - 01/11/2020. - 2020 - 231 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thiết bị gieo hạt; Thiết kế; Chế tạo; Máy Nông nghiệp; Sáng chế 3399
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18199
|
|
29504
|
Nghiên cứu mô hình trường đại học đáp ứng với cuộc cách mạng công nghiệp 40 (Đại học 40)
/
GS.TS. Nguyễn Hữu Đức (Chủ nhiệm),
GS.TS. Nguyễn Hữu Đức; TS. Võ Đình Hiếu; ThS. Nguyễn Hữu Thành Chung; TS. Nghiêm Xuân Huy; PGS.TS. Hà Quang Thụy; TS. Trần Thị Bích Liễu; PGS.TS. Phạm Bảo Sơn; ThS. Nguyễn Xuân Phong; TS. Trần Trọng Hiếu; Nguyễn Thế Trung; PGS.TS. Lê Sỹ Vinh; TS. Tăng Thị Thùy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KHGD/16-20.ĐT.007.
- Trường Đại học Công nghệ,
01/11/2017 - 01/11/2020. - 2020 - 289 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giáo dục; Đại học 4.0; Cách mạng công nghiệp 4.0; Trường học; Mô hình trường học
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18201
|
|
29505
|
Đánh giá tiềm năng di truyền một số nguồn gen rau địa phương họ bầu bí và hoa thập tự ở miền Bắc Việt Nam
/
PGS.TS. Lã Tuấn Nghĩa (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Thị Huệ; ThS. Lê Thị Thu Trang; ThS. Đàm Thị Thu Hà; ThS. Nguyễn Thị Tâm Phúc; CN. Phạm Thị Thùy Dương; ThS. Nguyễn Ngọc An; TS. Trần Thị Thu Hoài; TS. Ngô Thị Hạnh; TS. Đoàn Xuân Cảnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG 2016/10.
- Trung tâm Tài nguyên Thực vật,
01/10/2016 - 01/09/2020. - 2020 - 223 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nông nghiệp; Rau; Nguồn gen; Di truyền; Tiềm năng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18206
|
|
29506
|
So sánh chương trình tiếng Việt tiểu học (thuộc Chương trình giáo dục phổ thông tổng thể của Việt Nam) với chương trình tương ứng của một số nước trên thế giới
/
TS. Trịnh Thị Hà (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Phương; PGS.TS. Vũ Thị Thanh Hương; TS. Đỗ Thị Hiên; TS. Phạm Thị Hương Quỳnh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Ngôn Ngữ Học,
01/01/2019 - 01/12/2020. - 2020 - 182 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giáo dục; Tiếng Việt; Chương trình; Giáo dục phổ thông; So sánh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18211
|
|
29507
|
Nghiên cứu về công nghệ truyền dữ liệu cự ly ngắn bằng ánh sáng (LiFi) và khả năng ứng dụng
/
PGS.TS. Đặng Thế Ngọc (Chủ nhiệm),
TS. Lê Hải Châu; TS. Phạm Thị Thúy Hiền; ThS. Nguyễn Thị Thu Nga; TS. Phạm Anh Thư; ThS. Lê Tùng Hoa
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.05/20.
- Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông,
01/01/2020 - 01/11/2020. - 2020 - 93 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dữ liệu; Công nghệ; LiFi; Ứng dụng; Hệ thống thông tin; Định vị; Truyền thông
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18227
|
|
29508
|
Nghiên cứu đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực thông tin đối ngoại các tuyến biên giới trên đất liền
/
CN. Đoàn Công Huynh (Chủ nhiệm),
Phạm Minh Giang; Phan Thị Thu Hồng; Nguyễn Thị Duyên; Đặng Thị Khánh Hòa
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.48/20.
- Cục Thông tin đối ngoại,
01/01/2020 - 01/11/2020. - 2020 - 98 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Biên giới; Đất liền; Thông tin đối ngoại; Năng lực; Chính sách; Quan hệ quốc tế; Hợp tác
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18226
|
|
29509
|
Nghiên cứu giải pháp nâng cao phẩm chất năng lực của đội ngũ cán bộ quân y trong chăm sóc sức khỏe bộ đội và nhân dân trong thời kỳ mới
/
PGS.TS. Lê Thu Hà (Chủ nhiệm),
TS. Bùi Tuấn Khoa; PGS.TS. Nguyễn Bá Dương; GS.TS. Nguyễn Văn Tài; PGS.TS. Nguyễn Mạnh Hưởng;PGS.TS. Nguyễn Xuân Kiên; ThS. Phạm Hoài Giao; PGS.TS. Nguyễn Hồng Sơn; BS.CKI. Nguyễn Văn Hùng; TS. Nguyễn Mạnh Dũng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.XH-08/16.
- Viện nghiên cứu khoa học y dược lâm sàng 108,
01/12/2016 - 01/05/2020. - 2020 - 293 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quân Y; Cán bộ; Chăm sóc sức khỏe; Năng lực; Phẩm chất; Bồ đội; Nhân dân
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18223
|
|
29510
|
Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn để đề xuất giải pháp tăng cường số lượng và chất lượng công bố quốc tế của Việt Nam
/
TS. Phạm Đình Nguyên (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Minh Quân; ThS. Nguyễn Thị Phương; ThS. Lê Ngọc Bích; ThS. Nguyễn Thị Mỹ An; CN. Cao Hạnh Quyên; PGS.TS. Lê Trường Giang; TS. Nghiêm Xuân Huy; PGS.TS. Nguyễn Thời Trung; CN. Phùng Thị Hiệp
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 01/2018/HĐ/ĐT/BKHCN-NAFOSTED.
- Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia,
01/08/2018 - 01/07/2019. - 2019 - 71 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khoa học; Công bố quốc tế; Cơ sở lý luận; Thực tiễn; Số lượng; Chất lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18207
|
|
29511
|
ứng dụng công nghệ tinh phân ly giới tính và công nghệ phôi trong sản xuất bò sữa cao sản ở Việt Nam
/
PGS.TS. Hoàng Kim Giao (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Hoàng Kim Giao; ThS. Ngô Tiến Dũng; TS. Võ Văn Sự; TS. Nguyễn Ngọc Hùng; ThS. Hoàng Xuân Nghinh; KS. Hà Đình Hiệu; KS. Phạm Tuấn Hiệp; ThS. Trần Thị Loan; TS. Nguyễn Hữu Đức; KS. Lê Văn Thiện
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Công ty cổ phần thực phẩm sữa TH,
01/01/2017 - 01/06/2020. - 2020 - 166 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bò sữa cao sản; Phôi; Giới tính; Công nghệ; Tinh phân ly; Sinh sản; Chăn nuôi
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18220
|
|
29512
|
Những vấn đề lý luận và thực tiễn cấp thiết phục vụ trực tiếp cho yêu cầu đổi mới nội dung phương thức lãnh đạo của Đảng quản lý của Nhà nước
/
PGS.TS. Nguyễn Văn Thạo (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Viết Thông; TS. Nguyễn Mạnh Hùng; GS.TS. Dương Xuân Ngọc; TS. Bùi Văn Thạch; TS. Bùi Trường Giang; CN. Cao Văn Thống; TS. Đinh Quang Ty; ThS. Hoàng Thị Bích Ngọc; CN. Nguyễn Thị Hương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KX.04/16-20.
- Hội đồng lý luận Trung ương,
01/01/2017 - 01/12/2020. - 2020 - 284 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đảng; Nhà nước; Quản lý; Năng lực; Lãnh đạo; Đổi mới; Lý luận; Thực tiễn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18204
|
|
29513
|
Cơ sở khoa học và giải pháp chính sách đột phá phát triển kinh tế biển bền vững các vùng kinh tế trọng điểm ở Việt Nam
/
TS. Hoàng Ngọc Phong (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Đào Văn Hùng; TS. Nguyễn Công Mỹ; PGS.TS. Nguyễn Huy Hoàng; TS. Trần Hồng Quang; PGS.TS. Bùi Quang Tuấn; PGS.TS. Trần Kim Chung; TS. Cao Ngọc Lân; TS. Nguyễn Thu Nhung; ThS. Võ Xuân Hoài; PGS.TS. Trần Trọng Nguyên; TS. Đào Hoàng Tuấn; ThS. Bùi Thị Thanh Hoa; TS. Trần Văn Thành; ThS. Nguyễn Thị Minh Hạnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.09/16-20.
- Học viện Chính sách và Phát triển,
01/09/2018 - 01/12/2020. - 2020 - 267 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kinh tế; Biển; Chính sách; Khoa học; Vùng kinh tế trọng điểm; Phát triển bền vững
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18205
|
|
29514
|
Nghiên cứu sản xuất đường trehalose từ tinh bột bằng công nghệ enzyme ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
/
PGS.TS. Lê Đức Mạnh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Mạnh Đạt; ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền; ThS. Bùi Thị Hồng Phương; ThS. Nguyễn Thị Hồng Lĩnh; KS. Chu Thắng; TS. Đỗ Thị Thủy Lê; TS. Đỗ Thị Tuyên; ThS. Lê Thanh Hoàng; CN. Lê Hoàng Vinh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT. 03.17/CNSHCB.
- Viện Công nghiệp thực phẩm,
01/01/2017 - 01/06/2020. - 2020 - 228 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghiệp thực phẩm; Sản xuất; Đường trehalose; Tinh bột; Công nghệ enzyme
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18451
|
|
29515
|
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính kháng viêm của loài hương thảo Rosmarinus officinalis L
/
TS. Lê Thị Huyền (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Sơn; TS. Nguyễn Thị Minh Thư; TS. Nguyễn Hải Đăng; TS. Nguyễn Thế Cường; ThS. Lương Thị Mỹ Hạnh; CN. Lê Thị Oanh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: QG.19.11.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
01/01/2019 - 01/12/2020. - 2020 - 104 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hương thảo Rosmarinus officinalis L; Thành phần hóa học; Hoạt tính kháng viên; Chiết xuất; Điều chế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18428
|
|
29516
|
Nghiên cứu các quy định quản lý thiết bị IoT trên thế giới và đề xuất xây dựng khung pháp lý quản lý công nghiệp IoT và các thiết bị kết nối
/
ThS. Lê Đức Hiệp (Chủ nhiệm),
ThS. Tô Thị Thu Hương; ThS. Nguyễn Anh Tuấn; ThS. Nguyễn Việt Nga; ThS. Phạm Trọng Thanh; ThS. Chu Hồng Trang; ThS. Nguyễn Việt Dũng; ThS. Nguyễn Thị Ngọc Hòa; CN. Vũ Thị Bảo Len; ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy; ThS. Nguyễn Đức Toàn; ThS. Đặng Thị Diệu Thúy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.09/20.
- Vụ Công nghệ thông tin,
- . - 2020 - 114 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Internet of Things (IoT); Thiết bị; Kết nối; Khung pháp lý; Quy định; Dữ liệu; Tích hợp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18433
|
|
29517
|
Nghiên cứu và đề xuất các giải pháp thúc đẩy xuất khẩu các mặt hàng nông sản - thực phẩm Việt Nam thông qua một số hệ thống phân phối hiện đại trên thế giới
/
ThS. Nguyễn Thảo Hiền (Chủ nhiệm),
ThS. Cao Thị Phương Lan; CN. Đỗ Thị Minh Phương; CN. Đỗ Việt Hà; ThS. Phan Quang Nghĩa; ThS. Chử Hương Lan; ThS. Hoàng Trần Phương; CN. Trần Phương Nga; ThS. Đỗ Hữu Hưng; ThS. Nguyễn Thắng Vượng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 131.2020.ĐT.BO/HĐKHCN.
- Vụ Thị trường châu Âu - châu Mỹ,
01/01/2020 - 01/12/2020. - 2020 - 163 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kinh tế; Nông sản; Thực phẩm; Hàng hóa; Xuất khẩu; Phân phối
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18439
|
|
29518
|
Một số vấn đề cơ bản về bình đẳng giới ở vùng dân tộc thiếu số nước ta
/
GS.TS. Nguyễn Hữu Minh (Chủ nhiệm),
TS.Trần Thị Hồng; PGS.TS. Đặng Thị Hoa; TS. Bùi Thị Hương Trầm; TS. Trần Thị Vân Anh; PGS.TS. Vũ Mạnh Lợi; TS. Đặng Bích Thủy; PGS.TS. Nguyễn Chiến Thắng; TS. Dương Kim Anh; ThS. Hoàng Thị Thu Huyền; ThS. Trần Quý Long; TS. Lê Ngọc Lân; ThS. Trần Thị Thanh Loan
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CTDT/16-20.
- Viện Nghiên cứu gia đình và giới,
01/06/2017 - 01/06/2020. - 2021 - 313 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xã hội; Bình đẳng giới; Dân tộc thiểu số
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18442
|
|
29519
|
Nghiên cứu xây dựng bộ tiêu chuẩn về các kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin (Lựa chọn triển khai và vận hành các hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDPS) và các tiêu chuẩn ISO/IEC về an toàn thông tin)
/
ThS. Nguyễn Tiến Đức (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thành Phúc; TS. Nguyễn Trọng Đường; TS. Trần Mạnh Thắng; KS. Lê Minh Tuấn; ThS. Nguyễn Thị Minh Thu; ThS. Hoàng Thị Hồng Thắm; ThS. Trần Nguyên Chung; CN. Phạm Phương Mỹ; ThS. Vũ Việt Hùng; ThS. Đỗ Văn Tráng; ThS. Hoàng Hồng Anh; ThS. Phạm Tuấn An; CN. Phan Huệ Dương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.40/20.
- Cục An toàn thông tin,
01/04/2020 - 01/11/2020. - 2020 - 79 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: IDPS; Công nghệ thông tin; An toàn thông tin; Tiêu chuẩn ISO/IEC; Xâm nhập; Ngăn chặn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18432
|
|
29520
|
Định hướng giá trị thẩm mỹ con người Việt Nam hiện nay
/
PGS.TS. Nguyễn Thu Nghĩa (Chủ nhiệm),
TS. Phan Thị Thu Hằng; TS. Lê Thị Hường; TS. Đỗ Thị Thanh Hương; ThS. Lê Thuý Hạnh; TS. Đỗ Thị Kim Hoa; TS. Đào Thị Minh Thảo; ThS. Trần Thị Tuyết; ThS. Nguyễn Ánh Hồng Minh; ThS. Phương Thanh Thuỷ; ThS. Lê Hồng Hà
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Triết học,
- . - 2021 - 166 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thẩm mỹ; Giá trị; Con người; Quan điểm; Tư tưởng; Triết học
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18422
|