|
|
STT |
Nhan đề |
|
|
32461
|
Các Quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách có tính chất tín dụng ở Việt Nam: Thực trạng và Giải pháp
/
ThS. Nguyễn Việt Hưng (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Thương Hiền, ThS. Ngô Thị Lan Phương, CN. Nguyễn Thị Hồng Vân, ThS. Nguyễn Duy Linh, ThS. Nguyễn Thị Vân Hà, ThS. Lê Thu Hằng, ThS. Nguyễn Hoàng Long, ThS. Đặng Thị Vân Anh, ThS. Nguyễn Nam Thái
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐT/2019-36.
- Vụ Tài chính các ngân hàng và tổ chức tài chính,
01/09/2019 - 01/09/2020. - 2021 - 156 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quỹ tài chính; Ngân sách nhà nước; Quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách; Tín dụng; Hoạt động
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18653
|
|
|
32462
|
Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn đề xuất mô hình tổ chức hoạt động của Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia để phù hợp với tình hình mới
/
ThS. Mai Thế Bình (Chủ nhiệm),
ThS. Phùng Thị Hiệp, ThS. Lê Ngọc Bích, ThS. Đỗ Phương Lan, CN. Phùng Thị Hoàng Mai, CN. Lê Thị Phương Hà, ThS. Nguyễn Lê Đức Minh, ThS. Đào Thị Minh Nguyệt, ThS. Trần Thị Hồng Nhung
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ035593.
- Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia,
01/11/2019 - 01/11/2020. - 2021 - 100 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quỹ; Tổ chức; Hoạt động; Mô hình; Khoa học; Công nghệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18485
|
|
|
32463
|
Lịch sử giao thông vận tải Việt Nam từ năm 1975 đến năm 2006
/
TS. Nguyễn Thúy Quỳnh (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Thị Vượng, PGS.TS. Đinh Quang Hải, TS. Lương Thị Hồng, TS. Phạm Thị Hồng Hà, ThS. Ngô Hoàng Nam, ThS. Nguyễn Thị Dung Huyền
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ036367.
- Viện Sử học,
01/01/2019 - 01/09/2020. - 2021 - 454 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giao thông vận tải; Tác động; Chính sách; Phát triển; Vai trò; Lịch sử
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18646
|
|
|
32464
|
Ảnh hưởng của các nhân tố xã hội đối với chất lượng nhân lực trong doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam
/
PGS.TS. Nguyễn Đức Chiện (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Thu Hường, TS. Nguyễn Thị Minh Phương, ThS. Lương Ngọc Thúy, ThS. Hồ Ngọc Châm, ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh, ThS. Nguyễn Thị Huyền Giang
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ036394.
- Viện Xã hội học,
01/01/2019 - 01/12/2020. - 2021 - 199 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nhân lực; Doanh nghiệp nhỏ; Doanh nghiệp vừa; Chất lượng nhân lực; Nhân tố xã hội
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18645
|
|
|
32465
|
Quan hệ hợp tác của Việt Nam với một số nước Trung Đông trong bối cảnh phát triển mới
/
PGS.TS. Lê Phước Minh (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Đức Hiệp, TS. Nguyễn Xuân Bách, ThS. Phạm Thị Kim Huế, ThS. Nguyễn Trung Tuyển, ThS. Trần Hữu Đồng, ThS. Nguyễn Thị Yến Ngọc, ThS. Vũ Li Na
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ036383.
- Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông,
01/01/2019 - 01/12/2020. - 2021 - 146 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hợp tác quốc tế; Lợi thế so sánh; Chất lượng; Chính sách; Nhân tố quốc tế; Tác động
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18643
|
|
|
32466
|
Nâng cao năng lực thử nghiệm và giám định các sản phẩm giấy bột giấy và các sản phẩm có liên quan phù hợp với tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 và ISO/IEC 17020:2012 tại Viện Công nghiệp Giấy và Xenluylô
/
CN. Vũ Thị Kiều Loan (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Quỳnh Hoa, TS. Đặng Văn Sơn, KS. Đỗ Thị Thu Nguyệt, KS. Mai Bảo Ngọc, CN. Hoàng Văn Trình, ThS. Trần Việt Ba, KS. Phạm Thị Thu Thảo, KS. Nguyễn Thị Năng Văn, ThS. Nguyễn Hoàng Chung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 28.19/HĐ-KHCN/NSCL.
- Viện công nghiệp giấy và xenluylô,
01/02/2019 - 01/12/2020. - 2021 - 63 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giấy; Bột giấy; Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017; ISO/IEC 17020:2012; Phòng thử nghiệm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18669
|
|
|
32467
|
Xuất bản Tạp chí khoa học và công nghệ Việt Nam Series C phục vụ hoạt động hội nhập quốc tế về khoa học và công nghệ
/
TS. Nguyễn Thị Hương Giang (Chủ nhiệm),
Đặng Ngọc Bảo, Nguyễn Thị Hải Hằng, Phạm Thị Minh Nguyệt, Vũ Văn Hưng, Phí Công Thường, Ninh Văn Diện, Chu Anh Trà, Đinh Thị Luận, Cao Thị Thu Hằng, Lương Ngọc Quang Hưng, Hoàng Hải Yến, Khổng Thị Thanh Thảo, Lê Thị Bắc, Tăng Xuân Bình
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ036338.
- Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam,
01/01/2020 - 01/12/2020. - 2021 - 14 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tạp chí; Khoa học; Công nghệ; Xuất bản; Hội nhập quốc tế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18671
|
|
|
32468
|
Chế độ kế toán cấp xã theo Luật Kế toán 2015
/
ThS. Trần Thị Thu Hương (Chủ nhiệm),
ThS. Đào Thị Thu Hà, ThS. Toán Thị Ngoan, ThS. Nguyễn Hoàng Tùng, ThS. Đặng Thị Ái, ThS. Nguyễn Văn Long, ThS. Phạm Thúy Làn, ThS. Nguyễn Thu Trang, ThS. Đinh Xuân Hà, CN. Đỗ Thị Thu Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐT/2019-08.
- Cục Quản lý giám sát kế toán, kiểm toán,
01/09/2019 - 01/12/2020. - 2021 - 164 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chế độ kế toán; Ngân sách nhà nước; Tài chính; Cấp xã; Báo cáo tài chính
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18656
|
|
|
32469
|
Nghiên cứu ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn tạo giống lúa nếp có mùi thơm chịu mặn cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long
/
TS. Bùi Thanh Liêm (Chủ nhiệm),
TS. Trần Đình Giỏi, TS. Nguyễn Thúy Kiều Tiên, TS. Phạm Ngọc Tú, TS. Huỳnh Văn Nghiệp, TS. Đặng Minh Tâm, TS. Trần Thị Thanh Xà, TS. Lã Cao Thắng, TS. Trần Ngọc Thạch, TS. Nguyễn Thị Phong Lan
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KQ036621.
- Viện Lúa Đồng bằng Sông Cửu Long,
01/09/2018 - 01/12/2020. - 2021 - 170 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Lúa nếp; Gen chịu mặn; Chỉ thị phân tử; Chọn giống
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18668
|
|
|
32470
|
Nghiên cứu hệ thống kế toán áp dụng cho Sở Giao dịch chứng khoán Việt Nam
/
ThS. Trần Thị Ánh Tuyết (Chủ nhiệm),
ThS. Hoàng Kim Yến, ThS. Nguyễn Hoàng Long, ThS. Đỗ Thanh Tuyền, ThS. Đinh Phương Nam, ThS. Lương Tường Linh, ThS. Hoàng Minh Tuấn, CN. Lê Đình Duy, ThS. Lý Thị Thùy Linh, ThS. Phạm Thị Thu
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐT/2019-07.
- Cục Quản lý, giám sát kế toán, kiểm toán,
01/09/2019 - 01/12/2020. - 2021 - 143 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chứng khoán; Sở giao dịch chứng khoán; Kế toán; Báo cáo tài chính
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18655
|
|
|
32471
|
Xây dựng mô hình ứng dụng tiến bộ kỹ thuật để sản xuất rau theo hướng hữu cơ rau an toàn và chuỗi giá trị gắn với xây dựng nông thôn mới vùng miền núi phía Bắc
/
PGS.TS. Nguyễn Viết Hưng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Minh Tuấn, GS.TS. Trần Ngọc Ngoạn, TS. Hoàng Kim Diệu, TS. Nguyễn Văn Hiểu, ThS. Lương Hùng Tiến, TS. Kiều Thị Thu Hương, TS. Đặng Thị Tố Nga, TS. Hà Duy Trường, TS. Ngô Thị Hạnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KQ036591.
- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên,
01/11/2018 - 01/03/2021. - 2021 - 66 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Rau an toàn; Chuỗi giá trị; Nông thôn mới; Rau hữu cơ; Mô hình; Tiến bộ kỹ thuật
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18651
|
|
|
32472
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học xác định bộ tiêu chí đánh giá rủi ro do biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước mặt nhằm đề xuất giải pháp điều chỉnh bổ sung quy hoạch tài nguyên nước cấp tỉnh thử nghiệm cho quy hoạch tài nguyên nước của một tỉnh điển hình
/
ThS. Bùi Đức Hiếu (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Anh Tuấn, PGS.TS. Huỳnh Thị Lan Hương, TS. Nguyễn Thị Liễu, TS. Đỗ Tiến Anh, TS. Trần Mai Kiên, ThS. Nguyễn Văn Đại, ThS. Nguyễn Thanh Thảo, ThS. Võ Ngọc Dũng, ThS. Võ Đình Sức
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.05/16-20.
- Viện khoa học Khí tượng thủy văn và Biến đổi khí hậu,
01/07/2017 - 01/06/2020. - 2021 - 156 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nước mặt; Tài nguyên nước; Biến đổi khí hậu; Quy hoạch; Tiêu chí
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18663
|
|
|
32473
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất một số sản phẩm thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao từ gạo lứt
/
ThS. Nguyễn Minh Thu (Chủ nhiệm),
TS. Đặng Hồng Ánh, PGS.TS. Nguyễn Thị Việt Anh, ThS. Bùi Thị Thúy Hà, ThS. Nguyễn Hữu Luyến, ThS. Ngô Duy Kỳ, ThS. Phạm Thị Thu, ThS. Nguyễn Thu Vân, TS. Đỗ Trọng Hưng, ThS. Vũ Thị Thuận, ThS. Lương Thị Như Hoa
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT.09.18/CNSHCB.
- Viện Công nghiệp thực phẩm,
01/01/2018 - 01/12/2020. - 2021 - 174 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Gạo lứt; Nước gạo đục; Sữa gạo lứt; Lên men; Giá trị dinh dưỡng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18471
|
|
|
32474
|
Nghiên cứu thiết kế chế tạo thiết bị đo độ rung cầm tay cho các máy công nghiệp
/
TS. Nguyễn Thị Diệu Linh (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Huy Kiên, TS. Hoàng Mạnh Kha, TS. Đặng Hoàng Anh, ThS. Lê Anh Tuấn, TS. Phan Thanh Hòa, ThS. Phan Thị Thu Hằng, PGS.TS. Phạm Văn Đông, TS. Kiều Xuân Thực, TS. Lê Văn Thái
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 122.2020.ĐT.BO/HĐKHCN.
- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội,
01/01/2020 - 01/12/2020. - 2021 - 87 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Độ rung; Máy công nghiệp; Thiết bị đo; Thiết kế; Chế tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18463
|
|
|
32475
|
Nghiên cứu đề xuất cơ chế chính sách nhằm quản lý bền vững dải bờ biển Đồng bằng sông Cửu Long
/
PGS.TS. Trần Chí Trung (Chủ nhiệm),
ThS. Đinh Vũ Thùy, ThS. Phạm Văn Ban, TS. Nguyễn Hồng Trường, PGS.TS. Trần Thị Thu Hà, TS. Vũ Ngọc Hùng, PGS.TS. Trịnh Văn Hạnh, ThS. Nguyễn Xuân Thịnh, ThS. Võ Thị Kim Dung, ThS. Nguyễn Thị Thu
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-11/17.
- Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam,
01/01/2017 - 01/06/2020. - 2021 - 238 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quản lý; Bờ biển; Đồng bằng ven biển; Chính sách; Cơ chế; Phát triển bền vững
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18468
|
|
|
32476
|
Ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ xây dựng mô hình sản xuất theo chuỗi giá trị cho cây lạc tại tỉnh Nghệ An
/
KS. Trương Văn Hiền (Chủ nhiệm),
KS. Hồ Thúc Khiêm, KS. Trương Thị Vân, KS. Đậu Thị Hiền, KS. Hoàng Thị Thu, KS. Nguyễn Thị Phương, KS. Hoàng Khắc Đức, KS. Lưu Xuân Tuấn, ThS. Nguyễn Phúc Hưng, KS. Vũ Quốc Dương, KS. Bùi Viết Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 47/2017 NTMN.TW.
- Tổng Công ty Cổ phần vật tư nông nghiệp Nghệ An,
01/09/2017 - 01/10/2020. - 2021 - 73 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Lạc; Giống nguyên chủng; Chế biến; Bảo quản; Chuỗi giá trị; Xuất khẩu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18469
|
|
|
32477
|
Nghiên cứu chế tạo vật liệu tích hợp đa chức năng UCNP@NMOF nanocomposite định hướng ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị ung thư trúng đích
/
TS. Lâm Thị Kiều Giang (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Lê Văn Hồng, TS. Nguyễn Thanh Bình, TS. Vũ Đức Chính, TS. Nguyễn Vũ, TS. Lukasz Marciniak, KS. Đinh Mạnh Tiến, TS. Phạm Hoài Linh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.
- Viện Khoa Học Vật Liệu,
01/02/2021 - 01/04/2021. - 2021 - 11 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: UCNP@NMOF nanocomposite; Vật liệu đa chức năng; Ung thư; Chẩn đoán; Điều trị
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18466
|
|
|
32478
|
Nghiên cứu khả năng ứng dụng dầu sinh học làm dầu cách điện cho máy biến áp phân phối
/
TS. Nguyễn Văn Dũng (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Huỳnh Liên Hương, TS. Quách Ngọc Thịnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.99-2015.57.
- Trường Đại Học Cần Thơ,
01/05/2016 - 01/05/2019. - 2021 - 83 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dầu sinh học; Thông số điện; Điện áp phóng điện; Giấy cách điện; Máy biến áp phân phối
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18467
|
|
|
32479
|
Nghiên cứu và chế tạo vật liệu lai hóa nhằm giảm giá thành cho điện cực đối của pin năng lượng mặt trời nhạy quang (DSCs)
/
TS. Đào Văn Dương (Chủ nhiệm),
TS. Đặng Viết Quang, TS. Vũ Ngọc Hùng, ThS. Võ Thanh Được
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2018.27.
- Trường Đại học PHENIKAA,
01/12/2018 - 01/12/2020. - 2021 - 11 tr. + phục lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu lai hóa; Hạt nano Pt; Oxit kim loại; Điện cực; Pin năng lượng mặt trời nhạy quang
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18464
|
|
|
32480
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống hỗ trợ bảo vệ ngăn chặn rò rỉ dữ liệu trong hoạt động Chính phủ điện tử
/
TS. Hoàng Tuấn Hảo (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Hiền, TS. Lưu Hồng Dũng, TS. Phan Việt Anh, TS. Trần Hồng Quang, TS. Hà Chí Trung, ThS. Vũ Đình Phái, ThS. Nguyễn Hữu Nội, ThS. Nguyễn Văn Cường, KS. Nguyễn Văn Quân, TS. Nguyễn Việt Hùng, ThS. Nhiếp Văn Ngọc, ThS. Vũ Văn Cảnh, ThS. Nguyễn Lương Bình, ThS. Vũ Thị Ly, TS. Khuất Văn Thành, KS. Nguyễn Duy Tùng Khánh, PGS.TS. Nguyễn Quang Uy, KS. Nguyễn Thị Thiện, TS. Bùi Quốc Hưng, TS. Nguyễn Thị Thu Hương, KS. Trần Thị Lan, PGS.TS. Nguyễn Hiếu Minh, CN. Nguyễn Thị Hoài, KS. Ngô Anh Dũng, ThS. Nguyễn Việt Hùng, ThS. Đặng Hoàng Anh, KS. Nguyễn Minh Hải, KS. Vương Xuân Vũ, CN. Nguyễn Đức Hiếu, CN. Nguyễn Minh Tùng, CN. Trần Văn Trình
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC01/16-20.
- Viện Công nghệ Mô phỏng,
01/07/2018 - 01/06/2020. - 2021 - 132 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Rò rỉ dữ liệu; Chính phủ điện tử; Doanh nghiệp; Bảo mật; Tài liệu mật; Thiết bị ngoại vi
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18470
|