|
STT |
Nhan đề |
|
32561
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn hoàn thiện phương pháp xác định độ ẩm sợi của thuốc lá
/
ThS. Chu Cao Khánh (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ019574.
- Công ty TNHH một thành viên Viện Thuốc lá,
01/01/2018 - 01/06/2019. - 2019 - 137 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thuốc lá; Độ ẩm sợi; Tiêu chuẩn quốc gia; TCVN 6675:2000
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16559
|
|
32562
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn hoàn thiện định nghĩa và các điều kiện chuẩn về máy hút thuốc lá phân tích thông dụng
/
KS. Nguyễn Thanh Bình (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ019575.
- Công ty TNHH một thành viên Viện Thuốc lá,
01/01/2018 - 01/06/2019. - 2019 - 143 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thuốc lá; Máy hút thuốc lá; Điều kiện chuẩn; Phân tích thông dụng; Tiêu chuẩn quốc gia; Tiêu chuẩn quốc tế; TCVN 7096:2002
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16558
|
|
32563
|
Nghiên cứu định lượng nhanh một số hoạt chất trong thuốc bằng phổ kế hồng ngoại gần và trung bình
/
TS. Bùi Xuân Thành (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Tạ Thị Thảo; TS. Nguyễn Thị Kim Thường; PGS.TS. Nguyễn Văn Ri; ThS. Lê Sỹ Hưng; ThS. Nguyễn Mạnh Hà; TS. Phan Thị Tuyết Mai; ThS. Hoàng Quốc Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 39 /2014/HĐ-NĐT.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
01/06/2014 - 01/12/2016. - 2018 - 142 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thuốc; Hoạt chất; Thành phần; Tá dược; Phổ kế hồng ngoại gần; Định lượng nhanh; Thị trường; Lưu thông; Tiêu chuẩn qui định;
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16550
|
|
32564
|
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo máy tuyển từ cho Nhà máy Sàng tuyển than Vàng Danh 2
/
TS. Đàm Hải Nam (Chủ nhiệm),
KS. Lê Khánh Quốc Bảo; TS. Nguyễn Trọng Tài; KS. Nguyễn Đình Dũng; TS. Nguyễn Hữu Liên; CN. Phạm Thu Đoàn; ThS. Phạm Hà Trung; ThS. Mai Minh Châu; ThS. Nguyễn Chân Phương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 01-ĐT/01/15-DAKHCN-CNN.
- Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - Vinacomin,
01/12/2015 - 01/02/2018. - 2018 - 168 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Máy tuyển từ; Thiết kế; Chế tạo; Công nghệ; Chất lượng; Nhà máy Sàng tuyển than Vàng Danh 2
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16811
|
|
32565
|
Xây dựng và phân tích thử nghiệm tỷ số đồng vị bền δD và δ18O trong mẫu nước trên thiết bị IWA-35EP kết hợp với phân tích thành phần hóa học để khảo sát nước rò thấm qua đập Đơn Dương
/
CN. Huỳnh Thị Thu Hương (Chủ nhiệm),
CN. Phan Thị Luân; CN. Dương Thị Bích Chi; CN. Lê Văn Sơn; CN. Lại Viết Hải; ThS. Lê Thanh Tài; CN. Trần Trọng Hiệu
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở. -Mã số: CS/18/06-01.
- Trung tâm Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong công nghiệp,
01/01/2018 - 01/06/2019. - 2019 - 69 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đập nước; Đập Đơn Dương; Nước rò thấm; Tỷ số đồng vị; Phương pháp thủy hóa; Thành phần hóa học;
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16815
|
|
32566
|
Nghiên cứu các tính chất từ và từ điện trở của các cấu trúc nano trên cơ sở vật liệu oxit có tính nửa kim loại và nhiệt độ chuyển pha từ cao
/
PGS.TS. Nguyễn Phúc Dương (Chủ nhiệm),
GS.TSKH. Thân Đức Hiền; TS. Đào Thị Thủy Nguyệt; TS. Tô Thanh Loan; TS. Lương Ngọc Anh; ThS. Lê Đức Hiền; ThS. Vũ Thị Hoài Hương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2015.32.
- Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội,
01/05/2016 - 01/04/2019. - 2019 - 75 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu oxit; Cấu trúc nano; Tính chất từ; Từ điện trở; Công nghệ chế tạo; Hạt nano; Kim loại
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16821
|
|
32567
|
Sản xuất thử hai giống lúa chịu mặn OM8959 và OM11735 tại vùng đồng bằng sông Cửu Long
/
ThS. Đặng Thị Tho (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Dương; TS. Trần Đình Giỏi; KS. Mai Nguyệt Lan; ThS. Nguyễn Khắc Thắng; ThS. Lê Thị Mỹ Nhung; TS. Vũ Tiến Khang; TS. Đoàn Mạnh Tường; ThS. Nguyễn Thành Phước; KS. Phạm Văn Mịch
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ021445.
- Viện Lúa Đồng bằng Sông Cửu Long,
01/01/2017 - 01/06/2019. - 2019 - 191 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Lúa; Giống lúa chịu mặn; Canh tác; Qui trình; Sản xuất; Kỹ thuật
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16870
|
|
32568
|
Cảm biến sinh học trên cơ sở dây nano ZnO và SnO2 biến tính nhằm phát hiện nhanh một số vi khuẩn gây bệnh
/
TS. Đặng Thị Thanh Lê (Chủ nhiệm),
TS. Trần Quang Huy; ThS. Nguyễn Văn Hoàng; KTV. Võ Thanh Được; KTV. Nguyễn Mạnh Hùng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02 - 2015.43.
- Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội,
01/08/2016 - 01/07/2019. - 2019 - 46 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu; Cảm biến sinh học; Vi khuẩn gây bệnh; Dây nano; Chế tạo;
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16822
|
|
32569
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp đẩy mạnh xúc tiến xuất khẩu hàng hóa Việt Nam sang Hàn Quốc trong bối cảnh thực thi FTA Việt Nam - Hàn Quốc
/
CN. Nguyễn Thị Hồng Vân (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thu Huyền; CN. Nguyễn Thị Như Hoa; CN. Đào Văn Cường; CN. Tạ Hoàng Lan; CN. Trần Thị Ngọc Linh; ThS. Trương Thị Lan; CN. Bùi Thị Hoàng Yến; CN. Nguyễn Tuấn Tú
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Cục Xúc tiến thương mại,
01/01/2018 - 01/12/2018. - 2018 - 74 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xuất khẩu; Hàng hóa; Xúc tiến thương mại; Thị trường; Hiệp định FTA
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16841
|
|
32570
|
Cách tiếp cận lai cho xử lý thông tin lượng tử
/
PGS.TS. Nguyễn Bá Ân (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Bá Ân; TS. Nguyễn Văn Hợp; ThS. Cao Thị Bích; ThS. Lê Thành Đạt
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.01-2017.08.
- Viện Vật lý,
01/10/2017 - 01/08/2019. - 2019 - 94 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Lượng tử; Xử lý thông tin; Mã hóa lai; Tạo rối lai; Kỹ thuật lai; Viễn tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16805
|
|
32571
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình phát triển kinh tế ứng phó với xâm nhập mặn ở vùng đồng bằng sông Cửu Long; Thí điểm tại một huyện điển hình
/
PGS.TS. Vũ Thị Mai (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Vũ Hoàng Ngân; GS.TS. Trần Thọ Đạt; PGS.TS. Phạm Thúy Hương; TS. Phạm Thị Bích Ngọc; TS. Ngô Quỳnh An; ThS. Hoàng Thị Huệ; TS. Bùi Thị Phương Loan; TS. Tô Văn Thanh; TS. Mai Văn Khiêm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: BĐKH/16-20.
- Trường Đại học kinh tế Quốc dân,
01/12/2016 - 01/12/2019. - 2019 - 608 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kinh tế; Kinh tế xanh; Xã hội; Biến đổi khí hậu; Xâm nhập mặn; Phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16817
|
|
32572
|
Nghiên cứu đề xuất các chỉ tiêu đánh giá tác động kết quả thực hiện chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020
/
TS. Trần Thị Anh Thư (Chủ nhiệm),
TS .Bùi Xuân Chung; ThS. Lê Thanh Hòa; CN. Đinh Thị Tuyết Nhung; CN. Ngô Thị Nguyệt; CN. Trần Thị Phượng; CN. Nguyễn Thị Linh Chi
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.09/19.
- Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam,
01/04/2019 - 01/11/2019. - 2019 - 93 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Viễn thông; Dịch vụ công ích; Tiêu chí đánh giá; Cung cấp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16830
|
|
32573
|
Vai trò của Trung Quốc và Mỹ đối với an ninh Đông Á từ sau Đại hội XIX ĐCS Trung Quốc: Tác động và dự báo
/
TS. Lê Văn Mỹ (Chủ nhiệm),
GS.TS. Đỗ Tiến Sâm; TS. Đỗ Minh Cao; TS. Phạm Cao Cường; TS. Vũ Thùy Dương; ThS. Trần Thị Hải Yến; ThS. Hà Thu Thủy; CN. Nguyễn Thị Ánh Thuận
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ021498.
- Văn phòng - Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam,
01/01/2019 - 01/10/2019. - 2019 - 234 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: An ninh khu vực; Đại hội Đảng; Đảng Cộng sản; Chiến lược; Chính sách
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16851
|
|
32574
|
Nghiên cứu chế tạo vật liệu dẫn điện tử ETM và dẫn lỗ trống HTM mới giúp cải thiện hiệu năng và giá thành pin mặt trời Perovskite
/
TS. Dương Thanh Tùng (Chủ nhiệm),
TS. Lưu Thị Nhạn; PGS.TS. Phan Huy Hoàng; ThS. Mẫn Hoài Nam; ThS. Lương Văn Đương; KS. Lê Quốc Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2015.49.
- Viện Tiên tiến Khoa học và Công nghệ (AIST),
01/05/2016 - 01/05/2019. - 2019 - 44 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Pin mặt trời; Vật liệu nano; Cấu trúc; Chế tạo; Vật liệu dẫn điện; Hiệu năng; Giá thành
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16820
|
|
32575
|
Quản trị chất lượng chuỗi cung ứng hướng tới phát triển bền vững các doanh nghiệp sản xuất chế tạo – Những vấn đề lý luận cơ bản và kinh nghiệm quốc tế
/
PGS.TS. Phan Chí Anh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thu Hà; TS. Triệu Đình Phương; ThS. Nguyễn Anh Hào; ThS. Lê Đình Trường; ThS. Phùng Thị Xuân Hương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 502.02-2016.04.
- Trung tâm Nghiên cứu Quản trị Kinh doanh,
01/09/2017 - 01/09/2019. - 2019 - 145 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Doanh nghiệp; Sản xuất; Chế tạo; Chuỗi cung ứng; Quản trị; Chất lượng; Phát triển bền vững; Quốc tế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16826
|
|
32576
|
Nghiên cứu thiết kế nhiên liệu mới và phân tích nhiễu nơtron trong chuẩn đoán an toàn lò phản ứng hạt nhân
/
PGS.TS. Trần Hoài Nam (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Văn Khánh; ThS. Cao Văn Chung; ThS. Trần Việt Phú; ThS. Hoàng Thanh Phi Hùng; ThS. Phan Thị Thùy Giang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.04-2017.20.
- Trường Đại học Duy Tân,
01/12/2017 - 01/12/2019. - 2019 - 84 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Lò phản ứng hạt nhân; An toàn; Nhiễu nơtron; Nhiên liệu mới; Thiết kế; Phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16824
|
|
32577
|
Tháo gỡ những rào cản trong tiếp cận vốn vay chính thức của hộ gia đình góp phần xây dựng nông thôn mới ở khu vực Tây Bắc Việt Nam
/
TS. Đỗ Xuân Luận (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Yến; TS. Hà Quang Trung; TS. Trần Văn Quyết; TS. Nguyễn Hữu Thọ; TS. Kiều Thị Thu Hương; ThS. Nguyễn Ngọc Lý; ThS. Nguyễn Thị Giang; ThS. Nguyễn Quốc Huy; ThS. Đoàn Thị Mai
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 502.01-2016.12.
- Trường Đại học Nông lâm,
01/07/2017 - 01/07/2019. - 2019 - 404 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kinh tế; Vay vốn; Tín dụng; Chính sách; Hộ gia đình; Nông thôn mới; Phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16835
|
|
32578
|
Nâng cao chất lượng đào tạo nghề nghiệp đáp ứng yêu cầu lao động các khu công nghiệp
/
TS. Nguyễn Hồng Minh (Chủ nhiệm),
ThS. Bùi Thị Thanh Nhàn; TS. Vũ Xuân Hùng; ThS. Nguyễn Quang Hưng; ThS. Dương Thành Trung; ThS. Đỗ Văn Giang; ThS. Đặng Đức Thuận; CN. Nguyễn Hoàng Hiếu; ThS. Vi Thị Hồng Minh; ThS. Phùng Lê Khanh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: CT2017-01-05.
- Viện Khoa học giáo dục nghề nghiệp,
01/01/2017 - 01/12/2018. - 2018 - 162 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dạy nghề; Đào tạo nghề; Lao động; Khu công nghiệp; Chất lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16829
|
|
32579
|
Nghiên cứu tương tác hóa lý và biến dạng nền đất do xâm nhập mặn trong trầm tích holocene vùng đồng bằng Sông Hồng phục vụ phát triển bền vững cơ sở hạ tầng ven biển
/
TS. Nguyễn Ngọc Trực (Chủ nhiệm),
PGS.TSKH. Trần Mạnh Liểu; PGS.TS. Đỗ Minh Đức; TS. Trần Thị Lựu; ThS. Nguyễn Công Chính; ThS. Nguyễn Mạnh Tùng; KS. Nguyễn Văn Chinh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.08-2014.45.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
01/03/2015 - 01/03/2019. - 2019 - 86 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đất trầm tích; Đất nhiễm mặn; Trầm tích holocene; Xâm nhặp mặn; Cơ sở hạ tầng; Ven biển; Phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16866
|
|
32580
|
Sản xuất thử giống lúa BC15 tại Đồng bằng sông Cửu Long
/
KS. Trần Mạnh Báo (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Thị Kim Hoàn; ThS. Nguyễn Thị Nhung; ThS. Trần Thị Tiệc; KS. Bùi Thị Trà; KS. Nguyễn Văn Khanh; KS. Đỗ Văn Bắc; KS. Thái Thị Loan; KS. Lê Ngọc Hoa; ThS. Nguyễn Thị Dương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KQ021543.
- Công ty cổ phần Tập đoàn ThaiBinh Seed,
01/11/2016 - 01/03/2019. - 2019 - 132 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Lúa; Giống lúa BC15; Qui trình canh tác; Sản xuất; Doanh nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16823
|