|
STT |
Nhan đề |
|
32601
|
Nghiên cứu xây dựng thử nghiệm hệ thống phục vụ giáo dục STEM thông minh dựa trên nền tảng ICT
/
ThS. Lương Công Duẩn (Chủ nhiệm),
ThS. Bùi Thị Dân; ThS. Vũ Anh Đào; ThS. Lê Đức Toàn; ThS. Nguyễn Quốc Dinh; KS. Trương Minh Đức; CN. Ngô Thị Minh Thu
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.24/19.
- Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông,
01/04/2019 - 01/12/2019. - 2019 - 120 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giáo dục; STEM; Nền tảng ICT; Đào tạo; Phần mềm ứng dụng; Giảng dạy
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16897
|
|
32602
|
Nghiên cứu thiết kế thử nghiệm hệ thống IoT thời gian thực ứng dụng trong việc giám sát cảnh báo cháy tại các khu chung cư
/
TS. Nguyễn Trung Hiếu (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Văn Tùng; ThS. Phạm Văn Sự; ThS. Nguyễn Mạnh Sơn; ThS. Nguyễn Ngọc Anh; ThS. La Thu Hồng; CN. Vũ Thị Nhung
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.25/19.
- Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông,
01/04/2019 - 01/12/2019. - 2019 - 123 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cảnh báo cháy; Hệ thống giám sát; Hệ thống loT; Thiết kế; Thử nghiệm; Khu chung cư
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16896
|
|
32603
|
Ứng dụng khoa học và công nghệ trong sản xuất giống và chăn nuôi lợn 4 giống tại tỉnh Ninh Bình
/
Kỹ sư. Trần Văn Thìn (Chủ nhiệm),
CN. Tống Duy Hưng; KS. Trịnh Văn Tươi; CN. Phạm Thị Nga; KTV. Vũ Thị Tuyết; TS. Trịnh Hồng Sơn; ThS. Nguyễn Long Gia; TS. Nguyễn Thi Hương; ThS. Nguyễn Ngọc Minh; ThS. Hoàng Đức Long
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NTMN.TW.39-2016.
- Chi nhánh Trung tâm nghiên cứu và phát triển giống con nuôi cây trồng Ninh Bình,
01/11/2016 - 01/10/2019. - 2019 - 47 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Lợn; Chăn nuôi; Nuôi lợn; Công nghệ; Nhân giống; Sản xuất
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16894
|
|
32604
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống hỗ trợ đăng ký cấp phép kinh doanh sản phẩm dịch vụ an toàn thông tin
/
KS. Bùi Thị Thủy (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Minh Phúc; ThS. Lê Xuân Dũng; ThS. Hồ Viết Thắng; KS. Lê Minh Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.39/19.
- Cục An toàn thông tin,
01/04/2019 - 01/11/2019. - 2019 - 61 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: An toàn thông tin; Sản phẩm; Dịch vụ; Đăng ký cấp phép kinh doanh; Hệ thống hỗ trợ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16895
|
|
32605
|
Cơ sở lý luận và thực tiễn thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội đối với người lao động là công dân nước ngoài làm việc tại Việt Nam
/
ThS. Trần Hải Nam (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Hà; ThS. Tô Thị Hồng; ThS. Lê Thị Hương Thơm; CN. Đinh Thị Thu Hiền; ThS. Kiều Thị Liên; CN. Trịnh Thị Nguyệt Ánh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ022041.
- Vụ Bảo hiểm xã hội,
01/01/2018 - 01/12/2018. - 2018 - 118 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bảo hiểm xã hội; Bảo hiểm xã hội bắt buộc; Chính sách; Người lao động nước ngoài;
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16900
|
|
32606
|
Đổi mới quản trị trường đại học khối sư phạm kỹ thuật nhằm nâng cao chất lượng đào tạo
/
PGS.TS. Hoàng Thị Minh Phương (Chủ nhiệm),
TS. Phan Thị Tâm; ThS. Nguyễn Thị Hồng Thơm; ThS. Thái Anh Tuấn; TS. Cao Danh Chính; PGS.TS. Cao Hùng Phi; GS.TS. Nguyễn Thị Mỹ Lộc
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: CB2018-17.
- Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh,
01/01/2018 - 01/06/2019. - 2019 - 141 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đại học; Đào tạo; Quản trị; Đổi mới; Chất lượng; Đại học sư phạm kỹ thuật;
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16883
|
|
32607
|
Cải tiến COCOMO dựa trên phân tích xu hướng của năng suất dự án và các nhân tố ảnh hưởng theo thời gian
/
TS. Nguyễn Văn Vũ (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Trần Đan Thư; TS. Nguyễn Thị Minh Tuyền; GS.TS. Barry Boehm; PGS.TS. LiGuo Huang; ThS. Đặng Hoàng Hải; ThS. Nguyễn Minh Huy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NAFOSTED.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
01/03/2015 - 01/09/2018. - 2019 - 61 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phần mềm; Mô hình COCOMO; Cải tiến; Năng suất; Dự án; Phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16902
|
|
32608
|
Giải pháp đào tạo liên kết giữa các trường dạy nghề nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển nguồn nhân lực của các tỉnh miền Đông Nam Bộ
/
TS. Bùi Văn Hưng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Hằng; ThS. Trần Viết Phú; TS. Bùi Văn Hồng; KS. Ngô Bá Tôn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: CB2015-04-03.
- Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ TP.HCM (nay là trường Cao đẳng nghề Kỹ nghệ II),
01/01/2015 - 01/12/2015. - 2015 - 116 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đào tạo; Liên kết; Dạy nghề; Nguồn nhân lực; Phát triển; Trường dạy nghề; Cơ sở đào tạo nghề;
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16874
|
|
32609
|
Hoàn thiện quy trình nhân giống và sản xuất một số giống lan hồ điệp chất lượng cao ở quy mô công nghiệp ứng dụng công nghệ LED
/
ThS. Lương Thúy Hằng (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Quang Thái; ThS. Phan Xuân Bình Minh; ThS. Vũ Thị Phượng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ021648.
- Trung tâm Ươm tạo Công nghệ và Doanh nghiệp Khoa học Công nghệ,
01/01/2016 - 01/12/2017. - 2017 - 78 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Lan hồ điệp; Nhân giống; Sản xuất; Phát triển; Công nghệ Led; Chất lượng; Qui trình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16852
|
|
32610
|
Nghiên cứu chế tạo màng mỏng polylactide bền nhiệt theo phương pháp layer-by-layer ứng dụng trong quang học
/
TS. Trần Thị Hằng (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Đình Ngọ; ThS. Nguyễn Đức Tuân; ThS. Đàm Thị Thanh Hương; TS. Đặng Ngọc Định; TS. Bùi Đình Nhi; ThS. Nguyễn Duy Toàn; ThS. Nguyễn Đức Duy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTKHCN.001/19.
- Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì,
01/01/2019 - 01/12/2019. - 2019 - 129 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Polylactide; Chế tạo; Màng mỏng; Qui trình; Sản phẩm; Phát triển; Quang học
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16853
|
|
32611
|
Nghiên cứu đánh giá hiện trạng và đề xuất định hướng ưu tiên trong hoạt động nghiên cứu phát triển ứng dụng khoa học công nghệ và đầu tư nâng cao tiềm lực khoa học công nghệ phục vụ tái cơ cấu ngành công thương
/
ThS. Nguyễn Mạnh Thắng (Chủ nhiệm),
ThS. Phan Cẩm Tú; TS. Dương Xuân Diêu; TS. Nguyễn Thị Hiền Anh; ThS. Kiều Nguyễn Việt Hà; ThS. Nguyễn Bá Chiến; ThS. Đào Xuân Điệp; ThS. Trần Minh; TS. Đào Trọng Cường; ThS. Trần Mạnh Hà
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ021691.
- Vụ Khoa học và Công nghệ,
01/01/2018 - 01/12/2018. - 2019 - 91 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công thương; Tái cơ cấu; Tiềm lực khóa học công nghệ; Khoa học công nghệ; Phát triển; Đầu tư
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16847
|
|
32612
|
Xử lý vi phạm trong lĩnh vực bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế bảo hiểm thất nghiệp - Thực trạng và giải pháp
/
TS. Nguyễn Chí Công (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Thị Ban; ThS. Nguyễn Văn Tùng; CN. Hoàng Thị Kiểm; ThS. Chu Thành Quang; Hoàng Thị Thúy Vinh; ThS. Phan Thị Thu Hà; CN. Hoàng Thị Song Mai; ThS. Bùi Sỹ Khánh; ThS. Lê Thế Phúc
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: AD015/18.
- Tòa án Nhân dân Tối cao,
01/03/2018 - 01/06/2019. - 2019 - 127 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bảo hiểm xã hội; Bảo hiểm y tế; Bảo hiểm thất nghiệp; Quản lý nhà nước; Vi phạm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16840
|
|
32613
|
Nghiên cứu xây dựng thử nghiệm hệ thống nhận dạng cử chỉ tay người dựa trên nền tảng IoT
/
TS. Nguyễn Trọng Khánh (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Phạm Văn Cường; KS. Nguyễn Xuân Anh; KS. Đặng Phạm Thế Minh; ThS. Trịnh Thị Vân Anh; ThS. Nguyễn Tuấn Linh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.028/19.
- Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông,
01/04/2019 - 01/11/2019. - 2019 - 87 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cử chỉ tay người; Hệ thống nhận dạng; Cảm biến; Thiết bị Lot; Phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16880
|
|
32614
|
Nghiên cứu các nguy cơ mất an toàn thông tin cá nhân trên các hệ thống thông tin trực tuyến và đề xuất giải pháp chính sách quản lý
/
CN. Đỗ Hải Anh (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Quang Thắng; ThS. Nguyễn Tiến Đức; CN. Văn Thị Hoàng Ngân; ThS. Vũ Việt Hùng; KS. Nguyễn Văn Trưởng; ThS. Nguyễn Hoài Nam
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.40/19.
- Cục An toàn thông tin,
01/04/2019 - 01/11/2019. - 2019 - 84 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thông tin cá nhân; An toàn thông tin; Hệ thống thông tin trực tuyến; Bảo mật thông tin; Chính sách; Quản lý
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16839
|
|
32615
|
Nghiên cứu cây bảy lá một hoa (Paris polyphylla var chinensis Smith) theo hướng hỗ trợ điều trị ung thư vú
/
PGS.TS. Đỗ Thị Hà (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Loan; ThS. Nguyễn Thị Thu; TS. Nguyễn Thị Duyên; DS. Vũ Thị Diệp; ThS. Phạm Thị Thúy; TS. Nguyễn Thị Phương; ThS. Nguyễn Thị Hồng Anh; ThS. Cao Ngọc Anh; PGS.TS. Đỗ Thị Thảo; TS. Nguyễn Thị Thu; TS. Trần Thanh Hà; PGS.TS. Lê Việt Dũng; TS. Phạm Thị Nguyệt Hằng; PGS.TSKH. Nguyễn Minh Khởi; CN. Trần Thu Thủy; ThS. Mã Vân Kiều
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 50/HĐ-K2ĐT.
- Viện Dược Liệu,
01/07/2017 - 01/07/2019. - 2019 - 308 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cây dược liệu; Cây bảy lá một hoa; Chiết xuất; Cao khô; Ung thư vú; Điều trị
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16849
|
|
32616
|
Nghiên cứu tái sử dụng tro than từ các nhà máy nhiệt điện làm nguyên liệu cho sản xuất vật liệu mao quản trung bình (MCM-41) phục vụ công tác bảo vệ môi trường
/
TS.Vũ Đình Hiếu (Chủ nhiệm),
GS.TS. Bùi Xuân Nam; PGS.TS. Bùi Hoàng Bắc; TS. Nguyễn Đình An; ThS. Lê Quí Thảo; ThS. Nguyễn Hoàng; ThS. Đỗ Ngọc Hoàn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.08-2014.10.
- Trường Đại học Mỏ - Địa chất,
01/03/2015 - 01/03/2019. - 2019 - 84 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tro than; Nhà máy nhiệt điện; Nguyên liệu; Vật liệu; Sản xuất; Bảo vệ môi trường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16804
|
|
32617
|
Nghiên cứu phát triển và làm chủ quy trình công nghệ sản xuất bóng nong mạch và stent phủ thuốc bằng công nghệ Nano
/
ThS. Võ Xuân Bội Lâm (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thượng Nghĩa; KS. Nguyễn Văn Thuận; ThS. Vũ Thị Kim Liên
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNC.01.DAPT/13.
- Công ty Cổ phần Nhà Máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare,
01/10/2013 - 01/09/2019. - 2019 - 273 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bóng nong mạch; Stent phủ thuốc; Công nghệ nano; Công nghệ sản xuất; Qui trình; Phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16825
|
|
32618
|
Nghiên cứu dấu chuẩn methyl hóa DNA các gen mã hóa miRNA34 và protein SHOX2 ở bệnh nhân Việt Nam bị ung thư vú và ung thư phổi
/
PGS.TS. Võ Thị Thương Lan (Chủ nhiệm),
ThS. Tạ Bích Thuận; ThS. Phạm Anh Thùy Dương; TS. Nguyễn Quỳnh Uyển; ThS. Hồ Viết Hoành; KTV. Nguyễn Thu Trang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106-YS.06-2015.07.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
01/05/2016 - 01/07/2019. - 2019 - 33 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ung thư vú; Ung thư phổi; Dấu chuẩn methyl hóa; Gen mã hóa; Bệnh nhân
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16834
|
|
32619
|
Nghiên cứu xây dựng từ điển về lĩnh vực công tác dân tộc ở Việt Nam
/
PGS.TS. Lại Văn Hùng (Chủ nhiệm),
TS. Đặng Thị Phượng; PGS.TS. Đinh Ngọc Vượng; PGS.TS. Tạ Văn Thông; PGS.TS. Hà Quang Năng; ThS. Nguyễn Thủy Hồng; ThS. Nguyễn Thị Thu Hảo; ThS. Nguyễn Như Trang; ThS. Nguyễn Thị Thanh Nga; ThS. Bùi Thanh Dũng; TS. Vũ Thị Thanh Minh; PGS.TS. Ngô Quang Sơn; TS. Phạm Quang Linh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTCB.UBDT.07.16-19.
- Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam,
01/08/2016 - 01/09/2019. - 2019 - 248 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Từ điển; Công tác dân tộc; Xây dựng; Sử dụng; Khai thác; In ấn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16850
|
|
32620
|
Nghiên cứu đánh giá thực trạng các mô hình làm cơ sở đề xuất chính sách cho thuê môi trường rừng ở Việt Nam
/
TS. Bùi Thị Minh Nguyệt (Chủ nhiệm),
TS. Lã Nguyên Khang; PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn; PGS.TS. Trần Quang Bảo; PGS.TS. Trần Hữu Dào; TS. Nguyễn Thị Xuân Hương; TS. Lê Đình Hải
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ021893.
- Trường Đại học Lâm nghiệp,
01/01/2017 - 01/12/2018. - 2019 - 185 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Môi trường rừng; Cho thuê; Khung giá; Chính sách; Quản lý; Tài nguyên rừng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16899
|