|
STT |
Nhan đề |
|
32721
|
Giải pháp đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả cải cách hành chính của Văn phòng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội đến năm 2025
/
TS. Bùi Sỹ Tuấn (Chủ nhiệm),
TS. Đào Ngọc Phong; ThS. Nguyễn Thị Hoàng Lan; ThS. Nguyễn Thanh Vân; ThS. Ngô Thị Hoa; CN. Nguyễn Thị Lan Anh; CN. Hoàng Thị Hoài An; CN. Vũ Thị Thu Hoài; CN. Trương Thị Nga; KS. Phạm Đức Hiệu
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: CB2019-13.
- Văn phòng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội,
01/01/2019 - 01/12/2019. - 2019 - 129 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cải cách hành chính; Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội; Văn phòng; Công nghệ thông tin
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17407
|
|
32722
|
Hiện đại hóa công nghệ sản xuất cá biển quy mô công nghiệp ở Việt Nam nhằm nâng cao sản lượng chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm
/
PGS.TS. Phan Thị Vân (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Hữu Nghĩa; ThS. Lê Thị Thu Hiền; ThS. Chu Chí Thiết; TS. Nguyễn Quang Huy; TS. Trần Thị Thúy Hà; TS. Trương Thị Mỹ Hạnh; ThS. Vũ Thị Ngọc Liên; KS. Phan Trọng Bình
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 03/FIRST/2a/RIA1.
- Viện Nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I,
01/05/2017 - 01/05/2020. - 2019 - 82 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thủy sản; Cá; Biển; An toàn thực phẩm; Sản lượng; Chất lượng; Công nghệ sản xuất
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17409
|
|
32723
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất tre ép khối làm vật liệu xây dựng và nội thất tại vùng Tây Bắc
/
TS. Nguyễn Quang Trung (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Phượng; ThS. Phạm Thị Thanh Miền; ThS. Hà Tiến Mạnh; ThS. Vũ Đình Thịnh; TS. Bùi Duy Ngọc; ThS. Nguyễn Xuân Quyền; TS. Nguyễn Đức Thành; PGS.TS. Cao Quốc An; ThS. Lê Hiếu Văn; GS.TS. Trần Văn Chứ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KHCN-TB/13-18.
- Viện Nghiên cứu Công nghiệp Rừng,
01/05/2017 - 01/06/2019. - 2020 - 174 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu; Xây dựng; Nội thất; Tre; Sản xuất; Công nghệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17410
|
|
32724
|
Áp dụng công nghệ đo địa chấn phản xạ 3D trên đất liền phục vụ nghiên cứu cấu trúc địa chất điều tra đánh giá khoáng sản ẩn sâu
/
ThS. Nguyễn Vân Sang (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Quang Chiến; TS. Nguyễn Trường Lưu; TS. Nguyễn Duy Bình; ThS. Kiều Huỳnh Phương; ThS. Lại Ngọc Dũng; ThS. Đồng Văn Giáp; ThS. Bùi Minh Thành; ThS. Nguyễn Tuấn Trung; KS. Trần Thị Nhật Ký
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.2017.03.08.
- Liên đoàn Vật lý địa chất,
01/07/2017 - 01/12/2019. - 2020 - 128 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Địa chất; Phản xạ 3D; Đo địa chấn; Công nghệ; Khoáng sản; Điều tra; Đánh giá
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17405
|
|
32725
|
Bảo tồn Lưu giữ nguồn gen và giống thủy sản khu vực miền Bắc
/
PGS.TS. Nguyễn Quang Huy (Chủ nhiệm),
TS. Vũ văn In; KS. Nguyễn Huy Hưng; KS. Đinh Thị Hạnh; KS. Phạm Văn Thìn; TS. Võ Văn Bình; ThS. Nguyễn Hải Sơn; ThS. Lê Ngọc Khánh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I,
01/01/2019 - 01/12/2019. - 2019 - 67 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thủy sản; Giống; Nguồn gen; Bảo tồn; Lưu giữ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17404
|
|
32726
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ hiện đại trong xây dựng mô hình quản lý biến động tài nguyên hoàn thiện công cụ quản lý và nâng cao năng lực giám sát biến động sử dụng đất
/
TS. Nguyễn Phi Sơn (Chủ nhiệm),
ThS.Nguyễn Thanh Thủy, TS.Nghiêm Văn Tuấn, TS.Trần Tuấn Ngọc, TS.Đinh Hải Nam, TS.Đỗ Thị Phương Thảo, PGS.TS.Trần Quốc Bình, ThS.Nguyễn Văn Chiến, ThS.Trịnh Minh Tùng, KS.Đặng Xuân Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: BĐKH/16-20.
- Viện khoa học Đo đạc và bản đồ,
01/12/2016 - 01/12/2019. - 2019 - 260 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ; Viễn thám; Dữ liệu; Tích hợp; Tài nguyên; Biến động; Quản lý; Giám sát; Sử dụng đất
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17215
|
|
32727
|
Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển văn hóa thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội ở Việt Nam hiện nay: Thực trạng vấn đề và định hướng chính sách
/
GS. TS. Ngô Thắng Lợi (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Vũ Thành Hưởng, PGS. TS. Phạm Hồng Chương, PGS.TS. Hoàng Văn Cường, PGS.TS.Vũ Cương, PGS.TS.Bùi Đức Tuân, TS. Nguyễn Phương Bắc, PGS. TS. Nguyễn Tiến Dũng, TS. Nguyễn Quỳnh Hoa, PGS. TS. Lê Trung Thành, PGS. TS. Trần Mạnh Dũng, TS. Trần Ngọc Thìn, TS. Nguyễn Xuân Hòa, TS. Nguyễn Thế Vinh, TS.Phí Thị Hồng Linh, TS. Bùi Thị Thanh Huyền, TS. Lê Huỳnh Mai, TS. Bùi Trung Hải, TS. Nguyễn Thị Hoa, TS. Nguyễn Thị Thu Cúc, ThS. Nguyễn Bá Nhẫm, ThS. Ngô Quốc Dũng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KX.04/16-20.
- Trường Đại học kinh tế Quốc dân,
01/01/2017 - 01/12/2019. - 2019 - 410 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kinh tế; Văn hóa; Chính sách; Định hướng; Tăng trưởng; Xã hội; Công bằng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17244
|
|
32728
|
Tăng cường khả năng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu của SMEs Việt Nam
/
TS.Trần Mạnh Hà (Chủ nhiệm),
TS.Phạm Thu Thuỷ, TS.Nguyễn Thị Việt Hà, ThS.Nguyễn Bích Ngân, ThS.Nguyễn Thanh Tùng, ThS.Tạ Thanh Huyền, ThS.Trần Thị Thu Hường, ThS.Nguyễn Bích Ngọc, ThS.Nguyễn Thị Thu Trang
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTNH.005/18.
- Học viện Ngân hàng,
01/01/2019 - 01/01/2020. - 2019 - 140 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chuỗi giá trị; SMEs; Doanh nghiệp; Nghiên cứu định lượng; Nhân tố ảnh hưởng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt; Hà Nội Ký hiệu kho : 17256
|
|
32729
|
Khai thác và phát triển nguồn gen vi khuẩn và nấm men nhằm tạo chế phẩm probiotic
/
PGS. TS. Dương Văn Hợp (Chủ nhiệm),
TS.Đào Thị Lương, TS.Hoàng Văn Vinh, ThS.Trịnh Thị Vân Anh, ThS.Hoàng Văn Thái, ThS.Trần Thị Lệ Quyên, ThS.Tuấn Hoàng Việt, ThS.Nguyễn Thị Anh Đào, ThS.Ngô Thị Vân, TS.Bạch Quốc Thắng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 04/2015-HĐ-NVQG.
- Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học,
01/12/2015 - 01/08/2019. - 2020 - 340 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chế phẩm probiotic; Khai thác; Nấm men; Nguồn gen; Vi khuẩn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17247
|
|
32730
|
Nghiên cứu đề xuất tiêu chí quy định diện tích tối thiểu được tách thửa đối với đất ở
/
ThS. Tạ Thị Hà (Chủ nhiệm),
ThS.Đàm Thị Mai Oanh, KS.Phạm Thị Phương Thúy, ThS.Nguyễn Xuân Kiên, KS.Nguyễn Văn Hiển, CN.Lâm Thị Nguyên, ThS.Nguyễn Văn Vụ, ThS.Trần Ngọc Minh, ThS.Đỗ Thị Hồng Thắm, ThS.Lê Gia Chinh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.2016.01.04.
- Viện nghiên cứu quản lý đất đai,
01/07/2016 - 01/09/2019. - 2020 - 125 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đất ở; Luật đất đai; Tách thửa; Diện tích tối thiểu; Tập quán; Địa phương
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17253
|
|
32731
|
Khai thác và phát triển nguồn gen bò quí hiếm tại vùng rừng giáp ranh 3 tỉnh Ninh Thuận - Lâm Đồng - Khánh Hoà
/
PGS. TS. Lê Xuân Thám (Chủ nhiệm),
KS. Lê Kim Hùng, KS. Lê Tiến Thắng, KS. Phạm Ngọc Hoàn, ThS. Nguyễn Công Vân, TS. Trần Quế, TS. Lê Văn Sơn, ThS. Phạm Ngọc Duy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 02/2015-HĐ-NVQG.
- Trung tâm Ứng dụng khoa học và công nghệ tỉnh Lâm Đồng,
01/10/2015 - 01/06/2019. - 2019 - 105 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nguồn gen; Bò; Chăm sóc; Nuôi dưỡng; Khai thác; Vùng rừng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17255
|
|
32732
|
Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng đề án tăng cường năng lực hạ tầng chất lượng quốc gia NQI (National Quality Infrastructure) nhằm tiếp cận cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 và hội nhập quốc tế
/
ThS. Lê Thị Thúy Sâm (Chủ nhiệm),
CN. Trần Thị Thúy Hà, ThS. Trần Quý Giầu, ThS. Nguyễn Hùng Điệp, ThS. Cao Việt Bách, CN. Nghiêm Thanh Hải, ThS. Nguyễn Thị Mai Hương, ThS. Nguyễn Văn Khôi, CN. Trần Duy Tài, CN. Phạm Thị Đào Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ017698.
- Vụ Đo lường,
01/01/2018 - 01/12/2018. - 2019 - 54 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cách mạng công nghiệp; Hội nhập quốc tế; Năng lực hạ tầng; Số hóa; Đo lường; Tiêu chuẩn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16352
|
|
32733
|
Xu hướng biến đổi quan hệ dân tộc: Những vấn đề đặt ra và định hướng chính sách
/
PGS. TS. Trương Minh Dục (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Nguyễn Văn Lý, TS. Vũ Anh Tuấn, TS. Lê Văn Định, TS. Trần Tăng Khởi
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KX.04/16-20.
- Học viện chính trị khu vực III,
01/01/2017 - 01/12/2019. - 2019 - 410 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dân tộc; Chính sách; Quan hệ; Xu hướng biến đổi
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16367
|
|
32734
|
Lịch sử giao thông vận tải Việt Nam từ thế kỷ X đến năm 1884
/
PGS. TS. Nguyễn Đức Nhuệ (Chủ nhiệm),
TS. Lê Quang Chắn, TS. Ngô Vũ Hải Hằng, ThS. Nguyễn Văn Bảo, TS. Lê Thùy Linh, ThS. Đinh Thị Hải Đường, ThS. Nguyễn Thị Thu Hương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ017820.
- Viện Sử học,
01/01/2017 - 01/12/2018. - 2019 - 304 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Lịch sử; Mạng lưới giao thông; Hệ thống giao thông; Vận tải; Phát triển kinh tế - xã hội
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16372
|
|
32735
|
Mối quan hệ giữa độc lập tự chủ và chủ động tích cực hội nhập quốc tế đối với nước ta hiện nay: Thực trạng vấn đề và định hướng chính sách
/
GS. TS. Vũ Văn Hiền (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Bùi Đình Bôn, PGS. TS. Phan Trọng Hào, PGS. TS. Nguyễn Viết Thảo, GS. TS. Trương Giang Long, TS. Lê Thị Hồng Điệp, TS. Nguyễn Thị Thu Hoài, ThS. Vũ Thị Ninh Thương, ThS. Lê Anh Đức, CN. Phạm Thị Huyền
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KX.04/16-20.
- Hội đồng lý luận Trung ương,
01/01/2017 - 01/12/2019. - 2019 - 227 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Mối quan hệ; Độc lập; Tự chủ; Chủ động; Hội nhập quốc tế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16375
|
|
32736
|
Đánh giá hiện trạng năng lực công nghệ và khả năng phát triển công nghệ trong một số lĩnh vực sản xuất vật liệu và linh kiện điện tử bán dẫn
/
PGS. TS. Phương Đình Tâm (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Phương Đình Tâm, PGS. TS. Lê Anh Tuấn, TS. Vũ Ngọc Phan, TS. Nguyễn Đức Hoàng, TS. Đoàn Quảng Trị, TS. Nguyễn Xuân Sáng, TS. Cao Xuân Thắng, ThS. Đỗ Huy Lập, ThS. Đỗ Nam Bình, TS. Phạm Hùng Vượng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.09.DA/15.
- Viện Tiên tiến Khoa học và Công nghệ (AIST),
01/09/2015 - 01/12/2018. - 2019 - 178 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu; Linh kiện; Điện tử; Bán dẫn; Công nghệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16369
|
|
32737
|
Lịch sử giao thông vận tải Việt Nam từ năm 1945 đến năm 1954
/
TS. Lương Thị Hồng (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Dung Huyền, ThS. Ngô Hoàng Nam, ThS. Phạm Thị Vượng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ017823.
- Viện Sử học,
01/01/2017 - 01/12/2018. - 2019 - 355 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Lịch sử; Giao thông vận tải; Giai đoạn 1945-1954; Kháng chiến chống Pháp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16373
|
|
32738
|
Nghiên cứu thiết kế thiết bị pha khuấy keo tụ sử dụng trong các nhà máy sàng tuyển than
/
KS. Nguyễn Nhất Linh (Chủ nhiệm),
CN. Trần Hà Thương, ThS. Đỗ Ngọc Minh, ThS. Dương Tiến Thành
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 176.17.ĐT/HĐ-KHCN.
- Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - Vinacomin,
01/11/2017 - 01/06/2018. - 2019 - 69 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thiết bị pha khuấy; Keo tụ; Nhà máy sàng tuyển than
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16376
|
|
32739
|
Tổng hợp nanocomposit SiO2-Polypyrol mang ức chế ăn mòn và nghiên cứu cơ chế hoạt động trong lớp phủ bảo vệ hữu cơ
/
PGS. TS. Đinh Thị Mai Thanh (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Thị Năm, PGS. TS. Lê Xuân Quế, CN. Vũ Thị Hải Vân, ThS. Nguyễn Thị Thơm, TS. Nguyễn Thị Thu Trang, TS. Nguyễn Thu Phương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.06-2014.12.
- Viện kỹ thuật nhiệt đới,
01/03/2015 - 01/03/2019. - 2019 - 117 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nanocomposit SiO2-Polypyrol; Ức chế; Ăn mòn; Lớp phủ; Bảo vệ hữu cơ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16364
|
|
32740
|
Nghiên cứu dự báo triển vọng hợp tác thương mại Việt Nam – Israel trong bối cảnh mới
/
CN. Tạ Thị Thanh Ngân (Chủ nhiệm),
ThS. Hoàng Ngọc Oanh, CN. Vũ Quang Chiến, CN. Phạm Thị Hằng, CN. Ngô Thị Hằng, CN. Phan Thị Bé, CN. Trần Hữu Hưởng, CN. Hà Thị Oanh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTKHCN.148/18.
- Trung tâm Thông tin Công nghiệp và Thương mại,
01/01/2018 - 01/12/2018. - 2019 - 78 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hợp tác; Thương mại; Việt Nam; Israel; Triển vọng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16374
|