|
|
STT |
Nhan đề |
|
|
51501
|
Hợp tác nghiên cứu bệnh đậu dê và sản xuất vắc-xin phòng bệnh đậu dê
/
TS. Lại Thị Lan Hương (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Thị Lan, PGS.TS. Nguyễn Bá Hiên, PGS.TS. Nguyễn Hữu Nam, PGS.TS. Chu Đức Thắng, GS.Byambaa Badarch, TS. Boldbaatar Bazartseren, ThS. Erdenechimeg Dashzevge, TS. Myagmarsukh Yondon
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 11/2014/HĐ-NĐT.
- Học viện Nông nghiệp Việt Nam,
06/2014 - 11/2016. - 2017 - 150 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chăn nuôi de; Vắc-xin
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 13516
|
|
|
51502
|
Tìm kiếm chọn lọc công nghệ trong lĩnh vực cơ khí chế tạo nhằm hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trong giai đoạn 2015-2017
/
CN. Nguyễn Công Đức (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Ngọc Hiếu, KS. Phạm Thanh Tùng, ThS. Nguyễn Bình Nguyên, TS. Nguyễn Ngọc Kiên, TS. Nguyễn Hữu Xuyên, TS. Nguyễn Trường Phi, CN. Hà Thị Hoài Thương, ThS. Nguyễn Minh Quân, TS. Nguyễn Văn Hải
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: TTKHCN.DA.06.2015.
- Viện Nghiên cứu sáng chế và khai thác công nghệ,
11/2015 - 10/2016. - 2016 - 211 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cơ khí; Doanh nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 13517
|
|
|
51503
|
Bản chất và thời gian thành tạo quặng hóa đồng vùng đông bắc đới Fan Si Pan và ý nghĩa sinh khoáng khu vực
/
TS. Trần Mỹ Dũng (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Quang Luật, PGS.TS. Trần Thanh Hải, PGS.TS. Ngô Xuân Thành, PGS.TS. Hoàng Văn Long, ThS. Nguyễn Minh Quyền, ThS. Hoàng Đình Quế
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.01-2012.06.
- Trường Đại học Mỏ - Địa chất,
03/2013 - 03/2016. - 2016 - 50 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Mỏ đồng; Quặng hóa đồng; Fan Sa Pan
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 13515
|
|
|
51504
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo mắt gió bằng đồng cho lò cao 550m3
/
KS. Dư Công Thanh (Chủ nhiệm),
KS. Hoàng Phúc, ThS. Nguyễn Minh Đạt, TS. Phan Độc Lập, ThS. Lê Quang Hiếu
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện luyện kim đen,
01/2014 - 12/2014. - 2014 - 64 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Công nghệ; Chế tạo; Mắt gió bằng đồng; Lò cao
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10977
|
|
|
51505
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất gang hợp kim chịu mài mòn cao crôm
/
ThS. Nguyễn Quang Dũng (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Văn Đông, KS. Vũ Hồng Việt
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện luyện kim đen,
01/2014 - 12/2014. - 2014 - 54 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Công nghệ; Sản xuất; Gang; Hợp kim chịu mài mòn; Crôm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10976
|
|
|
51506
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất thép công cụ hợp kim SKD 12 để chế tạo khuôn ép tạo hình
/
ThS. Nguyễn Thị Hằng (Chủ nhiệm),
TS. Phan Độc Lập, KS. Nguyễn Bá Quang, KS. Nguyễn Đức Cơ, KS. Phan Tuấn Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện luyện kim đen,
01/2014 - 12/2014. - 2014 - 57 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Công nghệ; Sản xuất; Thép; Công cụ; Hợp kim SKD12; Chế tạo; Khuôn thép tạo hình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10975
|
|
|
51507
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo thép hợp kim đúc mác SCMnCrM3 để làm bánh sao trong máy xây dựng
/
KS. Phạm Thị Minh Phượng (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Quang Hiếu, ThS. Phạm Thanh Sơn, TS. Nguyễn Thị Vân Thanh, ThS. Nguyễn Cao Sơn, KS. Đỗ Tiến Quân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện luyện kim đen,
01/2014 - 12/2014. - 2014 - 48 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Công nghệ; Chế tạo; Thép đúc hợp kim; Mác SCMnCrM3; Bánh sao; Máy xây dựng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10974
|
|
|
51508
|
Nghiên cứu phát hiếnớm tật điếc ở trẻ sơ sinh bệnh lý tại khoa Sơ sinh bệnh viên Xanh Pôn
/
BS. Lê Văn Điềm (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-08/04-2006-2.
- Sở Y tế Hà Nội,
01/01/2006 - 31/12/2007. - 2007 - 105
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu phát hiện tật điếc ở trẻ sơ sinh
Nơi lưu trữ: Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
|
51509
|
Nghiên cứu áp dụng phương pháp mổ đường trước bên và sử dụng CESPACE thay thế đĩa đệm trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ
/
TS. Nguyễn Công Tô (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-08/09-2006-2.
- Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn,
01/01/2006 - 31/12/2007. - 2007 - 96
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu thay thế đĩa đệm
Nơi lưu trữ: Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
|
51510
|
Nghiên cứu đặc điểm sứckhoẻ môi trường ở các quận huyện đang trong quá trình đô thị hoá của thành phố Hà Nội
/
PGS.TS. Lê Anh Tuấn (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-08/09-2007-2.
- Sở Y tế Hà Nội,
01/01/2007 - 31/12/2008. - 2008 - 81
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu sức khoẻ môi trưởng ở các quận huyện
Nơi lưu trữ: Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
|
51511
|
Nghiên cứu điện trở phi tuyến từ gốm ô xít kẽm (MOV-ZnO) để chế tạo van chống sét 110 KV và 220 KV
/
TS. Nguyễn Cao Thịnh, KS. Đào Đức Thanh (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-01/05-2008-2.
- Công ty cổ phần công nghiệp Đông Hưng,
01/01/2008 - 01/06/2010. - 2010 - 105
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu điện trở phi tuyến
Nơi lưu trữ: Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
|
51512
|
Nghiên cứu trồng thử nghiệm Lan Mokara
/
ThS. Bùi Ngọc Huy (Chủ nhiệm),
Nguyễn Thị Thanh Loan, Đặng Vĩnh Thạch, Trần Quốc Phương, Lê Thanh Cương
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Phòng Kinh tế Thành phố Tam Kỳ,
- . - 2017 - 79
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Lan Mokara; Chọn giống; Năng suất; Thích nghi; Chất lượng; Quảng Nam
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : QNM-0009-2018
|
|
|
51513
|
Nghiên cứu hoàn thiện quy trình tổng hợp các loại keo dán gỗ thân thiện môi trường trên cơ sở tatin chiết tách từ vỏ một số loài cây keo ở Quảng Nam và ứng dụng trong sản xuất ván gỗ nhân tạo MDF
/
PGS.TS. Lê Tự Hải (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Lan Anh, ThS. Mai Văn Bảy, ThS. Trần Thị Ngọc Bích, ThS. Nguyễn ĐÌnh Chương, TS. Vũ Thị Duyên, TS. Nguyễn Trần Nguyên, TS. Đinh Văn Tạc, ThS. Đỗ Thị Thúy Vân
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường Đại học Sư phạm,
- . - 2017 - 208
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Keo dán gỗ; Cây keo; Ván gỗ nhân tạo; Môi trường; Sản xuất; Quảng Nam; Quảng Nam
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : QNM-0015-2018
|
|
|
51514
|
Chọn tạo giống bông thuần xơ màu và bông lai xơ trắng có năng suất cao phẩm chất tốt và chống chịu sâu hại
/
ThS. Nguyễn Văn Sơn (Chủ nhiệm),
TS. Lê Trọng Tình, ThS. Đặng Minh Tâm, TS. Mai Văn Hào, ThS. Thái Thị Lệ Hằng, ThS. Nguyễn Thị Nhã, KS. Nguyễn Thị Tho, ThS. Phạm Trung Hiếu, KTV. Phan Thị Mỹ Dung, ThS. Nguyễn Tấn Văn, TS. Trịnh Minh Hợp, KS. Phạm Thị Diệp
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện nghiên cứu bông và phát triển nông nghiệp Nha Hố,
01/2014 - 12/2017. - 2018 - 192
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bông thuần chủng;Bông lai;Xơ màu;Xơ trắng;Tổ hợp lai;Nhân giống;Công nghệ sinh học
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 14780
|
|
|
51515
|
Nghiên cứu ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn tạo giống đậu tương kháng bệnh gỉ sắt
/
TS. Dương Xuân Tú (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Văn Lâm, ThS. Nguyễn Văn Chương, TS. Nguyễn Huy Chung, ThS. Nguyễn Văn Khởi, ThS. Lê Thị Thanh, ThS. Lê Huy Nghĩa, ThS. Lưu Văn Quyết, ThS. Trần Thị Thúy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện cây lương thực và cây thực phẩm,
01/2013 - 06/2017. - 2017 - 126 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bệnh gỉ sắt;Chỉ thị phân tử;Đậu tương;Kháng bệnh;Chọn giống;Tạo giống
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 14773
|
|
|
51516
|
Hoàn thiện công nghệ và sản xuất thử nghiệm viên nhôm oxit hoạt tính chất lượng cao quy mô 20 tấn/năm
/
KS. Vũ Tuấn Anh (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Hữu Đức, GS.TS. Vũ Thị Thu Hà, TS. Đỗ Thanh Hải, ThS. Phạm Minh Tứ, KS. Dương Quang Thắng, CN. Phạm Anh Tài, CN. Bùi Minh Đức, CN. Phạm Văn Thành, CN. Lê Ngọc Trang
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Phòng Thí nghiệm trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu,
01/2016 - 12/2017. - 2018 - 143 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nhôm oxit; Công nghệ; Sản xuất; Thiết kế; Chế tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 14909
|
|
|
51517
|
Đánh giá mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong bụi đường và ảnh hưởng của nó đến mức độ phơi nhiễm của người dân
/
PGS.TS. Thái Hà Phi (Chủ nhiệm),
ThS. Lương Thị Mai Ly, TS. Thái Khánh Phong, ThS. Phạm Minh Chính, KS. Nguyễn Danh Cường
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.08-2013.18.
- Trường Đại học Giao thông vận tải,
03/2014 - 03/2018. - 2017 - 72
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ô nhiễm;Kim loại nặng;Bụi đường;Phơi nhiễm;Người dân;Hàm lượng; Hà Nội
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 14771
|
|
|
51518
|
Nghiên cứu xây dựng hướng dẫn về kiểm toán môi trường tại các doanh nghiệp ở Việt Nam áp dụng thí điểm cho một doanh nghiệp ngành dệt may
/
TS. Hoàng Văn Thức (Chủ nhiệm),
ThS. Hồ Kiên Trung, TS. Dương Thị Thanh Xuyến, TS. Nguyễn Thị Hà, TS. Phạm Thị Việt Anh, ThS. Nguyễn Hưng Thịnh, ThS. Trương Thị Minh Hà, ThS. Nguyễn Thùy Linh, ThS. Nguyễn Minh Cường
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Văn phòng - Tổng cục Môi trường,
01/2014 - 06/2017. - 2017 - 475 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kiểm toán; Môi trường; Doanh nghiệp; Dệt may
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 14908
|
|
|
51519
|
Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn để phục vụ việc bổ sung hoàn thiện chương trình đào tạo chuyên ngành quản lý KH&CN trình độ tiến sĩ
/
TS. Phạm Quang Trí (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Quang Tuấn, TS. Nguyễn Thị Thu, TS. Nguyễn Văn Học, TS. Đặng Duy Thịnh, PGS.TS. Mai Hà, ThS. Nguyễn Thị Minh Nga, ThS. Đặng Thị Thu Trang, ThS. Nguyễn Thị Thu Hường
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Chiến lược và Chính sách khoa học và công nghệ,
01/2015 - . - 2017 - 121 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đào tạo; Tiến sĩ; Khoa học; Công nghệ; Giảng dạy
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 14907
|
|
|
51520
|
Nghiên cứu xây dựng các kịch bản phục vụ công tác vận hành các hồ chứa theo quy trình liên hồ trên lưu vực sông Vu Gia - Thu Bồn trong mùa lũ
/
ThS. Dương Thị Thúy (Chủ nhiệm),
ThS. Trương Tùng Hoa, ThS. Giang Thanh Bình, ThS. Nguyễn Thế Toàn, KS. Vũ Trung Hải, CN. Tống Thị Liên, KS. Phạm Đình Trường, KS. Bùi Huy Tùng, KS. Ngô Thị Duyên, KS. Vũ Thị Hòa, ThS. Đàm Thị Huyền Trang, CN. Trần Thị Thanh Tâm
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Cục Quản lý Tài nguyên nước,
01/2015 - 08/2017. - 2018 - 147 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kịch bản; Vận hành; Hồ chứa; Mưa; Lũ; Sông Vu Gia; Sông Thu Bồn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 14906
|