Lọc theo danh mục
liên kết website
Lượt truy cập
 Lượt truy cập :  24,316,520
Các Đề tài / nhiệm vụ KH&CN Tổng số: 66.950 bản ghi / 66.950 bản ghi
In đầy đủ In rút gọn
STT Nhan đề
64441

Tiểu đề tài: Biên soạn tài liệu để phổ biến: Kỹ thuật sử dụng bản đồ (Những biện pháp cơ sở những vấn đề phương pháp luận Dùng như là sách tra cứu chủ yếu cho những người được đào tạo không nhiều về bản đồ học) / Lê Thế Tiến, PTS (Chủ nhiệm), Vũ Đình Thảo, KS; Vũ bích Vân, PTS; Lê Ngọc Nam, PTS; Triệu Văn Hiến, PTS; Tô Quang Thịnh, PTS - Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 96-0189. - Trung tâm nghiên cứu khoa học trắc địa bản đồ, 1987 - 1989. - 1989 - 111 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Tài liệu phổ biến; Kỹ thuật sử dụng bản đồ; Bản đồ; Sách tra cứu

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2285

64442

Nghiên cứu quy trình công nghệ thành lập bản đồ ảnh vũ trụ tỷ lệ 1/50000 trở xuống / Nguyễn Dư Khang, PTS (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 96-0190. - Trung tâm Viễn thám, - 1992. - 1992 - 68 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Bản đồ; Công nghệ thành lập bản đồ; Bản đồ ảnh vũ trụ; Thành lập bản đồ ảnh

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2286

64443

Chương trình xử lý một số bài toán cơ sở trong trắc địa cầu / Nguyễn Lê Anh, (Chủ nhiệm), Trần Nhật Tỉnh; Hoàng Lam Sơn; Võ Lan Anh - Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 96-0188. - Liên hiệp khoa học sản xuất trắc địa bản đồ, - 1993. - 1993 - 83 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Trắc địa cầu; Trắc địa

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2284

64444

Nội dung và qui trình công nghệ sản xuất bản đồ ảnh tỷ lệ 1/2000 1/5000 1/10000 và 1/25000 / Nguyễn Tiến Khang, (Chủ nhiệm), Phạm Thế Phùng; Vũ Huy Thân; Lê Hồng Hải - Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 96-0186. - Phòng khoa học kỹ thuật, 1991 - 1994. - 1994 - 25 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ sản xuất; Bản đồ ảnh

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2281

64445

Thử nghiệm thuật toán và chương trình bình sai lặp phi tuyến lưới khống chế mặt bằng hỗn hợp cỡ lớn có đánh giá sai số trung phương vị trí điểm của tất cả các điểm / Nguyễn Thế Tế, KS (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 96-0185. - Liên hiệp khoa học sản xuất trắc địa bản đồ, - 1992. - 1992 - 27 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Thuật toán; Chương trình bình sai

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2278

64446

Định mức kinh tế kỹ thuật thành lập lưới trắc địa theo công nghệ GPS / Nguyễn Đức Hiệp, (Chủ nhiệm), Nguyễn Văn Hường; Trần hữu Sâm; Nguyễn Đình Đông - Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 96-0187. - Liên hiệp khoa học sản xuất trắc địa bản đồ, - 1993. - 1993 - 72 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Định mức kinh tế kỹ thuật; Lưới trắc địa; Công nghệ GPS; Định mức lao động; Đơn giá sản phẩm; Định mức tiêu hao vật tư thiết bị

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2282

64447

Nghiên cứu xác định hệ số chiết quang K và chỉ số khúc xạ không khí n cho các khu vực thuộc lãnh thổ Việt Nam / Trần Đình Lữ, PTS (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 96-0184. - Liên hiệp khoa học sản xuất trắc địa bản đồ, - 1992. - 1992 - 34, PL Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Đo đạc; Hệ số chiết quang K; Chỉ số khúc xạ không khí n

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2277

64448

Thăm dò khả năng dùng Ozon trong bảo quản nông sản / Lê Hữu Hiếu, CN (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 96-0181. - Viện Công nghệ sau thu hoạch, 4 Ngô Quyền, Hà nội, 1995 - 1995. - 1995 - 10 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Ozon trong bảo quản nông sản; Bảo quản nông sản chế biến; Bảo quản nông sản khô; Bảo quản nông sản

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2205

64449

Nghiên cứu chất lượng của một số giống lúa đồng bằng sông Cửu Long / Hoàng Thanh Hoa, KS (Chủ nhiệm), Lê Doãn Diên; Lê Bích Liên; Nguyễn Hương Thủy; Nguyễn Thanh Thủy; Nguyễn Minh Yến; Đỗ Xuân Hương - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 96-0183. - Viện Công nghệ sau thu hoạch, 4 Ngô Quyền, Hà nội, 1992 - 1994. - 1994 - 11 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Chất lượng; Hàm lượng protein; Cây lúa; Cây lương thực; Hàm lượng Amylaza; Hình dạng hạt; Màu sắc hạt

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2207

64450

Chất lượng dinh dưỡng của một số giống đậu tương và giống lạc / Nguyễn Minh Yến, KS (Chủ nhiệm), Lê Doãn Diên; Lê Thị Bích Liên; Hoàng Thanh Hoa; Đỗ Xuân Hương; Trần Văn Chương - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 96-0182. - Viện Công nghệ sau thu hoạch, 4 Ngô Quyền, Hà nội, 1992 - 1994. - 1994 - 10 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Chất dinh dưỡng; Đậu tương; Lạc; Cây đậu đỗ; Hàm lượng; Protein; Dầu

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2206

64451

Nghiên cứu chất lượng dinh dưỡng một số giống ngô địa phương và giống ngô có triển vọng ở nước ta / Trần Văn Chương, KS (Chủ nhiệm), Trần Tuấn Quỳnh; Phùng Hữu Dương; Đỗ Xuân Hương; Nguyễn Minh Yến; Nguyễn Thanh Thủy - Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 96-0179. - Viện Công nghệ sau thu hoạch, 4 Ngô Quyền, Hà nội, 1994 - 1994. - 1994 - 10 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Cây màu; Chất lượng dinh dưỡng của ngô; Giống ngô; Cây ngô; Ngô nếp; Ngô tẻ; Protein; Lyzin; Triptophan; Tinh bột

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2203

64452

Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn máy ép dầu ED-85 Phần 1: Kiểu dáng và kích thước hình học Yêu cầu kỹ thuật / Cao Văn Hùng, KK (Chủ nhiệm), Nguyễn Thị Ngợi; Trần Thị Hòa; Trần Văn Dũng - Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 96-0178. - Viện Công nghệ sau thu hoạch, 4 Ngô Quyền, Hà nội, - 1988. - 1988 - 8 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Tiêu chuẩn máy ép dầu; ED-85; Máy ép dầu; Kiểu dáng; Kích thước; Yêu cầu kỹ thuật

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2202

64453

Biến đổi một số chỉ tiêu hóa sinh trong quá trình nảy mầm của một số loại hạt và ứng dụng của nó trong chế biến sau thu hoạch (Đề tài nhánh) / Lê Doãn Diên, GS, TS (Chủ nhiệm), Trần Văn Chương; Lê Bích Liên; Trần Tuấn Quỳnh; Phùng Hữu Dương; Nguyễn Thị Minh Yến; Đỗ Xuân Hương - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 96-0180. - Viện Công nghệ sau thu hoạch, 4 Ngô Quyền, Hà nội, 1990 - 1995. - 1995 - 8 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Enzym thủy phân; Proleinaase; Anglase; Động thái; Enzym trong hạt lúa nảy mầm

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2204

64454

Sản xuất thử - thử nghiệm rulo xay chất lượng cao bằng công nghệ mới / Bùi Huy Thanh, KS (Chủ nhiệm), Trần Quang Bình, KS; Tiêu Dũng Tiến, KS; Nguyễn Mạnh Chinh, KS - Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 96-0175. - Viện Công nghệ sau thu hoạch, 4 Ngô Quyền, Hà nội, - 1994. - 1994 - 16 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Rulo xay; Lò cao su xay xát

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2199

64455

Nghiên cứu công nghệ trích li dần cám bằng dung môi từ nguồn dầu mỏ trong nước / Cao Văn Hùng, KS (Chủ nhiệm), Nguyễn Thị Ngợi, KS; Trần thị Hòa, KS; Trần Văn Dũng - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 96-0177. - Viện Công nghệ sau thu hoạch, 4 Ngô Quyền, Hà nội, 1992 - 1994. - 1994 - 22 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Trích ly; Dần cám; Dầu mỏ

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2201

64456

Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn dầu cám thô yêu cầu kỹ thuật phương pháp thử / Nguyễn Thị Ngợi, KS (Chủ nhiệm), Trần Thị Hòa; Cao Văn Hùng; Trần Văn Dũng - Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 96-0176. - Viện Công nghệ sau thu hoạch, 4 Ngô Quyền, Hà nội, - 1988. - 1988 - 5 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Màu sắc; Mùi vị; Chỉ số axit; Chỉ số iot; Tiêu chuẩn dầu cám thô; Chỉ tiêu kỹ thuật; Dầu cám thô

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2200

64457

Tạo các giống tằm và cặp lai lưỡng hệ có năg suất và phẩm chất tơ kén tốt phù hợp với mùa khô ở Tây Nguyên / Tô Thị Tường Vân, PTS (Chủ nhiệm), Hoàng Thị Loan, KS; Phạm Thị Hoàng, KS - Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 96-0173. - Trung tâm nghiên cứu và thực nghiệm dâu tằm tơ Bảo Lộc, 3 Quang Trung, thị xã Bảo Lộc, Lâm Đồng, 1983 - 1993. - 1993 - 23 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Con tằm; Cặp lai lưỡng hệ; BV8, BV10, BV11, BV12; Cặp lai TN10

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 1989

64458

Tạo các giống tằm đa hệ có đánh dấu giới tính ở giai đoạn sâu non / Tô Thị Tường Vân, PTS (Chủ nhiệm), Trịnh Thị Toản, KS - Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 96-0174. - Trung tâm nghiên cứu và thực nghiệm dâu tằm tơ Bảo Lộc, 3 Quang Trung, thị xã Bảo Lộc, Lâm Đồng, 1988 - 1990. - 1990 - 12 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Con tằm; Giống tằm đa hệ; BV1, BV2; Tằm có đánh dấu giới tính

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 1990

64459

Nghiên cứu cơ cấu luân canh tăng vụ và các biện pháp kỹ thuật canh tác ngô Xây dựng mô hình trồng ngô lai ở vùng thâm canh / Ngô Hữu Tình, PTS (Chủ nhiệm), Nguyễn Văn Chung, KS; Mai Xuân Triệu, KS; Nguyễn Đức; Bùi Mạnh Cường, PTS; Kiều Xuân Đàm, PTS - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 96-0172. - Viện NC Ngô, 1992 - 1995. - 1995 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Cây ngô; Giống ngô lai; Giống ngô thụ phấn tự do; Ngô trong cơ cấu cây trồng; Mô hình luân canh cây ngô; Phân bón ngô; Mô hình trồng xen; Kỹ thuật trồng ngô trên đất bỏ hóa

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2345

64460

Xây dựng mô hình thanh toán sốt rét ở các vùng có đặc điểm dịch tễ và tổ chức thực hiện khác nhau / Vũ Thị Phan, (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 96-0170. - Viện sốt rét ký sinh trùng và côn trùng. Bộ y tế, - 1991. - 1991 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Sốt rét

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2092