|
STT |
Nhan đề |
|
7801
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất và sử dụng ván mỏng (ván bóc và ván lạng) chất lượng cao đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu từ gỗ keo và bạch đàn
/
TS. Nguyễn Hồng Minh (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Phúc, KS. Tạ Thị Thanh Hương, ThS. Nguyễn Quang Trung, ThS. Nguyễn Văn Định, ThS. Đỗ Văn Bản, TS. Bùi Văn Ái, KS. Đặng Đức Việt, KS. Trần Đức Trung, KS. Phạm Văn Tiến
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.07.03/11-15.
- Viện Nghiên cứu Công nghiệp Rừng,
01/2012 - 12/2014. - 2016
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ; Sản xuất; Ván mỏng; Ván bóc; Ván lạng; Xuất khẩu; Gỗ keo; Bạch đàn
Ký hiệu kho : 12537
|
|
7802
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất và sử dụng ván mỏng (ván bóc và ván lạng) chất lượng cao đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu từ gỗ keo và bạch đàn
/
TS. Nguyễn Hồng Minh (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Phúc, KS. Tạ Thị Thanh Hương, ThS. Nguyễn Quang Trung, ThS. Nguyễn Văn Định, ThS. Đỗ Văn Bản, TS. Bùi Văn Ái, KS. Đặng Đức Việt, KS. Trần Đức Trung, KS. Phạm Văn Tiến
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.07.03/11-15.
- Viện Nghiên cứu Công nghiệp Rừng,
01/2012 - 12/2014. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ; Sản xuất; Ván mỏng; Ván bóc; Ván lạng; Xuất khẩu; Gỗ keo; Bạch đàn
Ký hiệu kho : 12537
|
|
7803
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất và sử dụng ván mỏng (ván bóc và ván lạng) chất lượng cao đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu từ gỗ keo và bạch đàn
/
TS. Nguyễn Hồng Minh (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Phúc, KS. Tạ Thị Thanh Hương, ThS. Nguyễn Quang Trung, ThS. Nguyễn Văn Định, ThS. Đỗ Văn Bản, TS. Bùi Văn Ái, KS. Đặng Đức Việt, KS. Trần Đức Trung, KS. Phạm Văn Tiến
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.07.03/11-15.
- Viện Nghiên cứu Công nghiệp Rừng,
01/2012 - 12/2014. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ; Sản xuất; Ván mỏng; Ván bóc; Ván lạng; Xuất khẩu; Gỗ keo; Bạch đàn
Ký hiệu kho : 12537
|
|
7804
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất và sử dụng ván mỏng (ván bóc và ván lạng) chất lượng cao đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu từ gỗ keo và bạch đàn
/
TS. Nguyễn Hồng Minh (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Phúc, KS. Tạ Thị Thanh Hương, ThS. Nguyễn Quang Trung, ThS. Nguyễn Văn Định, ThS. Đỗ Văn Bản, TS. Bùi Văn Ái, KS. Đặng Đức Việt, KS. Trần Đức Trung, KS. Phạm Văn Tiến
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.07.03/11-15.
- Viện Nghiên cứu Công nghiệp Rừng,
01/2012 - 12/2014. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ; Sản xuất; Ván mỏng; Ván bóc; Ván lạng; Xuất khẩu; Gỗ keo; Bạch đàn
Ký hiệu kho : 12537
|
|
7805
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ ổn định và liên kết các giồng cát ven biển tại các tỉnh Trung Bộ để tạo thành đê biển tự nhiên nhằm giảm thiểu tác động của mực nước biển dâng
/
ThS. Lê Ngọc Cương (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Lợi, PGS.TS. Trịnh Văn Hạnh, TS. Phạm Minh Cương, ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền, GS.Vương Văn Quỳnh, ThS. Trịnh Ngọc Trung, TS. Nguyễn Tân Vương, ThS. Nguyễn Hoàng Hanh, ThS. Kiều Văn Hồng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: BĐKH.48.
- Viện Sinh thái và Bảo vệ Công trình,
01/2014 - 12/2015. - 2016
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu ứng dụng; Công nghệ; Liên kết; Giồng cát ven biển; Đê biển; Mực nước biển dâng
Ký hiệu kho : 11915
|
|
7806
|
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật xạ trị trong chọn lọc bằng hạt vi cầu phóng xạ Resin Y-90 và kỹ thuật định lượng PIVKA-II AFP AFP-L3 trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan
/
GS. TS. Mai Trọng Khoa (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Vũ Đăng Lưu, PGS. TS. Trần Đình Hà, PGS. TS. Phạm Cẩm Phương, BS. Nguyễn Duy Anh, TS. Phạm Văn Thái, BS. Trần Hải Bình, BS. Lê Quang Hiển, ThS. Bùi Tiến Công, BSCKI. Trần Thu Hạnh, ThS. Vũ Lệ Thương, ThS.Bùi Bích Mai, ThS.Vũ Thị Thu Hiền, TS. Nguyễn Thuận Lợi, GS. TS. Phạm Minh Thông, BSNT. Trịnh Hà Châu, TS. Lê Văn Khảng, ThS. Đỗ Đăng Tân, ThS. Lê Đức Thọ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.10/16-20.
- Bệnh viện Bạch Mai,
07/2018 - 05/2021. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Kỹ thuật xạ trị; Hạt vi cầu phóng xạ Resin Y-90; Điều trị ung thư; Tế bào gan
Ký hiệu kho : 19671
|
|
7807
|
Nghiên cứu DFT về sự hút bám nguyên tử hydro trên các dạng bề mặt platinum: Pt(110) và Pt(100)
/
TS. Trần Thị Thu Hạnh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Thuý Hằng; ThS. Dương Thị Như Tranh; ThS. Nguyễn Hoàng Giang; ThS. Phạm Ngọc Thanh; TS. Nguyễn Thị Xuân Huynh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.01-2017.50.
- Trường Đại học Bách khoa,
12/2017 - 12/2020. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hàm mật độ (DFT); Nguyên tử hydro; Platinum (Pt); Pt(110); Pt(100)
Ký hiệu kho : 18443
|
|
7808
|
Chế tạo siêu tụ điện thế hệ III và IV hiệu năng cao trên cơ sở Polymer dẫn cấu dạng cho-nhận electron có độ rộng vùng cấm hẹp và vật liệu sợi nano cacbon cấu trúc xốp
/
TS. Trần Đức Châu (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Hữu Tâm; ThS. Trần Minh Hoan; PGS.TS. Nguyễn Trần Hà; ThS. Lưu Tuấn Anh; ThS. Trương Thu Thủy; TS. Vũ Anh Quang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NAFOSTED.
- Trường Đại học Bách khoa,
08/2018 - 08/2022. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Siêu tụ điện; Tính chất điện hóa; Phản ứng polymer hóa điện hóa
Ký hiệu kho : 21426
|
|
7809
|
Bất ổn về chính sách của Chính phủ lưu giữ tiền mặt của doanh nghiệp và giá trị của tiền
/
TS. Nguyễn Thu Hiền (Chủ nhiệm),
TS. Phan Văn Hiếu, ThS. Trần Duy Thanh, KS. Trịnh Văn Long, KS. Phan Xuân Huy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 502.02-2016.19.
- Trường Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh,
07/2017 - 01/2020. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tiền mặt; Doanh nghiệp; Chính sách; Chính phủ
Ký hiệu kho : 17363
|
|
7810
|
Nghiên cứu sử dụng tế bào gốc tự thân từ mô mỡ và tuỷ xương trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
/
GS. TS. Ngô Quý Châu (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Phan Thu Phương; GS. TS. Mai Trọng Khoa; TS. Phạm Cẩm Phương; PGS. TS. Phan Quốc Hoàn; PGS. TS. Chu Thị Hạnh; TS. Nguyễn Huy Bình; ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền; TS. Ngô Tất Trung; TS. Bùi Tiến Sỹ; ThS. Đào Thanh Quyên; TS. Vũ Văn Giáp; TS. Đoàn Thị Phương Lan; ThS. Phạm Thị Lệ Quyên; ThS. Nguyễn Thanh Thuỷ; ThS. Vũ Thị Thu Trang; GS. TS. Phạm Quang Vinh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.10/16-20.
- Bệnh viện Bạch Mai,
11/2016 - 04/2021. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tế bào gốc tự thân; Mô mỡ; Tủy xương; Điều trị; Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Ký hiệu kho : 19810
|
|
7811
|
Hiệu năng gia cường kháng uốn của tấm CFRP cho dầm bê tông căng sau dùng cáp không bám dính bị ăn mòn
/
PGS. TS. Nguyễn Minh Long (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Minh Thông; ThS. Huỳnh Xuân Tín; ThS. Trương Thị Phương Quỳnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 107.01-2018.302.
- Trường Đại học Bách khoa,
04/2019 - 04/2023. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hiệu năng gia cường; Mức độ ăn mòn; Cáp không bám dính (UPC); Dầm bê tông
Ký hiệu kho : 22839
|
|
7812
|
Nghiên cứu chế tạo pin nhiên liệu oxit rắn NiO+GDC/LDM/i-GDC/BSCF5582 và khảo sát khả năng hoạt động sử dụng khí CH4 làm nhiên liệu
/
TS. Lê Minh Viễn (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Quang Long, PGS.TS. Huỳnh Kỳ Phương Hạ, TS. Nguyễn Tuấn Anh, ThS. Đỗ Thị Minh Hiếu, TS. Lý Cẩm Hùng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.03-2013.20.
- Trường Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh,
03/2014 - 03/2019. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Pii nhiên liệu; Khí mê tan; Vật liệu cathode BSCF5582; Hệ số TEC; Công suất
Ký hiệu kho : 16618
|
|
7813
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình khai thác bảo vệ và phát triển bền vững hệ sinh thái vùng triều từ Vũng Tàu đến Kiên Giang
/
PGS.TS. Lê Xuân Tuấn (Chủ nhiệm),
TS. Đồng Thị Bích Phương; ThS. Nguyễn Thị Chi; ThS. Nguyễn Thị Thảo; ThS. Hoàng Thị Tâm; ThS. Võ Thị Hồng Lĩnh; ThS. Trần Minh Hằng; ThS. Nguyễn Thị Phượng; TS. Trần Hồng Quang; KS. Nguyễn Thị Kim Oanh; ThS. Trịnh Thị Tố Uyên; TS. Đỗ Thị Hoài; ThS. Nguyễn Hương Giang; ThS. Khổng Thị Việt Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: Mã số: KC.09/16-20.
- Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội,
- . - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hệ sinh thái; Đa dạng sinh học; Dự báo môi trường; Khai thác; Bảo vệ; Phát triển bền vững; Hệ sinh thái vùng triều; Quản lý
Ký hiệu kho : 18906
|
|
7814
|
Nghiên cứu đa dạng cảnh quan và lượng giá cảnh quan phục vụ định hướng sử dụng hợp lý tài nguyên tại vùng núi phía Bắc: nghiên cứu mẫu tại huyện Bắc Hà (tỉnh Lào Cai) và huyện Văn Chấn (tỉnh Yên Bái)
/
PGS. TS. Nguyễn An Thịnh (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Thị Thu Hương, TS. Nguyễn Thị Thúy Hằng, TS. Tống Thị Mỹ Thi, ThS. Hứa Thanh Hoa, ThS. Tạ Văn Hạnh, TS. Nguyễn Thanh Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.07-2015.04.
- Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội,
01/05/2016 - 01/05/2020. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tài nguyên; Cảnh quan; Lượng giá; Sử dụng; Định hướng
Ký hiệu kho : 19983
|
|
7815
|
Nghiên cứu công nghệ phòng trừ sinh vật gây hại các công trình di sản văn hóa thế giới: Cố đô Huế Thánh địa Mỹ Sơn Khu phố cổ Hội An
/
TS. Nguyễn Quốc Huy (Chủ nhiệm),
TS. Ngô Xuân Nam, PGS.TS. Trịnh Văn Hạnh, GS.TS. Bùi Công Hiển, ThS. Nguyễn Thúy Hiền, TS. Nguyễn Tân Vương, PGS.TS. Nguyễn Văn Quảng, ThS. Nguyễn Anh Đức, ThS. Nguyễn Minh Đức, ThS. Lê Quang Thịnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.2011-G/67.
- Viện Sinh thái và Bảo vệ Công trình,
10/2011 - 09/2014. - 2016
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Công nghệ; Phòng trừ; Sinh vật gây hại; Công trình; Di sản văn hóa; Phố cổ
Ký hiệu kho : 10939
|
|
7816
|
Nghiên cứu công nghệ phòng trừ sinh vật gây hại các công trình di sản văn hóa thế giới: Cố đô Huế Thánh địa Mỹ Sơn Khu phố cổ Hội An
/
TS. Nguyễn Quốc Huy (Chủ nhiệm),
TS. Ngô Xuân Nam, PGS.TS. Trịnh Văn Hạnh, GS.TS. Bùi Công Hiển, ThS. Nguyễn Thúy Hiền, TS. Nguyễn Tân Vương, PGS.TS. Nguyễn Văn Quảng, ThS. Nguyễn Anh Đức, ThS. Nguyễn Minh Đức, ThS. Lê Quang Thịnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.2011-G/67.
- Viện Sinh thái và Bảo vệ Công trình,
10/2011 - 09/2014. - 2017
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Công nghệ; Phòng trừ; Sinh vật gây hại; Công trình; Di sản văn hóa; Phố cổ
Ký hiệu kho : 10939
|
|
7817
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình kinh tế xã hội bền vững thích nghi với các hiện tượng thiên tai cực đoan trong bối cảnh biến đổi khí hậu khu vực Nam Trung Bộ Thử nghiệm cho tỉnh Ninh Thuận
/
PGS.TS.Hoàng Anh Huy (Chủ nhiệm),
PGS.TS.Hoàng Ngọc Quang, PGS.TS.Nguyễn Đăng Quế, TS.Nguyễn Thị Quỳnh Anh, TS.Hoàng Thị Nguyệt Minh, TS.Nguyễn Tiến Thành, TS.Nguyễn Trung Thắng, TS.Nguyễn Viết Thi, TS.Vũ Danh Tuyên, ThS.Hoàng văn Đại
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: BĐKH/16-20.
- Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội,
01/12/2016 - 01/11/2019. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Mô hình; Kinh tế; Xã hội; Phát triển bền vững; Thiên tai; Biến đổi khí hậu
Ký hiệu kho : 17415
|
|
7818
|
Nghiên cứu đa dạng cảnh quan và lượng giá cảnh quan phục vụ định hướng sử dụng hợp lý tài nguyên tại vùng núi phía Bắc: nghiên cứu mẫu tại huyện Bắc Hà (tỉnh Lào Cai) và huyện Văn Chấn (tỉnh Yên Bái)
/
PGS. TS. Nguyễn An Thịnh (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Thị Thu Hương, TS. Nguyễn Thị Thúy Hằng, TS. Tống Thị Mỹ Thi, ThS. Hứa Thanh Hoa, ThS. Tạ Văn Hạnh, TS. Nguyễn Thanh Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.07-2015.04.
- Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội,
01/05/2016 - 01/05/2020. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tài nguyên; Cảnh quan; Lượng giá; Sử dụng; Định hướng
Ký hiệu kho : 19983
|
|
7819
|
Nghiên cứu tác động của các cam kết thương mại tự do (Cộng đồng kinh tế ASEAN TPP Việt Nam - EU) đến ngành trồng trọt của Việt Nam
/
Trần Công Thắng (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Chính sách và Chiến lược phát triển nông nghiệp nông thôn,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Cam kết thương mại tự do; Trồng trọt; Tác động; Hội nhập kinh tế quốc tế
|
|
7820
|
Nghiên cứu công nghệ phòng trừ sinh vật gây hại các công trình di sản văn hóa thế giới: Cố đô Huế Thánh địa Mỹ Sơn Khu phố cổ Hội An
/
TS. Nguyễn Quốc Huy (Chủ nhiệm),
TS. Ngô Xuân Nam, PGS.TS. Trịnh Văn Hạnh, GS.TS. Bùi Công Hiển, ThS. Nguyễn Thúy Hiền, TS. Nguyễn Tân Vương, PGS.TS. Nguyễn Văn Quảng, ThS. Nguyễn Anh Đức, ThS. Nguyễn Minh Đức, ThS. Lê Quang Thịnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.2011-G/67.
- Viện Sinh thái và Bảo vệ Công trình,
10/2011 - 09/2014. - 2015
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Công nghệ; Phòng trừ; Sinh vật gây hại; Công trình; Di sản văn hóa; Phố cổ
Ký hiệu kho : 10939
|