|
STT |
Nhan đề |
|
9141
|
Tổng hợp nghiên cứu tính chất khả năng thăng hoa và ứng dụng để chế tạo màng oxit kim loại của một số β-đixetonat kim loại chuyển tiếp
/
GS.TS. Triệu Thị Nguyệt (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Hùng Huy, ThS. Phạm Chiến Thắng, CN. Mai Thị Tâm, ThS. Nguyễn Thị Lụa
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.02-2011.31.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
03/2012 - 03/2015. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Màng oxit kim loại;Beta-dixetonat;Kim loại chuyển tiếp;Thăng hoa;Chế tạo;Ứng dụng
Ký hiệu kho : 11861
|
|
9142
|
Tổng hợp nghiên cứu tính chất khả năng thăng hoa và ứng dụng để chế tạo màng oxit kim loại của một số β-đixetonat kim loại chuyển tiếp
/
GS.TS. Triệu Thị Nguyệt (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Hùng Huy, ThS. Phạm Chiến Thắng, CN. Mai Thị Tâm, ThS. Nguyễn Thị Lụa
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.02-2011.31.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
03/2012 - 03/2015. - 2017
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Màng oxit kim loại;Beta-dixetonat;Kim loại chuyển tiếp;Thăng hoa;Chế tạo;Ứng dụng
Ký hiệu kho : 11861
|
|
9143
|
Tổng hợp nghiên cứu tính chất khả năng thăng hoa và ứng dụng để chế tạo màng oxit kim loại của một số β-đixetonat kim loại chuyển tiếp
/
GS.TS. Triệu Thị Nguyệt (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Hùng Huy, ThS. Phạm Chiến Thắng, CN. Mai Thị Tâm, ThS. Nguyễn Thị Lụa
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.02-2011.31.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
03/2012 - 03/2015. - 2016
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Màng oxit kim loại;Beta-dixetonat;Kim loại chuyển tiếp;Thăng hoa;Chế tạo;Ứng dụng
Ký hiệu kho : 11861
|
|
9144
|
Một số vấn đề nghiên cứu trong giải tích ngẫu nhiên
/
GS.TSKH. Đặng Hùng Thắng (Chủ nhiệm),
ThS. Tạ Công Sơn, ThS. Phạm Thế Anh, ThS. Trần Xuân Quý
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 101.03-2013.02.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
03/2014 - 03/2016. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Giải tích ngẫu nhiên;Toán tử ngẫu nhiên;Không gian Banach;Không gian Hilbert;
Ký hiệu kho : 12728
|
|
9145
|
Một số vấn đề nghiên cứu trong giải tích ngẫu nhiên
/
GS.TSKH. Đặng Hùng Thắng (Chủ nhiệm),
ThS. Tạ Công Sơn, ThS. Phạm Thế Anh, ThS. Trần Xuân Quý
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 101.03-2013.02.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
03/2014 - 03/2016. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Giải tích ngẫu nhiên;Toán tử ngẫu nhiên;Không gian Banach;Không gian Hilbert;
Ký hiệu kho : 12728
|
|
9146
|
Một số vấn đề nghiên cứu trong giải tích ngẫu nhiên
/
GS.TSKH. Đặng Hùng Thắng (Chủ nhiệm),
ThS. Tạ Công Sơn, ThS. Phạm Thế Anh, ThS. Trần Xuân Quý
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 101.03-2013.02.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
03/2014 - 03/2016. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Giải tích ngẫu nhiên;Toán tử ngẫu nhiên;Không gian Banach;Không gian Hilbert;
Ký hiệu kho : 12728
|
|
9147
|
Một số vấn đề nghiên cứu trong giải tích ngẫu nhiên
/
GS.TSKH. Đặng Hùng Thắng (Chủ nhiệm),
ThS. Tạ Công Sơn, ThS. Phạm Thế Anh, ThS. Trần Xuân Quý
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 101.03-2013.02.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
03/2014 - 03/2016. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Giải tích ngẫu nhiên;Toán tử ngẫu nhiên;Không gian Banach;Không gian Hilbert;
Ký hiệu kho : 12728
|
|
9148
|
Một số vấn đề nghiên cứu trong giải tích ngẫu nhiên
/
GS.TSKH. Đặng Hùng Thắng (Chủ nhiệm),
ThS. Tạ Công Sơn, ThS. Phạm Thế Anh, ThS. Trần Xuân Quý
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 101.03-2013.02.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
03/2014 - 03/2016. - 2017
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Giải tích ngẫu nhiên;Toán tử ngẫu nhiên;Không gian Banach;Không gian Hilbert;
Ký hiệu kho : 12728
|
|
9149
|
Nghiên cứu hóa học và hoạt tính sinh học của một số loài thực vật thuộc các họ Asteraceae Euphorbiaceae và Annonaceae của Việt Nam
/
PGS.TS. Phan Minh Giang (Chủ nhiệm),
GS.TSKH. Phan Tống Sơn, TS. Trương Thị Tố Chinh, ThS. Vũ Minh Trang, ThS. Trần Thị Thanh Nhàn, ThS. Đỗ Ngọc Cương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.01-2012.10.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
07/2013 - 04/2016. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hóa học; Sinh học; Hoạt tính; Thực vật; Asteraceae; Euphorbiaceae; Annonaceae; Việt Nam
Ký hiệu kho : 12638
|
|
9150
|
Nghiên cứu hóa học và hoạt tính sinh học của một số loài thực vật thuộc các họ Asteraceae Euphorbiaceae và Annonaceae của Việt Nam
/
PGS.TS. Phan Minh Giang (Chủ nhiệm),
GS.TSKH. Phan Tống Sơn, TS. Trương Thị Tố Chinh, ThS. Vũ Minh Trang, ThS. Trần Thị Thanh Nhàn, ThS. Đỗ Ngọc Cương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.01-2012.10.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
07/2013 - 04/2016. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hóa học; Sinh học; Hoạt tính; Thực vật; Asteraceae; Euphorbiaceae; Annonaceae; Việt Nam
Ký hiệu kho : 12638
|
|
9151
|
Nghiên cứu hóa học và hoạt tính sinh học của một số loài thực vật thuộc các họ Asteraceae Euphorbiaceae và Annonaceae của Việt Nam
/
PGS.TS. Phan Minh Giang (Chủ nhiệm),
GS.TSKH. Phan Tống Sơn, TS. Trương Thị Tố Chinh, ThS. Vũ Minh Trang, ThS. Trần Thị Thanh Nhàn, ThS. Đỗ Ngọc Cương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.01-2012.10.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
07/2013 - 04/2016. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hóa học; Sinh học; Hoạt tính; Thực vật; Asteraceae; Euphorbiaceae; Annonaceae; Việt Nam
Ký hiệu kho : 12638
|
|
9152
|
Nghiên cứu hóa học và hoạt tính sinh học của một số loài thực vật thuộc các họ Asteraceae Euphorbiaceae và Annonaceae của Việt Nam
/
PGS.TS. Phan Minh Giang (Chủ nhiệm),
GS.TSKH. Phan Tống Sơn, TS. Trương Thị Tố Chinh, ThS. Vũ Minh Trang, ThS. Trần Thị Thanh Nhàn, ThS. Đỗ Ngọc Cương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.01-2012.10.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
07/2013 - 04/2016. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hóa học; Sinh học; Hoạt tính; Thực vật; Asteraceae; Euphorbiaceae; Annonaceae; Việt Nam
Ký hiệu kho : 12638
|
|
9153
|
Nghiên cứu hóa học và hoạt tính sinh học của một số loài thực vật thuộc các họ Asteraceae Euphorbiaceae và Annonaceae của Việt Nam
/
PGS.TS. Phan Minh Giang (Chủ nhiệm),
GS.TSKH. Phan Tống Sơn, TS. Trương Thị Tố Chinh, ThS. Vũ Minh Trang, ThS. Trần Thị Thanh Nhàn, ThS. Đỗ Ngọc Cương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.01-2012.10.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
07/2013 - 04/2016. - 2017
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hóa học; Sinh học; Hoạt tính; Thực vật; Asteraceae; Euphorbiaceae; Annonaceae; Việt Nam
Ký hiệu kho : 12638
|
|
9154
|
Nghiên cứu ứng dụng và tối ưu hóa thủ pháp bơm mẫu kết hợp làm giàu mẫu theo nguyên lý tập trung phân đoạn nhằm tăng cường độ nhạy cho phép xác định trực tiếp tiểu phần As(III) vô cơ trong nước ngầm bằng phương pháp điện di mao quản
/
TS. Dương Hồng Anh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Ánh Hường, TS. Mai Thanh Đức, ThS. Phạm Thị Thanh Thủy, ThS. Vi Thị Mai Lan
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.07-2010.21.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
12/2010 - 12/2013. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Asen;Nước ngầm;Điện di mao quản;Bơm mẫu;Làm giàu mẫu;Quy chuẩn Việt Nam
Ký hiệu kho : 13107
|
|
9155
|
Nghiên cứu ứng dụng và tối ưu hóa thủ pháp bơm mẫu kết hợp làm giàu mẫu theo nguyên lý tập trung phân đoạn nhằm tăng cường độ nhạy cho phép xác định trực tiếp tiểu phần As(III) vô cơ trong nước ngầm bằng phương pháp điện di mao quản
/
TS. Dương Hồng Anh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Ánh Hường, TS. Mai Thanh Đức, ThS. Phạm Thị Thanh Thủy, ThS. Vi Thị Mai Lan
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.07-2010.21.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
12/2010 - 12/2013. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Asen;Nước ngầm;Điện di mao quản;Bơm mẫu;Làm giàu mẫu;Quy chuẩn Việt Nam
Ký hiệu kho : 13107
|
|
9156
|
Nghiên cứu ứng dụng và tối ưu hóa thủ pháp bơm mẫu kết hợp làm giàu mẫu theo nguyên lý tập trung phân đoạn nhằm tăng cường độ nhạy cho phép xác định trực tiếp tiểu phần As(III) vô cơ trong nước ngầm bằng phương pháp điện di mao quản
/
TS. Dương Hồng Anh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Ánh Hường, TS. Mai Thanh Đức, ThS. Phạm Thị Thanh Thủy, ThS. Vi Thị Mai Lan
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.07-2010.21.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
12/2010 - 12/2013. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Asen;Nước ngầm;Điện di mao quản;Bơm mẫu;Làm giàu mẫu;Quy chuẩn Việt Nam
Ký hiệu kho : 13107
|
|
9157
|
Nghiên cứu ứng dụng và tối ưu hóa thủ pháp bơm mẫu kết hợp làm giàu mẫu theo nguyên lý tập trung phân đoạn nhằm tăng cường độ nhạy cho phép xác định trực tiếp tiểu phần As(III) vô cơ trong nước ngầm bằng phương pháp điện di mao quản
/
TS. Dương Hồng Anh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Ánh Hường, TS. Mai Thanh Đức, ThS. Phạm Thị Thanh Thủy, ThS. Vi Thị Mai Lan
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.07-2010.21.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
12/2010 - 12/2013. - 2017
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Asen;Nước ngầm;Điện di mao quản;Bơm mẫu;Làm giàu mẫu;Quy chuẩn Việt Nam
Ký hiệu kho : 13107
|
|
9158
|
Nghiên cứu ứng dụng và tối ưu hóa thủ pháp bơm mẫu kết hợp làm giàu mẫu theo nguyên lý tập trung phân đoạn nhằm tăng cường độ nhạy cho phép xác định trực tiếp tiểu phần As(III) vô cơ trong nước ngầm bằng phương pháp điện di mao quản
/
TS. Dương Hồng Anh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Ánh Hường, TS. Mai Thanh Đức, ThS. Phạm Thị Thanh Thủy, ThS. Vi Thị Mai Lan
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.07-2010.21.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
12/2010 - 12/2013. - 2016
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Asen;Nước ngầm;Điện di mao quản;Bơm mẫu;Làm giàu mẫu;Quy chuẩn Việt Nam
Ký hiệu kho : 13107
|
|
9159
|
Nghiên cứu vi phạm đối xứng CP và vật lý meson B trong thí nghiệm LHCb trên máy gia tốc LHC
/
TS. Nguyễn Mậu Chung (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Hoàng Nam Nhật; TS. Nguyễn Đức Vinh; ThS. Nguyễn Anh Đức; ThS. Giang Kiên Trung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.03.2010.30.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
01/12/2010 - 01/12/2013. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Máy gia tốc LHC; Vật lý mesonB; Vi phạm đối xứng CP; Thí nghiệm LHCb;
Ký hiệu kho : 15466
|
|
9160
|
Nghiên cứu vi phạm đối xứng CP và vật lý meson B trong thí nghiệm LHCb trên máy gia tốc LHC
/
TS. Nguyễn Mậu Chung (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Hoàng Nam Nhật; TS. Nguyễn Đức Vinh; ThS. Nguyễn Anh Đức; ThS. Giang Kiên Trung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.03.2010.30.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
01/12/2010 - 01/12/2013. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Máy gia tốc LHC; Vật lý mesonB; Vi phạm đối xứng CP; Thí nghiệm LHCb;
Ký hiệu kho : 15466
|