Lọc theo danh mục
liên kết website
Lượt truy cập
 Lượt truy cập :  21,510,950
Các Đề tài / nhiệm vụ KH&CN Tổng số: 66.414 bản ghi / 66.414 bản ghi
In đầy đủ In rút gọn
STT Nhan đề
9161

Nghiên cứu vi phạm đối xứng CP và vật lý meson B trong thí nghiệm LHCb trên máy gia tốc LHC / TS. Nguyễn Mậu Chung (Chủ nhiệm), PGS.TS. Hoàng Nam Nhật; TS. Nguyễn Đức Vinh; ThS. Nguyễn Anh Đức; ThS. Giang Kiên Trung - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.03.2010.30. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/12/2010 - 01/12/2013. - 2018 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Máy gia tốc LHC; Vật lý mesonB; Vi phạm đối xứng CP; Thí nghiệm LHCb;

Ký hiệu kho : 15466

9162

Nghiên cứu vi phạm đối xứng CP và vật lý meson B trong thí nghiệm LHCb trên máy gia tốc LHC / TS. Nguyễn Mậu Chung (Chủ nhiệm), PGS.TS. Hoàng Nam Nhật; TS. Nguyễn Đức Vinh; ThS. Nguyễn Anh Đức; ThS. Giang Kiên Trung - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.03.2010.30. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/12/2010 - 01/12/2013. - 2017 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Máy gia tốc LHC; Vật lý mesonB; Vi phạm đối xứng CP; Thí nghiệm LHCb;

Ký hiệu kho : 15466

9163

Nghiên cứu vi phạm đối xứng CP và vật lý meson B trong thí nghiệm LHCb trên máy gia tốc LHC / TS. Nguyễn Mậu Chung (Chủ nhiệm), PGS.TS. Hoàng Nam Nhật; TS. Nguyễn Đức Vinh; ThS. Nguyễn Anh Đức; ThS. Giang Kiên Trung - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.03.2010.30. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/12/2010 - 01/12/2013. - 2016 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Máy gia tốc LHC; Vật lý mesonB; Vi phạm đối xứng CP; Thí nghiệm LHCb;

Ký hiệu kho : 15466

9164

Nghiên cứu chế tạo dây nano từ tính dạng đơn đoạn (single-segment) và nhiều đoạn (multi-segment) ứng dụng cho nano y sinh / TS. Lê Tuấn Tú (Chủ nhiệm), PGS.TS. Đỗ Thị Kim Anh; PGS.TS. Phạm Hồng Quang; TS. Ngô Đình Sáng; CN. Lưu Mạnh Quỳnh - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2010.01. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/12/2010 - 01/03/2015. - 2020 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ nano; Dây nano; Vật liệu; Từ tính dạng đơn đoạn; Chế tạo; Nano y sinh

Ký hiệu kho : 15463

9165

Nghiên cứu chế tạo dây nano từ tính dạng đơn đoạn (single-segment) và nhiều đoạn (multi-segment) ứng dụng cho nano y sinh / TS. Lê Tuấn Tú (Chủ nhiệm), PGS.TS. Đỗ Thị Kim Anh; PGS.TS. Phạm Hồng Quang; TS. Ngô Đình Sáng; CN. Lưu Mạnh Quỳnh - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2010.01. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/12/2010 - 01/03/2015. - 2019 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ nano; Dây nano; Vật liệu; Từ tính dạng đơn đoạn; Chế tạo; Nano y sinh

Ký hiệu kho : 15463

9166

Nghiên cứu chế tạo dây nano từ tính dạng đơn đoạn (single-segment) và nhiều đoạn (multi-segment) ứng dụng cho nano y sinh / TS. Lê Tuấn Tú (Chủ nhiệm), PGS.TS. Đỗ Thị Kim Anh; PGS.TS. Phạm Hồng Quang; TS. Ngô Đình Sáng; CN. Lưu Mạnh Quỳnh - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2010.01. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/12/2010 - 01/03/2015. - 2018 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ nano; Dây nano; Vật liệu; Từ tính dạng đơn đoạn; Chế tạo; Nano y sinh

Ký hiệu kho : 15463

9167

Nghiên cứu chế tạo dây nano từ tính dạng đơn đoạn (single-segment) và nhiều đoạn (multi-segment) ứng dụng cho nano y sinh / TS. Lê Tuấn Tú (Chủ nhiệm), PGS.TS. Đỗ Thị Kim Anh; PGS.TS. Phạm Hồng Quang; TS. Ngô Đình Sáng; CN. Lưu Mạnh Quỳnh - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2010.01. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/12/2010 - 01/03/2015. - 2017 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ nano; Dây nano; Vật liệu; Từ tính dạng đơn đoạn; Chế tạo; Nano y sinh

Ký hiệu kho : 15463

9168

Nghiên cứu chế tạo dây nano từ tính dạng đơn đoạn (single-segment) và nhiều đoạn (multi-segment) ứng dụng cho nano y sinh / TS. Lê Tuấn Tú (Chủ nhiệm), PGS.TS. Đỗ Thị Kim Anh; PGS.TS. Phạm Hồng Quang; TS. Ngô Đình Sáng; CN. Lưu Mạnh Quỳnh - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2010.01. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/12/2010 - 01/03/2015. - 2016 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ nano; Dây nano; Vật liệu; Từ tính dạng đơn đoạn; Chế tạo; Nano y sinh

Ký hiệu kho : 15463

9169

Nghiên cứu tính chất từ động của các hệ vật liệu Perovskite kích thước nano / TS. Nguyễn Hoàng Nam (Chủ nhiệm), GS.TSKH. Nguyễn Hoàng Lương, ThS. Nguyễn Đăng Phú, ThS. Lưu Mạnh Quỳnh - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2010.08. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/12/2010 - 01/12/2014. - 2020 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ nano;Vật liệu nano Perovskite;Tính từ động;Nghiên cứu

Ký hiệu kho : 11100

9170

Nghiên cứu tính chất từ động của các hệ vật liệu Perovskite kích thước nano / TS. Nguyễn Hoàng Nam (Chủ nhiệm), GS.TSKH. Nguyễn Hoàng Lương, ThS. Nguyễn Đăng Phú, ThS. Lưu Mạnh Quỳnh - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2010.08. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/12/2010 - 01/12/2014. - 2019 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ nano;Vật liệu nano Perovskite;Tính từ động;Nghiên cứu

Ký hiệu kho : 11100

9171

Nghiên cứu tính chất từ động của các hệ vật liệu Perovskite kích thước nano / TS. Nguyễn Hoàng Nam (Chủ nhiệm), GS.TSKH. Nguyễn Hoàng Lương, ThS. Nguyễn Đăng Phú, ThS. Lưu Mạnh Quỳnh - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2010.08. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/12/2010 - 01/12/2014. - 2018 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ nano;Vật liệu nano Perovskite;Tính từ động;Nghiên cứu

Ký hiệu kho : 11100

9172

Nghiên cứu tính chất từ động của các hệ vật liệu Perovskite kích thước nano / TS. Nguyễn Hoàng Nam (Chủ nhiệm), GS.TSKH. Nguyễn Hoàng Lương, ThS. Nguyễn Đăng Phú, ThS. Lưu Mạnh Quỳnh - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2010.08. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/12/2010 - 01/12/2014. - 2017 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ nano;Vật liệu nano Perovskite;Tính từ động;Nghiên cứu

Ký hiệu kho : 11100

9173

Nghiên cứu tính chất từ động của các hệ vật liệu Perovskite kích thước nano / TS. Nguyễn Hoàng Nam (Chủ nhiệm), GS.TSKH. Nguyễn Hoàng Lương, ThS. Nguyễn Đăng Phú, ThS. Lưu Mạnh Quỳnh - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2010.08. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/12/2010 - 01/12/2014. - 2016 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ nano;Vật liệu nano Perovskite;Tính từ động;Nghiên cứu

Ký hiệu kho : 11100

9174

Nghiên cứu chế tạo cảm biến điện hóa sử dụng vật liệu polyme dẫn điện và ống nano cacbon nhằm ứng dụng trong quan trắc môi trường phân tích an toàn thực phẩm và dược phẩm / PGS.TS. Đỗ Phúc Quân (Chủ nhiệm), GS.TS. Phạm Hùng Việt; PGS.TS. Lê Văn Chiều; TS. Vũ Thị Hương; ThS. Đỗ Phúc Tuyến; ThS. Nguyễn Phương Hà - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.07.108.09. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/11/2009 - 01/03/2015. - 2020 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Polyme dẫn điện; Ống nano cacbon; Vật liệu; Cảm biến điện hóa; Chọn lọc ion; Quan trắc mội trường; An toàn thực phẩm; Dược phẩm

Ký hiệu kho : 15423

9175

Nghiên cứu chế tạo cảm biến điện hóa sử dụng vật liệu polyme dẫn điện và ống nano cacbon nhằm ứng dụng trong quan trắc môi trường phân tích an toàn thực phẩm và dược phẩm / PGS.TS. Đỗ Phúc Quân (Chủ nhiệm), GS.TS. Phạm Hùng Việt; PGS.TS. Lê Văn Chiều; TS. Vũ Thị Hương; ThS. Đỗ Phúc Tuyến; ThS. Nguyễn Phương Hà - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.07.108.09. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/11/2009 - 01/03/2015. - 2019 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Polyme dẫn điện; Ống nano cacbon; Vật liệu; Cảm biến điện hóa; Chọn lọc ion; Quan trắc mội trường; An toàn thực phẩm; Dược phẩm

Ký hiệu kho : 15423

9176

Nghiên cứu chế tạo cảm biến điện hóa sử dụng vật liệu polyme dẫn điện và ống nano cacbon nhằm ứng dụng trong quan trắc môi trường phân tích an toàn thực phẩm và dược phẩm / PGS.TS. Đỗ Phúc Quân (Chủ nhiệm), GS.TS. Phạm Hùng Việt; PGS.TS. Lê Văn Chiều; TS. Vũ Thị Hương; ThS. Đỗ Phúc Tuyến; ThS. Nguyễn Phương Hà - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.07.108.09. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/11/2009 - 01/03/2015. - 2018 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Polyme dẫn điện; Ống nano cacbon; Vật liệu; Cảm biến điện hóa; Chọn lọc ion; Quan trắc mội trường; An toàn thực phẩm; Dược phẩm

Ký hiệu kho : 15423

9177

Nghiên cứu chế tạo cảm biến điện hóa sử dụng vật liệu polyme dẫn điện và ống nano cacbon nhằm ứng dụng trong quan trắc môi trường phân tích an toàn thực phẩm và dược phẩm / PGS.TS. Đỗ Phúc Quân (Chủ nhiệm), GS.TS. Phạm Hùng Việt; PGS.TS. Lê Văn Chiều; TS. Vũ Thị Hương; ThS. Đỗ Phúc Tuyến; ThS. Nguyễn Phương Hà - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.07.108.09. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/11/2009 - 01/03/2015. - 2017 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Polyme dẫn điện; Ống nano cacbon; Vật liệu; Cảm biến điện hóa; Chọn lọc ion; Quan trắc mội trường; An toàn thực phẩm; Dược phẩm

Ký hiệu kho : 15423

9178

Nghiên cứu chế tạo cảm biến điện hóa sử dụng vật liệu polyme dẫn điện và ống nano cacbon nhằm ứng dụng trong quan trắc môi trường phân tích an toàn thực phẩm và dược phẩm / PGS.TS. Đỗ Phúc Quân (Chủ nhiệm), GS.TS. Phạm Hùng Việt; PGS.TS. Lê Văn Chiều; TS. Vũ Thị Hương; ThS. Đỗ Phúc Tuyến; ThS. Nguyễn Phương Hà - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.07.108.09. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/11/2009 - 01/03/2015. - 2016 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Polyme dẫn điện; Ống nano cacbon; Vật liệu; Cảm biến điện hóa; Chọn lọc ion; Quan trắc mội trường; An toàn thực phẩm; Dược phẩm

Ký hiệu kho : 15423

9179

Nghiên cứu tiến hóa và bảo tồn của các loài Mang (Cervidae: Muntiacinae) ở Việt Nam bằng phương pháp sinh học phân tử / TS. Lê Đức Minh (Chủ nhiệm), TS. Nguyễn Mạnh Hà, PGS.TS. Đinh Đoàn Long, ThS. Trần Thị Thùy Anh, CN. Hoàng Hải Yến - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.15-2010.30. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/2011 - 04/2015. - 2020 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Mang;Phân bố;Bảo tồn;Sinh học phân tử;Cervidae: Muntiacinae;Nghiên cứu; Việt Nam

Ký hiệu kho : 11347

9180

Nghiên cứu tiến hóa và bảo tồn của các loài Mang (Cervidae: Muntiacinae) ở Việt Nam bằng phương pháp sinh học phân tử / TS. Lê Đức Minh (Chủ nhiệm), TS. Nguyễn Mạnh Hà, PGS.TS. Đinh Đoàn Long, ThS. Trần Thị Thùy Anh, CN. Hoàng Hải Yến - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.15-2010.30. - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 01/2011 - 04/2015. - 2019 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Mang;Phân bố;Bảo tồn;Sinh học phân tử;Cervidae: Muntiacinae;Nghiên cứu; Việt Nam

Ký hiệu kho : 11347