Lọc theo danh mục
liên kết website
Lượt truy cập
 Lượt truy cập :  21,340,140
Các Đề tài / nhiệm vụ KH&CN Tổng số: 66.355 bản ghi / 66.355 bản ghi
In đầy đủ In rút gọn
STT Nhan đề
9301

Nghiên cứu chọn tạo giống lúa kháng bệnh bạc lá bằng chỉ thị phân tử / TS. Võ Thị Minh Tuyển (Chủ nhiệm), ThS. Đoàn Thị Minh Thúy, ThS. Phan Quốc Mỹ, ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt, TS. Vũ Thị Thu Hiền, CN. Nguyễn Thị Huê, KS. Trần Thị Thu Trang, KS. Đoàn Văn Sơn, ThS. Nguyễn Thị Hồng, KS. Hoàng Thị Nguyệt - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. - Viện di truyền nông nghiệp, 01/2012 - 12/2015. - 2017 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Chọn tạo; Giống lúa kháng bệnh; Bệnh bạc lá; Chỉ thị phân tử

Ký hiệu kho : 12310

9302

Ứng dụng các công nghệ tiên tiến phục vụ chọn giống phân tử ở sắn trong khu vực Châu Á / GS.TS. Lê Huy Hàm (Chủ nhiệm), PGS.TS. Nguyễn Văn Đồng, TS. Nguyễn Anh Vũ, TS. Lê Tiến Dũng, ThS. Tống Thị Hường, ThS. Lê Thị Lý, ThS. Lê Thị Ngọc Quỳnh, CN. Nguyễn Ngọc Hồng, CN. Vũ Anh Thu - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. - Viện di truyền nông nghiệp, 01/2013 - 12/2015. - 2021 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Sắn;Chọn giống;Nuôi cấy mô;Chuyển gen;Mô sẹo phôi hóa;Tái sinh;Biến nạp gen; Việt Nam

Ký hiệu kho : 13182

9303

Ứng dụng các công nghệ tiên tiến phục vụ chọn giống phân tử ở sắn trong khu vực Châu Á / GS.TS. Lê Huy Hàm (Chủ nhiệm), PGS.TS. Nguyễn Văn Đồng, TS. Nguyễn Anh Vũ, TS. Lê Tiến Dũng, ThS. Tống Thị Hường, ThS. Lê Thị Lý, ThS. Lê Thị Ngọc Quỳnh, CN. Nguyễn Ngọc Hồng, CN. Vũ Anh Thu - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. - Viện di truyền nông nghiệp, 01/2013 - 12/2015. - 2020 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Sắn;Chọn giống;Nuôi cấy mô;Chuyển gen;Mô sẹo phôi hóa;Tái sinh;Biến nạp gen; Việt Nam

Ký hiệu kho : 13182

9304

Ứng dụng các công nghệ tiên tiến phục vụ chọn giống phân tử ở sắn trong khu vực Châu Á / GS.TS. Lê Huy Hàm (Chủ nhiệm), PGS.TS. Nguyễn Văn Đồng, TS. Nguyễn Anh Vũ, TS. Lê Tiến Dũng, ThS. Tống Thị Hường, ThS. Lê Thị Lý, ThS. Lê Thị Ngọc Quỳnh, CN. Nguyễn Ngọc Hồng, CN. Vũ Anh Thu - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. - Viện di truyền nông nghiệp, 01/2013 - 12/2015. - 2019 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Sắn;Chọn giống;Nuôi cấy mô;Chuyển gen;Mô sẹo phôi hóa;Tái sinh;Biến nạp gen; Việt Nam

Ký hiệu kho : 13182

9305

Ứng dụng các công nghệ tiên tiến phục vụ chọn giống phân tử ở sắn trong khu vực Châu Á / GS.TS. Lê Huy Hàm (Chủ nhiệm), PGS.TS. Nguyễn Văn Đồng, TS. Nguyễn Anh Vũ, TS. Lê Tiến Dũng, ThS. Tống Thị Hường, ThS. Lê Thị Lý, ThS. Lê Thị Ngọc Quỳnh, CN. Nguyễn Ngọc Hồng, CN. Vũ Anh Thu - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. - Viện di truyền nông nghiệp, 01/2013 - 12/2015. - 2018 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Sắn;Chọn giống;Nuôi cấy mô;Chuyển gen;Mô sẹo phôi hóa;Tái sinh;Biến nạp gen; Việt Nam

Ký hiệu kho : 13182

9306

Ứng dụng các công nghệ tiên tiến phục vụ chọn giống phân tử ở sắn trong khu vực Châu Á / GS.TS. Lê Huy Hàm (Chủ nhiệm), PGS.TS. Nguyễn Văn Đồng, TS. Nguyễn Anh Vũ, TS. Lê Tiến Dũng, ThS. Tống Thị Hường, ThS. Lê Thị Lý, ThS. Lê Thị Ngọc Quỳnh, CN. Nguyễn Ngọc Hồng, CN. Vũ Anh Thu - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. - Viện di truyền nông nghiệp, 01/2013 - 12/2015. - 2017 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Sắn;Chọn giống;Nuôi cấy mô;Chuyển gen;Mô sẹo phôi hóa;Tái sinh;Biến nạp gen; Việt Nam

Ký hiệu kho : 13182

9307

Nghiên cứu chức năng của các gen mã hóa nhân tố phiên mã biểu hiện trong điều kiện hạn mặn ở lúa / TS. Phạm Xuân Hội (Chủ nhiệm), ThS. Nguyễn Duy Phương, ThS. Phạm Thu Hằng, ThS. Cao Lệ Quyên, KS. Phạm Thị Vân - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.06-2011.69. - Viện di truyền nông nghiệp, 01/2012 - 12/2014. - 2020 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Gen mã hóa;Nhân tố phiên mã;Công nghệ sinh học;Lúa;Chịu mặn;Chịu hạn;Bệnh sọc lùn đen

Ký hiệu kho : 11736

9308

Nghiên cứu chức năng của các gen mã hóa nhân tố phiên mã biểu hiện trong điều kiện hạn mặn ở lúa / TS. Phạm Xuân Hội (Chủ nhiệm), ThS. Nguyễn Duy Phương, ThS. Phạm Thu Hằng, ThS. Cao Lệ Quyên, KS. Phạm Thị Vân - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.06-2011.69. - Viện di truyền nông nghiệp, 01/2012 - 12/2014. - 2019 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Gen mã hóa;Nhân tố phiên mã;Công nghệ sinh học;Lúa;Chịu mặn;Chịu hạn;Bệnh sọc lùn đen

Ký hiệu kho : 11736

9309

Nghiên cứu chức năng của các gen mã hóa nhân tố phiên mã biểu hiện trong điều kiện hạn mặn ở lúa / TS. Phạm Xuân Hội (Chủ nhiệm), ThS. Nguyễn Duy Phương, ThS. Phạm Thu Hằng, ThS. Cao Lệ Quyên, KS. Phạm Thị Vân - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.06-2011.69. - Viện di truyền nông nghiệp, 01/2012 - 12/2014. - 2018 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Gen mã hóa;Nhân tố phiên mã;Công nghệ sinh học;Lúa;Chịu mặn;Chịu hạn;Bệnh sọc lùn đen

Ký hiệu kho : 11736

9310

Nghiên cứu chức năng của các gen mã hóa nhân tố phiên mã biểu hiện trong điều kiện hạn mặn ở lúa / TS. Phạm Xuân Hội (Chủ nhiệm), ThS. Nguyễn Duy Phương, ThS. Phạm Thu Hằng, ThS. Cao Lệ Quyên, KS. Phạm Thị Vân - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.06-2011.69. - Viện di truyền nông nghiệp, 01/2012 - 12/2014. - 2017 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Gen mã hóa;Nhân tố phiên mã;Công nghệ sinh học;Lúa;Chịu mặn;Chịu hạn;Bệnh sọc lùn đen

Ký hiệu kho : 11736

9311

Nghiên cứu chức năng của các gen mã hóa nhân tố phiên mã biểu hiện trong điều kiện hạn mặn ở lúa / TS. Phạm Xuân Hội (Chủ nhiệm), ThS. Nguyễn Duy Phương, ThS. Phạm Thu Hằng, ThS. Cao Lệ Quyên, KS. Phạm Thị Vân - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.06-2011.69. - Viện di truyền nông nghiệp, 01/2012 - 12/2014. - 2016 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Gen mã hóa;Nhân tố phiên mã;Công nghệ sinh học;Lúa;Chịu mặn;Chịu hạn;Bệnh sọc lùn đen

Ký hiệu kho : 11736

9312

Nghiên cứu xây dựng và phát triển quy trình sản xuất giống mía sạch bệnh theo phương thức công nghiệp bằng công nghệ tế bào / PGS.TS. Hà Thị Thúy (Chủ nhiệm), ThS. Trần Thị Hạnh, ThS. Lưu Thị Mỹ Dung, TS. Lê Quốc Hùng, ThS. Phạm Thị Thanh Phương, CN. Vũ Anh Tuấn, CN. Phạm Thị Thanh Thúy, GS.TS. Đỗ Năng Vịnh, ThS. Nguyễn Duy Khái, PGS.TS. Nguyễn Thị Lý Anh - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: Đề tài Độc lập. - Phòng Thí nghiệm trọng điểm công nghệ tế bào thực vật - Viện Di truyền Nông nghiệp, 07/2011 - 12/2015. - 2021 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Giống mía; Giống sạch bệnh; Công nghệ tế bào

Ký hiệu kho : 12445

9313

Nghiên cứu xây dựng và phát triển quy trình sản xuất giống mía sạch bệnh theo phương thức công nghiệp bằng công nghệ tế bào / PGS.TS. Hà Thị Thúy (Chủ nhiệm), ThS. Trần Thị Hạnh, ThS. Lưu Thị Mỹ Dung, TS. Lê Quốc Hùng, ThS. Phạm Thị Thanh Phương, CN. Vũ Anh Tuấn, CN. Phạm Thị Thanh Thúy, GS.TS. Đỗ Năng Vịnh, ThS. Nguyễn Duy Khái, PGS.TS. Nguyễn Thị Lý Anh - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: Đề tài Độc lập. - Phòng Thí nghiệm trọng điểm công nghệ tế bào thực vật - Viện Di truyền Nông nghiệp, 07/2011 - 12/2015. - 2020 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Giống mía; Giống sạch bệnh; Công nghệ tế bào

Ký hiệu kho : 12445

9314

Nghiên cứu xây dựng và phát triển quy trình sản xuất giống mía sạch bệnh theo phương thức công nghiệp bằng công nghệ tế bào / PGS.TS. Hà Thị Thúy (Chủ nhiệm), ThS. Trần Thị Hạnh, ThS. Lưu Thị Mỹ Dung, TS. Lê Quốc Hùng, ThS. Phạm Thị Thanh Phương, CN. Vũ Anh Tuấn, CN. Phạm Thị Thanh Thúy, GS.TS. Đỗ Năng Vịnh, ThS. Nguyễn Duy Khái, PGS.TS. Nguyễn Thị Lý Anh - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: Đề tài Độc lập. - Phòng Thí nghiệm trọng điểm công nghệ tế bào thực vật - Viện Di truyền Nông nghiệp, 07/2011 - 12/2015. - 2019 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Giống mía; Giống sạch bệnh; Công nghệ tế bào

Ký hiệu kho : 12445

9315

Nghiên cứu xây dựng và phát triển quy trình sản xuất giống mía sạch bệnh theo phương thức công nghiệp bằng công nghệ tế bào / PGS.TS. Hà Thị Thúy (Chủ nhiệm), ThS. Trần Thị Hạnh, ThS. Lưu Thị Mỹ Dung, TS. Lê Quốc Hùng, ThS. Phạm Thị Thanh Phương, CN. Vũ Anh Tuấn, CN. Phạm Thị Thanh Thúy, GS.TS. Đỗ Năng Vịnh, ThS. Nguyễn Duy Khái, PGS.TS. Nguyễn Thị Lý Anh - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: Đề tài Độc lập. - Phòng Thí nghiệm trọng điểm công nghệ tế bào thực vật - Viện Di truyền Nông nghiệp, 07/2011 - 12/2015. - 2018 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Giống mía; Giống sạch bệnh; Công nghệ tế bào

Ký hiệu kho : 12445

9316

Nghiên cứu xây dựng và phát triển quy trình sản xuất giống mía sạch bệnh theo phương thức công nghiệp bằng công nghệ tế bào / PGS.TS. Hà Thị Thúy (Chủ nhiệm), ThS. Trần Thị Hạnh, ThS. Lưu Thị Mỹ Dung, TS. Lê Quốc Hùng, ThS. Phạm Thị Thanh Phương, CN. Vũ Anh Tuấn, CN. Phạm Thị Thanh Thúy, GS.TS. Đỗ Năng Vịnh, ThS. Nguyễn Duy Khái, PGS.TS. Nguyễn Thị Lý Anh - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: Đề tài Độc lập. - Phòng Thí nghiệm trọng điểm công nghệ tế bào thực vật - Viện Di truyền Nông nghiệp, 07/2011 - 12/2015. - 2017 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Giống mía; Giống sạch bệnh; Công nghệ tế bào

Ký hiệu kho : 12445

9317

Nghiên cứu tạo giống đậu tương chuyển gen kháng thuốc diệt cỏ / PGS.TS. Đặng Trọng Lương (Chủ nhiệm), ThS. Phí Công Nguyên, ThS. Trần Duy Dương - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.04.04/11-15. - Viện di truyền nông nghiệp, 01/2012 - 12/2015. - 2021 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Đậu tương;Chuyển gen;Biểu hiện gen;Kháng thuốc diệt cỏ;Gen CP4-EPSPS/EPSPS;Agrobacterium;

Ký hiệu kho : 12969

9318

Nghiên cứu tạo giống đậu tương chuyển gen kháng thuốc diệt cỏ / PGS.TS. Đặng Trọng Lương (Chủ nhiệm), ThS. Phí Công Nguyên, ThS. Trần Duy Dương - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.04.04/11-15. - Viện di truyền nông nghiệp, 01/2012 - 12/2015. - 2020 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Đậu tương;Chuyển gen;Biểu hiện gen;Kháng thuốc diệt cỏ;Gen CP4-EPSPS/EPSPS;Agrobacterium;

Ký hiệu kho : 12969

9319

Nghiên cứu tạo giống đậu tương chuyển gen kháng thuốc diệt cỏ / PGS.TS. Đặng Trọng Lương (Chủ nhiệm), ThS. Phí Công Nguyên, ThS. Trần Duy Dương - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.04.04/11-15. - Viện di truyền nông nghiệp, 01/2012 - 12/2015. - 2019 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Đậu tương;Chuyển gen;Biểu hiện gen;Kháng thuốc diệt cỏ;Gen CP4-EPSPS/EPSPS;Agrobacterium;

Ký hiệu kho : 12969

9320

Nghiên cứu tạo giống đậu tương chuyển gen kháng thuốc diệt cỏ / PGS.TS. Đặng Trọng Lương (Chủ nhiệm), ThS. Phí Công Nguyên, ThS. Trần Duy Dương - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.04.04/11-15. - Viện di truyền nông nghiệp, 01/2012 - 12/2015. - 2018 Báo cáo ứng dụng

Từ khóa: Từ khóa: Đậu tương;Chuyển gen;Biểu hiện gen;Kháng thuốc diệt cỏ;Gen CP4-EPSPS/EPSPS;Agrobacterium;

Ký hiệu kho : 12969