|
STT |
Nhan đề |
|
9361
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp kiểm soát xâm nhập mặn cho Thành phố Đà Nẵng
/
TS. Hoàng Thanh Sơn (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Thị Thu Lan, TS. Đặng Việt Dũng, ThS. Hoàng Thanh Hoà, PGS. TS. Nguyễn Tùng Phong, ThS. Đinh Phùng Bảo, TS. Nguyễn Diệu Trinh, ThS. Nguyễn Đại Trung, KS. Lê Đức Hạnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN.36/16.
- Viện Địa lý,
01/11/2016 - 01/10/2018. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Xâm nhập mặn; Nước sông; Tài nguyên nước
Ký hiệu kho : 16311
|
|
9362
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp kiểm soát xâm nhập mặn cho Thành phố Đà Nẵng
/
TS. Hoàng Thanh Sơn (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Thị Thu Lan, TS. Đặng Việt Dũng, ThS. Hoàng Thanh Hoà, PGS. TS. Nguyễn Tùng Phong, ThS. Đinh Phùng Bảo, TS. Nguyễn Diệu Trinh, ThS. Nguyễn Đại Trung, KS. Lê Đức Hạnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN.36/16.
- Viện Địa lý,
01/11/2016 - 01/10/2018. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Xâm nhập mặn; Nước sông; Tài nguyên nước
Ký hiệu kho : 16311
|
|
9363
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp kiểm soát xâm nhập mặn cho Thành phố Đà Nẵng
/
TS. Hoàng Thanh Sơn (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Thị Thu Lan, TS. Đặng Việt Dũng, ThS. Hoàng Thanh Hoà, PGS. TS. Nguyễn Tùng Phong, ThS. Đinh Phùng Bảo, TS. Nguyễn Diệu Trinh, ThS. Nguyễn Đại Trung, KS. Lê Đức Hạnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN.36/16.
- Viện Địa lý,
01/11/2016 - 01/10/2018. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Xâm nhập mặn; Nước sông; Tài nguyên nước
Ký hiệu kho : 16311
|
|
9364
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp kiểm soát xâm nhập mặn cho Thành phố Đà Nẵng
/
TS. Hoàng Thanh Sơn (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Thị Thu Lan, TS. Đặng Việt Dũng, ThS. Hoàng Thanh Hoà, PGS. TS. Nguyễn Tùng Phong, ThS. Đinh Phùng Bảo, TS. Nguyễn Diệu Trinh, ThS. Nguyễn Đại Trung, KS. Lê Đức Hạnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN.36/16.
- Viện Địa lý,
01/11/2016 - 01/10/2018. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Xâm nhập mặn; Nước sông; Tài nguyên nước
Ký hiệu kho : 16311
|
|
9365
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học và phân tử của plasmid mang gen beta- lactamase phổ rộng (ESBL) của vi khuẩn E coli kháng kháng sinh có nguy cơ lây nhiễm giữa người và lợn
/
TS. Đặng Thị Thanh Sơn (Chủ nhiệm),
TS. Đặng Thị Thanh Sơn; TS. Ngô Chung Thủy; ThS. Trương Thị Qúy Dương; CN. Trương Thị Hương Giang; TS. Phạm Minh Hằng; PGS.TS. Lê Quang Huấn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106-YS.02-2014.02.
- Viện thú y,
01/02/2015 - 01/02/2020. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Sinh học; Phân tử; Vi khuẩn E.coli; Lây nhiễm; Người; Lợn; Thuốc kháng sinh
Ký hiệu kho : 17585
|
|
9366
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học và phân tử của plasmid mang gen beta- lactamase phổ rộng (ESBL) của vi khuẩn E coli kháng kháng sinh có nguy cơ lây nhiễm giữa người và lợn
/
TS. Đặng Thị Thanh Sơn (Chủ nhiệm),
TS. Đặng Thị Thanh Sơn; TS. Ngô Chung Thủy; ThS. Trương Thị Qúy Dương; CN. Trương Thị Hương Giang; TS. Phạm Minh Hằng; PGS.TS. Lê Quang Huấn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106-YS.02-2014.02.
- Viện thú y,
01/02/2015 - 01/02/2020. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Sinh học; Phân tử; Vi khuẩn E.coli; Lây nhiễm; Người; Lợn; Thuốc kháng sinh
Ký hiệu kho : 17585
|
|
9367
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học và phân tử của plasmid mang gen beta- lactamase phổ rộng (ESBL) của vi khuẩn E coli kháng kháng sinh có nguy cơ lây nhiễm giữa người và lợn
/
TS. Đặng Thị Thanh Sơn (Chủ nhiệm),
TS. Đặng Thị Thanh Sơn; TS. Ngô Chung Thủy; ThS. Trương Thị Qúy Dương; CN. Trương Thị Hương Giang; TS. Phạm Minh Hằng; PGS.TS. Lê Quang Huấn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106-YS.02-2014.02.
- Viện thú y,
01/02/2015 - 01/02/2020. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Sinh học; Phân tử; Vi khuẩn E.coli; Lây nhiễm; Người; Lợn; Thuốc kháng sinh
Ký hiệu kho : 17585
|
|
9368
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học và phân tử của plasmid mang gen beta- lactamase phổ rộng (ESBL) của vi khuẩn E coli kháng kháng sinh có nguy cơ lây nhiễm giữa người và lợn
/
TS. Đặng Thị Thanh Sơn (Chủ nhiệm),
TS. Đặng Thị Thanh Sơn; TS. Ngô Chung Thủy; ThS. Trương Thị Qúy Dương; CN. Trương Thị Hương Giang; TS. Phạm Minh Hằng; PGS.TS. Lê Quang Huấn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106-YS.02-2014.02.
- Viện thú y,
01/02/2015 - 01/02/2020. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Sinh học; Phân tử; Vi khuẩn E.coli; Lây nhiễm; Người; Lợn; Thuốc kháng sinh
Ký hiệu kho : 17585
|
|
9369
|
Nghiên cứu đặc điểm dịch tễ học và đề xuất giải pháp phòng chống bệnh Dịch tả lợn châu phi (ASF) tại Việt Nam
/
TS. Đặng Vũ Hoàng (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thị Thanh Hà; TS. Trương Anh Đức; TS. Bùi Thị Tố Nga; ThS. Nguyễn Thị Huyền; BSTY. Nguyễn Thị Chinh; BSTY. Chu Thị Như; ThS. Lý Đức Việt; BSTY. Nguyễn Thế Vinh; KTV. Đặng Thị Kiều Anh; PGS.TS. Bùi Trần Anh Đào; TS. Nguyễn Văn Giáp; ThS. Trần Minh Hải; ThS. Phạm Thị Thanh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN 75/19.
- Viện thú y,
01/12/2019 - 01/12/2021. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Dịch tả lợn châu phi; ASF; Dịch tế; Phòng chống; Dịch bệnh
Ký hiệu kho : 20505
|
|
9370
|
Nghiên cứu đặc điểm dịch tễ học và đề xuất giải pháp phòng chống bệnh Dịch tả lợn châu phi (ASF) tại Việt Nam
/
TS. Đặng Vũ Hoàng (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thị Thanh Hà; TS. Trương Anh Đức; TS. Bùi Thị Tố Nga; ThS. Nguyễn Thị Huyền; BSTY. Nguyễn Thị Chinh; BSTY. Chu Thị Như; ThS. Lý Đức Việt; BSTY. Nguyễn Thế Vinh; KTV. Đặng Thị Kiều Anh; PGS.TS. Bùi Trần Anh Đào; TS. Nguyễn Văn Giáp; ThS. Trần Minh Hải; ThS. Phạm Thị Thanh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN 75/19.
- Viện thú y,
01/12/2019 - 01/12/2021. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Dịch tả lợn châu phi; ASF; Dịch tế; Phòng chống; Dịch bệnh
Ký hiệu kho : 20505
|
|
9371
|
Nghiên cứu đặc điểm dịch tễ học và đề xuất giải pháp phòng chống bệnh Dịch tả lợn châu phi (ASF) tại Việt Nam
/
TS. Đặng Vũ Hoàng (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thị Thanh Hà; TS. Trương Anh Đức; TS. Bùi Thị Tố Nga; ThS. Nguyễn Thị Huyền; BSTY. Nguyễn Thị Chinh; BSTY. Chu Thị Như; ThS. Lý Đức Việt; BSTY. Nguyễn Thế Vinh; KTV. Đặng Thị Kiều Anh; PGS.TS. Bùi Trần Anh Đào; TS. Nguyễn Văn Giáp; ThS. Trần Minh Hải; ThS. Phạm Thị Thanh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN 75/19.
- Viện thú y,
01/12/2019 - 01/12/2021. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Dịch tả lợn châu phi; ASF; Dịch tế; Phòng chống; Dịch bệnh
Ký hiệu kho : 20505
|
|
9372
|
Xây dựng và tiêu chuẩn hóa phương pháp Realtime PCR tại Việt Nam để phát hiện định lượng phục vụ đánh giá rủi ro nhiễm Campylobacter trong chiến lược giám sát toàn cầu
/
TS. Lưu Quỳnh Hương (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Thị Ngọc; TS. Nguyễn Thị Lan Anh; TS.Hoàng Thị Thu Hà; TS. Nguyễn Thị Thu Hằng; TS. Nguyễn Thị Bích Thủy; TS. Ngô Chung Thủy; TS. Lâm Quốc Hùng; ThS. Tạ Ngọc Thanh; GS. TS. Đặng Đức Anh; ThS. Hoàng Minh Đức; ThS. Trần Thị Thu Hằng; TS. Nguyễn Đồng Tú
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NĐT.12.GER/16.
- Viện thú y,
01/08/2016 - 01/07/2020. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Quy trình PCR; Nhiễm Campylobacter; Nuôi gà; Chuỗi thực phẩm;Giám sát; Định lượng
Ký hiệu kho : 18100
|
|
9373
|
Xây dựng và tiêu chuẩn hóa phương pháp Realtime PCR tại Việt Nam để phát hiện định lượng phục vụ đánh giá rủi ro nhiễm Campylobacter trong chiến lược giám sát toàn cầu
/
TS. Lưu Quỳnh Hương (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Thị Ngọc; TS. Nguyễn Thị Lan Anh; TS.Hoàng Thị Thu Hà; TS. Nguyễn Thị Thu Hằng; TS. Nguyễn Thị Bích Thủy; TS. Ngô Chung Thủy; TS. Lâm Quốc Hùng; ThS. Tạ Ngọc Thanh; GS. TS. Đặng Đức Anh; ThS. Hoàng Minh Đức; ThS. Trần Thị Thu Hằng; TS. Nguyễn Đồng Tú
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NĐT.12.GER/16.
- Viện thú y,
01/08/2016 - 01/07/2020. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Quy trình PCR; Nhiễm Campylobacter; Nuôi gà; Chuỗi thực phẩm;Giám sát; Định lượng
Ký hiệu kho : 18100
|
|
9374
|
Xây dựng và tiêu chuẩn hóa phương pháp Realtime PCR tại Việt Nam để phát hiện định lượng phục vụ đánh giá rủi ro nhiễm Campylobacter trong chiến lược giám sát toàn cầu
/
TS. Lưu Quỳnh Hương (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Thị Ngọc; TS. Nguyễn Thị Lan Anh; TS.Hoàng Thị Thu Hà; TS. Nguyễn Thị Thu Hằng; TS. Nguyễn Thị Bích Thủy; TS. Ngô Chung Thủy; TS. Lâm Quốc Hùng; ThS. Tạ Ngọc Thanh; GS. TS. Đặng Đức Anh; ThS. Hoàng Minh Đức; ThS. Trần Thị Thu Hằng; TS. Nguyễn Đồng Tú
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NĐT.12.GER/16.
- Viện thú y,
01/08/2016 - 01/07/2020. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Quy trình PCR; Nhiễm Campylobacter; Nuôi gà; Chuỗi thực phẩm;Giám sát; Định lượng
Ký hiệu kho : 18100
|
|
9375
|
Xây dựng và tiêu chuẩn hóa phương pháp Realtime PCR tại Việt Nam để phát hiện định lượng phục vụ đánh giá rủi ro nhiễm Campylobacter trong chiến lược giám sát toàn cầu
/
TS. Lưu Quỳnh Hương (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Thị Ngọc; TS. Nguyễn Thị Lan Anh; TS.Hoàng Thị Thu Hà; TS. Nguyễn Thị Thu Hằng; TS. Nguyễn Thị Bích Thủy; TS. Ngô Chung Thủy; TS. Lâm Quốc Hùng; ThS. Tạ Ngọc Thanh; GS. TS. Đặng Đức Anh; ThS. Hoàng Minh Đức; ThS. Trần Thị Thu Hằng; TS. Nguyễn Đồng Tú
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NĐT.12.GER/16.
- Viện thú y,
01/08/2016 - 01/07/2020. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Quy trình PCR; Nhiễm Campylobacter; Nuôi gà; Chuỗi thực phẩm;Giám sát; Định lượng
Ký hiệu kho : 18100
|
|
9376
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ tế bào để tuyển chọn và xây dựng hệ thống giống cam quýt sạch bệnh không hạt chất lượng cao cho các tỉnh phía Bắc
/
GS.TS. Đỗ Năng Vịnh (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Hà Thị Thúy, TS. Lê Quốc Hùng, ThS. Trần Thị Hạnh, KS. Nguyễn Văn Nhị, CN. Trịnh Hồng Sơn, TS. Nguyễn Văn Liêm, ThS. Nguyễn Duy Khái, KS. Nguyễn Văn Toản, KS. Trần Trọng Bình
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: Đề tài độc lập.
- Phòng Thí nghiệm trọng điểm công nghệ tế bào thực vật - Viện Di truyền Nông nghiệp,
01/2011 - 12/2015. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ; Tế bào; Tuyển chọn; Giống; Cam; Quýt; Giống sạch bệnh; Giống không hạt; Miền Bắc
Ký hiệu kho : 12444
|
|
9377
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ tế bào để tuyển chọn và xây dựng hệ thống giống cam quýt sạch bệnh không hạt chất lượng cao cho các tỉnh phía Bắc
/
GS.TS. Đỗ Năng Vịnh (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Hà Thị Thúy, TS. Lê Quốc Hùng, ThS. Trần Thị Hạnh, KS. Nguyễn Văn Nhị, CN. Trịnh Hồng Sơn, TS. Nguyễn Văn Liêm, ThS. Nguyễn Duy Khái, KS. Nguyễn Văn Toản, KS. Trần Trọng Bình
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: Đề tài độc lập.
- Phòng Thí nghiệm trọng điểm công nghệ tế bào thực vật - Viện Di truyền Nông nghiệp,
01/2011 - 12/2015. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ; Tế bào; Tuyển chọn; Giống; Cam; Quýt; Giống sạch bệnh; Giống không hạt; Miền Bắc
Ký hiệu kho : 12444
|
|
9378
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ tế bào để tuyển chọn và xây dựng hệ thống giống cam quýt sạch bệnh không hạt chất lượng cao cho các tỉnh phía Bắc
/
GS.TS. Đỗ Năng Vịnh (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Hà Thị Thúy, TS. Lê Quốc Hùng, ThS. Trần Thị Hạnh, KS. Nguyễn Văn Nhị, CN. Trịnh Hồng Sơn, TS. Nguyễn Văn Liêm, ThS. Nguyễn Duy Khái, KS. Nguyễn Văn Toản, KS. Trần Trọng Bình
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: Đề tài độc lập.
- Phòng Thí nghiệm trọng điểm công nghệ tế bào thực vật - Viện Di truyền Nông nghiệp,
01/2011 - 12/2015. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ; Tế bào; Tuyển chọn; Giống; Cam; Quýt; Giống sạch bệnh; Giống không hạt; Miền Bắc
Ký hiệu kho : 12444
|
|
9379
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ tế bào để tuyển chọn và xây dựng hệ thống giống cam quýt sạch bệnh không hạt chất lượng cao cho các tỉnh phía Bắc
/
GS.TS. Đỗ Năng Vịnh (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Hà Thị Thúy, TS. Lê Quốc Hùng, ThS. Trần Thị Hạnh, KS. Nguyễn Văn Nhị, CN. Trịnh Hồng Sơn, TS. Nguyễn Văn Liêm, ThS. Nguyễn Duy Khái, KS. Nguyễn Văn Toản, KS. Trần Trọng Bình
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: Đề tài độc lập.
- Phòng Thí nghiệm trọng điểm công nghệ tế bào thực vật - Viện Di truyền Nông nghiệp,
01/2011 - 12/2015. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ; Tế bào; Tuyển chọn; Giống; Cam; Quýt; Giống sạch bệnh; Giống không hạt; Miền Bắc
Ký hiệu kho : 12444
|
|
9380
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ tế bào để tuyển chọn và xây dựng hệ thống giống cam quýt sạch bệnh không hạt chất lượng cao cho các tỉnh phía Bắc
/
GS.TS. Đỗ Năng Vịnh (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Hà Thị Thúy, TS. Lê Quốc Hùng, ThS. Trần Thị Hạnh, KS. Nguyễn Văn Nhị, CN. Trịnh Hồng Sơn, TS. Nguyễn Văn Liêm, ThS. Nguyễn Duy Khái, KS. Nguyễn Văn Toản, KS. Trần Trọng Bình
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: Đề tài độc lập.
- Phòng Thí nghiệm trọng điểm công nghệ tế bào thực vật - Viện Di truyền Nông nghiệp,
01/2011 - 12/2015. - 2017
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ; Tế bào; Tuyển chọn; Giống; Cam; Quýt; Giống sạch bệnh; Giống không hạt; Miền Bắc
Ký hiệu kho : 12444
|