|
STT |
Nhan đề |
|
9741
|
Hoàn thiện công nghệ chế tạo màng phủ nhà lưới bền thời tiết và xây dựng mô hình nhà lưới phục vụ sản xuất nông nghiệp công nghệ cao
/
TS. Nguyễn Quang Huy (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Thị Phương; TS. Trịnh Đức Công; TS. Trần Vũ Thắng; TS. Nguyễn Thanh Tùng; ThS. Nguyễn Thị Thức; ThS. Phạm Thị Thu Trang; KTV. Đỗ Công Hoan; ThS. Nguyễn Thị Minh Phương; ThS. Lê Thị Băng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.02/16-20.
- Viện Hóa Học,
- . - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hoàn thiện công nghệ; Chế tạo màng phủ; Nhà lưới; Bền thời tiết; Xây dựng mô hình; Phục vụ; Xản xuất nông nghiệp; Công nghệ cao
Ký hiệu kho : 17425
|
|
9742
|
Hoàn thiện công nghệ chế tạo màng phủ nhà lưới bền thời tiết và xây dựng mô hình nhà lưới phục vụ sản xuất nông nghiệp công nghệ cao
/
TS. Nguyễn Quang Huy (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Thị Phương; TS. Trịnh Đức Công; TS. Trần Vũ Thắng; TS. Nguyễn Thanh Tùng; ThS. Nguyễn Thị Thức; ThS. Phạm Thị Thu Trang; KTV. Đỗ Công Hoan; ThS. Nguyễn Thị Minh Phương; ThS. Lê Thị Băng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.02/16-20.
- Viện Hóa Học,
- . - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hoàn thiện công nghệ; Chế tạo màng phủ; Nhà lưới; Bền thời tiết; Xây dựng mô hình; Phục vụ; Xản xuất nông nghiệp; Công nghệ cao
Ký hiệu kho : 17425
|
|
9743
|
Hoàn thiện công nghệ chế tạo màng phủ nhà lưới bền thời tiết và xây dựng mô hình nhà lưới phục vụ sản xuất nông nghiệp công nghệ cao
/
TS. Nguyễn Quang Huy (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Thị Phương; TS. Trịnh Đức Công; TS. Trần Vũ Thắng; TS. Nguyễn Thanh Tùng; ThS. Nguyễn Thị Thức; ThS. Phạm Thị Thu Trang; KTV. Đỗ Công Hoan; ThS. Nguyễn Thị Minh Phương; ThS. Lê Thị Băng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.02/16-20.
- Viện Hóa Học,
- . - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hoàn thiện công nghệ; Chế tạo màng phủ; Nhà lưới; Bền thời tiết; Xây dựng mô hình; Phục vụ; Xản xuất nông nghiệp; Công nghệ cao
Ký hiệu kho : 17425
|
|
9744
|
Hoạt tính của các gốc tự do cacbonat CO3•─ và gốc Cl•/Cl2•‾ trong dung dịch
/
TS. Đào Hải Yến (Chủ nhiệm),
TS. Lưu Đức Phương, TS. Trinh Thu Hà, ThS. Đặng Thị Mai, TS. Nguyễn Ngọc Tùng, ThS. Hà Thị Hải Yến, CN. Nguyễn Thị Vân Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 104.06-2013.54.
- Viện Hóa Học,
01/03/2014 - 01/03/2018. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hoạt tính; Hóa học; Cacbonat CO3; Cl•/Cl2•; Dung dịch
Ký hiệu kho : 16355
|
|
9745
|
Hoạt tính của các gốc tự do cacbonat CO3•─ và gốc Cl•/Cl2•‾ trong dung dịch
/
TS. Đào Hải Yến (Chủ nhiệm),
TS. Lưu Đức Phương, TS. Trinh Thu Hà, ThS. Đặng Thị Mai, TS. Nguyễn Ngọc Tùng, ThS. Hà Thị Hải Yến, CN. Nguyễn Thị Vân Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 104.06-2013.54.
- Viện Hóa Học,
01/03/2014 - 01/03/2018. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hoạt tính; Hóa học; Cacbonat CO3; Cl•/Cl2•; Dung dịch
Ký hiệu kho : 16355
|
|
9746
|
Hoạt tính của các gốc tự do cacbonat CO3•─ và gốc Cl•/Cl2•‾ trong dung dịch
/
TS. Đào Hải Yến (Chủ nhiệm),
TS. Lưu Đức Phương, TS. Trinh Thu Hà, ThS. Đặng Thị Mai, TS. Nguyễn Ngọc Tùng, ThS. Hà Thị Hải Yến, CN. Nguyễn Thị Vân Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 104.06-2013.54.
- Viện Hóa Học,
01/03/2014 - 01/03/2018. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hoạt tính; Hóa học; Cacbonat CO3; Cl•/Cl2•; Dung dịch
Ký hiệu kho : 16355
|
|
9747
|
Hoạt tính của các gốc tự do cacbonat CO3•─ và gốc Cl•/Cl2•‾ trong dung dịch
/
TS. Đào Hải Yến (Chủ nhiệm),
TS. Lưu Đức Phương, TS. Trinh Thu Hà, ThS. Đặng Thị Mai, TS. Nguyễn Ngọc Tùng, ThS. Hà Thị Hải Yến, CN. Nguyễn Thị Vân Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 104.06-2013.54.
- Viện Hóa Học,
01/03/2014 - 01/03/2018. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hoạt tính; Hóa học; Cacbonat CO3; Cl•/Cl2•; Dung dịch
Ký hiệu kho : 16355
|
|
9748
|
Hoạt tính của các gốc tự do cacbonat CO3•─ và gốc Cl•/Cl2•‾ trong dung dịch
/
TS. Đào Hải Yến (Chủ nhiệm),
TS. Lưu Đức Phương, TS. Trinh Thu Hà, ThS. Đặng Thị Mai, TS. Nguyễn Ngọc Tùng, ThS. Hà Thị Hải Yến, CN. Nguyễn Thị Vân Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 104.06-2013.54.
- Viện Hóa Học,
01/03/2014 - 01/03/2018. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hoạt tính; Hóa học; Cacbonat CO3; Cl•/Cl2•; Dung dịch
Ký hiệu kho : 16355
|
|
9749
|
Hoàn thiện công nghệ tổng hợp celecoxib đạt tiêu chuẩn USP quy mô pilot và sản xuất viên nang celecoxib trên dây chuyền WHO-GMP
/
PGS. TS. Ngô Quốc Anh (Chủ nhiệm),
GS.TS.Nguyễn Văn Tuyến, CN. Nguyễn Văn Hùng, CN. Phạm Tuấn Hùng, ThS.Nguyễn Lê Anh, ThS.Nguyễn Thị Thúy Hằng, ThS.Trần Thị Yến, ThS.Võ Ngọc Bình, CN. Trần Ngọc Dũng, TS.Đặng Thị Tuyết Anh, CN. Vũ Quý Chiên, CN. Lê Thanh Loan
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.DASXTN.022.
- Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ,
01/06/2016 - 01/12/2018. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tổng hợp; Celecoxib; Tiêu chuẩn USP; Viên nang; Quy mô pilot; Sản xuất
Ký hiệu kho : 17179
|
|
9750
|
Hoàn thiện công nghệ tổng hợp celecoxib đạt tiêu chuẩn USP quy mô pilot và sản xuất viên nang celecoxib trên dây chuyền WHO-GMP
/
PGS. TS. Ngô Quốc Anh (Chủ nhiệm),
GS.TS.Nguyễn Văn Tuyến, CN. Nguyễn Văn Hùng, CN. Phạm Tuấn Hùng, ThS.Nguyễn Lê Anh, ThS.Nguyễn Thị Thúy Hằng, ThS.Trần Thị Yến, ThS.Võ Ngọc Bình, CN. Trần Ngọc Dũng, TS.Đặng Thị Tuyết Anh, CN. Vũ Quý Chiên, CN. Lê Thanh Loan
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.DASXTN.022.
- Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ,
01/06/2016 - 01/12/2018. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tổng hợp; Celecoxib; Tiêu chuẩn USP; Viên nang; Quy mô pilot; Sản xuất
Ký hiệu kho : 17179
|
|
9751
|
Hoàn thiện công nghệ tổng hợp celecoxib đạt tiêu chuẩn USP quy mô pilot và sản xuất viên nang celecoxib trên dây chuyền WHO-GMP
/
PGS. TS. Ngô Quốc Anh (Chủ nhiệm),
GS.TS.Nguyễn Văn Tuyến, CN. Nguyễn Văn Hùng, CN. Phạm Tuấn Hùng, ThS.Nguyễn Lê Anh, ThS.Nguyễn Thị Thúy Hằng, ThS.Trần Thị Yến, ThS.Võ Ngọc Bình, CN. Trần Ngọc Dũng, TS.Đặng Thị Tuyết Anh, CN. Vũ Quý Chiên, CN. Lê Thanh Loan
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.DASXTN.022.
- Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ,
01/06/2016 - 01/12/2018. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tổng hợp; Celecoxib; Tiêu chuẩn USP; Viên nang; Quy mô pilot; Sản xuất
Ký hiệu kho : 17179
|
|
9752
|
Hoàn thiện công nghệ tổng hợp celecoxib đạt tiêu chuẩn USP quy mô pilot và sản xuất viên nang celecoxib trên dây chuyền WHO-GMP
/
PGS. TS. Ngô Quốc Anh (Chủ nhiệm),
GS.TS.Nguyễn Văn Tuyến, CN. Nguyễn Văn Hùng, CN. Phạm Tuấn Hùng, ThS.Nguyễn Lê Anh, ThS.Nguyễn Thị Thúy Hằng, ThS.Trần Thị Yến, ThS.Võ Ngọc Bình, CN. Trần Ngọc Dũng, TS.Đặng Thị Tuyết Anh, CN. Vũ Quý Chiên, CN. Lê Thanh Loan
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.DASXTN.022.
- Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ,
01/06/2016 - 01/12/2018. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tổng hợp; Celecoxib; Tiêu chuẩn USP; Viên nang; Quy mô pilot; Sản xuất
Ký hiệu kho : 17179
|
|
9753
|
Nghiên cứu qui trình công nghệ tổng hợp flutamid và bicalutamid làm nguyên liệu sản xuất thuốc chống ung thư tuyến tiền liệt
/
TS. Trần Văn Lộc (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thị Phương Thảo, ThS. Phạm Thị Ninh, TS. Trần Văn Chiến, CN. Nguyễn Thị Lưu, ThS .Nguyễn Thế Anh, CN. Lê Thị Thu Hà, Nguyễn Minh Thư, ThS. Trần Thị Bích Vân, TS. Trần Quang Hưng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.ĐT.068/16-18.
- Viện Hóa Học,
01/06/2016 - 01/12/2018. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Fflutamid; Bicalutamid; Tổng hợp; Quy trình công nghệ; Cấu trúc; Nguyên liệu; Ung thư tuyến tiền liệt
Ký hiệu kho : 16588
|
|
9754
|
Nghiên cứu qui trình công nghệ tổng hợp flutamid và bicalutamid làm nguyên liệu sản xuất thuốc chống ung thư tuyến tiền liệt
/
TS. Trần Văn Lộc (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thị Phương Thảo, ThS. Phạm Thị Ninh, TS. Trần Văn Chiến, CN. Nguyễn Thị Lưu, ThS .Nguyễn Thế Anh, CN. Lê Thị Thu Hà, Nguyễn Minh Thư, ThS. Trần Thị Bích Vân, TS. Trần Quang Hưng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.ĐT.068/16-18.
- Viện Hóa Học,
01/06/2016 - 01/12/2018. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Fflutamid; Bicalutamid; Tổng hợp; Quy trình công nghệ; Cấu trúc; Nguyên liệu; Ung thư tuyến tiền liệt
Ký hiệu kho : 16588
|
|
9755
|
Nghiên cứu qui trình công nghệ tổng hợp flutamid và bicalutamid làm nguyên liệu sản xuất thuốc chống ung thư tuyến tiền liệt
/
TS. Trần Văn Lộc (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thị Phương Thảo, ThS. Phạm Thị Ninh, TS. Trần Văn Chiến, CN. Nguyễn Thị Lưu, ThS .Nguyễn Thế Anh, CN. Lê Thị Thu Hà, Nguyễn Minh Thư, ThS. Trần Thị Bích Vân, TS. Trần Quang Hưng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.ĐT.068/16-18.
- Viện Hóa Học,
01/06/2016 - 01/12/2018. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Fflutamid; Bicalutamid; Tổng hợp; Quy trình công nghệ; Cấu trúc; Nguyên liệu; Ung thư tuyến tiền liệt
Ký hiệu kho : 16588
|
|
9756
|
Nghiên cứu qui trình công nghệ tổng hợp flutamid và bicalutamid làm nguyên liệu sản xuất thuốc chống ung thư tuyến tiền liệt
/
TS. Trần Văn Lộc (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thị Phương Thảo, ThS. Phạm Thị Ninh, TS. Trần Văn Chiến, CN. Nguyễn Thị Lưu, ThS .Nguyễn Thế Anh, CN. Lê Thị Thu Hà, Nguyễn Minh Thư, ThS. Trần Thị Bích Vân, TS. Trần Quang Hưng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.ĐT.068/16-18.
- Viện Hóa Học,
01/06/2016 - 01/12/2018. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Fflutamid; Bicalutamid; Tổng hợp; Quy trình công nghệ; Cấu trúc; Nguyên liệu; Ung thư tuyến tiền liệt
Ký hiệu kho : 16588
|
|
9757
|
Nghiên cứu qui trình công nghệ tổng hợp flutamid và bicalutamid làm nguyên liệu sản xuất thuốc chống ung thư tuyến tiền liệt
/
TS. Trần Văn Lộc (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thị Phương Thảo, ThS. Phạm Thị Ninh, TS. Trần Văn Chiến, CN. Nguyễn Thị Lưu, ThS .Nguyễn Thế Anh, CN. Lê Thị Thu Hà, Nguyễn Minh Thư, ThS. Trần Thị Bích Vân, TS. Trần Quang Hưng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.ĐT.068/16-18.
- Viện Hóa Học,
01/06/2016 - 01/12/2018. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Fflutamid; Bicalutamid; Tổng hợp; Quy trình công nghệ; Cấu trúc; Nguyên liệu; Ung thư tuyến tiền liệt
Ký hiệu kho : 16588
|
|
9758
|
Nghiên cứu vật liệu công nghệ sản xuất bao bì polyme đa lớp kín khí ứng dụng trong bảo quản nông sản và dược liệu khô
/
TS.Nguyễn Thanh Tùng (Chủ nhiệm),
GS. TS. Nguyễn Văn Khôi, TS. Trần Vũ Thắng, ThS. Phạm Thu Trang, ThS. Nguyễn Thị Kim Cúc, KS. Nguyễn Thị Liên Phương, TS. Nguyễn Quang Huy, TS. Nguyễn Trung Đức, KS. Nguyễn Ngữ, TS. Phạm Thị Thu Hà
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-51/15.
- Viện Hóa Học,
01/12/2015 - 01/11/2018. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu; Công nghệ; Bao bì; Bảo quản; Nông sản; Dược liệu; Polyme
Ký hiệu kho : 15965
|
|
9759
|
Nghiên cứu vật liệu công nghệ sản xuất bao bì polyme đa lớp kín khí ứng dụng trong bảo quản nông sản và dược liệu khô
/
TS.Nguyễn Thanh Tùng (Chủ nhiệm),
GS. TS. Nguyễn Văn Khôi, TS. Trần Vũ Thắng, ThS. Phạm Thu Trang, ThS. Nguyễn Thị Kim Cúc, KS. Nguyễn Thị Liên Phương, TS. Nguyễn Quang Huy, TS. Nguyễn Trung Đức, KS. Nguyễn Ngữ, TS. Phạm Thị Thu Hà
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-51/15.
- Viện Hóa Học,
01/12/2015 - 01/11/2018. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu; Công nghệ; Bao bì; Bảo quản; Nông sản; Dược liệu; Polyme
Ký hiệu kho : 15965
|
|
9760
|
Nghiên cứu vật liệu công nghệ sản xuất bao bì polyme đa lớp kín khí ứng dụng trong bảo quản nông sản và dược liệu khô
/
TS.Nguyễn Thanh Tùng (Chủ nhiệm),
GS. TS. Nguyễn Văn Khôi, TS. Trần Vũ Thắng, ThS. Phạm Thu Trang, ThS. Nguyễn Thị Kim Cúc, KS. Nguyễn Thị Liên Phương, TS. Nguyễn Quang Huy, TS. Nguyễn Trung Đức, KS. Nguyễn Ngữ, TS. Phạm Thị Thu Hà
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-51/15.
- Viện Hóa Học,
01/12/2015 - 01/11/2018. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu; Công nghệ; Bao bì; Bảo quản; Nông sản; Dược liệu; Polyme
Ký hiệu kho : 15965
|