





STT |
Nhan đề | |
---|---|---|
408241 |
ảnh hưởng của bức xạ gamma và sự phối hợp giữa bức xạ gamma với muối trong bảo quản cá trích (clupea harengus pallasi) khô - Võ Hoàng Quân; Phạm Quang Vinh
TC Thủy sản - 1991 - 2 - - 0866-7101; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408242 |
Thiết kế chế tạo tấm cách nhiệt polyuretan - Trương Bá Đức; Vương Tuấn Hùng
TC Thủy sản - 1991 - 2 - - 0866-7101; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408243 |
Tài trợ quốc tế cho các đề án về cảng hàng không như thế nào - Nguyễn Đức Khuông
TC Giao thông vận tải và Bưu điện - 1991 - 9 - - 0866-7012; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408244 |
Chiếu sáng công cộng ở Hà Nội - Nguyễn Viết Tuyển
TC Giao thông vận tải và Bưu điện - 1991 - 9 - - 0866-7012; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408245 |
Một số cây thuốc thông thường chữa bệnh cho cá - Li Shao Qi; Shu Chang Sheng
TC Thủy sản - 1991 - 2 - - 0866-7101; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408246 |
Thực trạng của công tác vệ sinh thành phố Hà Nội và những biện pháp khắc phục - Nghiêm Xuân Đạt
TC Giao thông vận tải và Bưu điện - 1991 - 9 - - 0866-7012; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408247 |
Về các vành liên tục với các điều kiện chuỗi - Lê Văn Thuyết
TC Toán Học - 1991 - 1 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408248 |
Tự ánh xạ vuông góc lên vành hoàn chỉnh là tựa Frobenius - Đinh Văn Huỳnh
TC Toán học - 1991 - 1 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408249 |
Các mô đun thông tin và các nửa tựa mô đun hấp dẫn -
TC Toán học - 1991 - 1 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408250 |
Về tính toán cục trong phủ U (1) của các mô đun Zuckerman (g,k) - Trần Đào Đồng
TC Toán học - 1991 - 1 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408251 |
Các quá trình tái tạo trong các không gian tô pô với các nhóm tác động đều - Đào Trọng Thi
TC Toán học - 1991 - 1 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408252 |
Về bao đóng trong các không gian Sôbôlev của tính trơn vô hạn - Đinh Dũng
TC Toán học - 1991 - 1 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408253 |
Anh hưởng của một số hoá chất và dầu mỏ đến sinh vật bám - Đỗ Công Thung
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408254 |
Sơ lược đánh giá hiện trạng dải bờ biển Hải Phòng qua tư liệu viễn thám - Nguyễn Chu Hồi; Phạm Việt Cường
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408255 |
Hệ lạch triều ở dải bờ biển Hải Phòng-Quảng Yên - Trần Đức Thanh; Đinh Văn Huy; Nguyễn Hữu Cử
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408256 |
Đặc điểm chế độ thuỷ hoá vùng biển ven bờ Hải Phòng - Lưu Văn Diệu
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408257 |
Đặc điểm cơ bản của các bồn tích tụ hiện đại tiêu biểu ở dải ven bờ Tây Vịnh Bắc Bộ - Trần Đức Thạnh
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408258 |
Vài nét về trầm tích bãi triều lầy ven biển Hải Phòng-Quảng Yên - Nguyễn Chu Hồi; Nguyễn Quang Tuấn
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408259 |
Hình thái, phân bố trầm tích và đặc điểm bồi tụ bãi bồi ven biển huyện Kim Sơn - Trần Đình Lân; Trần Đức Thạnh
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408260 |
Một số đặc điểm địa hoá trầm tích rừng ngập mặn ven biển miền Bắc Việt Nam - Nguyễn Đức Cự
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |