





STT |
Nhan đề | |
---|---|---|
408261 |
Trùng lỗ (foraminifera) trong một số dạng tích tụ thuộc dải ven bờ châu thổ sông Hồng - Nguyễn Hữu Cử
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408262 |
Dẫn liệu về đợt hạ thấp mực biển vào cuối Holoxen giữa-đầu Holoxen muộn ở vùng ven bờ Đông Bắc Việt Nam - Trần Đức Thạnh
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408263 |
Phân bố của tảo silic (Diatomeae) trong trầm tích bề mặt vùng ven biển từ cửa Văn Uc tới cửa Ba Lạt - Trần Đức Thạnh
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408264 |
Một số đặc điểm địa mạo vùng biển vườn quốc gia Cát Bà - Đinh Văn Huy; Trần Đức Thạnh
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408265 |
Trùng lỗ (Foraminifera) trong trầm tích vùng biển phía Nam Việt Nam - Nguyễn Hữu Cử
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408266 |
Nội dung bản đồ địa mạo, hướng cấu trúc-hình thái, chạm trổ-hình thái vùng thềm lục địa Việt Nam tỷ lệ 1/2.000.000 - Nguyễn Thanh Sơn; Đinh Văn Huy
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408267 |
Thành phần khu hệ cá biển vườn quốc gia Cát Bà - Nguyễn Nhật Thi
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408268 |
Thành phần và phân bố của cá biển Hải Phòng - Nguyễn Nhật Thi
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408269 |
San hô đá ở vùng biển Việt Nam - Lăng Văn Kẻn
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408270 |
Một số dẫn liệu về san hô tạo rạn ở cụm đảo Song Tử thuộc quần đảo Trường Sa - Nguyễn Huy Yết
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408271 |
San hô đá và các rạn san hô ở quần đảo Cát Bà - Lăng Văn Kẻn
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408272 |
Dẫn liệu về nguồn tôm giống trong rừng ngập mặn ven biển Yên Lập-Đồ Sơn - Phạm Đình Trọng
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408273 |
Một số dẫn liệu về sự phân huỷ lá đước (R.Stylosa Griff) trong đầm nước lợ đảo Đình Vũ, Hải Phòng - Lê Thị Thanh; Nguyễn Đức Cự
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408274 |
Phân loại họ tảo silic tơ xương (Skeletonemaceae) và vài nét về sinh thái tự nhiên của loài Skeletonema costatum (Grev.) Cleve - Trương Ngọc An
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408275 |
Thành phần loài rong câu Vịnh Bắc Bộ - Nguyễn Văn Tiến
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408276 |
Phân bố định lượng của rong câu ven biển Quảng Ninh-Hải Phòng - Nguyễn Văn Tiến
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408277 |
Hàm lượng aga trong rong câu ven biển miền Bắc Việt Nam - Nguyễn Văn Tiến; Nguyễn Thị Thu; Lê Thị Liên
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408278 |
Sinh trưởng và phát triển của rong câu chỉ vàng Gracilaria verrucosa (Huds.) Papenf. (syn. G. asiatica) trong mùa mưa bão ở đầm nước lợ Tiên Lãng, Hải Phòng - Nguyễn Thị Thu
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408279 |
Một số đặc điểm thuỷ-địa hoá và vấn đề sử dụng hợp lý các đầm nước lợ ven biển miền Bắc Việt Nam - Nguyễn Đức Cự
- 1991 - - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, Vđ194/92 |
|
408280 |
Sâu trên đậu xanh, ảnh hưởng năng suất và sản lượng - Lương Minh Hiền
TT Khoa học kỹ thuật kinh tế An Giang - 1991 - 2 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |