





STT |
Nhan đề | |
---|---|---|
408281 |
Laser He-Ne và nghiên cứu ứng dụng trong điều trị tại cơ sở y tế Hà Nội - Phạm Minh Đức
TT KHKT Hà Nội - 1991 - 2 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408282 |
Một vài tính chất điện của một số polibazơ schiff chứa vòng pyridin - Đặng Đình Bạch; Thái Doãn Tĩnh; Trần Vĩnh Diệu
TB Khoa học (ĐH Sư phạm Hà Nội 1) - 1991 - 1 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408283 |
Định lượng rutin bằng sắc ký lỏng cao áp (SKLCA) - Bùi Thị Bằng
TC Dược học - 1991 - 3 - - 0866-7225; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408284 |
Đôi nét vế bệnh lỵ ở lợn Việt Nam - Vũ Đình Hưng
Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm - 1991 - 3 - - 0866-7020; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408285 |
Về đặc điểm tái sinh của rừng tự nhiên - Vũ Tiến Hinh
TC Lâm nghiệp - 1991 - 1 - - 0866-7098; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408286 |
Bước đầu nghiên cứu hiện trạng các loài thú vùng bị ảnh hưởng chất độc hóa học ở Mã Đà - Trần Văn Đức; Nguyễn Xuân Đặng; Đặng Huy Huỳnh
TC Lâm nghiệp - 1991 - 2 - - 0866-7098; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408287 |
Thử nghiệm một phương pháp nghiên cứu mối quan hệ giữa các loài cây trong rừng tự nhiên - Nguyễn Hải Tuất
TC Lâm nghiệp - 1991 - 4 - - 0866-7098; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408288 |
Đặc điểm cấu trúc rừng khộp ở Tây Nguyên - Trần Văn Con
TC Lâm nghiệp - 1991 - 4 - - 0866-7098; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408289 |
Công nghiệp dầu khí Việt Nam - Nguyễn Hiệp
TC Công nghiệp nặng - 1991 - 1-2 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408290 |
Một số vấn đề trong thiết kế chế thử máy lấy mẫu bụi trong không khí - Nguyễn Lê Tâm
Khí tượng thuỷ văn - 1991 - 5 - - 0866-8744; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408291 |
Phương hướng hoạt động khoa học của Viện nghiên cứu máy trong nền kinh tế thị trường có điều tiết vĩ mô - Hàn Đức Kim
TC Công nghiệp nặng - 1991 - 1-2 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408292 |
Động cơ 4VD14,5/12-1SRW chạy bằng nguyên liệu cồn mêtylic - Đỗ Hữu Đức
TC Giao thông vận tải và bưu điện - 1991 - 1 - - 0866-7102; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408293 |
Công tác nghiên cứu thiết kế chế tạo tàu hút bùn cửa biển Q18 - Lưu Văn Đính; Nguyễn Văn Bách
TC Giao thông vận tải và bưu điện - 1991 - 7 - - 0866-7102; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408294 |
Đánh giá độ tin cậy của hệ thống truyền động thủy lực trên các xe nâng hàng của Việt Nam - Vũ Thanh Bình; Nguyễn Xuân Khang
TC Giao thông vận tải và bưu điện - 1991 - 6 - - 0866-7102; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408295 |
Trở lại vấn đề chế tạo máy dệt Việt Nam - Trần Trọng Chiêm
TT KHCN Công nghiệp dệt - 1991 - 3 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408296 |
Kết quả nghiên cứu đặc điểm và khả năng sinh sản của trâu cái Murrah nuôi tại Sông Bé - Cao Văn Triều; Đỗ Kim Truyến; Cao Xuân Thìn; Hoàng Mai
Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm - 1991 - 5 - - 0866-7020; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408297 |
Một số chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật chăn nuôi dê ở thành phố Hồ Chí Minh - Đặng Quang Điện; Châu Châu Hoàng
Nông nghiệp công nghiệp thực phẩm - 1991 - 7 - - 0866-7020; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408298 |
Sử dụng chất kích thích sinh trưởng polyhuma trên heo con, heo mẹ và heo thịt 2-5 tháng tuổi - Nguyễn Tấn Thành; Nguyễn ý Nguyện
TT KHKT tỉnh Hậu Giang - 1991 - 1+2 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408299 |
Nghiên cứu sản xuất biolactyl đông khô phòng trị ỉa chảy cho lợn - Lê Công Tiến; Trần Thị Thu
Nông nghiệp công nghiệp thực phẩm - 1991 - 5 - - 0866-7020; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |
|
408300 |
Kết quả nghiên cứu pha loãng tinh dịch lợn trong môi trường nước dừa - Nguyễn Thị Hiền; Nguyễn Hữu Thao; Phan Duy Khiên; Trần Hùng Nam
Nông nghiệp công nghiệp thực phẩm - 1991 - 7 - - 0866-7020; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG |