|
STT |
Nhan đề |
|
413341 |
Nghiên cứu hiện trạng môi trường vùng Hà Nội / - Nguyễn Thị Lê; Hà Duy Ngọ; Đặng Tất Thế
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 1(14) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Môi trường đô thị
Vùng Hà Nội
Hiện trạng môi trường
Bệnh đường ruột
Ký sinh trùng đường ruột
ô nhiễm môi trường
ô nhiễm nguồn nước
Hà Nội
|
|
413342 |
Tình hình vệ sinh môi trường đô thị ở thị xã Yên Bái / - Lưu Văn Luyện; Đỗ Huy Hoàng
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 1(14) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Môi trường đô thị
ô nhiễm môi trường
ô nhiễm nguồn nước
Nước uống
Thị xã Yên Bái
|
|
413343 |
Sức khoẻ bệnh tật bà mẹ và trẻ em nông thôn (tại hai huyện Kiến Xương và Cai Lậy) / - Đặng Phương Kiệt; Nguyễn Thị Hoài Đức; Lê Đức Chính; Nguyễn Thế Thạch
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 1(14) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Điều tra dịch tễ học
Sức khoẻ
Bệnh tật
Bà mẹ
Trẻ em
Vùng nông thôn
Thể trạng phụ nữ
Suy dinh dưỡng
Kiến Xương
Thái Bình
Cai Lậy
Tiền Giang
|
|
413344 |
Thiếu vitamin A và bệnh khô mắt ở trẻ em miền núi Bắc Việt Nam / - Phạm Duy Tường; Hà Huy Khôi; Phan Dẫn; Lê Đình Roanh
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 1(14) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Thiếu vitamin A
Bệnh khô mắt
Trẻ em miền núi
Tỷ lệ khô mắt
Vùng núi cao
Miền Bắc
|
|
413345 |
Điều tra dịch tễ sốt rét ở 72 xã vùng cao Quảng Ninh / - Cấn Thị Cúc; Cao Văn Thuận; Đào Đình Ngọc
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 1(14) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Bệnh sốt rét
Điều tra dịch tễ học
Dịch rốt rét
Sốt rét ác tính
Muỗi truyền bệnh
Quảng Ninh
|
|
413346 |
Tình hình ô nhiễm môi trường lao động ở các cơ sở sản xuất / - Từ Hữu Thiêm
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 1(14) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Môi trường lao động
ô nhiễm môi trường
Xí nghiệp công nghiệp
Bệnh nghề nghiệp
Bụi
Hơi hóa chất
Nóng
Tiếng ồn
Bảo hộ lao động
Bảo vệ sức khoẻ
Hà Nội
|
|
413347 |
Một số nhận xét về môi trường không khí vùng dân cư khu vực thị xã Cẩm Phả / - Thái Lâm; Đào Đình Ngọc; Nguyễn Ngọc Thái
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 1(14) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Môi trường không khí
ô nhiễm không khí
Khai thác than đá
Thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
|
|
413348 |
Đáp ứng kháng thể sau khi tiêm vacxin viêm não Nhật Bản (VNNB) do viện vệ sinh dịch tễ học sản xuất / - Hoàng Thủy Nguyên; Huỳnh Phương Liên; Nguyễn Hồng Hạnh; Đoàn Thị Thủy
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 1(14) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Vacxin viêm não Nhật Bản
Đáp ứng kháng thể
Vacxin sản xuất tại Việt Nam
Hiệu giá kháng thể
|
|
413349 |
Vài nhận định về vật chủ và trung gian truyền bệnh dịch hạch tại một số ổ dịch hạch ở Tây Nguyên và miền Nam Việt Nam năm 1989-1991 / - Nguyễn ái Phương; Lý Thị Vi Hương
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 1(14) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Bệnh dịch hạch
Vật chủ truyền bệnh
Lây truyền bệnh
Bọ chét
Thú nhỏ
Dịch tễ học
Tây Nguyên
|
|
413350 |
Tìm hiểu về sử dụng các loại thuốc điều trị bệnh tiêu chảy ở trẻ em tại nhà / - Bùi An Bình; Phạm Thị Minh Khoa
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 1(14) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Bệnh tiêu chảy
Trẻ em
Thuốc chữa bệnh
Liều lượng thuốc
Điều trị tại nhà
|
|
413351 |
Một số đặc điểm dịch tễ bệnh tả tại Hải Phòng từ 1983 đến 1987 / - Phạm Kim Thanh; Nguyễn Văn Hiếu
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 1(14) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Dịch tả
Đặc điểm dịch tễ
V. Cholerae
Điều tra dịch tễ học
1983-1987
Hải Phòng
|
|
413352 |
Một số nhận xét về bệnh dịch tả năm 1976 tại Hà Nam Ninh (cũ) / - Thẩm Chí Mục
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 2(15) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Bệnh tả
Dịch tả
Đặc điểm dịch tễ học
Nguồn lây nhiễm
Hà Nam Ninh
|
|
413353 |
Về tình hình điều trị ỉa chảy tại nhà tại Hà Nam Ninh (cũ) / - Thẩm Chí Mục
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 2(15) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Bệnh ỉa chảy
Điều trị tại nhà
Hà Nam Ninh
|
|
413354 |
Chất lượng hóa học vacxin dại đông khô fuenzalida sản xuất (1988-1992) tại viện vaxin Nha Trang-Đà Lạt / - Hồ Thị ánh; Lê Mai Vân; Lê Thị Ngọc Khánh
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 2(15) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Vacxin dại đông khô
Fuenzalida
Tiêu chuẩn
Chất lượng
Hóa học
Vacxin sản xuất tại Việt Nam
|
|
413355 |
Tìm hiểu về độc tính của các chủng Y.Pestis phân lập tại Phú Yên và Khánh Hòa / - Đinh Thị Ngọc Tuyết
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 2(15) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Bệnh dịch hạch
Vi khuẩn dịch hạch
Độc tính
Y.Pestis
Phú Yên
Khánh Hòa
|
|
413356 |
So sánh phương pháp kiểm tra độ sống của vacxin BCG trên 2 môi trường nuôi cấy lowenstein và ogawa / - Nguyễn Hồng Linh; Lê Mỹ Dung
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 2(15) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Vacxin phòng lao
Vacxin BCG
Kiểm tra độ sống
Môi trường Lowenstein
Môi trường ogawa
Phương pháp kiểm tra
|
|
413357 |
Đánh giá kết quả sản xuất giải độc tố bạch hầu trên nồi lên men so với phương pháp nuôi cấy tĩnh tại bệnh viện vacxin / - Phan Thị Tuyết; Nguyễn Văn Quang
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 2(15) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Giải độc tố bạch hầu
Sản xuất giải độc tố bạch hầu
Phương pháp nuôi cấy tĩnh
|
|
413358 |
So sánh hai phương pháp tách xác vi khuẩn bạch hầu nuôi cấy trên nồi lên men bằng metafilter và ly tâm / - Phan Thị Tuyết; Nguyễn Đình Bồng; Nguyễn Hữu Hùng
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 2(15) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Vi khuẩn bạch hầu
Tách xác vi khuẩn bạch hầu
Nồi lên men
Metafilter
Phương pháp ly tâm
|
|
413359 |
Tìm hiểu sự lưu hành của arbovirut trên động vật tại Khánh Hòa / - Phùng Thị Thanh Yên; Nguyễn Thị Thuyên
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 2(15) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Arbovirut
Nguyên nhân gây bệnh
Lưu hành arbovirut
Khánh Hòa
|
|
413360 |
Nhiễm virut viêm gan C trong nhóm máu người chích xì ke tại Thành phố Hồ Chí Minh / - Trương Xuân Liên; Nguyễn Hoàng Lan
TC Vệ sinh phòng dịch - 1994 - 2(15) - - 0868-2836; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG, CTv 29
Virut viêm gan C
Nhiễm virut viêm gan C
Người chích ma tuý
Nguy cơ mắc bệnh
Lây nhiễm qua đường máu
Yếu tố liên quan
HIV
T.P Hồ Chí Minh
|