Lọc theo danh mục
liên kết website
Lượt truy cập
STT |
Nhan đề | |
|---|---|---|
415661 |
Những vấn đề pháp lý cần chú ý khi hàng hóa được chuyên chở trên boong tàu / - Võ Nhật Thăng
TC Giao thông vận tải và bưu điện - 1992 - 7 - - 0866-7012; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Vận tải biển Hàng hóa Trách nhiệm Trách nhiệm chủ hàng Pháp lý |
|
415662 |
Hoa tiêu hàng hải-một đặc thù của ngành hàng hải / - Trịnh Văn Đức
TC Giao thông vận tải và bưu điện - 1992 - 7 - - 0866-7012; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Ngành hàng hải Hoa tiêu hàng hải Giao thông vận tải |
|
415663 |
Một số vấn đề cần chú ý khi lựa chọn máy bay vận tải / - Đinh Xuân Hường
TC Giao thông vận tải và bưu điện - 1992 - 9 - - 0866-7012; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Vận tải hàng không Máy bay vận tải Máy bay hành khách |
|
415664 |
Tổ chức mạng lưới đường xe đạp trong quy hoạch giao thông đô thị / Arrangement of bicycle riding way in urban traffic planing - Lưu Đức Hải
TC Xây dựng - 1992 - 4 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Đường xe đạp Xe đạp Quy hoạch Mạng lưới giao thông Giao thông đô thị Đô thị |
|
415665 |
Một số vấn đề về định hướng phát triển giao thông vận tải thủ đô Hà Nội / - Nguyễn Văn Bức
TC Giao thông vận tải và bưu điện - 1992 - 8 - - 0866-7012; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Giao thông thành phố Phát triển Khu đô thị Hà Nội |
|
415666 |
Phát triển GTVT nông thôn ở An Giang / - Trịnh Văn Chính; Văn Thái Tâm
TC Giao thông vận tải và bưu điện - 1992 - 7 - - 0866-7012; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Giao thông vận tải Nông thôn Giao thông nông thôn |
|
415667 |
Mô hình tối ưu vận chuyển container với việc sử dụng chuyển Feeder / - Nguyễn Văn Chương
TC Giao thông vận tải và bưu điện - 1992 - 9 - - 0866-7012; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Vận chuyển hàng hóa Container Mô hình vận chuyển Tàu vận chuyển Feeder |
|
415668 |
Những biện pháp chủ yếu nâng cao chất lượng vệ sinh đô thị ở Hà Nội / - Nghiêm Xuân Đạt
TC Giao thông vận tải và bưu điện - 1992 - 9 - - 0866-7012; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Đô thị Vệ sinh đô thị Giải pháp Hà Nội |
|
415669 |
Nghiên cứu khả năng gây ăn mòn kim loại của vi khuẩn Desulfovibrio vulgaris / Study on capacity caused steel corrosion by Desulfovibrio vulgaris - Lại Thuý Hiền; Lê Phi Nga
TC Sinh học (phụ trương về vi sinh vật) - 1992 - 4 - - 0866-7160; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Ăn mòn kim loại Khử sunphát Vi khuẩn ăn mòn Vi sinh vật |
|
415670 |
Công tác quản lý chất lượng ở nhà máy xi măng Hoàng Thạch / Quality management in Hoàng Thạch cement plant - Nguyễn Hữu Kiểm
TC Xây dựng - 1992 - 4 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xi măng Quản lý Chất lượng Vật liệu xây dựng Sản xuất Hoàng Thạch Thanh Hoá |
|
415671 |
Xác định lại chỉ tiêu Lưu chuyển hàng hóa bán lẻ / - Nguyễn Ngọc Nga
TC Thống kê - 1992 - 6 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Hàng hóa Lưu chuyển hàng hóa Bán lẻ Phương pháp tính toán |
|
415672 |
Pháp lệnh kế toán - thống kê và những vấn đề đặt ra / - Phan Đình Trân
TC Thống kê - 1992 - 5 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Kế toán Thống kê Pháp lệnh |
|
415673 |
Kết qủa phúc tra chăn nuôi 1-10-1991 và tình hình phát triển đàn gia súc sau khoán 10 ở ba tỉnh Hải Hưng, Thanh Hoá, Đồng Tháp / Result of Post -enumeration of livestock conducted on the first October 1991 and situation of cattle development after "Contract No 10 " in the provinces Hai, Thanh Hoa and Dong Thap - Hoàng Đạo
TC Thống kê - 1992 - 2 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Gia súc Chăn nuôi gia súc Phát triển chăn nuôi Điều tra Hải Hưng Thanh Hoá Đồng Tháp |
|
415674 |
Kết qủa nghiên cứu và thực nghiệm chọn mẫu ổn định trong điều tra nông nghiệp và nông thôn ở Hải Phòng / Studied and experimental results of fixed sampling in agricultural and rural survey in Hai Phong - Vũ Quốc Vân
TC Thống kê - 1992 - 6 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Nông nghiệp Điều tra nông nghiệp Mẫu điều tra Phương pháp chọn mẫu Nông thôn Hải Phòng |
|
415675 |
Một số vấn đề phương pháp luận chọn mẫu ổn định trong điều tra thống kê nông nghiệp trên địa bàn nông thôn Hải Phòng / -
TC Thống kê - 1992 - 4 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Thống kê nông nghiệp Phương pháp chọn mẫu Mẫu điều tra Nông thôn Hải Phòng |
|
415676 |
Bàn về độ chính xác của kết quả điều tra chọn mẫu / Discussion on accuracy of sample survey rezult - Tô Thị Phượng
TC Thống kê - 1992 - 2 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Điều tra Phương pháp chọn mẫu Phương pháp thống kê Độ chính xác |
|
415677 |
Về công tác báo cáo và phân tích kinh tế / - Trần Kim Đồng
TC Thống kê - 1992 - 5 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Kinh tế xã hội Công tác báo cáo Phân tích Thống kê kinh tế Phân tích kinh tế |
|
415678 |
Điều tra thu nhập và tiêu dùng của các hộ dân cư ở Hải Hưng / - Nguyễn Văn Chính
TC Thống kê - 1992 - 5 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Thu nhập hộ dân cư tiêu dùng Điều tra Hải Hưng |
|
415679 |
Các ngành sản xuất dịch vụ trong tổng sản phẩm Quốc nội(G D P) / - Phạm Đình Hàn
TC Thống kê - 1992 - 6 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Dịch vụ Sản xuất dịch vụ Quốc nội Kinh tế |
|
415680 |
Một số ý kiến về điều tra vốn đầu tư và tài sản hiện có của ác tỉnh, thành phần kinh tế ngoài quốc doanh / Some comments on the survey of current investment and capital of non- state economic components - Nguyễn Văn Quang
TC Thống kê - 1992 - 6 - - ; Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Kinh tế ngoài quốc doanh Vốn đầu tư Tài sản cố định Doanh nghiệp tư nhân |
