





STT |
Nhan đề | |
---|---|---|
407941 |
Khoa học và thực tiễn trong việc thiết kế vỏ tàu biển pha sông 1000T/ Bùi Quang Hùng / TC KTKT Giao thông vận tải - 1989 - 7 - - 0866-7012
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407942 |
Quá trình hình thành và phương hướng hoạt động của ngành hoá học Việt Nam/ Lê Văn Dỹ / CN Hoá chất - 1989 - 6(106) - - 0866-7004
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407943 |
Thiết bị nhiệt lọc gián tiếp cánh kiến đỏ sử dụng tại lâm trường Chiềng Khương/ Đặng Văn Đàm / TC Lâm nghiệp - 1989 - 9 - - 0866-7098
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407944 |
Ngành hoá với quá trình phát triển đất hiếm nước ta/ Lê Đăng Anh / CN Hoá chất - 1989 - 6(106) - - 0866-7004
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407945 |
Tổng hợp một số chất màu azorezocxin/ Nguyễn Thị Huệ; Vũ Hồng Quân / TC Khoa học - Hóa học (ĐHTHHN) - 1989 - 4 - - 0866-8612
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407946 |
Hoá học trong công tác đấu tranh chống và ngừa tội phạm hình sự/ Châu Diệu Ai / CN Hoá chất - 1989 - 6(106) - - 0866-7004
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407947 |
Nghiên cứu sản xuất mỡ Na-Ca/ Đỗ Đình Tiến / CN Hoá chất - 1989 - 6(106) - - 0866-7004
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407948 |
Dẫn giống và chuyển vụ cánh kiến đỏ ở miền đông Nam Bộ/ / TC Lâm nghiệp - 1989 - 11 - - 0866-7098
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407949 |
Một vài kết quả nghiên cứu khả năng làm việc mỏi của liên kết trong bản thép bê tông liên hợp/ Nguyễn Văn Lạp; Lâm Hữu Đắc / TC KTKT Giao thông vận tải - 1989 - 6 - - 0866-7012
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407950 |
Nghiên cứu ảnh hưởng của công đầm nén đất và độ ẩm của đất đối với mô đun biến dạng/ Nguyễn Xuân Trục; Nguyễn Xuân Trường; Trịnh Thanh Hà / TC KTKT Giao thông vận tải - 1989 - 6 - - 0866-7012
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407951 |
Những tồn tại chung trong dây chuyền sản xuất đá ốp lát/ Vũ Đình Phận / TTKHKT xây dựng công trình - 1989 - 2-3 - -
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407952 |
Sử dụng nguồn cát tại chỗ để thi công bêtông/ Nguyễn Tuấn Tính / TT KHKT xây dựng công trình - 1989 - 2-3 - -
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407953 |
Thiết bị nhổ cọc ván thép/ Phạm Huy Chính / TC KTKT Giao thông vận tải - 1989 - 11 - - 0866-7012
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407954 |
Sự làm việc của móng mặt đường bê tông xi măng tại các khu vực gần góc tấm/ Nguyễn Duy Chi / TC KTKT Giao thông vận tải - 1989 - 12 - - 0866-7012
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407955 |
Hoạt tính xitokinin ở cây mạ thuộc các giống lúa chịu nhiệt khác nhau Cuban-3 và NN-8 dưới tác động của nhiệt độ khác nhau/ Nguyễn Như Khanh / TC Sinh học - 1989 - 3 - - 0866-7160
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407956 |
Chuyển hóa rừng giống thông ba lá ở Lâm Đồng/ Hoài Diệp / TC Lâm nghiệp - 1989 - 9 - - 0866-7098
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407957 |
Nhân giống mỡ bằng hom/ Lê Đình Khả; Phạm Văn Tuấn / TC Lâm nghiệp - 1989 - 11 - - 0866-7098
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407958 |
Nhân giống sở bằng hom cành/ Nguyễn Hoàng Nghĩa / TC Lâm nghiệp - 1989 - 9 - - 0866-7098
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407959 |
Về công tác giống trong ngành lâm nghiệp/ Lê Đình Khả; Nguyễn Văn Đoài / TC Lâm nghiệp - 1989 - 7 - - 0866-7098
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
407960 |
Những loài thực vật có ích thuộc họ thầu dầu (Euphorbiaceae) ở Việt Nam/ Nguyễn Nghĩa Thìn / TC Lâm nghiệp - 1989 - 8 - - 0866-7098
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |