





STT |
Nhan đề | |
---|---|---|
408001 |
Bảo vệ sân cò Ngọc Nhị, Ba Vì/ Phùng Tiến Huy; Hoàng Văn Phúc / TC Lâm nghiệp - 1989 - 8 - - 0866-7098
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408002 |
Bò xám - loài động vật quí hiếm cần được bảo vệ/ Hà Đình Đức / TC Lâm nghiệp - 1989 - 8 - - 0866-7098
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408003 |
Vấn đề ổn định quy mô sản xuất của HTX sản xuất nông nghiệp hiện nay/ Vũ Ngọc Lương / Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm - 1989 - 4(10) - - 0866-7020
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408004 |
Một số vấn đề tiếp tục đổi mới quản lý các cơ sở quốc doanh sản xuất nông nghiệp/ Võ Ngọc Hoài / Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm - 1989 - 3(9) - - 0866-7020
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408005 |
Về đánh giá hiệu quả kinh tế sản xuất kinh doanh ở các HTX sản xuất nông nghiệp hiện nay/ Nguyễn Thị Thu; Đỗ Anh / Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm - 1989 - 3(9) - - 0866-7020
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408006 |
Một số kết quả bước đầu trong đổi mới quản lý kinh tế ở xí nghiệp nông - công nghiệp chè Long Phú/ Đỗ Tiến Thịnh / Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm - 1989 - 3(9) - - 0866-7020
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408007 |
Giao quyền sử dụng đất và tư liệu sản xuất cho gia đình công nhân ở liên hiệp các xí nghiệp công - nông nghiệp chè Việt Nam/ / Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm - 1989 - 3(9) - - 0866-7020
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408008 |
Bàn về đổi mới công tác quản lý và kế hoạch hoá khoa học và kỹ thuật/ Nguyễn Việt / TC Hoạt động khoa học - 1989 - 8 - - 0866-7152
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408009 |
Trung tâm nghiên cứu và chuyển giao kỹ thuật năng lượng mới/ Nguyễn Quang khải / Năng lượng (Viện Năng lượng) - 1989 - 1 - -
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408010 |
Những vấn đề cần thiết trong công tác hạch toán kinh tế của một viện nghiên cứu khoa học kỹ thuật/ Lê Hồng / Năng lượng (Viện Năng lượng) - 1989 - 1 - -
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408011 |
Hai mươi năm trung tâm thông tin khoa học và kỹ thuật quốc tế (Những thành tựu và các vấn đề phát triển)/ A.V.Butrimenco / TS Thông tin học - 1989 - 3+4 - - 0866-7799
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408012 |
Mười năm tham gia và hợp tác với trung tâm thông tin khoa học và kỹ thuật Quốc tế/ Đặng Ngọc Dinh / TS Thông tin học - 1989 - 3-4 - - 0866-7799
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408013 |
Sơ bộ điều tra và đánh giá hoạt động thông tin khoa học và kỹ thuật ở Việt Nam/ Nguyễn Hữu Hùng; Phan Huy Quế / TS Thông tin học - 1989 - 1 - - 0866-7799
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408014 |
Hoạt động của thư viện khoa học kỹ thuật trung ương trong hệ thống tự động hóa quốc tế đăng ký xuất bản phẩm tiếp tục/ Vũ Văn Sơn / TS Thông tin học - 1989 - 3+4 - - 0866-7799
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408015 |
Đào tạo người dùng tin cho hệ thống thông tin KHKT quốc gia/ Trương Thái Dũng / TS Thông tin học - 1989 - 2 - - 0866-7799
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408016 |
Về khả năng khai thác mạng trao đổi thông tin khoa học và kỹ thuật tự động hoá quốc tế của các nước thành viên trung tâm thông tin khoa học và kỹ thuật quốc tế/ Nguyễn Khắc Sơn / TS Thông tin học - 1989 - 3+4 - - 0866-7799
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408017 |
Những nội dung cơ bản trong việc xây dựng hệ thông tin tự động tài liệu lưu trữ quốc gia/ Dương Văn Khảm / TS Thông tin học - 1989 - 1 - - 0866-7799
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408018 |
Điã quang học CD-ROM trong hoạt động thông tin KHKT/ Nguyễn Tử Bình / TS Thông tin học - 1989 - 2 - - 0866-7799
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408019 |
Mấy vấn đề đặt ra ở nông thôn sau khi có nghị quyết 10/ Hoàng Thị Tuyết / Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm - 1989 - 2(8) - - 0866-7020
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |
|
408020 |
Sự ổn định của vòng mạch âm và khả năng đo tốc độ dòng chảy/ Trịnh Anh Vũ; Nguyễn Viết Kính; Trương Quang Nghĩa / TC Khoa học (ĐHTHHN) - 1989 - 2 - - 0866-8612
Ký hiệu kho: TTTTKHCNQG Xem toàn văn |