



- Công bố khoa học và công nghệ Việt Nam
68
Cây lương thực và cây thực phẩm
BB
Tạ Hồng Lĩnh, Chu Đức Hà(1), Phạm Thị Thu Hà, Nguyễn Thành Trung, Trịnh Khắc Quang
Hoàn thiện quy trình nhân giống và kỹ thuật canh tác cho giống sắn ruột vàng Phú Thọ
Optimization of propagation and cultivation techniques for Phu Tho yellow-fleshed cassava
Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp Việt Nam
2025
04
20-30
1859-3828
Sắn ruột vàng Phú Thọ là một nguồn gen bản địa quý hiếm với chất lượng dinh dưỡng và giá trị kinh tế cao. Tuy nhiên, diện tích trồng giống sắn này đang có xu hướng thu hẹp do hạn chế về kỹ thuật nhân giống và canh tác. Nghiên cứu này tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình nhân giống và kỹ thuật canh tác bền vững cho giống sắn ruột vàng Phú Thọ nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm. Thí nghiệm được thực hiện để đánh giá ảnh hưởng của số mắt hom, loại giá thể, mật độ trồng và mức phân bón vô cơ đến tỷ lệ mọc mầm, sinh trưởng cây, năng suất và hàm lượng tinh bột của củ sắn. Kết quả cho thấy, sử dụng hom 2 - 3 mắt kết hợp với giá thể đất + trấu hun + bột xơ dừa giúp rút ngắn thời gian mọc mầm (15 - 16 ngày), đạt tỷ lệ mọc mầm cao nhất (99,5 - 100%) và hệ số nhân giống tối ưu (69,9 - 70,1 lần). Trong kỹ thuật trồng, mật độ 10.000 cây/ha kết hợp với mức phân bón 90 N + 60 P₂O₅ + 70 K₂O + 1,5 tấn phân hữu cơ/ha giúp đạt năng suất cao nhất (30,2 tấn/ha tại Phú Thọ, 28,7 tấn/ha tại Thái Nguyên), đồng thời duy trì hàm lượng tinh bột ổn định (26,7 - 27,1%). Kết quả nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học quan trọng để đề xuất giải pháp nhân giống và canh tác phù hợp, góp phần phát triển bền vững giống sắn ruột vàng Phú Thọ trong điều kiện sản xuất thực tế.
Phu Tho yellow-fleshed cassava is a rare indigenous genetic resource with high nutritional quality and significant economic value. However, the cultivated area of this variety has been declining due to limitations in propagation and cultivation techniques. This study focuses on optimizing propagation methods and sustainable cultivation techniques for Phu Tho yellow-fleshed cassava to enhance production efficiency and product quality. The experiment was conducted to evaluate the effects of cutting node number, substrate type, planting density, and inorganic fertilizer application on sprouting rate, plant growth, yield, and starch content. The results indicate that using 2-3-node cuttings in combination with a soil + bioc-har + coir dust substrate significantly reduced the sprouting time (15–16 days), achieved the highest sprouting rate (99.5% - 100.6%), and optimized the propagation coefficient (69.9 - 70.1 times). In terms of cultivation techniques, a planting density of 10,000 plants/ha combined with the application of 90 N + 60 P2O5 + 70 K2O + 1.5 tons of organic fertilizer/ha resulted in the highest yield (30.2 tons/ha in Phu Tho and 28.7 tons/ha in Thai Nguyen) while maintaining a stable starch content (26.7% - 27.1%). These findings provide a crucial scientific foundation for proposing appropriate propagation and cultivation strategies, contributing to the sustainable development of Phu Tho yellow-fleshed cassava under practical production conditions.
TTKHCNQG, CVv 421