Lọc theo danh mục
  • Năm xuất bản
    Xem thêm
  • Lĩnh vực
liên kết website
Lượt truy cập
 Lượt truy cập :  21,820,784
  • Công bố khoa học và công nghệ Việt Nam

Cây lương thực và cây thực phẩm

Lê Quý Tường, Nguyễn Hữu Khải, Hoàng Thị Thao(1), Lê Qúy Tường(2)

Nghiên cứu tuyển chọn giống lúa thích hợp cho phát triển sản xuất tại Tây Nguyên

Research and selection of suitable rice varieties for production development in the Central Highlands

Nông nghiệp & Phát triển nông thôn

2021

20

11 - 17

1859-4581

Đánh giá, khảo nghiệm 6 giống lúa thuần mới tại Tây Nguyên. Thí nghiệm diện hẹp, bố trí theo kiểu khối ngẫu nhiên (RCD), 3 lản lập lại. Kết quả đã xác định được 02 giống lúa triển vọng: giống ST24, thời gian sinh trưởng 130 ngày (vụ đóng xuân), 112 ngày (vụ hè thu); năng suất trung bình 70,86 tạ/ha: chất lượng gạo khá và chất lượng cơm tốt; cứng cây, khả năng bị nhiễm sâu bệnh hại gồm: rầy nâu (điểm 0-1), bệnh đạo ôn (điểm 0 -1), bệnh khô vằn (điểm 0 -1). Giống ST25, thơi gian sinh trưởng 136 ngày (vụ đóng xuân), 114 ngay (vụ hè thu); năng suất trung bình 71,93 tạ/ha; chất lượng gạo khá và chất lượng cơm tốt; cứng cây, khả năng bị nhiễm sâu bệnh hại gồm: rầy nâu (điểm 0 -1), bệnh đạo ôn (điểm 0-1), bệnh khô vằn (điểm 0-1).

Evaluation and testing of 6 new pure rice varieties in the Central Highlands. The experiment was narrow, randomized block design (RCD), and repeated 3 times. The results have identified two promising rice varieties: ST24 variety, growing time 130 days (winter-spring crop), 112 days (summer-autumn crop); average yield of 70.86 quintals/ha: rice quality is decent and good quality; hardy plants, the possibility of being infected with pests and diseases including: brown planthopper (score 0-1), blast disease (score 0-1), blight disease (score 0 - 1); ST25 variety, growing time 136 days (winter-spring crop), 114 days (summer-autumn crop); average yield is 71.93 quintals/ha; good quality rice and good quality rice; Hardy plants, the possibility of being infected with pests and diseases include: brown planthopper (score 0-1), blast disease (score 0 -1), blight disease (score 0-1).

TTKHCNQG, CVv 201