



- Công bố khoa học và công nghệ Việt Nam
76
Tiêu hoá và gan mật học
BB
Hồ Y Băng, Lý Hữu Phú, Nguyễn Việt Bình, Nguyễn Trung Tín
Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng ở bệnh nhân táo bón mạn tính do đờ đại tràng
Clinical and paraclinical characteristics of patients with chronic constipation caused by colonic inertia
Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam)
2025
3
330-334
1859-1868
Mô tả đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh nhân táo bón mạn tính do đờ đại tràng nhằm cung cấp dữ liệu nền tảng cho chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Đối tượng và phương pháp: Đây là nghiên cứu hồi cứu mô tả loạt ca được thực hiện trên 27 bệnh nhân mắc táo bón mạn tính do đờ đại tràng, được điều trị phẫu thuật tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh từ tháng 01/2019 đến tháng 8/2024. Đặc điểm lâm sàng được đánh giá dựa trên tiêu chí Rome IV và thang điểm Wexner, các đặc điểm cận lâm sàng được khảo sát bằng X-quang đại tràng với Sitzmarks, đo áp lực hậu môn trực tràng và MRI động học sàn chậu. Kết quả: Nghiên cứu bao gồm 27 bệnh nhân với tuổi trung vị là 48 (23 – 80 tuổi), trong đó nữ giới chiếm ưu thế (tỷ lệ nữ/nam là 3/1). Tất cả bệnh nhân đều đáp ứng tiêu chuẩn Rome IV cho chẩn đoán táo bón, với điểm Wexner trung bình là 10,2 ± 1,3. X-quang đại tràng bằng Sitzmarks cho thấy thời gian lưu thông đại tràng chậm, với số vòng còn lại trung bình là 19,5 ± 5,5 vào ngày thứ 3. Đo áp lực hậu môn ghi nhận 100% bệnh nhân có phản xạ ức chế trực tràng hậu môn, và 29,2% gặp khó khăn trong việc tống bóng. MRI động học sàn chậu cho thấy 72% bệnh nhân không có dấu hiệu tắc nghẽn ngõ ra. Kết luận: Nghiên cứu đã mô tả được các đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng đặc trưng của táo bón mạn tính do đờ đại tràng, giúp hiểu biết hơn về chẩn đoán bệnh và định hướng lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân tại Việt Nam.
This is a retrospective descriptive study of a case series conducted on 27 patients with chronic constipation due to colonic inertia who underwent surgical treatment at the University Medical Center Ho Chi Minh City from January 2019 to August 2024. Clinical characteristics were assessed based on Rome IV criteria and the Wexner score, while paraclinical characteristics were evaluated using colonic radiography with Sitzmarks, anorectal manometry, and dynamic pelvic floor MRI. Results: The study included 27 patients with a median age of 48 (ranging from 23 to 80 years), with a predominance of females (female-to-male ratio of 3:1). All patients met the Rome IV criteria for the diagnosis of constipation, with an average Wexner score of 10,2 ± 1,3. Colonic radiography with Sitzmarks indicated slow colonic transit, with an average of 19,5 ± 5,5 markers remaining by the third day. Anorectal manometry revealed that 100% of patients had an intact rectoanal inhibitory reflex, and 29,2% had difficulty expelling the balloon. Dynamic pelvic floor MRI showed that 72% of patients had no signs of outlet obstruction. Conclusion: The study has characterized the distinctive clinical and paraclinical features of chronic constipation due to colonic inertia, contributing to a better understanding of disease diagnosis and guiding the selection of appropriate treatment methods for patients in Vietnam.
TTKHCNQG, CVv 46