Lọc theo danh mục
liên kết website
Lượt truy cập
- Công bố khoa học và công nghệ Việt Nam
76
Huyết học và truyền máu
BB
Hồ Châu Minh Thư, Võ Thị Thanh Trúc, Phù Chí Dũng Huỳnh Nghĩa, Cai Thị Thu Ngân
Đánh giá kết quả điều trị bệnh bạch cầu cấp tiền tủy bào ở trẻ em tại Bệnh viện Truyền máu Huyết học: Tổng kết 10 năm
Treatment outcomes of pediatric acute promyelocytic leukemia at Blood Transfusion Hematology Hospital: A 10-year review
Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam)
2025
DB
449-457
1859-1868
Mô tả đặc điểm lâm sàng, sinh học, hiệu quả và biến chứng điều trị BCCTTB ở trẻ em tại Bệnh viện Truyền máu Huyết học trong giai đoạn 2013 – 2023. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả hàng loạt ca, hồi cứu trên 54 bệnh nhi được chẩn đoán xác định BCCTTB và điều trị bằng phác đồ AIDA 0493 hoặc ICC APL 2008. Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án, bao gồm thông tin lâm sàng, xét nghiệm, kết quả điều trị và biến chứng. Phân tích thống kê được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0, phân tích sống còn theo Kaplan-Meier và hồi quy Cox, ngưỡng ý nghĩa p < 0,05. Kết quả: Tỷ lệ lui bệnh hoàn toàn sau tấn công đạt 88,9%. Tử vong sớm chiếm 11,1%, chủ yếu ở nhóm nguy cơ cao. Tỷ lệ sống toàn bộ (OS) và sống không biến cố (EFS) sau 5 năm lần lượt là 82,6% và 75,3%. Phác đồ ICC APL 2008 cho thấy hiệu quả không khác biệt với AIDA 0493 nhưng có xu hướng ít độc tính huyết học hơn trong các chu kỳ củng cố. Kết luận: Phác đồ có ATRA mang lại hiệu quả cao trong điều trị BCCTTB ở trẻ em. Phân nhóm nguy cơ giúp cá thể hóa điều trị. Việc phát hiện sớm biến chứng, đặc biệt là rối loạn đông máu, cùng với xử trí tích cực và cá thể hóa là yếu tố quan trọng để cải thiện kết quả lâu dài cho bệnh nhi BCCTTB.
To describe the clinical and biological c-haracteristics, treatment outcomes, and complications of pediatric APL at Blood Transfusion Hematology Hospital during the period 2013–2023. Subjects and methods: This is a retrospective case series study on 54 pediatric patients diagnosed with APL and treated using either the AIDA 0493 or ICC APL 2008 protocol. Data were collected f-rom medical records, including clinical features, laboratory findings, treatment outcomes, and complications. Statistical analyses were performed using SPSS 20.0, with survival analysis conducted via Kaplan-Meier and Cox regression methods. A pvalue < 0.05 was considered statistically significant. Results: The complete response rate after induction was 88.9%. Early death accounted for 11.1%, mainly in the high-risk group. The 5-year overall survival (OS) and event-free survival (EFS) rates were 82.6% and 75.3%, respectively. The ICC APL 2008 protocol demonstrated similar efficacy to AIDA 0493, with a trend toward lower hematologic toxicity during consolidation cycles. Conclusions: ATRA-based protocols yield high efficacy in treating pediatric APL. Risk stratification supports individualized treatment. Early detection of complications, especially coagulopathy, along with active and personalized management, plays a crucial role in improving long-term outcomes for pediatric APL patients.
TTKHCNQG, CVv 46
