



- Công bố khoa học và công nghệ Việt Nam
76
Hệ tim mạch
BB
Lê Kim Tuyến, Nguyễn Hoàng Minh
Giá trị của các dấu hiệu điện tâm đồ trong dự đoán tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành ở những bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp không ST chênh lên
The value of electrocardiogram findings in predicting total coronary occlusion in patients with non-ST-elevation myocardial infarction
Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam)
2025
2
319-323
1859-1868
Nghiên cứu này nhằm đánh giá khả năng chẩn đoán của các dấu hiệu trên điện tâm đồ (ECG) trong việc dự đoán tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim không ST chênh lên (NSTEMI), tập trung vào các chỉ số độ nhạy, độ đặc hiệu và giá trị dự đoán. Đối tượng và Phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện trên 197 bệnh nhân từ 18 tuổi trở lên, được chẩn đoán NSTEMI tại Bệnh viện Tim Tâm Đức, TP. Hồ Chí Minh từ tháng 1/2022 đến tháng 10/2023. Tất cả các bệnh nhân đều được đánh giá toàn diện bao gồm chụp mạch vành, theo dõi điện tâm đồ liên tục và xét nghiệm men tim. Kết quả: Đáng chú ý, 39% bệnh nhân NSTEMI có tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành, nhấn mạnh sự cần thiết của các công cụ chẩn đoán chính xác. Nghiên cứu đã xác định các yếu tố nguy cơ chính liên quan đến tắc nghẽn: tỷ lệ nam giới và hút thuốc lá ở nhóm có tắc nghẽn cao hơn đáng kể (p=0,039 và p<0,001), trong khi tỷ lệ mắc tiểu đường type 2 lại cao hơn ở nhóm không tắc nghẽn (p=0,02). Về lâm sàng, tình trạng đổ mồ hôi và điểm GRACE cao hơn thường gặp ở nhóm tắc nghẽn. Các chỉ số cận lâm sàng như số lượng bạch cầu, nồng độ LDL-c, và tỷ lệ bệnh nhân có rối loạn vận động vùng trên siêu âm tim cũng chỉ ra tắc nghẽn. Đáng chú ý, mức độ Troponin T ở nhóm tắc nghẽn luôn cao hơn, và thời gian từ khi nhập viện đến khi thực hiện can thiệp mạch vành (PCI) cũng ngắn hơn. Động mạch thủ phạm phổ biến nhất trong các trường hợp tắc nghẽn là RCA, tiếp theo là LAD và LCx, trong khi ở nhóm không tắc nghẽn, LAD là động mạch thường gặp nhất. Các dấu hiệu trên điện tâm đồ cho thấy hiệu suất chẩn đoán mạnh mẽ với độ nhạy 63,6%, độ đặc hiệu 93,3%, giá trị dự đoán dương tính (PPV) 85,9% và giá trị dự đoán âm tính (NPV) 80,0%. Kết luận: Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của điện tâm đồ như một công cụ dự đoán mạnh mẽ tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành ở bệnh nhân NSTEMI. Với tỷ lệ tắc nghẽn là 39%, việc nhận diện sớm tình trạng này thông qua điện tâm đồ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn các can thiệp lâm sàng kịp thời và hiệu quả.
To determine the sensitivity, specificity, positive predictive value, negative predictive value, and area under the curve of electrocardiogram findings in predicting coronary artery occlusion in patients with non-ST-elevation myocardial infarction. Subjects and Methods: A cross-sectional descriptive study was conducted on 197 patients aged 18 years or older diagnosed with non-ST-elevation myocardial infarction who underwent coronary angiography, electrocardiogram monitoring, and cardiac enzyme testing at the Tâm Đức Heart Hospital in Ho Chi Minh City from January 2022 to October 2023. Results: 39% of patients with non-ST-elevation myocardial infarction had total coronary artery occlusion (OMI group). There was an association between certain factors and total coronary artery occlusion, such as cardiovascular risk factors: The proportion of males and smokers in the OMI group was significantly higher than in the non-OMI group (p=0.039 and p<0.001), whereas in the non-OMI group, the proportion of patients with type 2 diabetes was higher (53.3% vs. 36.4%, p=0.02). Clinical characteristics: Diaphoresis was more common in the OMI group (48.1% vs. 30.8%, p=1.015). Patients in the OMI group also had a higher GRACE score (p=0.003). Paraclinical characteristics: White blood cell count, LDL-c, and the proportion of patients with regional wall motion abnormalities on echocardiography were higher in the OMI group than in the non-OMI group. Troponin T levels at all time points were higher in the OMI group than in the non-OMI group. PCI time was shorter in the OMI group than in the non-OMI group. The culprit vessel in the OMI group was often RCA->LAD->LCx, while in the non-OMI group it was LAD->RCA. The accuracy of electrocardiogram findings suggestive of occlusion: Sensitivity was 63.6%, specificity was 93.3%, positive predictive value was 85.9%, and negative predictive value was 80.0%. Conclusion: The proportion of patients with NSTEMI who have total coronary artery occlusion is 39%; electrocardiographic findings suggestive of occlusion have predictive value for total coronary artery occlusion in patients with NSTEMI.
TTKHCNQG, CVv 46