



- Công bố khoa học và công nghệ Việt Nam
76
Tai mũi họng
BB
Trần Thiên Tài, Hoàng Thị Lâm, Lê Đình Tùng, Nguyễn Thị Mỹ Viện, Nguyễn Thị Như Huỳnh, Lê Thị Minh Thu
So sánh hiệu quả điều trị kết hợp tư vấn phòng tránh dị nguyên với điều trị đơn thuần ở bệnh nhân viêm mũi dị ứng mẫn cảm với dị nguyên đường hô hấp
Comparison of combined allergen avoidance counseling with standard treatment versus standard treatment alone in patients with allergic rhinitis sensitized to airborne allergens
Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam)
2025
3
302-306
1859-1868
Đánh giá hiệu quả của điều trị kết hợp tư vấn phòng tránh dị nguyên so với điều trị đơn thuần ở bệnh nhân viêm mũi dị ứng đơn mẫn cảm. Phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu can thiệp trên 71 bệnh nhân viêm mũi dị ứng đơn mẫn cảm được chia thành nhóm can thiệp (n=30) nhận điều trị kết hợp tư vấn phòng tránh dị nguyên và nhóm chứng (n=41) chỉ nhận điều trị chuẩn. Đánh giá hiệu quả qua triệu chứng lâm sàng, phân loại ARIA và điểm EQ-VAS tại ba thời điểm. Kết quả: Nhóm can thiệp có cải thiện vượt trội về nghẹt mũi (100% giảm xuống 20%, p<0,001), hắt hơi (90% xuống 13,33%, p<0,001), chảy mũi (93,33% xuống 46,67%, p<0,001), và ngứa mũi (93,33% xuống 26,67%, p<0,001). Tỷ lệ "nhẹ từng đợt" tăng từ 16,67% lên 60,00% (p=0,001), "vừa-nặng dai dẳng" giảm từ 46,67% xuống 16,67% (p=0,001). Kết luận: Kết hợp tư vấn phòng tránh dị nguyên với điều trị chuẩn mang lại hiệu quả vượt trội và bền vững hơn so với điều trị đơn thuần ở bệnh nhân viêm mũi dị ứng đơn mẫn cảm.
To evaluate the efficacy of allergen avoidance counseling combined with standard treatment versus standard treatment alone in mono-sensitized allergic rhinitis patients. Methods: A prospective interventional study was conducted on 71 mono-sensitized allergic rhinitis patients divided into an intervention group (n=30) receiving treatment plus allergen avoidance counseling and a control group (n=41) receiving only standard treatment. Efficacy was assessed through clinical symptoms, ARIA classification, and EQ-VAS scores at three time points. Results: The intervention group showed superior improvement in nasal congestion (100% decreased to 20%, p<0.001), sneezing (90% to 13.33%, p<0.001), rhinorrhea (93.33% to 46.67%, p<0.001), and nasal itching (93.33% to 26.67%, p<0.001). The proportion of "mild intermittent" cases increased f-rom 16.67% to 60.00% (p=0.001), while "moderate-severe persistent" cases decreased f-rom 46.67% to 16.67% (p=0.001). Conclusion: Combining allergen avoidance counseling with standard treatment provides superior and more sustainable clinical improvement compared to treatment alone in mono-sensitized allergic rhinitis patients.
TTKHCNQG, CVv 46